You are on page 1of 37

1. Abandon (v) : Bỏ rơi 21.

Afterwards (adv) : Sau đó

2. Absolute (adj) : Tuyệt đối 22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan

3. Academic (n) : Giới học giả 23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình

4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được 24. Aggressive (adj) : Hung hang

5. Accompany (v) : Đồng hành 25. Aid (n) : Viện trợ

6. Account (v) : Cho là, tính là 26. Aid (v) : Hỗ trợ

7. Accurate (adj) : Chính xác 27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ

8. Accuse (v) : Buộc tội 28. Alarm (v) : Cảnh báo

9. Acknowledge (v) : Công nhận 29. Alter (v) : Thay đổi

10. Acquire (v) : Có được, thu được 30. Amount (v) : Số lượng, số tiền

11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự 31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận

12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi 32. Angle (n) : Góc

13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung 33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm

14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới 34. Annual (adj) : Hàng năm

15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị 35. Anxious (adj) : Lo lắng

16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng 36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch

17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước 37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là

18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến 38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo

19. Advance (v) : Tiến bộ 39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo

20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình 40. Approach (n) : Hướng tiếp cận

41. Approach (v) : Tiếp cận

1
62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản
42. Appropriate (adj) : Thích hợp
63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại
43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt
64. Basically (adv) : Về cơ bản là
44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt
65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu
45. Arise (v) : Nảy sinh
66. Bear (v) : Chịu đựng
46. Armed (adj) : Vũ trang
67. Beat (n) : Nhịp điệu
47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn
68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin
48. Artificial (adj) : Nhận tạo
69. Being (n) : Sinh vật
49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật
70. Bent (adj) : Cong, không thẳng
50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn
71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ
51. Aspect (n) : Khía cạnh
72. Bet (v) : Cá cược, cá độ
52. Assess (v) : Đánh giá
73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa
53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra
74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì
54. Associate (v) : Liên kết, liên đới
75. Bill (v) : Tính tiền
55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ
76. Bitter (adj) : Đắng
56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức
77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa
57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là
78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa
58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng
79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường
59. Attempt (v) : Cố gắng, thử
80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết
60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn
81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh
61. Bacteria (n) : Vi khuẩn
82. Breast (n) : Ngực, bầu vú

2
83. Brief (adj) : Ngắn gọn 104. Cell (n) : Ô, khung, tế bào, phòng giam

84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng 105. Chair (v) : Làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch

85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng 106. Chari (v) : Xích lại, trói lại

86. Broadcast (v) : Phát sóng 107. Chaiman (n) : Chủ tịch

87. Budget (n) : Ngân sách 108. Challenge (v) : Thử thách

88. Bullet (n) : Viên đạn 109. Characteristic (adj) : Thuộc về đặc tinsh, tiêu biểu

89. Bunch (n) : Một bó, một chum 110. Characteristic (n) : Đặc tính, đặc điểm

90. Burn (n) : Vết bỏng 111. Chart (v) : Lập biểu đồ, thống kê

91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây 112. Chief (adj) : Chính yếu, trưởng

92. But (prep) : Nhưng 113. Chief (n) : Sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo

93. Cable (n) : Cáp 114. Circumstance (n) : Hoàn cảnh

94. Caculate (v) : Tính toán 115. Cite (v) : Trích dẫn

95. Cancel (n) : Hủy bỏ 116. Citizen (n) : Công dân

96. Cancer (n) : Bệnh ung thư 117. Civil (adj) : Dân sự, lịch sự

97. Capable (adj) : Có khả năng 118. Classic (adj) : Cổ điển

98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích 119. Classic (n) : Tác phẩm kinh điển

99. Capture (v) : Sự bắt giữ 120. Close (n) : Sự kết thúc, cái kết

100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được 121. Closely (adv) : Một cách chặt chẽ
101. Cast (n) : Dàn diễn viên
122. Collapse (n) : Sự sụp đổ
102. Cast (v) : Tuyển chọn
123. Collapse (v) : Sụp đổ
103. Catch (n) : Sự bắt lấy

