You are on page 1of 16

PET 1

TEST 1
Reading
Part 1
1. Floppy disc / ˈflɒpi dɪsk/ : đĩa mềm
2. Schoolwork : bài tập ở trường
3. Contain : chứa
4. Locker : tủ khóa
5. Replace : thay thế
6. Return : hoàn trả
7. Would rather : thích hơn, ưu tiên hơn
8. Possible : có thể
9. Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : tiền cọc
10. Refund : hoàn trả (tiền)
11. Refreshments : đồ uống giải khát
12. Neat : sạch sẽ gọn gàng
13. Remind : nhắc
Part 2
1. Particularly : đặc biệt là
2. Confident : tự tin
3. Adventure : chuyến phiêu lưu
4. Display : trưng bày, phô trương
5. Object /ˈɒb.dʒɪkt/ : đồ vật
6. Material : tài liệu
7. Design : sự thiết kế
8. Exhibition /ek.sɪˈbɪʃ.ən/ : buổi triển lãm
9. Talented : có tài năng
10. Advanced : nâng cao, cap cấp
11. Prepare : chuẩn bị
12. Produce : sản xuất
13. Concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt/ : tập trung vào
14. Theme /θiːm/ : chủ đề
15. Gallery : thư viện hình ảnh
16. Instruction : sự hướng dẫn
17. Character /ˈkær.ək.tər/ : tính cách, vai diễn
18. imagination /ɪmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/: sự tưởng tượng
19. include : bao gồm
20. technique /tekˈniːk/ : kĩ thuật
21. ink : mực
22. good-quality : phẩm chất tốt
23. transfer : chuyển tiếp
24. supply : cung cấp
25. creative : sáng tạo (adj)
26. suitable : phù hợp
27. jewellery /ˈdʒuː.əl.ri/ : đồ trang sức
28. bring along : mang theo
29. create : tạo ra
Part 3
1. save up: tiết kiệm
2. by chance: tình cờ
3. coast: bờ biển
4. dull: buồn tẻ
5. achieve: dành được
6. lifelong ambition: hoài bão cuộc đời
7. set off: đặt ra
8. reach: đạt được, tới được
9. to my surprise: trước sự ngạc nhiên của tôi
10. wonder: tự hỏi
11. fin : vảy cá
12. as if: như là
13. snorkel /ˈsnɔː.kəl/ : ống thở
14. realise:nhận ra
15. creature: loài vật
16. be keen to: rất muốn làm gì đó
17. expect: mong đợi
18. fail to: thất bại khi làm gì đó
19. pleased
Part 4
1. role: vai diễn
2. whether: liệu, cho dù
3. glamorous: hào nhoáng
4. thrilling scene: cảnh phim ly kì
5. balanced view: cách nhìn công bằng
6. essay: bài luận, bài văn
7. describe: mô tả
8. explain: giải thích
Part 5:
1. Intelligent: thông minh
2. Quite often:khá thường xuyên
3. Quite easy: khá dễ
Be + V3/Ved: được ( bị động)
Have/has/had + V3/Ved
The letters are written (by ………)
The man (………) written
I just buy a car
The car is blue.
Listening
Part 2
1. Encourage: khuyến khích
2. Influence: ảnh hưởng
3. Audiences: khán giả
4. Opportunity ~ chance: cơ hội
5. Advertise : (v) quảng cáo
6. Disappointment: sự thất vọng
I am disappointed: tôi cảm thấy thất vọng
Part 3
1. Organisation: tổ chức
2. Aim: mục tiêu
3. Discover – find out: khám phá
4. Length: độ dài
5. Design: thiết kế
6. Closest : gần nhất
7. Location: vị trí, địa điểm
8. Nature: thiên nhiên
9. Wildlife: cuộc sống hoang dã
10. Birdhouse
Part 4
1. realise: nhận ra
2. in the middle: ở giữa
3. suggest: đề nghị
4. tiny: nhỏ
part 5
1. unless: trừ khi = if not
2. nervous: hồi hộp lo lắng
3. transport: vận chuyển
4. explain: giải thích
5. upset: buồn
Writing
Part 2
1. by yourself: tự chính bản thân làm
You do your homework by yourself.
