You are on page 1of 10

UNIT 1

1. Stress: sự căng thẳng


2. Consists of: bao gồm
3. Be likely:
4. Habit: thói quen, tập quán
5. Disease: bệnh, bệnh tật
6. Cause: gây ra, làm cho
7. Provides: cung cấp, chu cấp
8. Prevent: ngăn ngừa, ngăn chặn
9. Diet: đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống
10. Attitude: thái độ
11. Cell: tế bào
12. Attach: gắn, dán
13. Produce: sản xuất, tạo ra
14. Responds: đáp lại, phản ứng lại
15. Defends: bảo vệ, phòng thủ
16. Occur: xảy ra, xảy đến
17. Contains: chứa đựng,
18. Common: phổ biến, thông thường
19. Research: nghiên cứu
20. Theory: học thuyết, giả thuyết
UNIT 2
1. Capable: có tài, có năng lực
2. Instruct: dạy, huấn luyện, chỉ dẫn
3. Intend: có ý định, định
4. Reliable: đáng tin cậy
5. Replace: thay thế, thay
6. Command: ra lệnh
7. Circumstances: hoàn cảnh
8. Practical: thực tế, thiết thực
9. Artificial: nhận tạo
10. Beyond: ngoài, vượt quá
11. Alternative: có thể chọn thay thế cho một cái khác, khác
12. Fossil fuels: nhiên liệu hoá thạch (than đá, dầu mỏ, khí gas)
13. Worldwide: khắp thế giới
14. Individual: cá nhân, mỗi, từng
15. Innovative: có tính chất đổi mới
16. Carbon: than
17. Cut back on: cắt giảm
18. Impact: tác động
19. Gradual: từ từ, từng bước một
20. Consume: tiêu dung, tiêu thụ
UNIT 3
1. Custom: phong tục, tục lệ
2. Actual: thật, thực sự
3. Factor: nhân tố
4. Still: vẫn, vẫn còn
5. Traditional: truyền thống, cổ truyền
6. Developing: đang phát triển
7. Disappear: biến mất, biến đi
8. Region: vùng, miền
9. Preserve: giữ, giữ gìn, bảo tồn
10. Estimate: đánh giá
11. Select: chọn, lựa chọn
12. Describe: mô tả, diễn tả, tả
13. Rhythm: nhịp, nhịp điệu
14. Lyrics: lời bài hát
15. Explain: giải thích, giải nghĩa, thanh minh
16. Compare: so sánh
17. Contrast: đối chiếu, tương phản
18. Define: định nghĩa
19. Summarize: tóm tắt
20. Aspect: mặt, phương diệ
UNIT 4
1. Supply: cung ứng, cung cấp
2. Require: đòi hỏi, yêu cầu
3. Risk: rủi ro, bất trắc
4. Significant: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
5. Manage: quản lý, điều hành, trông nom
6. Adequate: đủ, đầy đủ
7. Collect: thu thập, tụ tập
8. Resource: tài nguyên
9. Flow: chảy, dòng chảy
10. Amount: số lượng
11. Distribute: phân phối, phân phát
12. Conservation: sự bảo tồn, sự bảo toàn
13. Average: trung bình, mức trung bình, theo chuẩn mực thông thường
14. Agriculture: nông nghiệp
15. Urgent: gấp, khẩn cấp
16. Crisis: sự khủng hoảng
17. Reduce: giảm, cắt giảm
18. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải
19. Extremely: cực kỳ
20. Scarce: khan hiếm, hiếm
UNIT 5
1. Complex: phức tạp
2. Speed: tốc độ
3. Connection: sự kết nối
4. Tiny: bé tí, tí hon
5. Function: chức năng
6. Mood: tâm trạng, tính khí
7. Signal: hiệu, dấu hiệu, ra hiệu
8. Structure: cấu trúc, cấu tạo
9. Generate: tạo ra, phát ra
10. Control: (sự) kiểm soát, quản lý, điều khiển
11. Emotion: cảm xúc
12. Attachment: sự gắn bó
13. Security: sự bảo đảm, sự an toàn
14. Long-term: dài hạn
15. Romantic: sự mơ mộng, lãng mạn
16. Similar: giống nhau, tương tự