3
124.combination (n) : Sự kết hợp
145. Conflict (n) : Cuộc xung đột
125.comfort (n) : Sự thoải mái
146. Conflict (v) : Xung đột, gây gổ
126.comfort (v) : An ủi
147. Confusing (adj) : Khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn
127.command (n) : Mệnh lệnh, chỉ thị
148. Conscious (adj) : Có ý thức, tỉnh táo
128.command (v) : Chỉ huy, ra lệnh
149. Conservative (adj) : Bảo thủ, thận trọng
129.commission (n) : Hội đồng, ủy ban, hoa hồng
150. Conservative (n) : Người bảo thủ
130.commission (v) : Ủy thác
151. Consideration (n) : Sự xem xét, sự cân nhắc
131.commitment (n) : Nhiệm vụ, lời cam kết
152. Consistent (adj) : Phù hợp, nhất quán
132.committee (n) : Ủy ban
153. Constant (adj) : Không thay đổi
133.commonly (adv) : Thông thường
154. Constantly (adv) : Liên tục
134.complex (n) : Dãy nhà, quần thể
155. Construct (v) : Xây dựng
135.complicated (adj) : Phức tạp
156. Construction (n) : Công trình xây dựng
136.component (n) : Thành phần
157. Contemporary (adj) : Đương thời, đương đại
137. Concentration (n) : Sự tập trung
158. Contest (n) : Cuộc thi
138. Concept (n) : Khái niệm
159. Contest (v) : Thi thố tranh đấu, phản đối
139. Concern (n) : Mối lo ngại
160. Contract (n) : Hợp đồng
140. Concern (v) : Lo ngại, e ngại, liên quan
161. Contract (v) : Ký hợp đồng, nhiễm bệnh
141. Concerned (adj) : Lo ngại
162. Contribute (v) : Đóng góp, xây dựng (bài)
142. Conduct (n) : Cách hành xử, hạnh kiểm
163. Contribution (n) : Sự đóp góp
143. Conduct (v) : Cư xử, tổ chức, thực hiện
164. Convert (v) : Chuyển đổi
144. Confidence (n) : Sự tự tin

4
165. Convinced (adj) : Tin chắc
186. Cry (n) : Tiếng kêu la
166. Core (adj) : Cốt lõi, chính yếu
187. Cure (v) : Chữa trị, chữa khỏi
167. Core (n) : Trung tâm, lõi
188. Cure (n) : Cách chữa trị
168. Coporate (adj) : Thuộc doạn nghiệp, thuộc công ty
189. Current (n) : Dòng, luồn điện
169. Council (n) : Hội đồng
190. Curve (n) : Đường cong
170. County (n) : Quận hạt, khu hành chính
191. Curve (v) : Uốn cong
171. Courage (n) : Lòng can đảm
192. Curved (adj) : Cong
172. Crash (n) : Sự sụp đổ, tai nạn
193. Date (v) : Để ngày tháng
173. Crash (v) : Sụp đổ, đâm sầm vào
194. Debate (n) : Cuộc tranh luận
174. Creation (n) : Tác phẩm tạo ra
195. Debate (v) : Tranh luận
175. Creature (n) : Sinh vật, loài vật
196. Decline (n) : Sự suy giảm
176. Credit (v) : Ghi công, ghi nhận đóng góp
197. Decline (v) : Từ chối
177. Crew (n) : Phi hành đoàn
198. Debt (n) : Món nộ
178. Crisis (n) : Cuộc khủng hoảng
199. Declare (v) : Khai báo
179. Criterion (n) : Tiêu chuẩn
200. Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
180. Critic (n) : Nhà phê bình
201. Decorate (v) : Trang hoàng, trang trí
181. Critical (adj) : Nghiêm trọng, ccos hành động chỉ trích
202. Decoration (n) : Sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
182. Criticism (n) : Sự chỉ trích, lời phê bình
203. Decorative (adj) : Để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
183. Criticize (v) : Chỉ trích, lên án
204. Decrease (v), (n) : Giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
184. Crop (n) : Vụ mùa
205. Deep (adj), (adv) : Sâu, khó lường, bí ẩn
185. Crucial (adj) : Quan trọng, cốt yếu