Dear………..
- Thank you for…………../ thanks for……….
- I am going to buy/ I will buy ………………..
- (explain: giải thích) I haven chosen this CD because……………………………………….
Part 3
Q7.
- I like eating at home / in restaurants because ………………………………………………………
- My favourite place to eat is ……………………/ I like eating at/in (………..)
- Where
- When
- What time
- Who go with
- What food/drink
- How much
- Who cooks
- Delicious?good?
Q8.
HOW I MET MY BEST FRIEND
- QUÁ KHỨ
- WHERE/WHEN/ WHAT WERE YOU DOING/ WHAT WAS HE,SHE LOOK
- THOUGHTS?
- The price is suitable for me
- How to play with my little sister

Speaking
Part 2 (2-3 minutes)
Situation: tình huống
Part 2. A girl is going to live in another city . The people in her tennis club want to give her a
goodbye present. Talk together about the different things they could give her and then
decide which would be best
- A clock : always late/ small, easy to carry
- Tennis ball: cheap, doesn’t have …../ difficult to buy
- T shirt: she likes white t shirt,
- Racket: hers is too old, need a new one
- Handbag/ sport bag: big, can contain many things, even a - racket/ she has a lot of
clothes/ stuff
- Picture/photo of tennis members: remind of special moments of us.
- Tennis CD/ tennis video game: she can relax after school/
Learn how to play tennis well
- How about/ Let’s/ Why don’t we/ I think/

Part 3( 3 minutes)
Task: nhiệm vụ
Describing ( Mô tả) people and places; saying where people and things are and what
people are doing 1B-1C (II-Iv)

Create v
Creative: He is very creative :
He has creativity: có sự sáng tạo
Colorful
Full of colors
The room is full of colors
Part 4 (3 minutes)
Express opinions : trình bày ý kiến
The photographs showed people enjoying music. Now talk together about when you enjoy
music and say what you do when you’re listening to music
1. Talk about when you enjoy music
2. Talk about what you do when you’re listening to music
3. Talk about the type of music you like
4. Talk about the type of music you don’t like
TEST 2
Reading
Part 1
1. Laboratary: phòng thí nghiệm
2. revise: kiểm tra lại
3. application form: đơn ứng tuyển
4. off sick: nghỉ bệnh
5. attend: tham gia
6. funfair: hội chợ vui chơi giải trí
7. reserve: đặt chỗ
8. lend: cho mượn
9. borrow: mượn
10. offer: cung cấp
Part 2
1. long-distance: khoảng cách xa
2. improve: nâng cao
3. technique: kĩ thuật
4. pleasure: niềm vui- pleased- pleasant
5. regular: thường xuyên
6. individual: cá nhân
7. intermediate: trung cấp
8. advanced: cao cấp
9. aim: hướng tới
10. achieve: đạt được
11. standard: tiêu chuẩn
12. shallow pool: bể bơi cạn
13. length: độ dài- long
14. develop: nâng cao, phát triển
15. leisure centre: trung tâm giải trí
Part 3
1. headmaster: hiệu trưởng
2. charge : chi phí
3. look forward to: mong đợi
Im looking forward to seeing you
4. sculpture: tượng
5. appear realistic: trông giống thật
6. intend: cho rằng
7. arrival: sự đi đến
8. deliver: chuyển ( đồ )
9. succeed: thành công ( trong việc gì đó)
10. passers-by: người qua đường
Part 4
1. Route: tuyến đường
2. Paths: đường mòn
3. Bad-tempered: bức bối khó chịu
4. Get lost = go away
5. Compare : so sánh
6. Attention : sự chú ý
Part 5
1. Flavour: hương vị
2. Produce: sản xuất
3. Remove: lấy ra, gỡ ra
4. Cause: dẫn tới
5. Guess: đoán
6. Although: mặc dù
7. Increase: tăng
8. Popular: phổ biến
9. Nowadays: ngày nay
Listening
1. Paintbrush: cọ sơn, cọ vẽ
2. Hammer: búa
3. Weather forecast:
4. Gradually: dần dần
5. Disappear: biến mất
6. Shower: mưa rào
7. Likely: có khả năng
8. Earings: hoa tai
9. Cancel: hủy
10. Disappointed: thất vọng
11. Annoyed: bực mình
12. Notice: chú ý
13. Fit: cân đối, vừa vặn
14. International: quốc tế
15. Be held: được tổ chức
16. Drive through:lái xe xuyên qua
17. Trainer: người huấn luyện
18. Accept: chấp nhận
19. Complain: phàn nàn
20. Refuse: từ chối
21. Argument: cuộc cãi vã
Speaking
Part 2
A girl is going to spen two weeks living with a family in England
to improve her English. She has put the clothes she needs
in her bag. Talk together about the other things she will
need to take, and say which be the most important.
