Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students
TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 6-10 (SGK TA11)
English words and phrases Vietnamese equivalents
UNIT 6-GLOBAL WARMING 1. sustainable development Sự phát triển bền vững 2. carbon dioxide emission Khí thải CO2 3. give off=emit sth (v) >< absorb sth Xả/thải >< hấp thụ 4. reduce carbon footprint Giảm thiểu dấu chân các bon 5. energy-saving devices Thiết bị tiết kiệm điện 6. criticize sb for sth Chỉ trích ai về… 7. negative effects of global warming Tác động tiêu cực của hiện tượng nóng lên toàn cầu 8. apologize (to sb) for sth Xin lỗi ai vì … 9. treat the environment irresponsibly Hành động một cách vô trách nhiệm với môi trường 10. severe weather patterns Điều kiện thời tiết cực đoan 11. catastrophic (a)=disastrous (a) Thảm khốc, tàn khốc 12. catastrophe (n)=disaster (n) Thảm họa 13. spread of infectious diseases Sự lây lan bệnh truyền nhiễm 14. heat-related diseases Các bệnh liên quan đến nhiệt 15. severe impact on… Tác động nghiêm trọng lên… 16. deny sth/V_ing Phủ nhận làm gì 17. admit sth/V-ing Thừa nhận làm gì 18. upset ecological balance Phá hủy sự cân bằng sinh thái 19. treated sewage >< untreated sewage Nước thải đã được xử lý >< nước thải chưa qua xử lý 20. harmful chemical fertilizers Phân bón hóa học độc hại 21. punish sb for sth/V-ing Trừng phạt ai về… 22. fine sb for sth/V_ing Phạt tiền ai về… 23. release carbon dioxide Thải khí CO2 24. alarming rate of deforestation Nạn chặt phá rừng ở mức báo động 25. reduce crop harvest Giảm năng suất mùa màng 26. lead to famine Gây ra nạn đói 27. delay economic growth Làm chậm sự tăng trưởng kinh tế 28. widespread loss of species Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài động thực vật 29. speed up >< slow down Tăng tốc >< làm chậm lại 30. raise sb’s awareness of Nâng cao nhận thức của ai về… 31. soil erosion Sự xói mòn đất
Teacher: Bui Hue 1
Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students 32. alternative sources of energy Nguồn năng lượng thay thế 33. refuse to V Từ chối làm gì 34. power plant Nhà máy điện 35. wipe out sth=eliminate Loại trừ, lọai bỏ 36. account (to sb) for sth Giải thích cho ai về… 37. make way for sth Nhường chỗ cho… 38. fossil fuels Nhiên liệu hóa thạch 39. dump/release/discharge (rubbish) Xả/thải rác 40. droughts and floods Hạn hán và lũ lụt 41. reduce the risk of… Giảm thiểu nguy cơ… 42. capture/trap heat from the sun Giữ nhiệt từ mặt trời 43. reuse and recycle Tái sử dụng và tái chế 44. unplug unused electronic devices Rút phích cắm các thiết bị điện tử khi không sử dụng UNIT 7-FURTHER EDUCATION 45. enroll on (a course) Đăng kí 1 khóa học 46. admit sb to (a school) Nhận ai vào trường học 47. notorious (a)=infamous (a) Tai tiếng 48. prestigious (a)=reputable (a) Uy tín, danh giá 49. emblem (n)=symbol (n) Biểu tượng, tượng trưng 50. flexible schedule Lịch trình linh hoạt 51. fixed schedule Lịch trình cố định 52. be in two minds about sth Phân vân 53. attract sb’s attention Thu hút sự chú ý của ai 54. specialize in sth=major in sth Chuyên ngành … 55. tobe eligible to V Phù hợp/đủ điều kiện làm gì 56. apply for the scholarship Nộp đơn xin học bổng 57. optional course Khóa học tự chọn 58. mandatory/compulsory subject Môn học bắt buộc 59. vocational course Khóa đào tạo nghề 60. academic qualification Bằng cấp học thuật 61. an exchange student Sinh viên trao đổi 62. take a gap year Nghỉ 1 năm trước khi học Đại học 63. degree in sth Bằng cấp chuyên ngành … 64. academic diploma Bằng Đại học 65. doctoral degree Bằng tiến sĩ 66. bachelor’s degree Bằng cử nhân (tốt nghiệp ĐH) 67. master’s degree Bằng thạc sỹ 68. sit for an exam=take an exam Đi thi/tham dự 1 kì thi