5
Deeply (adv) : Sâu, sâu xa, sâu sắc
Deserve (v) : Đáng, xứng đáng
Defeat (v) (n) : Đánh bại; sự thất bại (kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng)
Desire (n), (v) : Ước muốn; thèm muốn, ao ước
Defence (n) : Vật để chống đỡ, sự che chở
Desperate (adj) : Liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
Defend (v) : Che chở, bảo vệ, bào chữa
Desperately (adv) : Liều lĩnh, liều mạng
Delay (n), (v) : Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
Detail (n) (v) : Chi tiết
Deliberate (adj) : Thận trọng, có tính toán, có suy nghĩ cân nhắc
Detailed (adj) : Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
Deliberately (adv) : Thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
Detect (v): dò ra, phát hiện ra
Delight (n), (v) : Sự vui sướng, điều thích thú, làm say mê
Dig (v) : Đào bới, xới
Delighted (adj) : Vui mừng, hài lòng
Disc (n): đĩa nhạc
Deliver (v) : Cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
Discipline (n) : Kỷ luật, khuôn phép
Delivery (n) : Sự phân phát, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu
Discount (n) : Sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
Demand (n) : Sự đòi hỏi, sự yêu cầu
Discount (v) : bỏ qua, không cần để ý
Demand (v) : Đòi hỏi, yêu cầu
Dishonest adj. không thành thật
Demonstrate (v) : Chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
Disk (n)
Deny (v) : Từ chối, phản đối, phủ nhận
Dismiss v. gạt bỏ, giải tán, sa thải
Depress (v) : Làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm Display v., n. trưng bày
Depressing (adj) : Làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ Distribute v. phân phát, phân phối
Depressed (adj) : Chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ Distribution n. sự phân bổ

Depth (n) : Chiều sâu, độ dày District n. Quận, huyện, khu vực

Desert (n), (v) : Sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn Divide n. đường chia cách

Deserted (adj) : Hoang vắng, không người ở Division n. sự phân chia, chia cách

6
Document v. dẫn chứng, thu thập dữ liệu
314. Engage (v) : Tham gia, đính hôn
Domestic adj. trong nước, nội địa
Enhance (v): làm tăng, nâng cao, đề cao
Dominate v.: thống trị, chiếm ưu thế
315. Enquiry (n) : Cuộc điều tra, sự thẩm tra
Downwards adv. trở xuống
316. Ensure (v) : Đảm bảo
Dozen n., det. một tá

Draft n., v. bản nháp, lệnh nhập ngũ 317. Enthusiasm (n) : Sự hăng hái, sự nhiệt tình

