You are on page 1of 2

Unit 14: What happened in the story?

Lesson plan
1. Lesson 1: Write Grammar + vocabulary part c
2. Lesson 2: Practise
3. Lesson 3: Practise

Vocabulary
A. Từ vựng kể chuyện “The Story of Mai An Tiem”
1. King + tên: Vua … 2. ordered : ra lệnh, yêu cầu
3. his family: gia đình của anh ấy 4. to: tới

5. live on an island: sống ở trên đảo 6. found: tìm thấy, tìm được
7. some black seeds: một vài hạt giống màu đen 8. grew: trồng
9. the seeds gave: hạt giống đã cho ra thành 10. them: chúng

11. exchanged: đổi 12. watermelons: quả dưa hấu

13. for food and drink: lấy đồ ăn và đồ uống 14. let: để

15. heard about the story: nghe chuyện 16. go back home: trở về nhà

B. Từ vựng kể chuyện “The Golden Starfruit Tree”


1. the father of two brothers: bố của hai anh em 2. died: mất
3. the elder brother: người anh 4. got only: chỉ được
the younger brother: người em
5. got most of the land: được phần lớn đất đai 6. starfruit tree: cây khế

7. a big bird: một con chim lớn 8. the starfruit: quả khế
9. carried the younger brother: cõng người em 10. came and ate: đến và ăn

11. to an island to get gold: để tới đảo lấy vàng 12. knew about this: biết chuyện

13. waited for the bird: đợi con chim đến 14. got a lot of gold: lấy nhiều vàng
15. fell of the bird: ngã khỏi con chim 16. into the sea: rơi xuống biển
C. Từ vựng chỉ tính cách nhân vật
1. intelligent: thông minh 2. hard-working: chăm chỉ
3. greedy: tham lam 4. brave: dũng cảm

5. honest: trung thực 6. kind: tử tế, tốt bụng

Grammar
1. Hỏi và đáp bạn nghĩ gì về ai đó?
● What do you think of + chủ ngữ? ● What do you think of Conan?
(Bạn nghĩ gì về …) (Bạn nghĩ gì về Conan)
● I think he/she is + tính từ chỉ tính cách. ● I think he is brave.
(Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy …) (Tôi nghĩ anh ấy dũng cảm.)

2. Hỏi và đáp câu chuyện đó diễn ra như thế nào?


● What happened in the story?
(Những gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
● First, … (Đầu tiên)
Then, … (Sau đó)
Next, … (Tiếp theo)
In the end, … (Cuối cùng)

You might also like