You are on page 1of 21

Từ vựng 읽기 60

~ Câu 1
1. 휴대전화: điện thoại di động
2. 내리다: rơi xuống, xuống
3. 역: ga
4. 지나다: đi qua
5. 보다: xem, thấy
~ Câu 2
1. 한국 친구: Người bạn Hàn Quốc
2. 한국 문화: văn hóa Hàn Quốc
3. 많다: nhiều
4. 알다: biết
~ Câu 3
1. 동생: em
2. 차를 타다: đi tàu
3. 멀미를 하다: say (tàu xe)
~ Câu 4
1. 컴퓨터: máy vi tính
2. 낡다: cũ
3. 수리하다: sửa chữa (máy móc)
4. 오래: lâu
5. 쓰다: sử dụng
6. 어렵다: khó
~ Câu 5
1. 과자: bánh snack
2. 안경: kính mắt
3. 우유: sữa
4. 신발: giày dép
5. 몸: cơ thể
6. 좋은 영양소: chất dinh dưỡng tốt
7. 매일: mỗi ngày
8. 아침: buổi sáng
9. 신선하다: tươi
10.마시다: uống
~ Câu 6
1. 우체국: bưu điện
2. 여행사: công ty du lịch
3. 편의점: siêu thị tiện lợi
4. 빨래방: tiệm giặt đồ tự động
5. 세탁: sự giặt giũ
6. 건조: sự khô ráo
7. 해결하다: giải quyết
~ Câu 7
1. 건강 관리: quản lý sức khỏe
2. 전기 절약: tiết kiệm điện
3. 화재 예방: phòng chống hỏa hoạn
4. 교통 안전: an toàn giao thông
5. 등산하다: leo núi
6. 담배: thuốc lá
7. 실천: thực tiễn
8. 아름답다: đẹp
9. 산: núi
10.지키다: giữ gìn, bảo vệ
~ Câu 8
1. 상품 안내: thông báo sản phẩm
2. 주의 사항: điều cần lưu ý
3. 사용 순서: thứ tự sử dụng
4. 장소 문의: hỏi địa điểm
5. 검사: kiểm tra
6. 이후: sau đó
7. 정학하다: ngừng học
8. 음주를 피하다: tránh uống rượu
~ Câu 9
1. 주말: cuối tuần
2. 이용 요금: phí sử dụng
3. 받다: nhận
4. 캠핑장: nơi cấm trại
5. 년 내내: suốt năm
6. 이용하다: sử dụng, tận dụng
7. 예약: sự đặt chỗ
8. 당일 예약 불가: không thể đặt trước trong ngày
9. 홈페이지: trang chủ
10.주차장: bãi đậu xe
11.돈을 내다: trả tiền
~ Câu 10
1. 여성: phụ nữ
2. 봉사 활동: hoạt dộng tình nguyện
3. 취미 활동: hoạt động sở thích
4. 종교 활동: hoạt động tôn giáo
5. 비율: tỷ lệ
6. 남성: Nam giới
7. 높다: cao
8. 남녀: nam nữ
9. 경제 활동: hoạt động kinh tế
10.응답: trả lời
11.절반: một nửa, sự chia đôi
12.넘다: qua, vượt qua
13.노후: tuổi già
~ Câu 11
1. 인주시: thành phố Inju
2. 고등학교: Trường cấp 3
3. 올해: năm nay
4. 여름 교복: đồng phục mùa hè
5. 티셔츠: áo thun
6. 반바지: quần đùi
7. 입다: mặc
8. 정장형 교복: đồng phục kiểu vest
9. 활동하다: hoạt động
10.불편하다: bất tiện
11.학생들: học sinh
12.의견: ý kiến
13.다양하다: đa dạng
14.적극적: tích cực
15.참여하다: tham gia
16.시작하다: bắt đầu
17.공부: sự học hành
18.집중하다: tập trung
19.학습 효율: hiệu quả học tập
20.올라가다: đi lên
21.새 교복: đồng phục mới
22.기존 교복: đồng phục cũ
23.가격: giá cả
24.저렴하다: giá cả phải chăng, giá rẻ
