Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary
Vocabulary
1
*articles of apprenticeship : điều khoản học việc (trong
giao kèo)
*article of faith : tín điều ( believe strong in something)
*articles of daily necessity : những thức cần thiết cho đời
sống hằng ngày
*an article of food : đồ ăn
*an article of clothing : đồ mặc
*article of luxury : hàng xa xỉ
+(ngôn ngữ học) mạo từ
*definite article : mạo từ hạn định
*indefinite article : mạo từ bất định
* ngoại động từ
+ đặt thành điều khoản, đặt thành mục
+ cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
*articled apprentice : người học việc theo giao kèo
+ (pháp lý) buộc tội; tố cáo
*to article against someone for something : tố giác ai về
việc gì; buộc tội ai về cái
7. Response (n): sự trả lời- sự đáp lại, sự hưởng ứng
*in response to the appeal : hưởng ứng lời kêu gọi
to meet with a warm response : được hưởng ứng nhiệt liệt
8. Ultimately: cuối cùng, sau cùng
2
9. Hence: sau đây, kể từ đây
a week hence: trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một
tuần
10. Flowed (a): bị chảy lỏng
11. Toward (pre): Hướng về phía
12. Interior (n): bên trong, thuộc phần bên trong, nội địa
13. Desperate (a): liều mạng, tuyệt vọng
Desperately (adv)
Desperateness (n)
Desperation (n)
14. Geology (n): khoa địa chất, địa chất học
Geological (a): Đặc điểm địa chất
Geologically (adv)
Geologist (n) nhà địa chất học
15. Explore (v): thăm dò, thám hiểm, khảo sát
Explorer (n)
Exploration(n)
Exploratory (a)
16. Divert(ed) (v): quay sang 1 bên, làm trệch hướng
17. Irrigate (v): tưới tiêu, làm ướt, làm ẩm
Irrigable (a)
Irrigation (n)
3
Irrigator (n)
18. Federation (n): sự thành lập liên đoàn
19. Colony(-ies) (n): thuộc địa, vùng thuộc địa
Colonial (a): thuộc về thuộc địa
Colonialism (n): chủ nghĩa thực dân
Colonialist (n)(a):
Colonize (a): chiếm làm thuộc địa
Colonization (n)
20. Anxiety(-ies) (n): sự bồn chồn, lo lắng
Anxious (a): lo lắng, bồn chồn, băn khoăn
Anxiously (adv)
21. Retain(ed) (v): giữ lại
22. Deadlock (n): sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc
23. Dispute(-ing) ( v): bàn luận tranh cãi
24. *Commence(-ed)(v): bắt đầu = Begin
Use in formal way
Commencement (n)
25. Scheme (n): sự sắp đặt, sắp xếp, kế hoạch
Scheming (a)
26. Harness (n): yên cương ngựa (khai thác)
27. Drill (n)(v): máy khoan, khoan lỗ
4
28. Recruitment (n): tăng thêm, tăng cường ( hội viên,sức
mạnh)
Recruit (n): tân binh, binh lính mới tuyển
29. Immense (a): rộng lớn, mênh mông, vĩ đại
Immensseness (n)
Immensity (n)
Immensely (adv)
30. Seek (past: sought) (v): cố đạt tới gắng tìm ra
31. Labour (n)(v): Lao động, người lao động
32. Overseas (adv): hải ngoại
33. Vast (n): rộng lớn , mênh mông
Vastly (adv)
Vastness (n)
34. Define (v): định nghĩa, xác định
Definable (a)
35. Offer (v): đưa ra (lời đề nghị,nhận xét), tham gia
36. Primary (a): chủ yếu, thuộc dạng quan trọng bậc nhất,
cơ bản
Primarily (adv)
37. Conduct (n)(v): cách cư xử, hạnh kiểm; chỉ đạo hướng
dẫn
5
Conductor (n): người chỉ huy dàn nhạc, chất dẫn
(nhiệt, điện), người soát vé
Conduction (n): tính dẫn (nhiệt, điện)
38. Lecture (n): bài diễn thuyết, thuyết trình
Lecturing (v): diễn thuyết, thuyết trình, la mắng,
quở trách
Lectureship (n)
39. Condition (n)(v): điều kiện, huấn luyện, qui định
Conditional (a): thuộc về điều kiện
Conditionally (adv): có điều kiện
40. Peculiar (a): khác thường, riêng biệt
Peculiarity (n): tính khác thường/ tính riêng biệt
Peculiarly (adv): khác thường
41. Indicate (v): chỉ ra, yêu cầu
Indication (n): dấu hiệu
Indicator (n):
6
7