Professional Documents
Culture Documents
Câu 1 - 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
1. 정말: thật sự
2. 좋다: tốt
3. 기회: cơ hội
4. 쉬다: nghỉ ngơi
5. 그렇게: như thế, như vậy
6. 모르다: không biết
7. 특별히: một cách đặc biệt
8. 휴가: sự nghỉ phép, kì nghỉ
9. 내다: mở ra, thông, trổ
10. 바쁘다: bận rộn
11. 보다: xem, nhìn
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
1. 속도: tốc độ
2. 빠르다: nhanh
3. 확인하다: xác nhận
4. 차: trà
5. 내리다: xuống
6. 바퀴: vòng quay
7. 상태: trạng thái, tình hình, hiện trạng
8. 보다: xem ,nhìn
9. 카센터: trung tâm xe
10. 들리다: nghe thấy
11. 점검하다: rà soát
12. 휴게소: khu vực nghỉ ngơi
13. 들어가다: đi vào, bước vào
14. 차: trà , xe
15. 세우다: dựng, chống, thẳng
Câu 12
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
1. 회사: công ty
2. 동호회: hội người cùng sở thích
3. 활동: hoạt động
4. 부담스럽다: đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
5. 많다: nhiều
6. 좋다: tốt
7. 직장 생활: sinh hoạt cơ quan
8. 도움이 되다: trợ giúp
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21 - 22
Câu 23 - 24
Câu 25 - 26
Câu 27 - 28
Câu 29 - 30
Câu 31 - 32
1. 정규직: (nhân viên) chính thức
2. 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài
3. 실업: sự thất nghiệp
4. 문제: vấn đề
5. 해결하다: giải quyết
6. 시간제: chế độ tính theo thời gian
7. 일자리: chỗ làm việc
8. 신규 채용: sự tuyển dụng mới
9. 폭: sự ảnh hưởng, quy mô
10. 최선: sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
11. 방안: phương án
12. 확대: sự mở rộng, sự lan rộng
13. 취업: sự tìm được việc, sự có việc làm
14. 기회: cơ hội
15. 감소시키다: làm giảm
16. 구체적: mang tính cụ thể
17. 사례: ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
18. 주제: chủ đề
19. 설명하다: giải thích
20. 객관적: mang tính khách quan
21. 자료: tài liệu
22. 자신: ự thân, chính mình, tự mình
23. 의견: ý kiến
24. 주장하다: chủ trương, khẳng định
25. 근거: căn cứ
26. 상대방: đối phương
27. 부드럽다: mềm, mềm mại
28. 반박하다: phản bác
29. 상황: tình hình
30. 객관적: mang tính khách quan, khách quan
31. 분석하다: phân tích
32. 지지하다: ủng hộ, chống đỡ
Câu 33 - 34
Câu 35 - 36
Câu 37 - 38
Câu 39 - 40
Câu 41 - 42
1. 경제 : kinh tế
2. 정책: chính sách
3. 방향: phương hướng
4. 문화: văn hóa
5. 가치: giá trị
6. 영향을 미치다: gây ảnh hưởng
7. 기업: công ty, doanh nghiệp
8. 운영 방향: phương hướng điều hành
9. 인당: cá nhân
10. 국민: nhân dân
11. 소득: thu nhập
12. 관계: quan hệ
13. 발전하다: phát triển
14. 경제: kinh tế
15. 구조: cơ cấu, cấu tạo
16. 근면: sự cần mẫn
17. 교육: giáo dục
18. 경제: kinh tế
19. 발전하다: phát triển
20. 유리하다: Thuận lợi
21. 작용하다: tác động
22. 자본 축적: sự tích lũy vốn
23. 전제되다: được làm tiền đề, trở thành tiền đề
24. 정책: chính sách
25. 밀접하다: tiếp xúc mật thiết
26. 관계: quan hệ
27. 문화 가치: giá trị văn hóa
28. 중요하다: quan trọng
29. 역할을 하다: đóng vai trò
30. 유사하다: tương tự
31. 방향: phương hướng
32. 결과: kết quả
33. 나오다: đi ra, bước ra, hiện ra
Câu 43 - 44
Câu 45 - 46
Câu 47 - 48
Câu 49 - 50