You are on page 1of 19

TỪ VỰNG ĐỀ 듣기 37

Câu 1 - 2

Câu 3

1. 이용객 수: số lượng người dùng


2. 명: người
3. 대형 마트: siêu thị cỡ lớn
4. 백화점: trung tâm thương mại
5. 화장품 전문 매장: cửa hàng chuyên trách mỹ phẩm
6. 화장품 구매 장소: nơi mưa mỹ phẩm

Câu 4

1. 제시간: đúng thời gian


2. 도착하다: đến nơi
3. 다양: sự đa dạng
4. 수업: tiết học
5. 끝나다: kết thúc
6. 가다: đi
7. 늦다: trễ
8. 강연: sự diễn thuyết, sự thuyết giảng
9. 누구: ai
10. 듣다: nghe
11. 걸리다: mắc lên, treo lên
12. 모르다: không biết

Câu 5

1. 정말: thật sự
2. 좋다: tốt
3. 기회: cơ hội
4. 쉬다: nghỉ ngơi
5. 그렇게: như thế, như vậy
6. 모르다: không biết
7. 특별히: một cách đặc biệt
8. 휴가: sự nghỉ phép, kì nghỉ
9. 내다: mở ra, thông, trổ
10. 바쁘다: bận rộn
11. 보다: xem, nhìn

Câu 6

1. 바꾸다: đổi, chuyển đổi, thay đổi


2. 주다: cho , tặng
3. 좋다: tốt
4. 물어보다: thử hỏi
5. 필요하다: cần thiết
6. 없다: không có
7. 날짜: ngày tháng
8. 자나다: Chỉ là, Trải qua, Đi qua
9. 빨리: nhanh
10. 입다: mặc
11. 보다 : xem, nhìn

Câu 7

1. 가게: cửa hàng


2. 가다: đi
3. 사다: mua
4. 집: nhà
5. 연락처: địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc
6. 좀: 1 chút
7. 주다: cho, tặng
8. 아침: buổi sáng
9. 준비하다: chuẩn bị
10. 바쁘다: bận rộn
11. 일하다: làm việc
12. 먹다: ăn
13. 좋다: tốt

Câu 8

1. 며칠: ngày mấy


2. 걸리다: mắc lên, treo lên
3. 이미: trước, rồi
4. 전시회: triển lãm
5. 시작하다: bắt đầu
6. 다음: sau
7. 달: trăng, mặt trăng, vầng trăng, tháng
8. 초대하다: mời
9. 계획: kế hoạch
10. 늦다: trễ
11. 오다: đến

Câu 9

1. 남자: con trai, đàn ông


2. 번역하다: biên dịch
3. 과제: bài toán
4. 받다: nhận
5. 전화: điện thoại
6. 부탁하다: nhờ vả
7. 이메일: email
8. 보내다: gửi
9. 전화하다: gọi điện thoại
10. 제추다: loại bỏ
11. 날짜: số ngày
12. 묻다: hỏi

Câu 10

1. 사무실: văn phòng


2. 전화하다: gọi điện thoại
3. 고지서: hóa đơn
4. 받다: nhận
5. 우편함: hộp thư
6. 확인하다: xác nhận
7. 관리사무소: văn phòng quản lý
8. 가다: đi
9. 관리비: phí quản lý
10. 넣다: đặt vào, để vào
11. 두다: đặt, để
Câu 11

1. 속도: tốc độ
2. 빠르다: nhanh
3. 확인하다: xác nhận
4. 차: trà
5. 내리다: xuống
6. 바퀴: vòng quay
7. 상태: trạng thái, tình hình, hiện trạng 
8. 보다: xem ,nhìn
9. 카센터: trung tâm xe
10. 들리다: nghe thấy
11. 점검하다: rà soát
12. 휴게소: khu vực nghỉ ngơi
13. 들어가다: đi vào, bước vào
14. 차: trà , xe
15. 세우다: dựng, chống, thẳng

Câu 12

1. 안내: sự hướng dẫn


2. 도와주다: giúp
3. 학생: học sinh
4. 알아보다: tìm hiểu, nhận biết
5. 필요하다: cần thiết
6. 인원: số người, thành viên
7. 정확하다: chính xác, chuẩn xác 
8. 조사하다: điều tra
9. 설명회: buổi thuyết trình giới thiệu 
10. 자료: tài liệu
11. 제작: sự chế tác, sự sản xuất
12. 회사: công ty
13. 전화하다: gọi điện thoại
14. 직원: nhân viên
15. 만나다: gặp
16. 장소: nơi
17. 가다: đi
Câu 13