25.학부모: phụ huynh
26.인기다: được yêu thích
27.좋아하다: thích
28.비싸다: đắt
29.의견을 받아들이다: tiếp nhận ý kiến
30.바꾸다: đổi
~ Câu 11
1. 최근: gần đây
2. 아파트: chung cư
3. 힘들다: vất vả
4. 일하다: làm việc
5. 택배 기사: người giao hàng
6. 청소원: nhân viên dọn dẹp
7. 무료 카페를 열다: mở quán cà phê miễn phí
8. 화제가 되다: trở thành chủ đề bàn tán
9. 부담: áp lực, gánh nặng
10.쉬다: nghĩ ngơi
11.이용자: người dùng
12.만족하다: hài lòng, thỏa mãn
13.주민들: người dân
14.처음: đầu tiên
15.관심: sự quan tâm
16.음료: đồ uống
17.간식: đồ ăn vặt
18.제공하다: cung cấp
19.도움을 주다: giúp đỡ
20.생기다: xuất hiện
21.돈을 벌다: kiếm tiền
22.운영: hoạt động, vận hành
~ Câu 13
1. 환경 보호: bảo vệ môi trường
2. 포장: đóng gói
3. 내용: nội dung
4. 판매하다: bán
5. 가게: cửa hàng
6. 용기: dũng khí
7. 물품 : vật phẩm
8. 빈 통: thùng rỗng
9. 준비하다: chuẩn bị
10.통을 대여하다: cho mượn thùng
11.밀가루: bột mì
12.샴푸: dầu gội
13.담다: cho vào
~ Câu 14
1. 요금을 내다: trả tiền phí
2. 가방: túi xách, ba lô
3. 지갑: ví tiền
4. 찾다: tìm
5. 감사: sự cảm ơn
6. 인사를 전하다: chuyển lời chào
7. 환하다 : sáng sủa
8. 웃다 : cười
9. 회사: công ty
10.지각하다: nhận ra, nhận biết
11.출발하다 : xuất phát
12.버스: xe buýt
13.뛰어가다: nhảy
~ Câu 15
1. 떨림: sự run rẩy
2. 계속되다: được tiếp tục
3. 마그네슘: magie (Mg: trong hóa học)
4. 부족하다: thiếu
5. 원인: nguyên nhân
6. 피로: sự mệt mỏi
7. 증상: triệu chứng
8. 완화되다: được xoa dịu
9. 풍부하다: phong phú
10.견과류: các loại hạt khô
11.바나나: chuối
12.먹다: ăn
13.경험하다: trải nghiệm
~ Câu 16
1. 원래: vốn dĩ
2. 악수: bắt tay
3. 상대: sự đối mặt, đối tượng
4. 안심시키다: làm an tâm
5. 행동: hành động
6. 중세 시대: thời đại trung cổ
7. 칼: dao
8. 무기: vũ khí
9. 꺼내다: lấy ra, lôi ra
10.보여주다: cho xem
11.존중: tôn trọng
12.표시하다: biểu thị
13.인사법이 되다: trở thành luật nhân sự
14.자신의 잘못: lỗi của bản thân
15.사과하다: xin lỗi
~ Câu 17
1. 특별한 사건: sự kiện đặc biệt
2. 주인공: nhân vật chính
3. 단순하다: đơn giản, đơn thuần
4. 반복적이다: lặp đi lặp lại
5. 다루다: xử lý
6. 영화: phim ảnh
7. 인기를 끌다: thu hút sự yêu thích
8. 하루하루: mỗi ngày
9. 평범하다: bình thường
10.보내다: gửi
11.관객: khán giả
12.영화에 빠져들다: chìm đắm vào phim ảnh
13.잊다: quên
14.지내다: trải qua
15.깨닫다: nhận ra
16.행복: hạnh phúc
17.크다: lớn
18.거창하다: to lớn, khổng lồ
19.꿈: giấc mơ
20.발견하다: phát hiện
21.스스로: tự mình
22.인정하다: thừa nhận
23.평소: thường ngày
24.현실: hiện thực