1. Toiletries: đồ dùng vệ sinh cá nhân
2. Notebook: vở, sổ tay
3. Mobile
Part 3
2B-2C
Decribing people and places; saying where people and things are and what
People are doing
TEST 3
Reading
Part 1
1. hand in : nộp
2. complete: hoàn thành
3. soap powder: xà phòng
4. attach: đính kèm
5. beyond: ngoài, bên ngoài
6. dive: lặn
7. shallow: nông, cạn>< deep
8. forbidden: bị cấm
9. reserve: đặt ~ book
Part 2
1. fit: vừa
2. rugby: bóng bầu dục
3. unusual
4. suitable
5. suit . The hat suits me
6. fairly cheap: khá là rẻ
7. leisurewear: đồ mặc khi giải trí
8. keep up-to-date: giữ cập nhật
9. specialise: chuyên về
10. efficient: hiệu quả
11. launch: phát hành
12. detail: chi tiết
13. plain: giản dị
14. queues: hàng đợi
15. staff : nhân viên
16. reasonably-priced: giá hợp lý
Part 3
1. instructors: người chỉ dẫn
2. in the area: vùng
3. unavailable : không có sẵn
4. take place: diễn ra
5. develop: phát triển
6. necessary: cần thiết
7. in order to
8. attend: tham gia
9. provide: cung cấp
10. organise: tổ chức (cái gì đó)
11. midday
12. included : được bao gồm
13. gymnastic
14. take up ~ pick up
15. professionals: chuyên gia
16. experienced: có kinh nghiệm
17. facilities: cơ sở vật chất
18. advise: lời khuyên
19. essential: cần thiết
20. refreshment: đồ giải khát
Part 4
1. bull: con bò
2. bread roll: bánh mì
3. set off ~ start a trip
4. mess : đống bừa bộn
5. brilliant: tuyệt vời
6. take ages to do something
7. concentrate: tập trung
8. initials: tên viết tắt
9. decorate: trang trí
Part 5
1. Newly-invented : mới sáng chế
2. Popular
3. Spilt: đổ ra
4. Develop: phát triển
5. Display: trưng bày
6. Explain : giải thích
7. Immediately: ngay lập tức
8. Appear : xuất hiện
Listening
1. Sleaves: ống tay
2. Lighter colour: màu sáng hơn
3. Stage: sân khấu
4. Drummer/guitarist
5. Oven: lò vi sóng
6. Awful: kinh khủng
7. Seasick: say sóng
8. Some change: tiền lẻ
9. Allowed: được cho phép
10. Any time: bất kì lúc nào
11. Hand in : mang vào
12. Fall out- fell out: rơi ra
13. Go Surfing: lướt sóng
14. Enormous: lớn
15. Nervous: lo lắng
16. Different conditions:
Điều kiện khác nhau
17. Advice: lời khuyên
18. Find out: tìm hiểu
19. Career: sự nghiệp
Speaking
Part 2
The situation: Some parents want to start an activities club that teenagers could go to after
school. Talk together about the different things the club could offer and say which will
be most popular with teenagers.
- Plays basketball:
improve your concentration
good for your height
Improved muscular strength and endurance
Improved sleep

- Do exercise/ Do aerobic:
Make You Feel Happier. ...
Help With Weight Loss/ Weight gain. ...
Good for Your Muscles and Bones. ...
Increase Your Energy Levels. ...
Reduce Your Risk of Disease. ...
Help Skin Health. ...