1. 여자: con gái, phụ nữ


2. 사진: hình, ảnh
3. 가지다: mang, cầm, có
4. 남자: đàn ông, con trai
5. 학생증: thẻ học sinh
6. 빌려 주다: cho mượn
7. 도서관: thư viện
8. 가다: đi
9. 바로: ngay thẳng, đúng đắn
10. 만들어 주다: làm cho
11. 출입증: thẻ ra vào
12. 필요하다: cần thiết

Câu 14

1. 점검하다: kiểm tra


2. 비상벨: chuông khẩn cấp
3. 울리다: làm cho ai khóc, làm rung, làm lắc lư
4. 불편하다: bất tiện
5. 점: dấu phẩy, phẩy
6. 총무과: phòng tổng vụ
7. 전화하다: gọi điện thoại
8. 동안: trong
9. 계단: cầu thang
10. 되다: được, trở thành
11. 소방: việc chữa cháy
12. 진행되다: được tiến hành

Câu 15

1. 복사기: máy photo


2. 기간: khoảng thời gian
3. 초대: mời
4. 고장나다: hư hỏng
5. 수리하다: sửa chữa
6. 대여: việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay
7. 편리하다: tiện lợi
8. 비경: hoàn cảnh éo le
9. 제적: sự xóa tên, sự gạch tên
10. 빌리다: mượn
11. 관리비: phí quản lý
12. 본인: Bản thân mình
13. 부담: trọng trách, gánh nặng

Câu 16

1. 이곳: nơi này


2. 오래되다: lâu năm, cũ
3. 문화: văn hóa
4. 공간: không gian
5. 시민: thị dân, dân thành thị
6. 직접: trực tiếp
7. 사용하다: sử dụng
8. 다음 달: tháng sau
9. 새로: mới mẻ
10. 문: cửa
11. 열다: mở
12. 계확: kế hoạch
13. 시장: chợ, thị trường
14. 공간: không gian
15. 바꾸다: đổi, thay đổi

Câu 17

1. 회사: công ty
2. 동호회: hội người cùng sở thích 
3. 활동: hoạt động
4. 부담스럽다: đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
5. 많다: nhiều
6. 좋다: tốt
7. 직장 생활: sinh hoạt cơ quan
8. 도움이 되다: trợ giúp
Câu 18

1. 기념우표: tem kỷ niệm


2. 전시회: triển lãm
3. 발행되다: phát hành
4. 역사적: mang tính lịch sử
5. 의미: ý nghĩa
6. 담다: chứa đựng
7. 보여주다: cho thấy, cho xem

Câu 19

1. 역사 드라마: phim lịch sử


2. 시청률: tỉ lệ người xem
3. 의존하다: phụ thuộc
4. 사실: sự thật, thật ra
5. 전달: sự chuyển đi, sự gửi đi
6. 중요하다: quan trọng
7. 역사 공부 자료: tài liệu học lịch sử
8. 되다: được, trở thành
9. 작가: tác giả
10. 의도대로: theo dự định
11. 제작되다: được chế tác, được sản xuất

Câu 20

1. 청소년: thanh thiếu niên


2. 대상: đối tượng
3. 국악: quốc nhạc của Hàn Quốc
4. 교육: giáo dục
5. 공연: công diễn
6. 많아지다: trở nên nhiều
7. 전통 악기: nhạc khí truyền thống
8. 연주하다: biểu diễn
9. 기회: cơ hội
10. 주다: cho
11. 갖다: mang, cầm
12. 태도: thái độ
13. 바꾸다: đổi, thay đổi

Câu 21 - 22

1. 쇼핑물: khu mua sắm


2. 개인: cá nhân
3. 정보: thông tin
4. 관리하다: quản lý
5. 가입하다: gia nhập
6. 쉽다: dễ
7. 유출되다: bị chảy tràn
8. 막다:  ngăn chặn
9. 본인: bản thân mình
10. 신경을 쓰다: quan tâm về
11. 이용하다: sử dụng
12. 말다: đừng, thôi
13. 여자: con gái, phụ nữ
14. 후회하다: hối hận
15. 비밀번호: mật khẩu
16. 자주: thường xuyên
17. 바꾸다: đổi, thay đổi
18. 사실: thật sự
19. 숨기다: che giấu

