You are on page 1of 2

Unit 16: Where is the post office?

Lesson plan
1. Lesson 1: AB1
2. Lesson 2: C2
3. Lesson 3: Practise

Vocabulary
A. Từ vựng chỉ địa điểm
1. the stadium: sân vận động 2. the library: thư viện
3. the bus stop: trạm xe buýt 4. the pharmacy: hiệu thuốc

5. the theatre: rạp hát 6. the museum: bảo tàng


7. the post office: bưu điện 8. the cinema: rạp chiếu phim
9. the park: công viên 10. the zoo: sở thú

11. the restaurant: nhà hàng 12. the supermarket: siêu thị

B. Từ vựng chỉ vị trí


1. next to: bên cạnh 2. behind: đằng sau

3. in front of: phía trước 4. opposite: đối diện

5. between … and …: giữa … và …


(between the zoo and the theatre: giữa công viên và rạp hát)

6. on the corner of the street: góc phố

7. at the end of the street: cuối con đường, cuối phố

C. Từ vựng chỉ hành động


1. take a boat: đi tàu
2. take a coach: đón xe ô tô khách
3. take a bus: bắt xe buýt
4. go by plane: đi bằng máy bay
5. walk for + số đếm + minutes: đi bộ … phút
6. walk along the street for + số đếm + minutes: đi bộ dọc theo con phố
trong … phút
Grammar
1. Hỏi và đáp địa điểm nào đó ở đâu?
● Excuse me, where is + địa điểm? ● Excuse me, where is the library?
(Xin lỗi, … ở đâu? (Xin lỗi, thư viện ở đâu?
● Địa điểm + is + từ vựng chỉ vị trí + địa điểm. ● The library is next to the museum.
(... ở …) (Thư viện ở bên cạnh bảo tàng.)

2. Hỏi và đáp làm thế nào có thể đến được địa điểm nào đó
● How can I get to + địa điểm? ● How can I get to the library?
(Làm thế nào tôi có thể đến …?) (Làm thế nào tôi có thể đến thư viện?)
● You can + hành động. ● You can take a bus.
(Bạn có thể …) (Bạn có thể bắt xe buýt.)

You might also like