You are on page 1of 2

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Lesson plan
1. Lesson 1: A1
2. Lesson 2: B2
3. Lesson 3: Practise

Vocabulary
A. Từ vựng chỉ hành động nguy hiểm
1. play with matches: nghịch diêm
2. touch the stove: chạm vào bếp
3. play with the stove: chơi với bếp
4. play with the knife: nghịch dao, chơi với dao
5. ride your bike too fast: đi xe đạp quá nhanh
6. climb the tree: trèo cây
7. climb the wall: trèo tường
8. run down the stairs: chạy xuống cầu thang

B. Từ vựng chỉ hành động kết quả


1. get a burn: bỏng
2. cut yourself: đứt tay
3. fall off your bike: ngã xe đạp
4. break your arm: gãy tay
5. break your leg: gãy chân

Grammar
1. Nói ai đó đừng làm gì
● Don’t + hành động nguy hiểm! ● Don’t play with matches!
(Đừng …!) (Đừng nghịch diêm!)
● Ok, I won’t. ● Ok, I won’t.
(Được, tôi sẽ không làm như vậy). (Được, tôi sẽ không làm như vậy).

2. Hỏi và đáp tại sao không nên làm gì?


● Why shouldn’t I + hành động nguy hiểm? ● Why shouldn’t I touch the stove?
(Tại sao tôi không nên …?) (Tại sao tôi không nên chạm vào bếp?)
● Because you may + hành động kết quả. ● Because you may get a burn.
(Bởi vì bạn sẽ bị …) (Bởi vì bạn sẽ bị bỏng.)

● Why shouldn’t he/she + hành động nguy hiểm? ● Why shouldn’t he touch the stove?
(Tại sao anh ấy/cô ấy không nên …?) (Tại sao anh ấy không nên chạm vào bếp?)
● Because he/she may + hành động kết quả. ● Because he may get a burn.
(Bởi vì anh ấy/cô ấy sẽ bị …) (Bởi vì anh ấy sẽ bị bỏng.)

You might also like