Professional Documents
Culture Documents
Ebooktong TVN5
Ebooktong TVN5
TỪ VỰNG N5
Bước 2
Xem video và ghi chú lại những điểm quan trọng
Bạn vừa có thể luyện nghe cùng giáo viên vừa có thể
luyện ngữ pháp trong các hội thoại nữa đấy.
Bước 3
Làm bài tập về nhà
Chúng mình có bài tập về nhà,
các bạn nhớ làm sau khi xem video nha.
CON NGƯỜI
C Địa điểm
CON NGƯỜI
ĐỒ VẬT
ĐỊA ĐIỂM
5. [お]くに (国) : Nước, quốc gia (của người nghe) 13. うけつけ (受付) : Quầy lễ tân
6. うち・いえ (家) : Nhà 14. ロビー : Đại sảnh
7. デパート : Trung tâm thương mại 15. トイレ : Nhà vệ sinh
8. きょうしつ (教室) : Phòng học おてあらい (お手洗い) : Nhà vệ sinh
9. しょくどう (食堂) : Nhà ăn 16. うりば (売り場) : Quầy bán đồ
10. じむしょ (事務所) : Văn phòng 17. ちゅうしゃじょう (駐車場) : Bãi đỗ xe
11. かいぎしつ (会議室): Phòng họp 18. スーパー : Siêu thị
12. へや(部屋) : Căn phòng
THỜI GIAN
1. デパート : Trung tâm thương mại 4. びじゅつかん (美術館) : Bảo tàng mỹ thuật
2. ぎんこう (銀行) : Ngân hàng 5. としょかん (図書館) : Thư viện
B Động từ
18. ごぜん (午前) : Sáng ( Trước 12h trưa ) 31. やすみ (休み) : Nghỉ
19. ごご (午後) : Chiều ( Sau 12h trưa ) 32. やすみひ (休み日) : Ngày nghỉ
20. あさ (朝) : Buổi sáng 33. ひるやすみ (昼休み) : Nghỉ trưa
21. ひる (昼) : Buổi trưa 34. まいあさ (毎朝) : Mỗi sáng
22. ばん (晩) : Buổi tối 35. まいばん (毎晩) : Mỗi tối
23. おととい : Hôm kia 36. まいにち (毎日) : Mỗi ngày
24. きのう : Hôm qua 37. げつようび (月曜日) : Thứ hai
25. きょう : Hôm nay 38. かようび (火曜日) : Thứ ba
26. あした : Ngày mai 39. すいようび (水曜日) : Thứ tư
27. あさって : Ngày kia, ngày mốt 40. もくようび (木曜日) : Thứ năm
28. けさ : Sáng nay 41. きんようび (金曜日) : Thứ sáu
29. こんばん (今晩) : Tối nay 42. どようび (土曜日 : Thứ bảy
30. ゆうべ (夕べ) : Tối qua 43. にちようび (日曜日) : Chủ nhật
E Danh từ khác
44. しけん (試験) : Kì thi 46. かいぎ (会議) : Cuộc họp, hội nghị
45. テスト : Kiểm tra 47. えいが (映画) ; Phim điện ảnh
Nhật ngữ Riki Nihongo
1
Website: riki.edu.vn
BÀI 5
PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI
A Động từ
1. いきます (行きます) : Đi
2. きます (来ます) : Đến
3. かえります (帰ります) : Về
A Động từ
1. たべます (食べます) : Ăn
2. のみます (飲みます) : Uống
3. 「タバコを」すいます : Hút (thuốc)
4. みます (見ます) : Nhìn , xem
5. ききます (聞きます) : Nghe
6. よみます (読みます) : Đọc
7. かきます (書きます) : Viết
8. いいます (言います) : Nói
9. かいます (買います) : Mua
10. 「しゃしんを」とります 「写真を」とります : Chụp (hình)
11. します : Làm/ Chơi
12. 「ともだちに」あいます 「友達に」会います: Gặp (bạn)
C Danh từ khác
D Phó từ
A Động từ
C Phó từ
A Tính từ đuôi な
1. ハンサム「な」 : Đẹp trai 6. しんせつ 「な」 (親切な) : Thân thiện
2. きれい「な」 : Đẹp, sạch sẽ 7. げんき「な」 : Khỏe mạnh
3. しずか 「な」 (静かな) : Yên tĩnh 8. ひま「な」 : Rảnh
4. にぎやか「な」 : Náo nhiệt 9. べんり「な」 : Tiện lợi
5. ゆうめい 「な」 (有名な) : Nổi tiếng 10. すてき「な」 : Tuyệt vời
B Tính từ đuôi い
11. おおきい (大きい) : Lớn 23. たかい (高い) : Đắt
12. ちいさい (小さい) : Nhỏ 24. やすい (安い) : Rẻ
13. あたらしい (新しい) : Mới 25. たかい (高い) : Cao
14. ふるい (古い) : Cũ 26. ひくい (低い) : Thấp
15. いい (よい) : Tốt 27. おもしろい : Thú vị
16. わるい (悪い) : Xấu 28. おいしい : Ngon
