2. Consists of: bao gồm 3. Be likely: 4. Habit: thói quen, tập quán 5. Disease: bệnh, bệnh tật 6. Cause: gây ra, làm cho 7. Provides: cung cấp, chu cấp 8. Prevent: ngăn ngừa, ngăn chặn 9. Diet: đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống 10. Attitude: thái độ 11. Cell: tế bào 12. Attach: gắn, dán 13. Produce: sản xuất, tạo ra 14. Responds: đáp lại, phản ứng lại 15. Defends: bảo vệ, phòng thủ 16. Occur: xảy ra, xảy đến 17. Contains: chứa đựng, 18. Common: phổ biến, thông thường 19. Research: nghiên cứu 20. Theory: học thuyết, giả thuyết UNIT 2 1. Capable: có tài, có năng lực 2. Instruct: dạy, huấn luyện, chỉ dẫn 3. Intend: có ý định, định 4. Reliable: đáng tin cậy 5. Replace: thay thế, thay 6. Command: ra lệnh 7. Circumstances: hoàn cảnh 8. Practical: thực tế, thiết thực 9. Artificial: nhận tạo 10. Beyond: ngoài, vượt quá 11. Alternative: có thể chọn thay thế cho một cái khác, khác 12. Fossil fuels: nhiên liệu hoá thạch (than đá, dầu mỏ, khí gas) 13. Worldwide: khắp thế giới 14. Individual: cá nhân, mỗi, từng 15. Innovative: có tính chất đổi mới 16. Carbon: than 17. Cut back on: cắt giảm 18. Impact: tác động 19. Gradual: từ từ, từng bước một 20. Consume: tiêu dung, tiêu thụ UNIT 3 1. Custom: phong tục, tục lệ 2. Actual: thật, thực sự 3. Factor: nhân tố 4. Still: vẫn, vẫn còn 5. Traditional: truyền thống, cổ truyền 6. Developing: đang phát triển 7. Disappear: biến mất, biến đi 8. Region: vùng, miền 9. Preserve: giữ, giữ gìn, bảo tồn 10. Estimate: đánh giá 11. Select: chọn, lựa chọn 12. Describe: mô tả, diễn tả, tả 13. Rhythm: nhịp, nhịp điệu 14. Lyrics: lời bài hát 15. Explain: giải thích, giải nghĩa, thanh minh 16. Compare: so sánh 17. Contrast: đối chiếu, tương phản 18. Define: định nghĩa 19. Summarize: tóm tắt 20. Aspect: mặt, phương diệ UNIT 4 1. Supply: cung ứng, cung cấp 2. Require: đòi hỏi, yêu cầu 3. Risk: rủi ro, bất trắc 4. Significant: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa 5. Manage: quản lý, điều hành, trông nom 6. Adequate: đủ, đầy đủ 7. Collect: thu thập, tụ tập 8. Resource: tài nguyên 9. Flow: chảy, dòng chảy 10. Amount: số lượng 11. Distribute: phân phối, phân phát 12. Conservation: sự bảo tồn, sự bảo toàn 13. Average: trung bình, mức trung bình, theo chuẩn mực thông thường 14. Agriculture: nông nghiệp 15. Urgent: gấp, khẩn cấp 16. Crisis: sự khủng hoảng 17. Reduce: giảm, cắt giảm 18. Experienced: có kinh nghiệm, từng trải 19. Extremely: cực kỳ 20. Scarce: khan hiếm, hiếm UNIT 5 1. Complex: phức tạp 2. Speed: tốc độ 3. Connection: sự kết nối 4. Tiny: bé tí, tí hon 5. Function: chức năng 6. Mood: tâm trạng, tính khí 7. Signal: hiệu, dấu hiệu, ra hiệu 8. Structure: cấu trúc, cấu tạo 9. Generate: tạo ra, phát ra 10. Control: (sự) kiểm soát, quản lý, điều khiển 11. Emotion: cảm xúc 12. Attachment: sự gắn bó 13. Security: sự bảo đảm, sự an toàn 14. Long-term: dài hạn 15. Romantic: sự mơ mộng, lãng mạn 16. Similar: giống nhau, tương tự 17. Function: chức năng 18. Short-term: ngắn hạn 19. Concentrate: tập trung, sự tập trung 20. Psychological: thuộc tâm lý UNIT 6 1. Grains: thóc, lúa, mỳ,.. 