17. Function: chức năng
18. Short-term: ngắn hạn
19. Concentrate: tập trung, sự tập trung
20. Psychological: thuộc tâm lý
UNIT 6
1. Grains: thóc, lúa, mỳ,..
2. Guideline: đường lối chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo
3. Modernize: hiện đại hoá
4. Protein:
5. Recommend: giới thiệu, khuyên
6. Regional: thuộc vùng, thuộc địa phương
7. Serving: khẩu phần 1 người
8. Source: nguồn, nguồn gốc
9. Specific: riêng biệt, đặc trưng
10. Varied: khác nhau, phong phú
11. Relevant: có liên quan
12. Stimulate: kích thích
13. Hunger: sự đói, cơn đói
14. Strength: sức mạnh, sức
15. Strategy: chiến lược
16. Convince: thuyết phục, làm cho tin
17. Element: yếu tố
18. Market: bán hang, chuẩn bị để bán hàng
19. Appeal: làm cho chú ý, lôi cuốn, hấp dẫn
20. Target: nhằm vào
UNIT 7
1. Boundaries: ranh giới
2. Earthquakes: động đất
3. Zones: vùng đất
4. Major: lớn
5. Construct: xây dựng
6. Survive: sống sót
7. Shakes: rung chuyển
8. Material: chất liệu, vật liệu
9. Reinforce: gia cố, tăng cường
10. Collapse: sập, sụp đổ
11. Active: hoạt động
12. Soil: đất
13. Disasters: thảm hoạ
14. Eruption: sự phun trào
15. Affect: ảnh hưởng
16. According to: theo như
17. Evacuate: sơ tán
18. Leaving behind: bỏ lại
19. Definite: chắc chắn
20. Justify: biện minh
UNIT 8
1. Archaeologist: nhà khảo cổ học
2. Civilization: nền văn minh
3. Ruin: tàn tích
4. Ancient: cổ xưa, cổ đại
5. Dig: đào, bới
6. Reveal: để lộ, làm lộ ra
7. Image: hình ảnh
8. Tomb: ngôi mộ
9. Royal: hoàng gia
10. Bury: chôn, chôn cất
11. Remains: di hài, hài cốt
12. Treasure: châu báu, kho báu
13. Report: tuyên bố, đưa tin
14. Discovery: khám phá ra, tìm ra
15. Precious: quý, quý giá, quý báu
16. Ruled: cai trị, thống trị, trị vì
17. Alive: còn sống, chưa chết
18. Analyze: phân tích
19. Investigate: nghiên cứu, điều tra
20. Determine: định, xác định, định rõ
UNIT 9
1. Identify: nhận biết, nhận dạng
2. Species: loài
3. Differ: khá, không giống
4. Diversity: đa dạng
5. Trait: nét tiêu biểu, đặc điểm
6. Process: quá trình, quy trình
7. Reproduce: sinh sản
8. Offspring: con đẻ
9. Inherit: thường hưởng, thừa kế
10. Adapt: thích ứng, thích nghi
11. Classify: phân loại, sắp xếp
12. Variation: sự biến đổi, sự thay đổi, biến thể
13. Controversial: có thể gây ra tranh luận, gây ra tranh cãi
14. Argued: trang cãi, lập luận, biện luận
15. Gene: gen
16. Subtance: chất, hoạt chất
17. Sequence: chuỗi, trình tự
18. Sample: mẫu, vật mẫu
19. Technique: kỹ thuật, phương pháp
20. Aware: có nhận thức, có kiến thức
UNIT 10
1. Motivation: động lực
2. Persistent: người kiên trì
3. Lead to: dẫn đến
4. Failure: thất bại
5. Eventually: cuối cùng
6. Investor: nhà đầu tư
7. Evolve: phát triển
8. Uncertainty: không chắc chắn
9. Essential: yếu tố cần thiết
10. Confidence: tư tin
11. Potential: tiềm năng
12. Income: thu nhập
13. Probability: khả năng
14. Appreciate: đánh giá
15. Evidently: rõ ràng
16. Considerable: đáng kể
17. Founded: đã thành lập
18. Mission: nhiệm vụ
19. Achieve: đạt được
20. Recognition: sự công nhận

You might also like