17. あつい (暑い) : Nóng (Thời tiết) 29. いそがしい (忙しい) : Bận
18. あつい (熱い) : Nóng (Cảm giác) 30. たのしい (楽しい) : Vui
19. さむい (寒い) : Lạnh (Thời tiết) 31. しろい (白い) : Trắng
20. つめたい (冷たい) : Lạnh (Cảm giác) 32. くろい (黒い) : Đen
21. むずかしい (難しい) : Khó 33. あかい (赤い) : Đỏ
22. やさしい : Dễ 34. あおい (青い) : Xanh
C Danh từ
D Phó từ
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
10. やきゅう (野球 ) をします : (Chơi) Bóng chày 26. やくそく (をします) : Cuộc hẹn/lời hứa
11. ダンス(をします) : Nhảy, khiêu vũ 約束 (をします)
12. りょこう (旅行) をします : (Đi) Du lịch 27. アルバイト (をします) : Làm thêm
13. おんがく (音楽) : Âm nhạc 28. ごしゅじん (ご主人) : Chồng (người ta)
14. うた (歌) : Bài hát 29. おっと/しゅじん (夫/ 主人) : Chồng (của mình)
15. クラシック : Nhạc cổ điển 30. おくさん (奥さん) : Vợ (người ta)
16. ジャズ : Nhạc jazz 31. つま / かない (妻/家内) : Vợ (của mình)
17. コンサート : Buổi hòa nhạc 32. こども (子ども) : Trẻ em, con cái, con nít
18. カラオケ : Karaoke
19. かぶき (歌舞伎) : Kịch Kabuki
20. え (絵) : Tranh, hội họa
21. じ (字) : Chữ
22. こまかいおかね : Tiền lẻ
(細かいお金)
23. チケット : Vé
24. じかん (時間) : Thời gian
25. ようじ (用事) : Việc bận
40. ざんねんです [が] (残念です [が] ) : Tôi xin lỗi, [nhưng...]/ Đáng tiếc là...
41. だめですか : Không được à?
42. またこんどおねがいします : Hẹn anh/ chị lần sau vậy
(また今度お願いします)
TỒN TẠI
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
TỒN TẠI
C Danh từ
D Phó từ
GIA ĐÌNH
A Động từ
1. います : Có, ở
「こども(子供)がいます」 : Có (con)
「にほん(日本)にいます」 : Ở Nhật Bản
2. かかります : Tốn
「じかん(時間)が」かかります : Tốn ( thời gian)
3. やすみます( 休みます) : Nghỉ
「かいしゃ(会社)を」やすみます : Nghỉ (công ty)
B Danh từ
4. りょうしん(両親) : Cha mẹ
5. きょうだい (兄弟) : Anh em
6. あに(兄)/おにいさん(お兄さん) : Anh trai/ anh (người khác)
7. あね(姉)/おねえさん (お姉さん) : Chị gái/ chị (người khác)
8. おとうと(弟)/おとうとさん(弟さん) : Em trai/ Em trai (người khác)
9. いもうと(妹)/いもうとさん(妹さん) : Em gái/ Em gái ( người khác)
10. そふ(祖父) : Ông
11. そぼ(祖母) : Bà
12. そふぼ(祖父母) : Ông bà
GIA ĐÌNH
B Danh từ
Danh từ khác
C Phó từ
LỄ HỘI
A Tính từ
B Danh từ
LỄ HỘI
B Danh từ
Danh từ khác
43. もみじ : Lá đỏ
C Phó từ
ĐỘNG TỪ
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
ĐỘNG TỪ
A Động từ
1. つけます : Bật
「でんき (電気)を」つけます : Bật ( điện)
2. けします(消します) : Tắt
「でんき (電気)を」けします : Tắt( điện)
3. あけます(開けます) : Mở
「ドアを」あけます : Mở ( cửa)
4. しめます(閉めます) : Đóng
「ドアを」しめます : Đóng ( cửa)
5. かけます : Khóa
かぎをかけます : Khóa( cửa)
6. いそぎます(急ぎます) : Vội , gấp
7. まちます(待ちます) : Chờ
「かのじょ (彼女)を」まちます : Chờ( cô ấy)
8. もちます(持ちます) : Mang, cầm
「にもつ (荷物)を」もちます : Mang, cầm ( hành, lí)
9. とります(取ります) : Lấy
「しお(塩)を」とります : Lấy ( muối)
10. てつだいます(手伝います) : Giúp đỡ
「しごと(仕事)を」てつだいます : Giúp đỡ (công việc)
11. よびます(呼びます) : Gọi
「なまえ (名前)を」よびます : Gọi (tên)
ĐỘNG TỪ
A Động từ
B Danh từ
C Phó từ
DANH TỪ
A Động từ
1. おきます(置きます) : Đặt, để
2. つくります : Làm, sản xuất, chế tạo
3. うります(売ります) : Bán
4. しります(知ります) : Biết
5. (Nに)すみます(住みます) : Sống, ở
6. けんきゅうします(研究します) : Nghiên cứu
B Danh từ
A Động từ
でんしゃ だいがく は