Help Your Brain Health and Memory. ...
Help With Relaxation and Sleep Quality.
- Play instruments
Increase the capacity of the memory
Nâng cao
Improve your reading skills
Better the mathematical ability
Promote the social skills/listening skill

Promote happiness in life.


- Watch tv
- Learn to draw
- Study computer science
- Play chess
Promotes brain growth: sự phát triển của não
exercises both sides of the brain
Raises your IQ
Increases problem-solving skills
Teaches planning and foresight
Lên kế hoạch và dự đoán
TEST 4
Reading
Part 1
1. Reserve ~ book
2. Return
3. Gallery: khu vực trưng bày ảnh
4. Insert: thêm vào
5. Permit: cho phép
6. Borrow
7. Lend
Part 2
1. Wildlife: cuộc sống hoang dã
2. Organise : tổ chức
3. Twin
4. Keen on
5. Project: dự án
6. Discover : khám phá
7. Hands-on: thực tế
8. Demonstration: bài thuyết trình

9. Ingredient: nguyên liệu


10. Staff
11. Creature : loài vật, sinh vật
12. Surrounding: bao quanh
13. Unspoilt island: hòn đảo hoang sơ
14. Environmentally-friendly
15. Spacious garden: khu vườn rộng …
Part 3
1. The coast: bờ biển
2. Harmless: vô hại
3. Admission fee: phí vào cửa
4. Do something in advance: làm gì đó trước
5. Stream: dòng nước
6. Peaceful: hòa bình, yên bình
7. Fascinating: hấp dẫn
Part 4
1. Rarely: hiếm khi
2. Pavement: vỉa hè
3. Pedestrian: người đi bộ
4. Rollerskates
5. Concentrate
6. Challenge
7. Instructor
8. Explain
9. Describe: mô tả
10. Persuade: thuyết phục
11. Compare: so sánh
12. Be Able to
13. Nowaday: ngày nay
14. Bmx : bycicle motor cross
Part 5
1. Consist: bao gồm
2. Involve: liên quan
3. Contain: chứa
4. Attend
5. Produce
6. Although: mặc dù
7. Leed-led
8. Employ: thuê
Listening
Part 1
1. The cottage : nhà nhỏ ở quê
2. Put a cross: đánh dấu x
3. Give you a lift: cho bạn đi nhờ xe
4. Mighty: mạnh mẽ, vĩ đại
5. Pacific: thái bình dương
Part 2
1. Take up~ pick up: chọn
2. Immediately
3. Give up
4. Sensible person: người có ý thức
Part 3
1. Poetry: thơ ca
2. Poem: bài thơ
3. Poet: nhà thơ
4. Theme: chủ đề
5. The judge: giám khảo
Part 4
1. Row: hàng
2. Perform: biểu diễn
3. Pay attention: chú ý
4. Awful: kinh khủng
5. Afford: đủ tiền làm gì đó
Speaking
Part 3
Situation:
A brother and a sister are going to spend a weeekend visiting a big city with their parents.
Talk together about the different things they could do there and say which would be
most enjoyable.