2. Guideline: đường lối chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo 3. Modernize: hiện đại hoá 4. Protein: 5. Recommend: giới thiệu, khuyên 6. Regional: thuộc vùng, thuộc địa phương 7. Serving: khẩu phần 1 người 8. Source: nguồn, nguồn gốc 9. Specific: riêng biệt, đặc trưng 10. Varied: khác nhau, phong phú 11. Relevant: có liên quan 12. Stimulate: kích thích 13. Hunger: sự đói, cơn đói 14. Strength: sức mạnh, sức 15. Strategy: chiến lược 16. Convince: thuyết phục, làm cho tin 17. Element: yếu tố 18. Market: bán hang, chuẩn bị để bán hàng 19. Appeal: làm cho chú ý, lôi cuốn, hấp dẫn 20. Target: nhằm vào UNIT 7 1. Boundaries: ranh giới 2. Earthquakes: động đất 3. Zones: vùng đất 4. Major: lớn 5. Construct: xây dựng 6. Survive: sống sót 7. Shakes: rung chuyển 8. Material: chất liệu, vật liệu 9. Reinforce: gia cố, tăng cường 10. Collapse: sập, sụp đổ 11. Active: hoạt động 12. Soil: đất 13. Disasters: thảm hoạ 14. Eruption: sự phun trào 15. Affect: ảnh hưởng 16. According to: theo như 17. Evacuate: sơ tán 18. Leaving behind: bỏ lại 19. Definite: chắc chắn 20. Justify: biện minh UNIT 8 1. Archaeologist: nhà khảo cổ học 2. Civilization: nền văn minh 3. Ruin: tàn tích 4. Ancient: cổ xưa, cổ đại 5. Dig: đào, bới 6. Reveal: để lộ, làm lộ ra 7. Image: hình ảnh 8. Tomb: ngôi mộ 9. Royal: hoàng gia 10. Bury: chôn, chôn cất 11. Remains: di hài, hài cốt 12. Treasure: châu báu, kho báu 13. Report: tuyên bố, đưa tin 14. Discovery: khám phá ra, tìm ra 15. Precious: quý, quý giá, quý báu 16. Ruled: cai trị, thống trị, trị vì 17. Alive: còn sống, chưa chết 18. Analyze: phân tích 19. Investigate: nghiên cứu, điều tra 20. Determine: định, xác định, định rõ UNIT 9 1. Identify: nhận biết, nhận dạng 2. Species: loài 3. Differ: khá, không giống 4. Diversity: đa dạng 5. Trait: nét tiêu biểu, đặc điểm 6. Process: quá trình, quy trình 7. Reproduce: sinh sản 8. Offspring: con đẻ 9. Inherit: thường hưởng, thừa kế 10. Adapt: thích ứng, thích nghi 11. Classify: phân loại, sắp xếp 12. Variation: sự biến đổi, sự thay đổi, biến thể 13. Controversial: có thể gây ra tranh luận, gây ra tranh cãi 14. Argued: trang cãi, lập luận, biện luận 15. Gene: gen 16. Subtance: chất, hoạt chất 17. Sequence: chuỗi, trình tự 18. Sample: mẫu, vật mẫu 19. Technique: kỹ thuật, phương pháp 20. Aware: có nhận thức, có kiến thức UNIT 10 1. Motivation: động lực 2. Persistent: người kiên trì 3. Lead to: dẫn đến 4. Failure: thất bại 5. Eventually: cuối cùng 6. Investor: nhà đầu tư 7. Evolve: phát triển 8. Uncertainty: không chắc chắn 9. Essential: yếu tố cần thiết 10. Confidence: tư tin 11. Potential: tiềm năng 12. Income: thu nhập 13. Probability: khả năng 14. Appreciate: đánh giá 15. Evidently: rõ ràng 16. Considerable: đáng kể 17. Founded: đã thành lập 18. Mission: nhiệm vụ 19. Achieve: đạt được 20. Recognition: sự công nhận