You are on page 1of 6

UNIT 16

I Từ vựng

park /pɑːk/ Where's the park,


please?
(n): công viên
(Làm ơn, công viên ở
đâu?)

Souvenir shop Cửa hàng lưu niệm


/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

post office /pəʊst ˈɒfɪs/ Where's the post


office?
(n): bưu điện
(Bưu điện ở đâu?)

go straight ahead đi thẳng


/streɪt/

street /striːt/ It's at the end of the


street.
(n): đường phố
(Nó ở cuối phố.)

It is over there, near


lake /leɪk/ the lake.

(n): ao, hồ (Nó ở đằng kia, gần


hồ.)
Excuse me, is a
museum /mjuˈziːəm/ museum near here?

(n): bảo tàng (Xin lỗi, có bảo tàng


gần đây không?)

supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ It is between the
supermarket and the
(n): siêu thị cinema.

(Nó nằm giữa siêu thị


và rạp chiếu phim.)
pharmacy /ˈfɑːməsi/ It is between the
pharmacy and the
(n): hiệu thuốc market.

l (Nó nằm giữa hiệu


thuốc và chợ.)

stadium /ˈsteɪdiəm/ It is the stadium.

(n): sân vận động ( Đó là sân vận động.)

It is the opposite
opposite /ˈɒpəzɪt/ pharmacy.

(prep): đối diện (Đó là hiệu thuốc đối


diện.)
theatre /ˈθɪətə(r)/ It is the theatre.

(n): nhà hát (Đó là nhà hát.)

bus stop /bʌs stɒp/ Where is the bus


stop?
(n): điểm dừng xe buýt
(Điểm dừng xe buýt ở
đâu?)

between /bɪˈtwiːn/
The cinema is
(prep): ở giữa between the theatre
and the supermarket.

(Rạp chiếu phim nằm


giữa rạp chiếu phim
và siêu thị.)
. How can we get to the
zoo /zuː/ zoo, Nam?

(n): sở thú (Làm thế nào chúng


ta có thể đến sở thú,
Nam?)

. Go out of this building.


building /ˈbɪldɪŋ/
(Đi ra khỏi tòa nhà
(n): tòa nhà này.
kind /kaɪnd/ It's very kind of you,
Nam.
(adj): tốt
(Nó rất tốt với bạn,
Nam.)

entrance /ˈen.trəns/
It stops right at the
(n): lối vào zoo entrance.

(Nó dừng ngay lối vào


vườn thú.)

walk /wɔːk/ You can walk for five


minutes.
(v): đi bộ
(Bạn có thể đi bộ
trong năm phút.

. You can take a boat.


boat /bəʊt/
(Bạn có thể đi
(n): thuyền thuyền.)

island /ˈaɪlənd/ How can I get to Phu


Quoc Island?
(n): đảo
(Tôi có thể đến Đảo
Phú Quốc bằng cách
nào?)
far /fɑː(r)/ Is it far from your
school?
(v): xa
(Nó có xa trường của
bạn không?)

trip /trɪp/ Have a nice trip!

(n): chuyến đi (Chúc bạn có một


chuyến đi vui vẻ!)

cinema /ˈsɪnəmə/ Where is the cinema?

(n): rạp chiếu phim (Rạp chiếu phim ở


đâu?)

library /ˈlaɪbrəri/ It is opposite the


library.
(n): thư viện
(Nó nằm đối diện với
thư viện.

restaurant /ˈrestrɒnt/ Where is the


restaurant?
(n): nhà hàng
(Nhà hàng ở đâu?)

visit /ˈvɪzɪt/(v) I'm happy you are


going to visit me
(v): đến thăm
(Tôi rất vui vì bạn sẽ
đến thăm tôi.)
behind /bɪˈhaɪnd/ It is behind you.

(prep): phía sau (Nó ở phía sau bạn.)

Go along đi dọc theo


At the end of the street Cuối con đường
On the corner Ở trong góc
Next to Bên cạnh
It is far from here Nó ở xa đây
church (nhà thờ)
museum (viện bảo tàng)
food stall (quầy bán thực phẩm
on your left (bên trái) của bạn

on your right (bên phải của bạn)

go along the Street (đi dọc theo con


đường
on the left of the road (bên trái đường)
(street)

You might also like