2. Appeal to Attract to 3. You’re in luck Bạn thật may mắn 4. Workshop Hội thảo 5. Take place Happen, occur 6. Reflect Phản ánh, thể hiện = show, express 7. carpentry Nghề mộc 8. Chisel Cái đồ đục để đẽo gỗ 9. Supervise Giám sát = keep an eye on 10. On duty Đang làm nhiệm vụ 11. Transformation change 12. Private ownership Sự sở hữu cá nhân 13. Take possession of = possess, own: làm chủ 14. Statue Tượng đài 15. Play a key role in Đóng 1 vai trò quan trọng trong = play an important role in 16. Legal owner Chủ hợp pháp 17. densely populated khu dân cư đông đúc residential area: 18. petitions Đơn kiến nghị 19. Dig up Đào lên 20. Troop Quân đội 21. Retain Duy trì, giữ, cầm lại 22. More or less Mostly 23. Draw up Dc lên danh sách 24. Boundary Biên giới, ranh giới= edge 25. make a sharp bend tạo 1 khúc quẹo 26. Hedge Hàng rào, bờ giậu 27. Material Tài liệu = document 28. Nor me Tôi cũng chưa 29. raise the university’s Tăng danh tiếng của trường đại học profile 30. Publicize công bố , Announce, declare 31. Presumably Có lẽ 32. lead-in (n) Dẫn dắt 33. be inclined to (v) thích làm gì/ có xu hướng làm gi 34. Quotation Sự trích dẫn 35. Draw on Sử dụng kiến thức để hỗ trợ…. 36. Social justice Công bằng XH 37. guardian (N) ng bảo lãnh 38. Debtor Con nợ, ng mắc nợ 39. arid Khô cằn 40. Make an use of Tận dụng 41. sustainable Bền vững 42. Use up Dùng hết sạch 43. irrigation Sự tưới nước 44. Implement Thực thi 45. Notable Có tiếng, trứ danh, đáng chú ý 46. Domestic animal Đv nuôi trong nhà 47. Produce (n) sản phẩm , sản vật/ (v) sx 48. Spoil (v) làm hư, hỏng, thiu 49. preservation (n) sự bảo quản 50. original proposal : sự đề xuất ban đầu 51. adopt (v) chấp nhận 52. marked (a) = remarkable = significant 53. food security (n) an toàn thực phẩm 54. 55.