25.작다: nhỏ
26.소소하다: nhỏ nhoi, ít ỏi
~ Câu 18
1. 미래: tương lai
2. 식량 문제: vấn đề lương thực
3. 대비하다: đối phó, phòng bị
4. 식물 자원: tài nguyên thực vật
5. 영구적이다: mang tính vĩnh hằng
6. 보호하다: bảo vệ
7. 시설: thiết bị
8. 연구원: viện nghiên cứu
9. 연구하다: nghiên cứu
10.직접: trực tiếp
11.보관하다: bảo quản
12.가치가 있다: có giá trị
13.홍보하다: quảng bá
14.수집하다: thu nhập
15.교육하다: đào tạo
16.관리하다: quản lý
~ Câu 19 - 20
1. 시각 장애인: người bị khiếm thị
2. 안내견: chó dẫn đường
3. 행인: người đi đường
4. 관심을 두다: quan tâm,
5. 남기다: để lại
6. 위험에 처하다: lâm vào nguy hiểm
7. 발생하다: phát sinh
8. 주변 사람: người xung quanh
9. 달리다: chạy
10.요청하다: yêu cầu
11.훈련을 받다: được huấn luyện
12.주위를 맴돌다: đi vòng quanh
13.확인하다: xác nhận
14.구조 센터: trum tâm cứu hộ
15.연락하다: liên lạc
16.비록 : mặc dù
17.물론: đương nhiên, tất nhiên
18.만약 : giả sử
19.과연: quả nhiên
20.경우: trường hợp
21.없다: không có
22.위급하다: nguy cấp
~ Câu 21 - 22
1. 문자 교육: giáo dục văn bản
2. 빠르다: nhanh
3. 믿다: tin
4. 부모들: các bậc cha mẹ, phụ huynh
5. 자신: sự tự tin
6. 아이: đứa bé
7. 또래: đồng trang lứa
8. 깨치다: nhận ra
9. 나이: tuổi
10.능력: năng lực
11.완전히 : hoàn toàn
12.발달하다: phát triển
13.온몸의 감각을 동원하다: huy động mọi cảm giác toàn thân
14.정보를 얻다: nhận được thông tin
15.글자: chữ
16.읽다: đọc
17.집중하다: tập trung
18.기회: cơ hội
19.줄이다: giảm bớt
20.고르다: chọn lựa
21.손을 떼다 : bỏ tay ra
22.담을 쌓다: xây tường
23.열을 올린다: tăng nhiệt độ
24.기르다: nuôi nấng
25.필요하다: cần thiết
26.방해하다: gây cản trở
27.배우다: học
~ Câu 23 - 24
1. 고향: quê hương
2. 살다: sống
3. 남편: chồng
4. 아버지: bố
5. 이런저런 : cái này cái kia
6. 이야기를 나누다: nói chuyện
7. 거실에 앉다: ngồi trong phòng khách
8. 갑자기 : đột nhiên
9. 모시다: mời vào, tháp tùng
10.영화관: rạp chiếu phim
11.어둡다: tối
12.갑갑하다: khó chịu
13.내뱉다: khạc ra, nhổ ra
14.슬쩍: nhẹ nhàng
15.손사래: phủi tay, xua tay
16. 치다: tá, vả, đập, đánh
17.가만히: đứng yên
18.지금껏: mãi cho đến nay
19.기준: tiêu chuẩn
20.판단하다: đánh giá
21.마음이 무거워지다: lòng nặng trĩu
22.살피다: xem xét
23.모자를 쓰다: đội mũ
24.벗다: cởi ra
25.반복하다: lặp đi lặp lại
26.얼굴: khuôn mặt
27.미소: nụ cười
28.가득하다: đầy ấp
29.앞으로: sau này
30.관심을 가지다: quan tâm
31.부담스럽다: áp lực
32.불만스럽다: bất mãn
33.짜증스럽다: bực bội
34.죄송스럽다: xin lỗi
35.외출: ra ngoài
~ Câu 25
1. 출산율: tỷ lệ sinh
2. 하락: sự cho phép
