You are on page 1of 5

4과 4.

금방: Vừa mới


1. 문병[가다]: Đi thăm bệnh 5. 마찬가지[마찬가지다]:Giống hệt
2. 심하다: Nặng, nghiêm trọng 6. 입장료:Phí vào cổng
3. 콧물:Nước mũi 7. 엘리베이터:Thang máy[= 승강기]
4. 목소리:Giọng nói 8. 소식:Tin tức, tin đồn
5. 변하다:Thay đổi 9. 어디나:Bất kỳ nơi đâu
6. 낫다:Đỡ hơn,khỏi bệnh 10.누구나:Bất kỳ ai
7. 더구나:Hơn nữa 11. 무엇이나:Bất kỳ cái gì
8. 종이:Giấy 12. 언제나:Bất kỳ khi nào
9. 신청하다: Đăng ký [신청서:Đơn đăng ký] 13. 어느 것이나:Bất kỳ cái nào
10.병:Bệnh, bình[hoa] 14. 배치 고사:Bố trí ,sắp xếp lớp
11. 몸:Cơ thể, thân thể 15. 개학하다:Khai giảng
12. 반장:Lớp trưởng 16. 지리산:Núi Jiri
13. 뽑다:Chọn, nhổ 17. 명동:MyungDong
14. 사고:Sự cố,tai nạn 18. 세상:Thế gian
15. 사고가 나다: Tai nạn xảy ra, bị tai nạn 6과
16. 사고를 내다:Gây tai nạn 1. 적응하다: Thích nghi, thích ứng
17. 다치다:Bị thương 2. 보통: Thông thường
18. 수술하다:Phẩu thuật 3. 정도: Khoảng độ, độ chừng
19. 안내문: Văn bản hướng dẫn, bảng hướng 4. 전기:Điện
dẫn
5. N 이/가 포함되다:N được bao gồm,
20. 장학생:Học sinh nhận học bổng được tính…
21. 내다:Nộp, trả, gây ra 6. 곤란하다:Rắc rối, khó khăn
22. 환영하다:Hoan nghênh 7. 비자:Visa
5과 8. 오래되다:Bị cũ, được lâu .
1. 연락하다: Liên lạc 10. 취직하다:Xin việc
2. 따라 오다/가다:Đi theo 11. 대학원:Đại học viện [Cao học]
따라 하다:Làm theo 12. 이동전화:ĐTDĐ
3. 하숙비: Phí nhà trọ 13. 항공 요금:Phí sân bay
14. 호텔비:Phí khách sạn 8과

15. 공항 이용료:Phí sử dụng sân bay 1. 들리다: Nghe được/Nghe thấy

7과 2. 시끄럽다:Ồn ào

1. 별: Ngôi sao 3. 열다:Mở,tổ chức

2. 따다: Hái, ngắt, gặt hái 4. 시원하다:Mát mẻ

3. 가루비누: Bột giặt 5. 안방:Phòng chính

4. 집들이:Tiệc tân gia 6. 좁다:Chật hẹp

5. 휴지: Giấy vệ sinh, khăn giấy 7. 바뀌다:Bị thay đổi/ Được thay đổi

6. 어떡하다: Làm thế nào? 8. 도둑:Kẻ trộm, việc trộm cắp

7. 정리하다:Chỉnh lý,thu xếp lại… 9. 경찰:Cảnh sát

8. 엉망:Sư lộn xộn, rối ren… 10. 잡히다:Bị bắt

9. 전세:Dạng thuê nhà trả 1 lần. 11. 읽히다:Được đọc

10. 대통령:Tổng thống 12. 팔리다:Được bán, bị bán


11. 63 빌딩: Tòa nhà 63 tầng 13. 끊기다:Bị ngắt,bị cắt,bị ngắt quãng

12. 졸업생:Học sinh tốt nghiệp 14. 쫓기다:Bị đuổi theo, bị dí

13. 유학하다:Du học 15. 쫓다:Đuổi theo, dí theo

14. 목욕하다:Tắm [샤워하다] 16. 쓰이다:Được viết, được dùng

15. 냄새 :Mùi 17. 잠그다:Khóa.