Drag v. lê đi, kéo đi 318. Enthusiastic (a) : Hăng hái, nhiệt tình

Dramatic adj. kịch tính 319. Entire (a) : Toàn bộ, toàn thể

301. Edit (v) : Biên tập 320. Entirely (adv) : Hoàn toàn

302. Edition (n) : Phiên bản 321. Equal (n) : Người cùng cấp, người đồng cấp

303. Efficient (a) : Có hiệu quả 322. Establish (v) : Thành lập

304. Elderly (a) : Trung niên, lớn tuổi, cao tuổi 323. Estate (n) : Tài sản

305. Elect (v) : Trúng cử, bầu chọn 324. Estimate (n) : Sự ước lượng, sự ước tính

306. Elsewhere (adv) : Nơi khác 325. Estimate (v) : Ước tính, ước lượng

307. Emergy (v) : Xuất hiện 326. Ethical (a) : Có đạo đức

308. Emotional (a) : Dễ xúc động 327. Evaluate (v) : Đánh gì

309. Emphasis (n) : Tầm quan trọng, điểm nhấn 328. Even (a) : Đồng đều, bằng phẳng

310. Emphasize (v) : Nhấn mạnh 329. Evil (a) : Xấu xa, hiểm độc

311. Enable (v) : Kích hoạt, cho phép 330. Evil (n) : Cái ác, sự xấu xa

312. Encounter (n) : Cuộc gặp mặt, cuộc chạm trán 331. Examination (n) : Bài kiểm tra

313. Encounter (v) : Gặp phải, chạm trán 332. Excuse (n) : Lời biện hộ, sự bao biện

7
333. Excuse (v) : Miễn tội, thứ lỗi
354. Feedback (n) : Phản hồi
334. Executive (a) : Thuộc về điều hành
355. Feel (n) : Cảm giác mang lại
335. Executive (n) : Người điều hành
356. Fellow (a) : Có điểm chung
336. Existence (n) : Sự tồn tại
357. Figure (v) : Nghĩ rằng, cho rằng
337. Expectation (n) : Sự kì vọng, sự mong đợi
358. File (v) : Sắp xếp hồ sơ, nộp hồ sơ
338. Expense (n) : Chi phí
359. Finance (n) : Tài chính
339. Exploration (n) : Cuộc thám hiểm
360. Finance (v) : Cấp tiền
340. Expose (v) : Phơi bày, vạch trần
361. Finding (n) : Sự phát triển, sự khám phá ra
341. Extend (v) : Mở rộng
362. Firm (n) : Công ty
342. Extent (n) : Mức độ
363. Fix (n) : Cách giải quyết
343. External (a) : Bên ngoài
364. Flame (n) : Ngọn lửa
344. Extraordinary (a) : Phi thường
365. Flash (n) : Ánh sáng (lóe lên)
345. Extreme (n) : Thái cực
366. Flash (v) : Lóe sáng, vụt qua
346. Facility (n) : Cơ sở vật chất
367. Flexible (a) : Linh hoạt, mềm dẻo
347. Failure (n) : Sự thất bại
368. Float (v) : Trôi nổi
348. Faith (n) : Niềm tin
369. Fold (n) : Nếp gấp
349. Fault (n) : Lỗi lầm
370. Folding (a) : Gấp lại được
350. Favour (v) : Ủng hộ, ưu ái
371. Following (prep) : Tiếp theo sau
351. Feather (n) : Lông vũ
372. Forgive (v) : Tha thứ
352. Fee (n) : Tiền phí
373. Former (a) : Trước đây, cũ
353. Feed (n) : Đường dẫn vật liệu, đồ ăn cho vật nuôi

8
374. Fortune (n) : Vận may, gia tài
395. Gradually (adv) : Dần dần
375. Forward (a) : Hướng về phía trước
396. Grand (a) : To lớn, hung vĩ
376. Free (v) : Giải phóng
397. Grant (n) : Khoản trợ cấp
377. Found (v) : Sáng lập
398. Grant (v) : Ban cho
378. Freedom (n) : Sự tự do
399. Guarantee (n) : Sự cam đoan
379. Frequency (n) : Tần số
400. Guarantee (v) : Cam đoan, bảo đảm
380. Fuel (v) : Châm ngòi
501. Maximum (a) : Mang tính tối đa
381. Fully (adv) : Toàn bộ
502. Maximum (n) : Tối đa
382. Function (v) : Hoạt động
503. Means (n) : Cách thức
383. Fund (n) : Quỹ
504. Measurement (n) : Sự đo đặc
384. Fundamental (a) : Cơ bản, nền tảng
505. Minor (a) : Nhỏ bé
385. Funding (n) : Vốn, sự tài trợ
506. Melt (v) : Tan chảy
386. Furthermore (adv) : Hơn nữa
507. Military (a) : Thuộc về quân đội
387. Gain (n) : Lợi nhuận
508. Mineral (n) : Khoáng chất
388. Gain (v) : Thu được, kiếm được
509. Minimum (a) : Mang tính tối thiểu
389. Gang (n) : Băng nhóm
510. Minister (n) : Bộ trưởng, mục sư
390. Generate (v) : Tạo ra
511. Medium (n) : Phương tiện
391. Genre (n) : Thể loại
512. Minority (a) : Thiểu số
392. Govern (n) : Quản lý
513. Mission (n) : Nhiệm vụ, sứ mệnh
393. Grab (v) : Túm lấy
514. Mistake (v) : Nhầm lẫn
394. Grade (v) : Chấm điểm, xếp cấp độ