3. 정부: chính phủ
4. 대책: đối sách
5. 효과: hiệu quả
6. 대책을 세우다: lập kế hoạch đối phó
7. 노력하다: nỗ lực
8. 떨어지다: rơi
9. 낮아지다: trở nên thấp
10.마련하다: chuẩn bị
11.시급히: một cách khẩn cấp
12.개선되다: cải thiện
13.부분: phần
14.출산 관련 정책: chính sách liên quan đến sinh nở
15.축소되다: bị thu hẹp
16.급격히: một cách chóng vánh, một cách đột ngột
~ Câu 26
1. 놀이공원: công viên giải trí
2. 수익: thu nhập
3. 치중: trọng tâm
4. 이용객: khách sử dụng
5. 안전: an toàn
6. 안전시설 점검을 요구하다: yêu cầu kiểm tra thiết bị an toàn
7. 중시하다: đặt trọng tâm
8. 감소하다: giảm
9. 투자하다: đầu tư
~ Câu 27
1. 공장: nhà máy
2. 정상 가동: khởi động bình thường
3. 반도체 공급 안정: ổn định cung cấp chất bán dẫn
4. 미지수: không rõ ràng
5. 정상적이다: mang tính bình thường
6. 가동되다: được khởi động
7. 공급: sự cung cấp
8. 안정되다: ổn định
9. 생산: sản xuất
10.불확실하다: không chắc chắn
11.필수적이다: mang tính thiết yếu
12.이루어지다: được thực hiện
~ Câu 28
1. 수업: buổi học
2. 게임 방식: cách chơi game
3. 도입하다: áp dụng
4. 열의를 갖다: có sự nhiệt tình
5. 흥미진진하다: thú vị
6. 퀴즈를 풀다: giải câu đố
7. 용어: thuật ngữ
8. 개념: khái niệm
9. 익히다: làm chín
10.정답을 맞히다: đoán đúng đáp án
11.즉각적으로: ngay lập tức
12.점수: điểm số
13.획득하다: đạt được
14.활용하다: sử dụng
15.교실 환경을 살필: xem xét môi trường lớp học
16.흥미를 느끼다: cảm thấy hứng thú
17.소통하다: giao tiếp
~ Câu 29
1. 문구: câu văn
2. 새겨지: chữ khắc
3. 티셔츠: áo thun
4. 상품: sản phẩm
5. 물건: đồ vật
6. 사회 문제: vấn đề xã hội
7. 입장: lập trường
8. 표현하다: thể hiện
9. 메시지: tin nhắn, thông điệp
10.세련되다: tinh tế
11.천연 소재: vật lệu tự nhiên
12.체형을 보완하다: cải thiện thể hình
13.자신의 가치관을 드러내다: thể hiện giá trị quan của bản thân
~ Câu 30
1. 깨어지다: bị vỡ
2. 파편: mảnh vỡ
3. 안전유리: kính an toàn
4. 과학자: nhà khoa học
5. 실험실: phòng thí nghiệm
6. 선반: cái kệ
7. 유리병: bình thủy tinh
8. 주목하다: chú ý
9. 발명되다: được phát minh
10.산산조각: vỡ tan tành
11.금: vàng
12.유지하다: duy trì
13.용액: dung dịch
14.마르다: khô
15.조각을 붙잡다: nắm chặt mãnh ghép
16.제작하다: chế tạo
17.파편 조각을 붙이다: dán mảnh vụn
18.유리에 막을 입히다: đóng tấm màn vào kính
19.유리를 여러 장 겹치다: xếp nhiều lớp kính lạch
20.깨지다: phá vỡ
~ Câu 31
1. 수학: toán học
2. 정립되다: được thành lập
3. 등장하다: xuất hiện
4. 무한대: vô hạn
5. 정반대: ngược lại
6. 학자들: các học giả
7. 인간: con người
8. 파악하다: nắm bắt
9. 여기다: xem như là
