Professional Documents
Culture Documents
7과 2. 시끄럽다:Ồn ào
5. 휴지: Giấy vệ sinh, khăn giấy 7. 바뀌다:Bị thay đổi/ Được thay đổi
9. 틀림없이:Chắc chắn, chắc chắn không sai. 19. 경영대학:Đại học chuyên nghành kinh
doanh
10. 계획하다:Lên kế hoạch
20. 반포대교:Cầu Ban-po
11. 아무것도:Bất cứ cái gì cũng
13 과
12. 아무데도:Bất cứ nơi đâu cũng
1. 재료:Nguyên liệu
13. 아무도:Bất cứ ai cũng
2. 인분:Phần, suất
14. 법:Luật
3. 쇠고기:Thịt bò
15. 휴가:Ngày nghĩ, kì nghĩ.
4. 그램:Lạng
16. 자르다:Cắt
5. 간장:Nước tương
17. 교통편:Tuyến giao thông
6. 숟가락:Muỗng
12 과
젓가락:Đũa
1. 안내 방송:Phát thanh hướng dẫn
7. 설탕:Đường
2. 열차:Tàu hỏa [기차]
8. 파:Hành
3. 승객:Hành khách [trên các phương tiện
giao thông] 9. 마늘:Tỏi
17. 섞다:Trộn
18. 양념:Gia vị
19. 주무르다:Bóp,nhào,nặn
22. 굽다:Nướng
32. 식초:Giấm ăn
33. 양:Lượng
35. 쌀:Gạo