You are on page 1of 3

READING

1. entrée: /ˈɑːn.treɪ/ (n) món khai vị = appetizer (n); món chính; quyền gia nhập, đi vào.
2. fountain: (n) đài phun nước; (v): phun (nước).
3. entry (n): sự đi vào.
4. Entrance (n): lối vào = entryway (n): cửa, cổng,…
5. Physician /fəˈziSHən/ (n): bác sĩ.
6. Dock (n): bến tàu.
7. Loading dock (n) = loading bay: bến xếp hàng.
8. Cattle = livestock (n): gia súc.
9. Poultry (n): gia cầm.
10. Nutritional content: hàm lượng dinh dưỡng.
11. Hay (n): cỏ khô, rơm.
12. extend something to somebody: bày tỏ cái gì (lời chào mừng, lời cảm ơn, sự thông cảm) tới ai đó
13. poll (v,n): bỏ phiếu; cuộc thăm dò ý kiến; cuộc bầu cử, cuộc bỏ phiếu.
14. unseasonably: (adv) bất thường = unusually = unreasonably (adv).
15. grant: (v) tài trợ, cấp cho.
16. grant: (n) khoản tiền tài trợ.
17. Take something (someone) for granted: xem thường, xem nhẹ ai, cái gì; Không trân trọng.
18. # take something (someone) seriously: coi trọng, quan tâm ai, cái gì.
19. performance: (n) buổi biểu diễn, hiệu suất, thành tích (tập luyện).
20. reassuring: (adj) trấn an.
21. Restful (a): yên tĩnh, bình yên.
22. Comic (a,n): hài hước; danh hài.
23. Comedian (n): diễn viên hài.
24. As a rule of thumb: theo nguyên tắc thông thường.
25. Distinct (a): riêng biệt.
26. Distinctive (a): mang một đặc điểm khác biệt.
27. Satisfactory (a): đạt yêu cầu, thỏa đáng (tạm chấp nhận được)  satisfactorily (adv): một cách thỏa đáng.
28. Unsatisfactory (a) = not good enough: không đạt yêu cầu.
29. Robust = vigorous (a): mạnh mẽ, khỏe mạnh.
30. Resident = inhabitant = dweller: cư dân (n).
31. Residence = dwelling (n): nơi cư trú.
32. Residency (n): sự cư trú.
33. Reside = inhabit = dwell (v): cư trú.
34. Settle (v): ổn định, giải quyết (tranh chấp); định cư.
35. Settlement (n): hiệp ước; sự định cư.
36. Settler (n): dân định cư.
37. Hitherto (adv): cho đến nay = until now.
38. Conductor (n): nhạc trưởng; người dẫn đầu, chỉ huy; người soát vé.
39. Residence hall (n): ký túc xá.
40. Downtown (n): trung tâm thành phố.
41. Condiment (n): gia vị.
42. Mishap (n): sự cố.
43. Lid (n): cái nắp.
44. Relish (v): tận hưởng = have a whale of a time.
45. Payroll tax: thuế thu nhập cá nhân.
46. Haircutting cape: áo choàng cắt tóc.
47. Bluntly (adv): thẳng thừng.
48. Ambience (n): bầu không khí.
49. Flair (n): năng khiếu; sự tinh tế.
50. Spectacular (a): hùng vĩ, ngoạn mục # speculation = conjecture (n): suy đoán, phỏng đoán.
51. Swivel chair: ghế xoay.
52. Commemorate (v): kỷ niệm, tưởng niệm.
53. Wreath-laying ceremony: lễ đặt vòng hoa.
54. Side dish (n): món ăn phụ.
55. Convene (v): triệu tập, tập hợp.
LISTENING
56. Prune (n,v): mận khô; cắt tỉa.
57. Fruitfulness (n): sự ra trái.
58. Fruitful (a): có nhiều trái, phì nhiêu.
59. Twist (v): xoắn, xoay, vặn; (n): vặn.
60. Shovel (n): cái xẻng.
61. Blender (n): máy xay.
62. Rehearse (v): diễn tập.
63. Rehearsal (n): buổi diễn tập.
64. Compact (a): nhỏ gọn; (v): nén chặt = compress.
65. Ranger (n): kiểm lâm.
66. Log-in credentials: thông tin đăng nhập.
67. Get off the ground: phát triển, khởi sắc.
68. Seasoned (a): dày dặn kinh nghiệm = experienced.
69. Philanthropy (n): hoạt động từ thiện.

You might also like