Professional Documents
Culture Documents
X Lí T V NG
X Lí T V NG
A dult (n, adj) : người lớn, người trưởng thành, trưởng thành
Ad van ce (n, v) : sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
Ad van ced (adj) : tiên tiến, tiến bộ, cấp cao. | In advance : trước, sớm
Ad van tage (n) : sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. | Take advantage of : lợi dụng
Ad ven ture (n) : sự phiêu lưu, mạo hiểm
Ad ver tise (v) : báo cho biết, báo cho biết trước
Ad ver tise ment (n) : quảng cáo
Ad ver ti sing (n) : sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Ad vi ce (n) : lời khuyên, lời chỉ bảo
Ad vi se (v) : khuyên, khuyên bảo, răn bảo
A ge (n) : tuổi
A ged (adj) : già đi
A gen cy (n) : tác dụng, lực; môi giới, trung gian
A gent (n) : đại lý, tác nhân
Ag gres sive (adj) : xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
A go (adv) : trước đây
A gree (v) : đồng ý, tán thành
A gree ment (n) : sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
A head (adv) : trước, về phía trước
Aid (n, v) : sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
Aim (n, v) : sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
Air (n) : không khí, bầu không khí, không gian
Air craft (n) : máy bay, khí cầu
Air port (n) : sân bay, phi trường
A larm (n, v) : báo động, báo nguy
A cid (n) : axit
Ac know led ge (v) : công nhận, thừa nhận
Ac qui re (v) : dành được, đạt được, kiếm được
Ac ross (adv, prep) : qua, ngang qua
Ac t (n, v) : hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
Ac tion (n) : hành động, hành vi, tác động.| Take action: hành động
Ac tive (adj) : tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Ac tive ly (adv) : tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực
Ac ti vi ty (n) : sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
Ac tor (n) : diễn viên nam