Professional Documents
Culture Documents
3. Hand (v): đưa; hand sb st: đưa cho ai đó cái gì. hand him a pen.
8. Prop (v): chống đỡ/đặt. prop against: dựa vào = lean against.
10. Placemats (n): miếng lót đĩa. giống miếng lót ở trọ.
11. Annual medical checkup (n): kiểm tra sức khỏe thường niên.
13. League (n): liên đoàn, liên minh; giải đấu. = alliance(n).
16. Trade show (n): triển lãm/ hội chợ thương mại = trade fair.
17. Showcase (n),(v): tủ trưng bày = display case; trưng bày = exhibit = display.
19. Manual (adj),(n): thủ công, làm bằng tay; sách hướng dẫn.
20. Divert (v): chuyển = transfer (money); chuyển hướng; thu hút (sự chú ý).
21. Soundproof (adj): cách âm. waterproof: chống nước; bulletproof: chống đạn. (vest).
31. Wilderness (n): vùng hoang dã. = wildlife: động vật hoang dã nói chung.
41. None dùng cho từ 3 đối tượng trở lên. Còn khi đề cập 2 đối tượng, người ta lại dùng
NEITHER.
42. A brokerage firm (n): công ty môi giới. broker: nhà môi giới.
43. Conservatively (adv): một cách thận trọng./ bảo thủ. = cautiously.
45. In keeping with: phù hợp, hòa thuận với = in harmony with. # out of keeping with.
= get on well with = get along with = have a good relationship with = be on good/friendly
terms with somebody: hòa thuận, hòa đồng, kết hợp tốt với ai đó.
Minus (n),(v): dấu trừ, ngoại trừ, không bao gồm, trừ đi = subtract.
Minus five.
A minus.
50. Hospitality (a): thuộc ngành du lịch- nhà hàng- khách sạn.
Hospitality industry.
53. Expert (n),(adj): chuyên gia; có chuyên môn, thông thạo = proficiency.
54. School of forestry: trường dạy lâm nghiệp. forestry(n): lâm nghiệp.
60. Redeem (v): chuộc lại, mua lại. (tài sản cầm cố, thế chấp), đổi.