9
515. Mixed (a) : Trộn lẫn
536. Obey (v) : Tuân theo
516. Model (v) : Mô phỏng, làm mẫu
537. Object (v) : Phản đối
517. Modify (v) : Sửa đổi
538. Objective (adj) : Mục tiêu
518. Monitor (n) : Màn hình, giám sát viên
539. Obligation (n) : Nghĩa vụ
519. Moral (a) : Thuộc về đạo đức
540. Observation (n) : Sự quan sát
520. Motor (n) : Động cơ
541. Observe (v) : Quan sát
521. Motor (a) : Thuộc về động cơ
542. Obtain (v) : Đạt được
522. Moral (n) : Luân lý, đạo đức
543. Occasionally (adv) : Thỉnh thoảng
523. Mount (v) : Tổ chức, tăng lên
544. Offence (n) : Tội, sự xúc phạm
524. Multiple (a) : Nhiều
545. Offensive (a) : Phản cảm
525. Multiply (v) : Nhân
546. Official (n) : Công chức, viên chức
526. Mysterious (a) : Bí ẩn
547. Opening (n) : Cái lỗ, sự bắt đầu, lễ khai mạc
527. Narrow (v) : Thu hẹp
548. Operate (v) : Vận hành
528. National (a) : Thuộc về quốc gia
549. Opponent (n) : Đối thủ
529. Neat (a) : Ngăn nắp
550. Oppose (v) : Chống đối
530. Nevertheless (adv) : Tuy nhiên
551. Opposed (a) : Mang tính phản đối
531. Nerve (n) : Thần kinh
552. Opposition (n) : Sự đối lập
532. Negative (n) : Sự phủ định, mặt tiêu cực
553. Otherwise (adv) : Nếu không thì
533. Nightmare (n) : Cơn ác mộng
554. Origin (n) : Nguồn gốc
534. Notion (n) : Ý kiến, khái niệm
555.organ (n) : Nội tạng
535. Numerous (adj) : Nhiều

10
556. Outcome (n) : Kết quả
577. Phenomenom (n) : Hiện tượng
557. Outer (a) : Thuộc về bên ngoài
578. Philosophy (n) : Triết học
558. Outline (n) : Tóm tắt, bản phác thảo
579. Plain (a) : Trơn, rõ ràng
559. Outline (v) : Tóm tắt
580. Picture (v) : Hình dung
560. Overall (a) : Tổng thể
581. Pitch (n) : Sân cỏ, cao độ
561. Owe (v) : Nợ
582. Pile (v) : Chất đống
562. Pace (n) : Tốc độ
583. Pick (n) : Sự lựa chộn
563. Pace (v) : Đi qua đi lại, đi tới đi lui
584. Plot (v) : Bày mưu, vẽ đồ thị
564. Package (v) : Đóng gói
585. Plus (a) : Thêm vào
565. Panel (n) : Bảng điều khiến
586. Plus (conj) : Ngoài ra, thêm nữa
566. Parliament (n) : Nghị viện
587. Plus (n) : Dấu cộng, điểm cộng
567. Participant (n) : Người tam gia
588. Pointed (a) : Nhọn
568. Partly (adv) : Một phần
589. Popularity (n) : Sự phổ biến, độ nổi tiếng
569. Passage (n) : Lối đi, đoạn văn
590. Positive (n) : Mặt tích cực
570. Patient (a) : Kiên nhẫn
591. Posotion (v) : Đặt vào vị trí
571. Pension (n) : Lương hưu
592. Pose (v) : Tạo dáng
572. Permit (n) : Giấy phép
593. Possess (v) : Sở hữu
573. Permanent (adj) : Dài hạn, vĩnh viễn
594. Potentional (a) : Có tiềm năng
574. Permit (v) : Cho phép
595. Potentional (n) : Tiềm năng
575. Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm
596. Power (v) : Cấp năng lượng
576. Phase (n) : Giai đoạn