- Cycling
Breathe fresh air
- Famous places – learn culture, architecture, history
- souvenir
- Cuisine: ẩm thực
- Have my portrait painted
- See a play / concert
- Fame-> famous
PET 2
TEST 1
Reading
Part 1
1. Against: dựa vào 7. Business hours: giờ làm việc
2. Lend: cho mượn 8. Experienced: có kinh nghiệm
3. Employees: nhân viên 9. Experience: kinh nghiệm
4. Performance: sự trình diễn/cách làm 10. Necessary: cần thiết (adj)
việc 11. In advance: trước
5. Be able to: có thể làm gì đó 12. Pick up/collect: đón
6. Midday: giữa trưa
Part 2
1. Be based on: dựa vào 12. Take place : diễn ra
2. Medical: thuộc về y dược 13. Reporter: nhà báo
3. Hard-working: làm việc chăm chỉ 14. Butcher: người bán thịt
4. Plenty of excitement: nhiều hứng thú 15. Script: kịch bản
5. Detective story: truyện trinh thám 16. Spectacular: đẹp mắt
6. Workmen: công nhân 17. Thrill: cảm giác mạnh
7. Comedy: hài kịch 18. Action-packed: hành động kịch tính
8. Joke: trò đùa 19. Rescue: cứu
9. Performance: sự trình diễn 20. Handkerchief: khăn tay
10. Contain: chứa 21. Waste time
11. Wildlife: cuộc sống hoang dã 22. Dull: ngu ngốc
Part 3
1. Schedule: lên lịch 5. Sightseeing: tham quan
2. Transfer: nối chuyến 6. Baggage handling: xử lý hành lý
3. Accommodation: chỗ ở 7. Experienced:
4. Continental breakfast: bữa ăn sáng 8. Fabulous: tuyệt vời
kiểu Châu Âu
9. Delightful surroundings: môi trường 12. Reef: san hô
thú vị 13. Promise: hứa hẹn
10. The outback: vùng hẻo lánh 14. Reservation: đặt chỗ
11. Lively: sống động
Part 4
1. Hang: treo, được treo lên 9. Certain: cụ thể, certainly = sure
2. Acommodation: chỗ ăn ở 10. Unpleasant: không vui
3. Various: nhiều 11. Frightening: đáng sợ
4. Cave: thám hiểm trong hang 12. Prefered activities: hoạt động ưa thích
5. Hard: khó 13. Luxury: sang trọng
6. Advertising/advertisement: quảng cáo 14. Realise: nhận ra
7. Describe: mô tả 15. Attend: tham gia
8. Apply: ứng tuyển
Part 5
1. Egypt: Ai cập 9. Ruler: người cai trị
2. Scientist: nhà khoa học 10. Attack: tấn công
3. Director: giám đốc 11. Develop: phát triển
4. Education: sự giáo dục 12. Custom: phong tục
5. Unusual: bất thường 13. Opportunity: cơ hội
6. Knowledge: kiến thức 14. Experiment: thử nghiệm
7. Technology: công nghệ 15. Invent: phát minh
8. Tools: công cụ 16. Period: chu kỳ, thời kỳ, giai đoạn
Speaking
1A.
multi-storey house/big house
1. Small house
- It will be Easier to maintain: dễ bảo trì
- Cheaper purchase price
- Purchasing department: bộ phận mua hàng
- Less time spent cleaning: We’ll spend less time cleaning
- Encourages family bonding : sự liên kết:
Living in the small house will make family bonding.
- Less decorating : trang trí : We’ll be less decorating.
- Decorate : trang trí
2. Large house
- Multiple generations: nhiều thế hệ
- Multiple generations can live in the large house
- Rooms for everyone:
There are rooms for everyone
- big gardens
It has big hardens for kids and parents, for party
- sell easily
- more space to do what you want
We can have more space to do what we want
- more time to clean
We have to spend more time cleaning
1B.
-enjoy an outdoor activity.
- rafting
- have fun together
- look excited
- enjoy their holidays
- doing sports
- good health
1C
- sunbathing on the luxury ship
- cost much money
- for rich people
- enjoy the sun and the sea
- many old people
- relax