냄새가 나다:Có mùi 18. 잠기다:Được khóa, bị khóa

냄새가 좋다:Mùi thơm 19. 닫히다:Bị đóng, được đóng

냄새가 세다:Nặng mùi 20. 막다:Ngăn, chặn, bịt

16. 돈을 벌다:Kiếm tiền 21. 열리다:Được mở, bị mở, được tổ


chức
17. 글씨:Chữ viết, nét chữ
22. 안다:Ôm
18. 특별하다:Đặc biệt
23. 안기다:Được ôm, bị ôm
19. 매매:Sự mua bán
24. 휴게실:Phòng nghĩ
20. 평:Đơn vị đo diện tích
25. 출퇴근:Giờ đi làm và giờ tan sở
21. 월세:Tiền thuê nhà hàng tháng
26. 양말:Vớ ,tất
22. 보증금:Tiền cọc
27. 꽃병:Bình hoa
23. 자취하다:Ở trọ tự túc [tự mình làm hết].
28. 이상하다:Kỳ lạ 19. 주민등록번호:Số CMND[Trú-dân-đăng-
lục-phiên-hiệu]
29. 지하실:Phòng ở dưới tầng hầm
20. 다이어트하다:Ăn kiêng
9과
21. 입금하다:Nộp tiền vào TK.
1. 예금하다:Gửi tiền
22. 언제든지:Bất cứ lúc nào
2. 여쭈다/ 여쭙다:Hỏi, trình bày [với người
lớn] 23. 어디든지:Bất cứ nơi đâu
3. 통장:Sổ ngân hàng, sổ tài khoản 24. 무엇이든지:Bất cứ cái gì
4. 우선:Trước tiên, trước hết 25. 누구든지:Bất cứ ai
5. 용지:Giấy[종이] 10 과
6. 성명:Họ tên 1. 아무리:Cho dù, dù … như thế nào đi
nữa…
7. 도장:Con dấu
2. 세탁소:Tiệm giặt ủi
8. 찍다:Chụp, đóng[dấu],chấm
3. 맡기다:Giao phó, ủy thác, phó thác
동장을 찍다:Đóng dấu
4. 회색:Màu xám
사진을 찍다:Chụp hình
5. 양복:Âu phục [Vestton]
고추장에 고기를 찍다:Chấm thịt với
tương ớt. 6. 대단히:Rất đỗi, vô cùng/ siêu/tài.
난 너를 찍다:Tớ chấm cậu rồi đấy. 7. 아끼다:Trân trọng, tiết kiệm, trân quý
9. 서명하다:Ký tên 8. 어디엔가 [어디에는가]:Ở nơi nào đó,ở
đâu đó.
10. 금액:Số tiền
9. 어디에선가 [어디에서는가]:Ở nơi nào
11. 저금하다:Tiết kiệm tiền
đó ,ở đâu đó.
12. 담그다:Ngâm, muối, ủ
10.두다:Đặt , để
13. 청구서:Giấy yêu cầu
11. 잠시:Một lát, chốc lát, giây lát
지급 청구서:Giấy yêu cầu chi trả.
12. 구두쇠:Kẻ keo kiệt, bủn xỉn
14. 계좌 번호:Số tài khoản
13. 치과:Nha khoa
15. 수표:Ngân phiếu
14. 보너스:Bonus
16. 무통장 입금증:Giấy chứng nhận gửi tiền
15. 식비:Tiền ăn
không có sổ TK.
16. 교통비:Phí giao thông
17. 거래 은행:Ngân hàng giao dịch.
17. 문화비:Phí văn hóa
18. 농협:Hội nông dân,Liên minh HTX nông
nghiệp 18. 수도:Thủ đô
19. 기타:Khác 9. 승차하다:Lên xe

20. 합계:Tổng cộng 10. 가까이:Gần

11 과 11. 긋다:Gạch, vạch,kẻ

1. 태국:Thái Lan 12. 운:Vận số [운이 좋다/나쁘다:Hên/xui]

2. 친하다:Thân thiết, thân cận 13. 계속하다:Tiếp tục

4. 중요하다:Quan trọng 14. 상계:Sang-gye[phường ở Seoul]

5. 모임:Cuộc họp mặt 15. 방면:Phía,đằng

6. 정하다:Định ra. 16. 알아듣다:Nghe hiểu

7. 데:Nơi, chỗ [곳] 17. 울리다:Reo lên, kêu lên

8. 지키다:Gìn giữ, tuân thủ, bảo vệ 18. 종:Chuông

9. 틀림없이:Chắc chắn, chắc chắn không sai. 19. 경영대학:Đại học chuyên nghành kinh
doanh
10. 계획하다:Lên kế hoạch
20. 반포대교:Cầu Ban-po
11. 아무것도:Bất cứ cái gì cũng
13 과
12. 아무데도:Bất cứ nơi đâu cũng
1. 재료:Nguyên liệu
13. 아무도:Bất cứ ai cũng
2. 인분:Phần, suất
14. 법:Luật
3. 쇠고기:Thịt bò
15. 휴가:Ngày nghĩ, kì nghĩ.
4. 그램:Lạng
16. 자르다:Cắt
5. 간장:Nước tương
17. 교통편:Tuyến giao thông
6. 숟가락:Muỗng
12 과
젓가락:Đũa
1. 안내 방송:Phát thanh hướng dẫn
7. 설탕:Đường
2. 열차:Tàu hỏa [기차]
8. 파:Hành
3. 승객:Hành khách [trên các phương tiện
giao thông] 9. 마늘:Tỏi

4. 안전선:Vạch an toàn 10.깨소금:Muối vừng,muối mè .

5. 걸음:Bước chân, bước, bước đi 11. 참기름:Dầu vừng,dầu mè

6. 물러서다:Đứng lùi lại, rút lui 12. 후추:Hạt tiêu

7. 완전히:Một cách hoàn toàn 13. 정육점:Cửa hàng bán thịt

8. 정차하다:Dừng xe 14. 등심:Thịt thăn,phần thịt lưng


15. 다지다:Băm

16. 썰다:Thái ,cắt

17. 섞다:Trộn

18. 양념:Gia vị

19. 주무르다:Bóp,nhào,nặn

20.[고기를] 재우다:Ướp thịt.

21. 프라이팬:Cái chảo

22. 굽다:Nướng

23. 양파:Hành tây

24. 상추:Xà lách

25. 깻잎:Lá vừng

26. 요리책:Sách nấu ăn

27. 차례:Thứ tự, lượt [너 차례 되다:đến


lượt cậu rồi kìa.]

28. 설명서:Tờ hướng dẫn, giải thích

29. 국수:Mì sợi.

30. 전자레인지:Lò vi sóng

31. 꿀:Mật ong

32. 식초:Giấm ăn

33. 양:Lượng

34. 쌈장:Tương Samjang - đã được bỏ sẵn gia


vị.

35. 쌀:Gạo

You might also like