11
597. Praise (n) : Lời khen prince n. /prins/ hoành tử

598. Pregnant (a) : Có thai princess n. /prin'ses/ công chúa

principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc


599. Preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ : Sự chuẩn bị
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
600. Presence (n) /'prezns/: Sự hiện diện
printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in

present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện printer n. /´printə/ máy in, thợ in
thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù
president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
procedure n. /prə´siʒə/ thủ tục
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
price n. /prais/ giá
process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
học
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng

12
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở

professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng

profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh

program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện

programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh

progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
kế hoạch
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
promise v., n. hứa, lời hứa
pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
in public giữa công chúng, công khai
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là

13
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết

purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định quote v. /kwout/ trích dẫn

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm

pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt ----------

push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

put v. /put/ đặt, để, cho vào race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) racing n. /´reisiη/ cuộc đua

put sth out tắt, dập tắt radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio

rail n. /reil/ đường ray

---------- railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt

rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng

quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút rare adj. /reə/ hiếm, ít

queen n. /kwi:n/ nữ hoàng rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi

question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ

quick adj. /kwik/ nhanh rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn

quickly adv. /´kwikli/ nhanh rather than hơn là

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh re- prefix

quit v. /kwit/ thoát, thoát ra reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới

14
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận

reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

read v. /ri/ đọc record n., v. /´rekɔ/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

reading n. /´riiη/ sự đọc recording n. /ri´kɔiη/ sự ghi, sự thu âm

reader n. /´riə/ người đọc, độc giả recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại

ready adj. /'redi/ sẵn sàng red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ

real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt

really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá

realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến

reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến

realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh

rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh

reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ

unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý regard v., n. /ri'gɑ/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối
thư)
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
regarding prep. /ri´gaiη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
region n. /'riʒən/ vùng, miền
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

15
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại

reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ

relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách

related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi

relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển

relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê

relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn

relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại

relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại

relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần

release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả,
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo biểu hiện, đại diện, tượng trưng

rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất

remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh

remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu

remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định

remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
chú ý
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

16
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc

reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú,
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
thường trú
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
reward n., v. /ri'wɔ/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
phải
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được đạt

retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều

17
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh rudely adv. /ruli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

river n. /'rivə/ sông ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

road n. /roʊd/ con đường, đường phố ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

rock n. /rɔk/ đá ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ

role n. /roul/ vai (diễn), vai trò rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn

roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy

romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua

roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc runner n. /´rʌnə/ người chạy

room n. /rum/ phòng, buồng rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn

root n. /ru:t/ gốc, rễ rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm ----------

roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm

round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã

route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã

row NAmE n. /rou/ hàng, dãy safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

rubber n. /´rʌbə/ cao su sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền
buồm
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
rude adj. /ru/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

18
sailor n. /seilə/ thủy thủ scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá

salary n. /ˈsæləri/ tiền lương science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

sale n. /seil/ việc bán hàng scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học

salt n. /sɔ:lt/ muối scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn scissors n. /´sizəz/ cái kéo

same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

sand n. /sænd/ cát scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
thường
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
sea n. /si:/ biển
satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
season n. /´si:zən/ mùa
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
save v. /seiv/ cứu, lưu
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm về nhì

say v. /sei/ nói secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu

scale n. /skeɪl/ vảy (cá..) secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật

scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư

scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi secretary n. /'sekrətri/ thư ký

scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh section n. /'sekʃn/ mục, phần

schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
hoạch

19
secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seed n. /sid/ hạt, hạt giống seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ

seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

self n. /self/ bản thân mình set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

self- combining form settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

sell v. /sel/ bán several det., pron. /'sevrəl/ vài

senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,
trang phục, dung nhan)
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,
send v. /send/ gửi, phái đi
trang phục, dung nhan)
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
sew v. /soʊ/ may, khâu
sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
s.ex n. /seks/ giới, giống
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sentence n. /'sentəns/ câu
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
separated adj. /'seprətid/ ly thân
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn

20
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi

shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm

share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
chia sẻ
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
shoulder n. /'ʃouldə/ vai
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
sheep n. /ʃi:p/ con cừu
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải gi.ường; lá, tấm, phiến, tờ
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
be sick (BrE) bị ốm
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
feel sick (especially BrE) buồn nôn
shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
side n. /said/ mặt, mặt phẳng
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
sideways adj., adv. /´saidwəz/ ngang, từ một bên; sang bên
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
mạnh, gây sốc
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
shoe n. /ʃu:/ giày
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

21
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh size n. /saiz/ cỡ

silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh -sized /saizd/ đã được định cỡ

silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay

silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay

silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề

similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau skin n. /skin/ da, vỏ

simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm

simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời

since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ

sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay

sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua

sing v. /siɳ/ hát, ca hát slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy

singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

singer n. /´siηə/ ca sĩ slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp

sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

sister n. /'sistə/ chị, em gái small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé

sit v. /sit/ ngồi smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt

sit down ngồi xuống smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

site n. /sait/ chỗ, vị trí smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác

situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

22
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó

smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút

smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá son n. /sʌn/ con trai

snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi song n. /sɔɳ/ bài hát

so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa

so that để, để cho, để mà as soon as ngay khi

soap n. /soup/ xà phòng sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức

social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại

society n. /sə'saiəti/ xã hội soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn

sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe

soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo

softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm

software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính) source n. /sɔ:s/ nguồn

soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía
Nam
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
speak v. /spi:k/ nói
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác

23
special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân

specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt staff n. /sta:f / gậy

speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ

speed n. /spi/ tốc độ, vận tốc stair n. /steə/ bậc thang

spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem

spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng

spend v. /spɛnd/ tiêu, xài stand up đứng đậy

spice n. /spais/ gia vị standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với
tiêu chuẩn
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
spider n. /´spaidə/ con nhện
stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
spin v. /spin/ quay, quay tròn
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
statue n. /'stæt∫u:/ tượng
spoon n. /spu:n/ cái thìa
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
sport n. /spɔ:t/ thể thao
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

24
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng

steam n. /stim/ hơi nước strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

steel n. /sti:l/ thép, ngành thép strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng stranger n. /'streinʤə/ người lạ

steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược

steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...) stream n. /stri:m/ dòng suối

step n., v. /step/ bước; bước, bước đi street n. /stri:t/ phố, đườmg phố

stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stick out (for) đòi, đạt được cái gì stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc

sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công

stir v. /stə:/ khuấy, đảo striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây

stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stone n. /stoun/ đá stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền

stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

25
student n. /'stjunt/ sinh viên sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng

studio n. /´stjuiou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu sugar n. /'ʃugə/ đường

study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung suitcase n. /´su:t¸keis/ va li

substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ

substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè

succeed v. /sәk'si/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị sun n. /sʌn/ mặt trời

success n. /sәk'si/ sự thành công,, sự thành đạt Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật

successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

such as đến nỗi, đến mức supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn

suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

26
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội

surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ swimming pool n. bể nước

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh switch sth off ngắt điện

surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh switch sth on bật điện

surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
nghiên cứu
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi


----------
swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa


table n. /'teibl/ cái bàn
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
sweep v. /swi:p/ quét
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
swell v. /swel/ phồng, sưng lên
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
tall adj. /tɔ:l/ cao
swim v. /swim/ bơi lội
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể

27
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây tent n. /tent/ lều, rạp

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi

tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử
nghiệm
taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
than prep., conj. /ðæn/ hơn
teach v. /ti:tʃ/ dạy
thank v. /θæŋk/ cám ơn
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
team n. /ti:m/ đội, nhóm
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề
tell v. /tel/ nói, nói với
themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
therefore adv. /'ðeəfɔr)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

28
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy thumb n. /θʌm/ ngón tay cái

thick adj. /θik/ dày; đậm Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5

thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày ticket n. /'tikit/ vé

thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

thin adj. /θin/ mỏng, mảnh untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt

thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật

thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao

this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà

thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng time n. /taim/ thời gian, thì giờ