- want to get a nice tan
TEST 2
Reading
Part 1
1. receipt: hóa đơn 8. athletics: điền kinh
2. remove: lấy đi, gỡ ra 9. get change: đi thay đồ
3. switch off: tắt công tắc 10. assistant: người hỗ trợ
4. switch on: bật công tắc 11. apply: ứng tuyển
5. empty: trống/ rỗng 12. staff: nhân viên
6. necessary: cần thiết 13. interview: phỏng vấn
7. chain: dây chuyền
Part 2
1. Plan: lên kế hoạch 10. first-hand: đầu tay
2. Intend: dự định 11. scholarly: mang tính học thuật
3. Guide: hướng dẫn 12. pleasure: niềm vui
4. explorer: nhà thám hiểm 13. volume: cuốn sách
5. describe: mô tả 14. dramatic: kịch tính
6. illustrate:minh họa 15. epic: mang tính sử thi
7. throughout: xuyên suốt 16. Antarctic: Nam Cực
8. adventure: chuyến phiêu lưu 17. Courage: lòng can đảm
9. account: sự kể lại Part 3
1. Used to: đã từng 20. depth: độ sâu
2. Palace: cung điện 21. frontier: biên giới
3. Possible: có thể 22. sculpture: tượng điêu khắc
4. Border: biên giới 23. valley: thung lũng
5. Arrange: sắp xếp 24. railway: đường ray
6. Insurance: bảo hiểm 25. set off: khởi hành
7. MV: motor vessel: tàu động cơ 26. on board: trên thuyền, trên tàu
8. sundeck: sân phơi nắng 27. independent sightseeing: tự tham
9. lounge: phòng chờ quan
10. library facility: cơ sở thư viện 28. Excursion: tham quan
11. depart: khởi hành 29. Include: bao gồm
12. guide: hướng dẫn viên Part 4
13. on arrival: khi tới 1. Accident: tai nạn
14. sightseeing: danh lam thắng cảnh 2. Beneath: ở dưới
15. port wine: rượu vang 3. Melting ice: băng đang tan
16. ancient: cổ xưa 4. Smoothly: mượt mà, trơn tru
17. formerly: trước đây 5. Uneven: không đều
18. tapestry: tấm thảm 6. Movement: chuyển động
19. narrow: hẹp 7. Control: điều khiển
8. Brakes: thắng xe 18. find out: tìm hiểu
9. Imagine: tưởng tượng 19. refreshments: đồ uống giải khát
10. Gentle: nhẹ nhàng 20. reduce: giảm
11. Spill: làm tràn/ làm đổ Part 5
12. Pay attention: chú ý 1. description: mô tả
13. Distance: khoảng cách 2. disease: bệnh
14. Avoid trouble: tránh rắc rối 3. navy: hải quân
15. Complain: phàn nàn 4. church: nhà thờ
16. warn against : cảnh báo về việc gì đó 5. quarrel: cuộc cãi vã
17. advise: khuyên 6. parliament: nghị viện
7.
TEST 3
Reading
Part 1 Part 3
1. secretary: thư kí 1. Flows through: chảy qua
2. remind: nhắc nhở 2. Increase: gia tăng
3. essays: luận văn 3. Known as: được biết đến
4. due: tới hạn
4. Exist: tồn tại
5. accompanied: đi kèm
5. Invasion /ɪnˈveɪ·ʒən/: cuộc xâm lược
6. prove: chứng minh
7. tablet: viên thuốc 6. Mosque /mɑsk/: nhà thờ Hồi giáo
8. regularly: thường xuyên 7. Various religions: nhiều tôn giáo khác
9. prescription: đơn thuốc nhau
10. owner: chủ sở hữu 8. Anniversary: lễ kỷ niệm
11. arrange: sắp xếp 9. Allow: cho phép
12. suitable: phù hợp
10. Govern/ˈɡʌv·ərn/: cai trị
13. hire: thuê
14. fuel: nhiên liệu 11. In comparison: so sánh với
15. insurance: bảo hiểm 12. Population: dân số
16. Hidden charge: phí ẩn 13. Commercial centre: trung tâm thương
Part 2 mại
1. Visits: những chuyến tham quan 14. Insurance services: dịch vụ bảo hiểm
2. Organise: tổ chức 15. Entertainment: giải trí
3. Keen on ~ interested in 16. Leisure centre: trung tâm giải trí
4. Pleasant area: khu vực dễ chịu 17. Attraction: điểm thu hút
5. Close to: gần 18. Development: sự phát triển
6. Arrange: sắp xếp 19. Dug up~dig up: đào lên
7. Accommadation: chỗ ở 20. Earth: đất