Câu 23 - 24

1. 야외무대: sân khấu ngoài trời


2. 위치: vị trí
3. 알아보다: tìm hiểu, nhận biết
4. 사용: việc sử dụng
5. 문의하다: hỏi, tư vấn
6. 행사: sự kiện
7. 진행: việc tiến hành
8. 도와주다: giúp đỡ
9. 상품: sản phẩm
10. 홍보: sự quảng bá
11. 준비하다: chuẩn bị
12. 구청: ủy ban quận
13. 관리하다: quản lý
14. 신청서: đơn đăng ký
15. 자선: từ thiện
16. 단체: tổ chức
17. 제출하다: nộp
18. 주변: xung quanh
19. 청소: việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp
20. 물건: đồ vật
21. 파다: đào, khắc

Câu 25 - 26

1. 자기 계발: phát triển bản thân


2. 계확서: hợp đồng
3. 작성: việc viết (hồ sơ)
4. 필요하다: cần thiết
5. 진정하다: chân thành, chân thực
6. 스스로: tự thân, tự mình
7. 평가: đánh giá
8. 좋다: tốt
9. 도전하다: thách thức, thách đấu, thách đố
10. 결과 : kết quả
11. 만족도: độ hài lòng
12. 중요하다: cần thiết
13. 학생: học sinh
14. 보고서: bản báo cáo
15. 쓰다: viết, sử dụng
16. 전문가: chuyên gia
17. 만나다: gặp gỡ
18. 학교: trường học
19. 내다: mở ra, thông, trổ

Câu 27 - 28

1. 후보자: ứng cử viên


2. 지지: sự ủng hộ
3. 부탁하다: nhờ vả
4. 선거: cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
5. 유세: sức mạnh, ưu thế
6. 효과: hiệu quả
7. 강조하다: khẳng định, nhấn mạnh
8. 다양하다: đa dạng
9. 홍보: sự quảng bá, thông tin quảng bá
10. 방법: phương pháp
11. 확인하다: xác nhận
12. 살피다: soi xét
13. 큰 소리: âm thanh lớn
14. 운동하다: tập luyện thể thao
15. 좋다: tốt
16. 악수: sự bắt tay
17. 건네다: trao, đưa
18. 불쾌감: cảm giác bực mình, cảm giác khó chịu
19. 후보자: ứng cử viên
20. 자신: tự thân, chính mình, tự mình
21. 원하다: muốn
22. 선택하다: lựa chọn

Câu 29 - 30

1. 문화재: di sản văn hóa


2. 복원하다: phục hồi
3. 관리하다: quản lý
4. 해설하다: diễn giải, chú giải
5. 발굴하다: khai quật
6. 수리: sự sửa chữa
7. 작가: tác giả
8. 책임: trách nhiệm
9. 반복되다: được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại
10. 교체: sự thay thế, sự thay đổi
11. 작업: sự tác nghiệp
12. 원형: nguyên hình, hình dạng ban đầu
13. 훼손하다: làm tổn thương
14. 손상되다: bị tổn hại, bị hỏng hóc

Câu 31 - 32
1. 정규직: (nhân viên) chính thức 
2. 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài
3. 실업: sự thất nghiệp
4. 문제: vấn đề
5. 해결하다: giải quyết
6. 시간제: chế độ tính theo thời gian
7. 일자리: chỗ làm việc
8. 신규 채용: sự tuyển dụng mới
9. 폭: sự ảnh hưởng, quy mô
10. 최선: sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
11. 방안: phương án
12. 확대: sự mở rộng, sự lan rộng
13. 취업: sự tìm được việc, sự có việc làm
14. 기회: cơ hội
15. 감소시키다: làm giảm
16. 구체적: mang tính cụ thể
17. 사례: ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
18. 주제: chủ đề
19. 설명하다: giải thích
20. 객관적: mang tính khách quan
21. 자료: tài liệu
22. 자신: ự thân, chính mình, tự mình
23. 의견: ý kiến
24. 주장하다: chủ trương, khẳng định
25. 근거: căn cứ
26. 상대방: đối phương
27. 부드럽다: mềm, mềm mại
28. 반박하다:  phản bác
29. 상황: tình hình
30. 객관적: mang tính khách quan, khách quan
31. 분석하다: phân tích 
32. 지지하다: ủng hộ, chống đỡ

Câu 33 - 34

1. 성공: thành công


2. 실패: sự thất bại
3. 결정되다: được quyết định
4. 인생: nhân sinh
5. 배우다: học
6. 성장하다: mặc y phục
7. 과정: quá trình
8. 결과: kết quả
9. 중요하다: quan trọng
10. 이유: lý do
11. 실패: sự thất bại
12. 가져오다: mang đến, đem đến
13. 긍정적: tính tích cực
14. 변화: sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
15. 물: nước
16. 끓다: sôi
17. 순간: khoảnh khắc
18. 에너지: năng lượng
19. 품다: ôm ấp
20. 정도: mức độ, độ, mức
21. 달리다: chạy
22. 시작: sự bắt đầu, bước đầu
23. 단계: bước, giai đoạn
24. 준비하다: chuẩn bị
25. 결정적: mang tính quyết định
26. 힘: sưc lực
27. 발휘하다: phát huy

