You are on page 1of 4

1. Trim (v): cắt/tỉa; (n): đường viền.

2. Dry cleaner (n): tiệm giặt khô.

3. Hand (v): đưa; hand sb st: đưa cho ai đó cái gì.  hand him a pen.

4. Refrigerated display case (n): tủ trưng bày đồ lạnh (ở siêu thị).

5. Rear (n,adj): ở phía sau; phía sau.

6. Van (n): xe tải chở hàng.

7. Podium (n): bục (phát biểu).

8. Prop (v): chống đỡ/đặt.  prop against: dựa vào = lean against.

Eg: A clock has been propped up on a shelf.

9. Graph (n): đồ thị.

10. Placemats (n): miếng lót đĩa.  giống miếng lót ở trọ.

11. Annual medical checkup (n): kiểm tra sức khỏe thường niên.

12. Intermission (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao.

13. League (n): liên đoàn, liên minh; giải đấu. = alliance(n).

14. Notorious (a): khét tiếng.

Notoriety (n): tai tiếng.

15. Approval process (n): quá trình phê chuẩn.

16. Trade show (n): triển lãm/ hội chợ thương mại = trade fair.

17. Showcase (n),(v): tủ trưng bày = display case; trưng bày = exhibit = display.

18. Gums (n): lợi (răng miệng).

19. Manual (adj),(n): thủ công, làm bằng tay; sách hướng dẫn.

20. Divert (v): chuyển = transfer (money); chuyển hướng; thu hút (sự chú ý).

21. Soundproof (adj): cách âm.  waterproof: chống nước; bulletproof: chống đạn. (vest).

22. Deficiency (n): sự thiếu hụt. # Efficiency (n): sự hiệu quả.

23. Nutrient (n): chất dinh dưỡng.

Nutrition (n): dinh dưỡng.

Nutritionist (n): chuyên gia dinh dưỡng.


Nutritious (a): có dinh dưỡng (food).

24. Lumber (n): gỗ xẻ.

Plywood (n): gỗ ép.

Fiberwood (n): gỗ sợi.

25. Scrap (n): sắt vụn, mẩu vụn.

A scrap of paper (n): một mẩu giấy vụn.

26. Asteroid (n): thiên thạch.

27. Hearing impairment (n): sự khiếm thính.

28. Ferry terminal (n): bến phà.

29. Clientele (n): nhóm khách hàng.

30. Bedding (n): chăn ga gối đệm.

31. Wilderness (n): vùng hoang dã. = wildlife: động vật hoang dã nói chung.

32. Quota (n): chỉ tiêu, hạn ngạch.

33. Potential = Prospective.  prospective client: khách hàng tiềm năng.

34. Pedestrian (n): người đi bộ.

35. Signage (n): bảng chỉ dẫn.

36. Merge (v): sáp nhập.

Merger (n): sự sáp nhập.

37. Novice (a),(n): người mới.

38. Expenditure (n): chi phí. = expense.

39. Pool (n): gộp lại.

40. The regulatory framework: khuôn khổ quy định.

41. None dùng cho từ 3 đối tượng trở lên. Còn khi đề cập 2 đối tượng, người ta lại dùng
NEITHER.

42. A brokerage firm (n): công ty môi giới.  broker: nhà môi giới.

43. Conservatively (adv): một cách thận trọng./ bảo thủ. = cautiously.

# preservative (n): chất bảo quản thực phẩm.


44. Scheduled raises: tăng lương theo kế hoạch.

45. In keeping with: phù hợp, hòa thuận với = in harmony with. # out of keeping with.

= get on well with = get along with = have a good relationship with = be on good/friendly
terms with somebody: hòa thuận, hòa đồng, kết hợp tốt với ai đó.

46. Subtraction (n): phép trừ.

 Subtract…from (v): trừ đi.

Minus (n),(v): dấu trừ, ngoại trừ, không bao gồm, trừ đi = subtract.

Ex: what is ninety three minus seven?

Minus five.

A minus.

47. Fiscal (a): tài khóa.

Monetary and fiscal policies: chính sách tiền tệ và tài khóa.

48. Cultural attractions: các điểm tham quan văn hóa.

49. Complimentary (a): free of charge = at no charge.

50. Hospitality (a): thuộc ngành du lịch- nhà hàng- khách sạn.

 Hospitality industry.

51. Pilot program: chương trình thí điểm. = pilot study.

52. Publishing (n): ngành xuất bản.

Publishing house = publisher (n): nhà xuất bản.

Publication (n): sự xuất bản, việc xuất bản.

53. Expert (n),(adj): chuyên gia; có chuyên môn, thông thạo = proficiency.

Expertise (n): chuyên môn.

54. School of forestry: trường dạy lâm nghiệp.  forestry(n): lâm nghiệp.

55. Thrive (v): phát triển, phát đạt.

56. Nephew (n): cháu trai - Niece (n): cháu gái.

57. Malfunction (n),(v): sự trục trặc, hỏng hóc.

58. Nonfunctioning (a): không hoạt động.


59. Boarding pass(n): thẻ lên máy bay.

60. Redeem (v): chuộc lại, mua lại. (tài sản cầm cố, thế chấp), đổi.

61. Top-notch (a): hàng đầu.

62. Fabricate (v): chế tạo = manufacture, create.

63. Rollout (n): sự ra mắt = launch.

64. Hail (v),(n): mưa đá.

You might also like