Professional Documents
Culture Documents
B. Cách dùng:
1) Diễn tả 1 ý định, quyết định nhất thời ngay tại thời điểm nói
Eg: It’s cold outside. I will close the door. (Bên ngoài trởi lạnh quá. Tôi sẽ đi đóng
cửa lại)
2) Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ
Eg: I think she will be a good person. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ là một người tốt)
3) Diễn tả 1 lời hứa, một lời đề nghị:
Eg: I promise I will go home soon. (Con hứa là con sẽ về nhà sớm)
C. Dấu hiệu nhận biết
In + thời gian trong tương lai (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
Tomorrow: ngày mai
Next week/month/year (tuần tới/tháng tới/năm tới)
Các động từ như: think (nghĩ), believe (tin), promise (hứa_
Perhaps = maybe = probably: có lẽ
2) Khi muốn nói về những sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng ta không chắc chắn là
nó có xảy ra hay không, ta dùng might.
Công thức:
(+) S + might +V-inf
(-) S + might not + V-inf
(?) Might + S + V-inf?
Eg:
Tom might come here tonight (Có lẽ tối nay Tom đến đây.)
She might work for Apple Corporation. (Có lẽ cô ấy làm việc cho công ty Apple.