Câu 35 - 36

1. 방송 후원: tài trợ phát sóng


2. 담기다: chứa, đựng
3. 신념: lòng tin, niềm tin, đức tin
4. 설명하다: giải thích
5. 의견: ý kiến
6. 조사하다: điều tra
7. 관련되다: có liên quan
8. 자료: tài liệu
9. 분석하다: phân tích
10. 필요하다: cần thiết
11. 비용: chi phí
12. 파악하다:  nắm bắt
13. 기업: doanh nghiệp
14. 방송: sự phát sóng
15. 홍보: sự quảng bá
16. 중시하다: coi trọng
17. 사회: xã hội
18. 공헌: sự cống hiến
19. 관하: thẩm quyền
20. 내용: nội dung
21. 다루다: mua bán
22. 프로그램: chương trình
23. 제작: sự chế tác, sự sản xuất
24. 비용: chi phí
25. 부담하다: gánh vác
26. 후원: sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ
27. 광고: quảng cáo
28. 만들다: làm, tạo ra

Câu 37 - 38

1. 빗물: nước mưa


2. 연구소: viện nghiên cứu
3. 가치: giá trị
4. 만들다: làm, tạo ra
5. 모르다: không biết
6. 많다: nhiều
7. 자원: tài nguyên
8. 과정: quá trình
9. 간단하다: ngắn gọn
10. 시설: công trình, trang thiết bị
11. 필요하다: cần thiết
12. 깨끗하다: sạch sẽ
13. 정화 과정: quá trình thanh lọc
14. 생력하다: trực tiếp
15. 활동: hoạt động
16. 환경: môi trường
17. 보전: bảo tồn
18. 과도: sự quá độ
19. 관련: sự liên quan
20. 거치다: vướng vào, mắc vào
21. 식수: nước uống
22. 정화되다: được thanh lọc
23. 사용: sử dụng
24. 다양하다: đa dạng
25. 수준: trình độ, tiêu chuẩn

Câu 39 - 40

1. 예술: nghệ thuật


2. 감독: sự giám sát, sự quản lý
3. 도전하다: thách thức, thách đấu, thách đố
4. 매번: mỗi lần
5. 떨어지다: rơi, rớt
6. 꿈꾸다: mơ, nằm mơ
7. 무대: sân khấu
8. 연출: sự tổ chức
9. 전공하다: chuyên về
10. 포기하다: từ bỏ
11. 개인적: tính cá nhân
12. 활동: hoạt động
13. 거절하다: từ chối, khước từ 
14. 여자: con gái
15. 그만두다: chấm dứt, ngừng, thôi, từ bỏ
16. 상태: trạng thái, tình hình, hiện trạng
17. 행정적: tính hành chính
18. 경험: kinh nghiệm
19. 일하다: làm việc
20. 자신: bản thân
21. 처음: lần đầu
22. 맡다: đảm nhiệm, đảm đương
23. 업무: công việc, nghiệp vụ
24. 끝내다: kết thúc
25. 전용: sự chuyên dụng 
26. 극장: nhà hát, rạp chiếu phim
27. 설립: sự thiết lập, sự thành lập
28. 불가능하다: không có khả năng
29. 생각하다: suy nghĩ

Câu 41 - 42

1. 경제 : kinh tế
2. 정책: chính sách
3. 방향: phương hướng
4. 문화: văn hóa
5. 가치: giá trị
6. 영향을 미치다: gây ảnh hưởng
7. 기업: công ty, doanh nghiệp
8. 운영 방향: phương hướng điều hành
9. 인당: cá nhân
10. 국민: nhân dân
11. 소득: thu nhập
12. 관계: quan hệ
13. 발전하다: phát triển
14. 경제: kinh tế
15. 구조: cơ cấu, cấu tạo
16. 근면: sự cần mẫn
17. 교육: giáo dục
18. 경제: kinh tế
19. 발전하다: phát triển
20. 유리하다: Thuận lợi
21. 작용하다: tác động
22. 자본 축적: sự tích lũy vốn
23. 전제되다: được làm tiền đề, trở thành tiền đề
24. 정책: chính sách
25. 밀접하다:  tiếp xúc mật thiết
26. 관계: quan hệ
27. 문화 가치: giá trị văn hóa
28. 중요하다: quan trọng
29. 역할을 하다: đóng vai trò
30. 유사하다: tương tự
31. 방향: phương hướng
32. 결과: kết quả
33. 나오다: đi ra, bước ra, hiện ra