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu

though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy tin n. /tɪn/ thiếc

thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu

thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt
nhọc; lốp, vỏ xe
threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
toe n. /tou/ ngón chân (người)
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi

29
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...) trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút

tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua

tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

ton n. /tΔn/ tấn trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán

tone n. /toun/ tiếng, giọng tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống

tongue n. /tʌη/ lưỡi traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ

tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống

tonne n. /tʌn/ tấn traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

too adv. /tu:/ cũng train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

tooth n. /tu:θ/ răng transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi

topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch

total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch

totally adv. /toutli/ hoàn toàn transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;
phương tiện đi lại
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔz/ theo hướng, về hướng
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
tower n. /'tauə/ tháp
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

30
tree n. /tri:/ cây twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới

trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền ----------

trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần

truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa

true adj. /tru:/ đúng, thật ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù

trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

truth n. /tru:θ/ sự thật unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận

try v. /trai/ thử, cố gắng uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

tube n. /tju:b/ ống, tuýp uncle n. /ʌηkl/ chú, bác

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

TV television vô tuyến truyền hình underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

twice adv. /twaɪs/ hai lần underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới

twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức

31
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không

underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác

underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý

unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường

uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị upper adj. /´ʌpə/ cao hơn

unit n. /'ju:nit/ đơn vị upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ

unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ

united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược

universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác

university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học upwards (also upward especially in NAmE) adv.

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

32
urge v., n. /əʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau

urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại

us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông

used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật

used to modal v. đã quen dùng vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ

useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả
gan
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
very adv. /'veri/ rất, lắm
usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
victim n. /'viktim/ nạn nhân
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
victory n. /'viktəri/ chiến thắng

video n. /'vidiou/ video


----------
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã


vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
valley n. /'væli/ thung lũng
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau

33
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm

visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo

visitor n. /'vizitə/ khách, du khách warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo

vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt

vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt

voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang

volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng

vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử water n. /'wɔ:tə/ nước

wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

---------- way n. /wei/ đường, đường đi

we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta

wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt

waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt

wait v. /weit/ chờ đợi wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang

waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ weapon n. /'wepən/ vũ khí

wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức wear v. /weə/ mặc, mang, đeo

walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo weather n. /'weθə/ thời tiết

walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ web n. /wɛb/ mạng, lưới

wall n. /wɔ:l/ tường, vách the Web n.

wallet n. /'wolit/ cái ví website n. không gian liên tới với Internet

wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ

want v. /wɔnt/ muốn Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4

war n. /wɔ:/ chiến tranh week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ

warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần

34
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng

weigh v. /wei/ cân, cân nặng who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

weight n. /'weit/ trọng lượng whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai

welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả,
toàn thể
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
as well (as) cũng, cũng như
whose det., pron. /hu:z/ của ai
well known know
why adv. /wai/ tại sao, vì sao
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
wife n. /waif/ vợ
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wild adj. /waɪld/ dại, hoang
wheel n. /wil/ bánh xe
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi

35
wind n. /wind/ gió world n. /wɜ:ld/ thế giới

window n. /'windəʊ/ cửa sổ worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ

wine n. /wain/ rượu, đồ uống worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ

wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng

winner n. /winər/ người thắng cuộc worse, worst bad xấu

winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ

wire n. /waiə/ dây (kim loại) worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị

wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái would modal v. /wud/

wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích

with prep. /wið/ với, cùng wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương

withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn

within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh

without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có wrist n. /rist/ cổ tay

witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng write v. /rait/ viết

woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ writing n. /´raitiη/ sự viết

wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra

wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời writer n. /'raitə/ người viết

wood n. /wud/ gỗ wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai

wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ go wrong mắc lỗi, sai lầm

wool n. /wul/ len wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng

word n. /wə/ từ yard n. /ja/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

worker n. /'wə:kə/ người lao động year n. /jə:/ năm

36
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua

yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà,
các ngài, các người, chúng mày

young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các
ngài, của chúng mày

yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,
cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

zero number /'ziərou/ số không

zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

37

You might also like