10.수학계: giới toán học
11.정의하다: định nghĩa
12.시도되다: dược thử nghiệp
~ Câu 32
1. 수명: tuổi thọ
2. 짧다: ngắn
3. 이름: tên
4. 애벌레: sâu bướm
5. 성충되다: trở thành ấu trùng
6. 약 1 년: khoảng 1 năm
7. 물속에 살다: sống dưới nước
8. 물속에 가라앉다: chìm trong nước
9. 나뭇잎 : lá cây
10.먹다: ăn
11.퇴화하다: thoái hóa
12.저장하다: lưu trữ
13.소모하다: tieu hao
14.먹이: thức ăn
15.섭취하다: ăn uống
~ Câu 33
1. 눈물: nước mắt
2. 성분: thành phần
3. 눈물을 흘리다: chảy nước mắt
4. 달라지다: khác đi
5. 외부: bên ngoài
6. 물리적 : mang tính vật lý
7. 자극: sự kích thích
8. 세균: vi khuẩn
9. 저항하다: chống cự lại
10.단백질: chất đạm
11.포함되다: được bao gồm
12.슬프다: buồn
13.체내에 쌓이다: tích tụ trong cơ thể
14.울다: khóc
15.신체: cơ thể
16.기분이 나아지다: tâm trạng tốt hơn
17.느낌을 받다: nhận được cảm giác
~ Câu 34
1. 19 세기 중반: giữa thế kỷ 19
2. 태양: mặt trời
3. 위치: vị trí
4. 기준: tiêu chuẩn
5. 시간을 정하다: định giờ
6. 지역: khu vực, địa phương
7. 철도: đường sắt
8. 활발해지다: trở nên năng động
9. 운행하다: hoạt động
10.승객: hành khách
11.불편을 겪다: gặp bất tiện
12.캐나다: Canada
13.지구의 경도: kinh độ của trái đất
14.표준시: giờ chuẩn
15.제안하다: đề nghị
16.필요성: tính thiết yếu
17.분야: lĩnh vực
18.제기되다: được đưa ra
19.결정하다: quyết định
20.적용: áp dụng
~ Câu 35
1. 초소형 카메라: máy ảnh siêu nhỏ
2. 의료용: dùng cho y tế
3. 산업용: công nghiệp
4. 현장: hiện trường
5. 유용하다: hữu dụng
6. 사용되다: được sử dụng
7. 타인: người khác
8. 촬영하다: chụp ảnh, quay phim
9. 악용되다: bị lạm dụng
10.사례가 늘다: trường hợp tăng lên
11.원천적으로: ban đầu
12.방지하다: ngăn chặn
13.신상 정보: thông tin cá nhân
14.등록하다: đăng ký
15.유통: sự lưu thông
16.강화하다: tăng cường
~ Câu 36
1. 폭발적으로: bùng nổ
2. 핵심: trọng tâm
3. 집어내다: nhặt lên
4. 요약형 정보: thông tin tóm tắt
5. 지식: kiến thức
6. 쉽다: dễ
7. 정돈되다: được sắp xếp ổn định
8. 관찰하다: quan sát
9. 분석하다: phân tích
10.비판적으로: cách phê phán
11.처리하다: xử lý
12.능력이 무뎌지다: năng lực lu mờ
13.효율적이다: hiệu quả
14.습득 방식: cách học hỏi
15.사고력 저하를 초래하다: gây ra suy giảm khả năng tư duy
~ Câu 37
1. 유명 드라마: phim truyền hình nổi tiếng
2. 소설책: tiêu thuyết
3. 출간되다: được xuất bản
4. 인기를 끌다: nhận được sự yêu thích
5. 영상물: phim ảnh
6. 제작되다: được chế tác
7. 반대되다: ngược lại
8. 창작: sự sáng tạo
9. 출판: xuất bản
10.순수 문학: văn học thuần túy
11.고유하다: độc đáo
12.특성들: những đặc điểm
13.시급하다: khẩn cấp