Câu 43 - 44

1. 장기간: trường kỳ 


2. 발길: bước đi
3. 닿다: chạm tới, đặt chân tới
4. 동식물: động thực vật
5. 복원: sự khôi phục
6. 환경부: Bộ môi trường
7. 노력: nỗ lực
8. 전 세계: toàn thế giới
9. 관심: quan tâm
10. 대상: đối tượng
11. 되다: được, bị, trở thành
12. 평화: hòa bình
13. 원하다: muốn
14. 사람: người
15. 공원: công viên
16. 만들다: làm, tạo ra
17. 비무장지대: khu phi quân sự
18. 전쟁: chiến tranh
19. 위험: nguy hiểm
20. 억제되다: bị ức chế
21. 파괴되다: bị phá hủy
22. 남한: Nam Hàn
23. 북한: Bắc Hàn
24. 마주보다: Đối diện nhau
25. 지역: khu vực
26. 상징하다: tượng trưng cho
27. 주목: sự chăm chú quan sát
28. 받다: nhận

Câu 45 - 46

1. 복지 정책: chính sách phúc lợi


2. 변화: biến đổi
3. 필요함: sự cần thiết
4. 주장하다: chủ trương, yêu cầu
5. 정책: chính sách
6. 시행: sự thi hành
7. 국민: quốc dân
8. 협조: sự hiệp trợ
9. 요청하다: đòi hỏi, yêu cầu
10. 경제: kimh tế
11. 성장: sự phát triển, sự tăng trưởng
12. 상관관계: tương quan
13. 설명하다: giải thích
14. 우선되다: được ưu tiên
15. 함: hòm, rương, tủ
16. 세금: tiền thuế
17. 인상: ấn tượng
18. 원하다: muốn
19. 제도: chế đọ
20. 비용: chi phí
21. 부담하다: gánh vác
22. 경제: kinh tế
23. 많다: nhiều
24. 내다: mở ra, thông, trổ

Câu 47 - 48

1. 상: phần thưởng, giải thưởng


2. 운동: sự tập luyện thể thao
3. 실력: thực lực
4. 가장: nhất
5. 뛰어나다: vượt trội
6. 선수: cầu thủ
7. 주다: cho, tặng
8. 이번: lần này
9. 장애인: người tàn tật, người khuyết tật
10. 올림픽: thế vận hội
11. 시상되다: được trao giải thưởng
12. 여자: con gái, phụ nữ
13. 직업: nghề nghiệp
14. 사회: xã hội
15. 극복하다: khắc phục
16. 살다: sống
17. 당당히: một cách đường hoàng
18. 자리: chỗ
19. 잡다: nắm, cầm
20. 장애: sự cản trở, chướng ngại vật
21. 선수: tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên
22. 관계: quan hệ
23. 중요하다: quan trọng
24. 자신: bản thân
25. 자랑스럽다: đáng tự hào
26. 권인: quân nhân
27. 보호되다: được bảo hộ
28. 염원하다: ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng

Câu 49 - 50

1. 불국사: Phật quốc tự


2. 석축: Xây bằng đá
3. 자연석: đá tự nhiên
4. 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa
5. 만들다: làm, tạo ta
6. 남자: con trai, đàn ông
7. 생각하다: suy nghĩ
8. 건축: kiến trúc
9. 백미: thứ tốt nhất, điều tuyệt diệu
10. 특별하다: đặc biệt
11. 이유: lý do
12. 자연: tự nhiên
13. 동화되다: bị đồng hoá, được đồng hóa
14. 석탑: tháp đá
15. 기법: kỹ thuật, kỹ xảo
16. 외국: ngoại quốc
17. 찾다: tìm kiếm
18. 전통: truyền thống
19. 건축물: công trình kiến trúc
20. 보존: bảo tồn
21. 중요성: tính chất quan trọng
22. 강조하다: khẳng định, nhấn mạnh
23. 자연친화적: mang tính gần gũi với tự nhiên
24. 건축미: vẻ đẹp kiến trúc
25. 설명하다: giải thích
26. 고법: Tòa án cấp cao
27. 재현: sự tái hiện
28. 분석하다: phân tích
29. 방식: phương thức
30. 현대: hiện đại
31. 계승되다: được thừa kế, được kế vị
32. 희망하다: hi vọng, mong mỏi

You might also like