8. Offer: cung cấp, đề nghị 21. Mix : trộn lẫn
9. Extra class: lớp học thêm Part 4
10. Convenient:thuận tiện 1. Object: mục tiêu
11. Hostel: nhà trọ 2. Feed: cho ăn
12. Social events: sự kiện xã hội 3. Rapidly growing: tăng trưởng nhanh
13. Regularly: thường xuyên 4. Be found: được tìm thấy
14. Surrounded: được bao quanh 5. Worth saying: đáng nói
15. Local: địa phương 6. Run a business: điều hành kinh doanh
16. Business studies: học kinh doanh 7. Give up: từ bỏ
8. Nor: cũng không 21. Mainly: chủ yếu
9. Good: hàng hóa Part 5
10. The unexpected: điều ko ngờ 1. Length: độ dài
11. Make them public: đưa ra công chúng 2. Lie: nằm
12. No limits: không giới hạn 3. Pass: vượt qua
13. Exciting thought: suy nghĩ phấn khích 4. Attractive: hấp dẫn
14. Introduce: giới thiệu 5. Slope: đoạn dốc
15. Explain: giải thích 6. Railwat: đường ray
16. Operate: hoạt động 7. On board: trên tàu
17. Brought up: chăm sóc, nuôi nấng 8. Scenery: phong cảnh
18. Attitude: thái độ 9. View: góc nhìn
19. Opinions: ý kiến 10. Site: địa điểm
20. Confident: tự tin
TEST 4
Reading
Part 1 19. Transport: vận chuyển
1. On duty: làm nhiệm vụ 20. Port: cảng
2. An emergency: trường hợp khẩn cấp Part 3
3. Find employment: tìm việc làm 1. Distant city: thành phố xa
4. Offer: đề nghị 2. Fare: giá vé
5. Warning: cảnh báo 3. Attraction: điểm thu hút
6. Security: an ninh 4. Steam engine: động cơ hơi nước
7. Guarded: được bảo vệ 5. Certain time: thời gian nhất định
8. A choice” sự lựa chọn 6. Collection: bộ sưu tập
9. Area: vùng, khu vực 7. Pupils: học sinh
Part 2 8. Private: riêng tư
1. Scenery: phong cảnh 9. Valley: thung lũng
2. Local: địa phương 10. Terminus: ga cuối
3. Comfortable: thoải mái 11. Headquarter: trụ sở
4. Sightseeing: tham quan 12. Reserve:bảo tồn
5. Dutch: Người Hà Lan 13. Unique: độc đáo
6. Experience: trải nghiệm 14. Elegant: thanh lịch
7. Oceans: đại dương 15. Locomotive: đầu máy
8. Observatory: đài quan sát 16. Charge: tính phí
9. Enormous: to lớn 17. Take on: gánh vác
10. Boarding the ferry: lên phà 18. Service: dịch vụ
11. Netherland: nước Hà Lan 19. Timetable: thời gian biểu
12. Bite: bữa ăn 20. Set project: thiết lập dự án
13. Whether: cho dù 21. Educational pack: gói giáo dục
14. Goods: hàng hóa 22. Postage: cước bưu điện
15. Entertainment: giải trí 23. Hire: thuê
16. Value: giá trị 24. Carriages: xe ngựa
17. Hydrofoil: tàu cánh ngầm 25. Non-service: phi dịch vụ( tự túc)
18. Explore: khám phá 26. Prior book: đặt trước
27. Occasion: dịp 18. Journalist: nhà báo
28. Provide: cung cấp 19. Find out: tìm hiểu
29. Arrange: sắp xếp 20. Whether: liệu/ cho dù
Part 4 21. Amusing: mang tính giải trí
1. Complain: phàn nàn 22. Serious: nghiêm túc
2. Collection: bộ sưu tập Part 5
3. Although: mặc dù 1. Limit: giới hạn
4. Original: bản gốc 2. Cause: dẫn tới
5. Quality: chất lượng 3. Departure: điểm khởi hành
6. Pretty amazing: khá ấn tượng 4. Director: đạo diễn
7. Fiction: viễn tưởng 5. Divide: chia ra
8. Novels: tiểu thuyết 6. Mix: trộn
9. Fact: sự thật 7. Childish: tính trẻ con
10. Mainly: chủ yếu 8. Frightening: đáng sợ
11. Advice: lời khuyên 9. Fearful of : sợ gì đó
12. Contains: chứa 10. Damage: tổn hại
13. Unpleasant scene: cảnh ko vui 11. Crime: tội ác
14. Poet: nhà thơ 12. Fault: lỗi lầm
15. Article: bài báo 13. Amount: lượng
16. Extraordinary: phi thường
17. Opinion: ý kiến fff

You might also like