You are on page 1of 4

Bài 2: 학교 - Trường học

Từ vựng
1. 장소: địa điểm, nơi chốn 39. 컴퓨터: máy vi tính
2. 학교: trường học 40. 책: sách
3. 도서관: thư viện 41. 공책: vở
4. 식당: nhà ăn, nhà hàng 42. 노트북: máy tính xách tay
5. 호텔: khách sạn 43. 사전: từ điển
6. 극장: nhà hát, nhà kịch 44. 지우개: cái tẩy
7. 영화관: rạp chiếu phim 45. 지도: bản đồ
8. 우체국: bưu điện 46. 펜: bút
9. 병원: bệnh viện 47. 필동: bút chì
10. 은행: ngân hàng 48. 여기: ở đây
11. 백화점: trung tâm thương mại 49. 거기: ở đó
12. 약국: hiệu thuốc 50. 저기: ở kia
13. 가게: cửa hàng 51. 이것: cái này
14. 옷 가게: cửa hàng quần áo 52. 그것: cái đó
15. 사무실: văn phòng 53. 저것: cái kia
16. 시설: trang thiết bị 54. 이다: là
17. 강의실: giảng đường 55. 아니다: không phải là
18. 교실: phòng học 56. 문법: ngữ pháp
19. 화장실: nhà vệ sinh 57. 기본: cơ bản
20. 휴게실: phòng nghỉ 58. 듣다: nghe
21. 랩실(어학실): phòng lab 59. 말하다: nói
22. 동아리방: phòng sinh hoạt câu lạc bộ 60. 읽다: đọc
23. 체육관: nhà thi đấu thể thao 61. 쓰다: viết
24. 운동장: sân vận động 62. 알아보다: làm quen
25. 수영장: bể bơi 63. 보기: ví dụ
26. 강당: giảng đường lớn 64. 이야기를 하다:
27. 학생 식당: nhà ăn học sinh 65. 명동: con phố mua sắm sầm uất của
28. 세미나실: phòng hội thảo Hàn Quốc
29. 서점: hiệu sách 66. 라디오: radio

30. 물건: đồ vật 67. 많이: nhiều

31. 책상: bàn học 68. 무엇: cái gì

32. 의자: ghế 69. 어디: ở đâu


33. 칠판: bảng 70. 있다: có
34. 문: cửa 71. 없다: không có
35. 창문: cửa sổ 72. 텔레비전: tivi
36. 교문: cổng trường 73. 휴대전화 = 휴댜폰 = 스마트폰: điện
37. 시계: đồng hồ thoại
38. 가방: cặp sách

Ngữ pháp

여기  거기  저기
여기: là đại từ chỉ vị trí gần người nói
거기: là đại từ chỉ vị trí gần người nghe
저기: là đại từ chỉ vị trí xa người nói và người nghe
Ví dụ:
여기는 우리 학교입니다.
Đây là trường tôi.
저기는 우리 집이에요.
Kia là nhà tôi.

이것  그것  저것
이것: là đại từ chỉ đồ vật gần người nói
그것: là đại từ chỉ đồ vật gần người nghe
저것: là đại từ chỉ đồ vật xa người nói và người nghe
Ví dụ:
이것은 (이거는) 제 전화번호예요.
Đây là số điện thoại của tôi.
그것은 (그거는) 제 가방입니다.
Kia là cặp của tôi.

Tiểu từ 이/가
Là tiểu từ đứng sau chủ ngữ
이: đứng sau danh từ kết thúc bằng phụ âm
가: đứng sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm
Tiểu từ 이/가 thường kết hợp với 있다 và 없다
Ví dụ:
시계가 있습니다.
Có đồng hồ.
과일이 있습니다.
Có hoa quả.
Note: 이/가 là tiểu từ chủ ngữ, khác với 은/는 là tiểu từ bổ trợ (và một trong số chức năng của nó là
tiểu từ xác định chủ ngữ)
Ví dụ:
란 씨는 키가 커요.
Lan cao.
저는 여동생이 있어요.
Tôi có em gái.

Tiểu từ 에
Là tiểu từ chỉ nơi chốn khi kết hợp với 있다/없다/있습니다/없습니다
Ví dụ:
우리 집에 강아지 두 마리가 있어요.
Trong nhà tôi có hai chú cún.
교실에 컴퓨터가 있습니다.
Trong lớp học có máy tính.

Cấu trúc 이/가 아닙니다


아니다: không, không phải
Dạng khiêm nhường là 아닙니다
Đi với 아니다 thường là tiểu từ 이/가
Ví dụ 1:
이것은 사전입니까?
Cái này là từ điển hả?
아니요, 사전이 아닙니다. 책입니다.
Không, không phải từ điển. Là sách.
이 사람은 너의 남친이에요?
Ví dụ 2:
이 사람은 너의 남친이에요?
Người này là bạn trai của cậu à?
아니요, 남자 친구가 아니예요. 친구… 그냥 친구예요.
Không, không phải bạn trai đâu. Là bạn… bạn thôi.

You might also like