Teacher: Bui Hue 2
Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students 69. pursue higher education Theo đuổi giáo dục chuyên nghiệp 70. undergraduate student Sinh viên đại học 71. university graduate Sinh viên tốt nghiệp ĐH 72. postgraduate level Bậc học Sau đại học 73. tertiary education Giáo dục đại học 74. satisfactory result Kết quả tốt 75. school record Học bạ 76. academic transcript Bảng điểm 77. make sense of sth=understand sth Hiểu cái gì 78. dramatic improvement Tiến bộ đáng kể, tiến bộ vượt bậc 79. revise (v) - revision (n) Ôn tập 80. school discipline Kỉ luật trường học 81. hand in sth=submit (v) Nộp (bài) 82. tuition fee Học phí 83. grant sb the scholarship Cấp học bổng cho ai 84. a seminar/ conference on sth Hội thảo về … 85. study on campus Học tại trường 86. analytical skill Kĩ năng phân tích 87. internship (n) Thực tập sinh 88. distance education Giáo dục từ xa 89. a credit-based course Khóa học theo tín chỉ 90. work and study simultaneously/at the Vừa học vừa làm same time 91. standardized examination Kì thi chuẩn hóa 92. pre-university course Khóa học dự bị đại học 93. equip sb with…=prepare sb for… Trang bị cho ai cái gì 94. search for information Tìm kiếm thông tin 95. above school age Quá tuổi đi học 96. highly appreciate sb/sth=highly Đề cao, đánh giá cao recommend 97. broaden your knowledge Nâng cao vốn hiểu biết UNIT 8-OUR WORLD HERITAGE SITES 98. subsequent Dynasty Triều đại sau 99. archaeological excavation Cuộc khai quật khảo cổ học 100. Imperial Citadel Hoàng Thành 101. rule the empire Thống trị một đế chế 102. Cultural heritage Di sản văn hóa 103. historical relics Di tích lịch sử 104. tobe associated with… Gắn với…
Teacher: Bui Hue 3
Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students 105. make up sb’s mind=decide (v) Quyết định 106. coincidental(ly)=by chance Tình cờ 107. superior (a) >< inferior (a) Ưu việt/vượt trội >< thấp hơn/kém hơn 108. breathtaking views Cảnh đẹp ngoạn mục 109. magnificent (a)=spectacular (a) Hung vĩ, nguy nga, tráng lệ 110. harmonious blending Sự kết hợp hài hòa 111. fauna and flora=animals and plants Hệ động thực vật 112. represent sth=embody (v) Tượng trưng, biểu tượng cho 113. outstanding (a)=exceptional (a) Nổi bật, phi thường 114. recognize sb/sth as …=acknowledge (v) Công nhận/ thừa nhận 115. Complex (n) Quần thể 116. package holiday Du lịch trọn gói 117. excursion (n) Chuyến tham quan 118. monument (n) Lăng tẩm 119. intact (a)=complete= undamaged (a) Còn nguyên vẹn 120. in ruin Bị phá hủy/ hư hỏng 121. Architectural masterpiece Kiệt tác kiến trúc 122. preceding (a) >< subsequent Trước >< sau 123. abundant (a) >< scanty (a) Dồi dào >< khan hiếm 124. worthless (a)=valueless (a) Không có giá trị 125. itinerary (n)=schedule for a journey Lịc trình chi tiết 126. superb experience Trải nghiệm tuyệt vời 127. low-cost hotel Khách sạn giá rẻ 128. unforgettable memory Kỉ niệm không thể quên 129. caves and grottos Hang động 130. giant mausoleum Lăng tẩm khổng lồ 131. pull down ( a building)=demolish (v) Phá dỡ 132. islet (n)=small island Đảo nhỏ 133. date back to … Tồn tại từ… 134. criterion (n) –criteria (số nhiều) Tiêu chí 135. in memory of sb Để tưởng nhớ ai 136. set off=depart (v) Khởi hành UNIT 9-CITIES IN THE FUTURE 137. Modern technology Công nghệ hiện đại 138. Liveable (a)/ liveable (a) Đáng sống 139. Environmentally friendly/ environment Thân thiện với môi trường friendly 140. Focus on sth/V_ing Tập trung vào… 141. Tobe familiar with … Quen với…
Teacher: Bui Hue 4
Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students 142. Generate electricity= produce (v) Sản xuất điện 143. Urban planning Quy hoạch đô thị 144. Infrastructure in bad poor/bad condition Cơ sở hạ tầng kém/xập xệ 145. Upgrade sth >< degrade sth Nâng cấp >< làm suy yếu/ suy đồi 146. Inhabitant (n)=resident (n) Dân cư 147. City dweller (n) Cư dân thành phố 148. Overcrowded (a) Đông đúc 149. Detect sb/sth (v) Dò tìm 150. Install sensors Cài đặt cảm biến 151. Issue a warning Ban hành cảnh báo 152. Policy to promote economic growth Chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế 153. Insoluble problem=unsolvable (a) Vấn đề không thể giải quyết được 154. Predict probable disasters Dự báo các thảm họa có thể xảy ra 155. Identify the location=locate (v) Xác định vị trí 156. Paradise (n) Thiên đường 157. Eco-friendly Thân thiện với hệ sinh thái 158. Adjust sth (v) Điều chỉnh/thay đổi # adjust to sth=adapt to sth # thích nghi với.. 159. Rescue team Đội cứu hộ 160. Assist (v)- assistance (n) Trợ giúp 161. Carry out a project Tiến hành dự án 162. Ageing population Dân số già hóa 163. Piles of smelly rubbish Đống rác bốc mùi/ hôi thối 164. Step by step Từng bước 165. Shabby slums Khu ổ chuột tồi tàn 166. Public transport system Hệ thống giao thông công cộng 167. Waste disposal system Hệ thống xử lý rác thải 168. Self-driving electric car Ô tô điện tự lái 169. Sort the waste automatically Tự động phân loại rác thải 170. Deodorize (v) Khử mùi 171. On the right track to V Làm gì đó đúng hướng/đúng cách 172. Optimistic (a) >< pessimistic (a) Lạc quan >< bi quan 173. Waste processing centre Trung tâm xử lý rác thải UNIT 10-HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY 174. Relieve stress=reduce (v)/ lessen (v) Giảm căng thẳng 175. Weaken the immune system Suy giảm hệ miễn dịch 176. Practise meditation and t’ai chi Tập ngồi thiền và thái cực quyền 177. Average life expectancy (n) Tuổi thọ trung bình 178. Longevity (n) Sống lâu, sống thọ
Teacher: Bui Hue 5
Tran Phu High School Handouts for Grade 11-Students 179. Increase the risk of heart disease Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch 180. Do a workout=do exercise = exercise Tập thể dục (v) 181. Stay healthy= keep fit Sống khỏe 182. Middle age Tuổi trung niên 183. Principles of staying healthy Các nguyên tắc sống khỏe 184. Take prescription medicine Uống thuốc theo đơn 185. Natural remedy Liệu pháp chữa bệnh tự nhiên 186. Slow down the ageing process Làm chậm quá trình lão hóa 187. Stress-free lifestyle Lối sống không căng thẳng/ lối sống thoải mái 188. Anti-cholesterol medicine Thuốc ức chế/làm giảm cholesterol 189. Advance (n)=improvement (n) Bước tiến, tiến bộ 190. Antibiotics (n) Thuốc kháng sinh 191. Attribute sth to sb/sth Cho cái gì là do 192. In addition to sth Ngoài …ra 193. Nutritious diet Chế độ dinh dưỡng 194. Tobe at risk of ..=in danger of… Có nguy cơ… 195. Well-lit room Căn phòng đủ ánh sáng 196. Wear contact lenses Đeo kính áp tròng 197. Obese (a) obesity (n) Béo phì 198. Landlocked prefecture Quận/huyện bao quanh bởi đất liền 199. Death rate >< birth rate Tỉ lệ tử vong >< tỉ lệ sinh 200. Salt(v) Muối, ướp muối 201. Prickled vegetable Rau/củ muối 202. Ferment (v) Lên men 203. Pay off (v)=succeed (v) Thành công 204. Preserve food Bảo quản thức ăn 205. Convince sb to V Thuyết phục ai làm gì 206. Routine health check-up Kiểm tra sức khỏe định kì 207. Build hot springs Xây các khu suối nước nóng 208. Recover from..= get over from… Hồi phục, bình phục 209. Launch a campaign Phát động chiến dịch 210. Chronic disease Bệnh kinh niên, bệnh dai dẳng 211. In accordance with … Phù hợp với, tuân thủ theo.. 212. Tobe addicted to sth/V_ing Nghiện cái gì/làm gì