1. 「電車に」のります : Đi, lên (tàu) 8. 「大学に」入いります : Vào (đại học), nhập học
でんしゃ だいがく で
2. 「電車を」おります : Xuống (tàu) 9. 「大学を」出ます : Ra, tốt nghiệp (đại học)
の か お
3. 乗り換えます : Chuyến, đổi (tàu) 10. 「ボタンを」押します : Bấm, ấn (nút)
あ かいぎ はじ
4. 「シャワーを」浴びます : Tắm (vòi hoa sen) 11. 「会議を」始めます : Bắt đầu (cuộc họp)
い けんがく
5. 「カバンに」入れます : Cho vào (túi xách) 12. 見学します : Tham quan kiến tập
しりょう だ でんわ
6. 「資料を」出します : Lấy ra, đưa ra, gửi (tài liệu) 13. 電話します : Gọi điện thoại
かね お
7. 「お金を」下ろします : Rút (tiền)
B Tính từ
C Danh từ
19. からだ (体) : Cơ thể 30. せ(背) : Chiều cao (cơ thể)
20. あたま (頭) : Đầu 31. サービス : Dịch vụ
21. かみ(髪) : Tóc 32. ジョギング (をします) : Chạy bộ
22. かお(顔) : Mặt 33. シャワー : Vòi hoa sen
23. め(目) : Mắt 34. みどり(緑) : Màu xanh lá cây, cây xanh
24. みみ(耳) : Tai 35. 「お」てら(寺) : Chùa
25. はな(鼻) : Mũi 36. じんじゃ(神社) : Đền thờ Thần đạo
26. くち(口) : Miệng 37. ボタン : Nút
27. は(歯) : Răng 38. キャッシュカード : Thẻ rút tiền, thẻ ATM
28. おなか(お腹) : Bụng 39. まず : Trước tiên, đầu tiên
29. あし(足) : Chân 40. つぎ : Tiếp theo, sau đó
41. すごいですね : Tuyệt vời, giỏi quá đi, ghê thật đấy
42. 「いいえ、」まだまだです : Không, tôi còn phải cố gắng nhiều nữa
(Cách nói khiêm tốn khi được người khác khen)
ĐỘNG TỪ
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
SỞ THÍCH
A Động từ
1. できます : Có thể
2. あらいます (洗います) : Rửa
3. [ピアノ、ギター、…を]ひきます : Chơi ( piano, gita,.... )
4. うたいます(歌います) : Hát
5. あつめます(集めます) : Sưu tầm, sưa tập
6. すてます (捨てます) : Vứt, bỏ, bỏ đi
7. かえます(換えます) : Đổi, trao đổi
8. うんてんします (運転します) : Lái
9. よやくします(予約します) : Đặt chỗ, đặt trước
B Danh từ
C Phó từ
DU LỊCH 1
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
D Phó từ
18. いちども〜ません(一度も~ません) : Chưa lần nào, chưa bao giờ (dùng với thể phủ định)
19. いちど(一度) : Một lần
20. だんだん : Dần dần
21. もうすぐ : Sắp, sắp sửa
22. でも : Nhưng mà
23. おかげさまで : Nhờ ơn/ Ơn trời (thiên về cảm ơn những người đứng sau động viên, hỗ trợ mình hoàn
thành việc gì đó)
24. かんぱい(乾杯): Cạn ly/ nâng chén
DU LỊCH 2
A Động từ
B Danh từ
C Từ chỉ thị
D Phó từ
15. ぼく(僕) : Tôi, tớ (cách xưng thân mật của わたし(私) được dùng bởi nam giới)
16. きみ(君) : Cậu, bạn (cách nói thân mật của あなた được dùng cho người ngang hàng và
nhỏ hơn)
17. 〜くん : Dùng sau tên người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn (thường dùng sau tên bé trai)
18. よかったら : Nếu anh/chị thích thì…
19. おなかがいっぱい : No ( bụng)
CUỘC SỐNG 1
A Động từ
かいしゃ やく た
B Tính từ
C Danh từ
D Phó từ
ĐỒ VẬT CÁ NHÂN
A Động từ
き
1. (シャツを)着ます : Mặc (áo sơ mi)
2. (くつ、ズボン、...を)はきます : Đi (giầy, vớ, …), mặc (quần, váy, …)
3. (ぼうしを)かぶります : Đội (nón)
4. (メガネを)かけます : Đeo (kính)
5. (ネクタイを)します : Đeo (cà vạt)
6. (こどもが)うまれます (子供が生まれます) : (Đứa trẻ) được sinh ra
B Danh từ
C Phó từ
CUỘC SỐNG 2
A Động từ
B Tính từ
C Danh từ
D Phó từ
CHO TẶNG
A Động từ
B Danh từ
C Phó từ
CUỘC SỐNG 3
A Động từ
B Danh từ
C Phó từ