14.활성화되다: được kích hoạt
~ Câu 38
1. 분자: phân tử
2. 과학: khoa học
3. 응용하다: ứng dụng
4. 식재료 : nguyên liệu thực phẩm
5. 제약: sự giới hạn, sự bào chế
6. 벗어나다: ra khỏi
7. 형태: hình thái
8. 음식: ẩm thực
9. 요리법: cách nấu ăn
10.주스: nước ép
11.하얀 우유: sữa trắng
12.계란 모양: hình quả trắng
13.선보이다: trình diễn
14.기대하다: mong đợi
15.독특하다: độc đáo
16.설렘: hồi hộp
17.제공하다: cung cấp
18.넓히다: mở rộng
19.소비자 : người tiêu dùng
20.요구: yêu cầu
21.정체되다: bị đình trệ
22.주목받다: được chú ý
~ Câu 39
1. 도시의 거리: đường phố
2. 가득 차 있다: đầy ắp
3. 활력을 불어넣다: truyền sức sống
4. 걷다: đi bộ
5. 역할하다: đóng vai trò
6. 단순히: đơn giản
7. 물건을 팔다 : bán hàng hóa
8. 공간: không gian
9. 보행자들: những người đi bộ
10.볼거리: nhứng thứ để xem
11.끊임없이: không ngừng nghỉ
12.거대하다: vĩ đại, lớn lao
13.미술관: phòng mỹ thuật
14.밤거리를 밝히는 가로등: Đèn đường chiếu sáng con đường
vào ban đêm
15.보안등: Đèn an ninh
16.청결하다: Sạch sẽ
17.쾌적하다: thoải mái
18.파수꾼: người canh gác
19.눈살을 찌푸리다: cau mày
~ Câu 40
1. 거주: nơi cư trú
2. 박물지: bảo tàng
3. 건축학자: nhà kiến trúc sư
4. 문화사: ngành lịch sử văn hóa
5. 소개하다: gới thiệu
6. 중산층: tầng lớp trung lưu
7. 욕망: tham vọng
8. 장독: độc dược
9. 사라지다: biến mất
10.신문 기사: nhà báo
11.곁들이다: dọn kèm, ăn kèm
12.풀어내다: giải tỏa
13. 과정: quá trình
14.이웃: hàng xóm
15.정을 나누다: chia sẻ tình cảm
16.각박하다: bạc bẽo, vô tình
17.정답: chính xác
18.추천하다: đề cử
~ Câu 41
1. 최초의 동전: đồng xu đầu tiên
2. 금과 은: vàng và bạc
3. 까닭: lý do
4. 주화: đồng xu
5. 조금씩: từng chút một

6. 자연히: một cách tự nhiên


7. 시장: thị trường, chợ
8. 성하다: thành thật
9. 금화: đồng tiền vàng
10.은화: đồng tiền bạc
11.발행하다: phát hành
12.손실이 크다: tổn thất lớn
13.대안: đề án, kế hoạch
14.훼손되다: bị hư hại
15.드러나다: bị lộ
16.육안: mắt thường
17.구별하다: phân biệt
~ Câu 42 – 43
1. 프랜차이즈 빵집: Cửa hàng bánh mì nhượng quyền
2. 여름: mùa hè
3. 기다리다: chờ đợi
4. 실제: thực tế
5. 벌어지다: mở ra
6. 예상: Dự đoán
7. 정식: Thực đơn
8. 전화를 걸다: gọi điện thoại
9. 말하다: nói
10.가족: gia đình
11.맞다: đúng
12.전화를 끊어버리다: ngắt điện thoại
13.제공하다: cung cấp
14.행사를 벌이다: mở sự kiện
15.손님을 맞다: đón khách
16.질문에 답변하다: trả lời câu hỏi
17.계산을 하다: tính toán
18.속하다 : thuộc về
19.외우다: học thuộc
20.입력하다: nhập dữ liệu
21.봉투에 담다: bỏ vào phong bì
22.낯서다 : lạ lẫm
23.애쓰다: cố gắng
