You are on page 1of 2

VOCAB – CAM 15 TEST 2 LISTENIING

1. Orchestra Dàn nhạc


2. Appeal to Attract to
3. You’re in luck Bạn thật may mắn
4. Workshop Hội thảo
5. Take place Happen, occur
6. Reflect Phản ánh, thể hiện = show, express
7. carpentry Nghề mộc
8. Chisel Cái đồ đục để đẽo gỗ
9. Supervise Giám sát = keep an eye on
10. On duty Đang làm nhiệm vụ
11. Transformation change
12. Private ownership Sự sở hữu cá nhân
13. Take possession of = possess, own: làm chủ
14. Statue Tượng đài
15. Play a key role in Đóng 1 vai trò quan trọng trong = play an
important role in
16. Legal owner Chủ hợp pháp
17. densely populated khu dân cư đông đúc
residential area:
18. petitions Đơn kiến nghị
19. Dig up Đào lên
20. Troop Quân đội
21. Retain Duy trì, giữ, cầm lại
22. More or less Mostly
23. Draw up Dc lên danh sách
24. Boundary Biên giới, ranh giới= edge
25. make a sharp bend tạo 1 khúc quẹo
26. Hedge Hàng rào, bờ giậu
27. Material Tài liệu = document
28. Nor me Tôi cũng chưa
29. raise the university’s Tăng danh tiếng của trường đại học
profile
30. Publicize công bố , Announce, declare
31. Presumably Có lẽ
32. lead-in (n) Dẫn dắt
33. be inclined to (v) thích làm gì/ có xu hướng làm gi
34. Quotation Sự trích dẫn
35. Draw on Sử dụng kiến thức để hỗ trợ….
36. Social justice Công bằng XH
37. guardian (N) ng bảo lãnh
38. Debtor Con nợ, ng mắc nợ
39. arid Khô cằn
40. Make an use of Tận dụng
41. sustainable Bền vững
42. Use up Dùng hết sạch
43. irrigation Sự tưới nước
44. Implement Thực thi
45. Notable Có tiếng, trứ danh, đáng chú ý
46. Domestic animal Đv nuôi trong nhà
47. Produce (n) sản phẩm , sản vật/ (v) sx
48. Spoil (v) làm hư, hỏng, thiu
49. preservation (n) sự bảo quản
50. original proposal : sự đề xuất ban đầu
51. adopt (v) chấp nhận
52. marked (a) = remarkable = significant
53. food security (n) an toàn thực phẩm
54.
55.

You might also like