24.억울하다: oan ức
25.서운하다: buồn
26.걱정스럽다: lo lắng
27.혼란스럽다 : rối
28.개업식 날: ngày khai trương
29.시험을 마치다 : kết thúc kỳ thi
30.연락을 받다: nhận được liên lạc
31.긴장하다: căng thẳng
~ Câu 44 – 45
1. 마감: sự kết thúc
2. 임박하다: sắp đến
3. 시험공부 시간: Thời gian học thi
4. 본능적으로: Theo bản năng
5. 놀랍다: ngạc nhiên
6. 집중력을 발휘하다: phát huy khả năng tập trung
7. 효율적으로: một cách hiệu quả
8. 어리석: ngớ ngẩn
9. 상당히: khá là
10.위험하다: nguy hiểm
11.단적: độc địch
12.소방관: lính cứu hỏa
13.구조 현장: hiện trường cứu hộ
14.사고를 당하다: gặp tai nạn
15.문을 닫다: đóng cửa
16.안전 벨트를 채우다: thắt dây an toàn
17.성공적으로: một cách thành công
18.처리하다: xử lí
19.놓치다: bỏ lỡ
20.원동력: động lực, năng lượng
21.좁히다: thu hẹp
22.부정적인 영향을 미치다: có ảnh hưởng tiêu cực
23.성급히: nhanh chóng
24.무턱대다: vô vọng
25.일을 미루다: dừng công việc
26.무한히: một cách vô tâm
27.매달리다: bám chặt
~ Câu 46 - 47
1. 우주: vũ trụ
2. 지구: trái đất
3. 환경: môi trường
4. 상이하다: khác biệt
5. 쓰레기를 수거하다: thu gom rác
6. 거론되다: được đề cập
7. 접착력: độ dính
8. 제안도 나오다: đề xuất cũng được đưa ra
9. 강하다: mjanh mẽ
10.극심하다: khắc nghiệt
11.온도 변화를 견디다: chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ
12.소용: sự hữu dụng
13.도마뱀: con thằng lằn
14.달라붙다: bám chặt
15.영감을 받다: nhận được cảm hứng
16.발바닥: lòng bàn chân
17.미세하다: tinh vi
18.털: lông (thú)
19.표면: bề mặt
20.접촉하다: tiếp xúc
21.응용하다: ứng dụng
22.자칫하다: dễ bị ảnh hưởng
23.엉뚱하다: vô lý
24.밀어내다: đẩy ra
25.점성을 잃다: mất độ dính
26.유사하다: giống nhau
~ Câu 48 – 49 – 50
1. 4 차 산업: ngành công nghiệp 4.0
2. 공통점을 갖다: có điểm chung
3. 고려하다: xem xét
4. 신성장 산업: ngành công nghiệp tăng trưởng mới
5. 확대하다: phóng to
6. 미래형 자동차: xe hơi kiểu tương lai
7. 바이오 산업: công nghiệp sinh học
8. 신성장 기술: công nghệ tăng trưởng mới
9. 해당하다: tương ứng
10.세금: thuế
11.대폭: một cách quy mô, tầm cở
12.낮추다: hạ xuống, xuống thấp
13.고무적이다: khích lệ
14.혜택: ưu đãi
15.유도하다: dẫn dắt
16.독려하다: khuyến khích
17.조건: điều kiện
18.완화하다: làm dịu
19.투자 정책: chính sách đầu tư
20.야기하다: gây ra
21.혼란: rối loạn
22.경고하다: cảnh cáo
23.지적하다: chi trích
24.강조하다: nhấn mạnh
25.일정하다: nhất định
26.제약을 두다: đặt ra giới hạn
27.인정하다: công nhận
28.이어지다: tiếp nối, tiếp tục
29.우려하다: lo lắng
30.긍정적으로: một cách tích cực
31.평가하다: đánh giá

You might also like