You are on page 1of 8

Absolutely (adv) : tuyệt đối, hoàn toàn

Absorb (v) : thu hút, hấp thu, lôi cuốn


Abuse (n,v) : lộng hành, lạm dụng
Academic (adj) : thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
Accent (n) : trọng âm, dấu trọng âm

Accept (v) : chấp nhận, chấp thuận


Acceptable (adj) : có thể chấp nhận, chấp thuận
Access (n) : lối, cửa, đường vào
Accident (n) : tai nạn, rủi ro, by accident : tình cờ
Accidental (adj) : tình cờ, bất ngờ

Ac ci den ta lly (adv) : tình cờ, ngẫu nhiên


Ac com mo da tion (n) : sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
Ac com pa ny (v) : đi theo, đi cùng, kèm theo
Ac cor ding to (prep) : theo, theo như
Ac count (n,v) : tài khoản, kế toán, tính toán, tính đến

Ac cu rate (adj) : đúng đắn, chính xác, xác đáng


Ac cu rate ly (adv) : đúng đắn, chính xác
Ac cuse (v) : tố cáo, buộc tội, kết tội
A chi e ve (v) : đạt được, dành được
A chi e ve ment (n) : thành tích, thành tựu
Ac tress (n) : diễn viên nữ
Ac tu al (adj) : thực tế, có thật
Ac tu al ly (adv) : hiện nay, hiện tại
A dapt (v) : tra, lắp vào
Add (v) : cộng, thêm vào

A ddi tion (n) : tính cộng, phép cộng


A ddi tion al (adj) : thêm vào, tăng thêm
Add ress (n, v) : địa chỉ, đề địa chỉ
A de quate (adj) : đầy, đầy đủ
A de quate ly (adv) : tương xứng, thỏa đáng

Ad just (v) : sửa lại cho đúng, điều chỉnh


Ad mi ra tion (n) : sự khâm phục, thán phục
Ad mi re (v) : khâm phục, thán phục
Ad mit (v) : nhận vào, cho vào, kết hợp
A dopt (v) : nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

A dult (n, adj) : người lớn, người trưởng thành, trưởng thành
Ad van ce (n, v) : sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
Ad van ced (adj) : tiên tiến, tiến bộ, cấp cao. | In advance : trước, sớm
Ad van tage (n) : sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. | Take advantage of : lợi dụng
Ad ven ture (n) : sự phiêu lưu, mạo hiểm
Ad ver tise (v) : báo cho biết, báo cho biết trước
Ad ver tise ment (n) : quảng cáo
Ad ver ti sing (n) : sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Ad vi ce (n) : lời khuyên, lời chỉ bảo
Ad vi se (v) : khuyên, khuyên bảo, răn bảo

A ffair (n) : việc


A ffect (v) : làm ảnh hưởng, tác động đến
A ffec tion (n) : tình cảm, sự yêu mến
A fford (v) : có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
A fraid (adj) : sợ, sợ hãi, hoảng sợ

Af ter (prep, conj, adv) : sau, đằng sau, sau khi


Af ter noon (n) : buổi chiều
Af ter wards (adv) : sau này, về sau, rồi thì, sau đây
A gain (adv) : lại, nữa, lần nữa
A gainst (prep) : chống lại, phản đối

A ge (n) : tuổi
A ged (adj) : già đi
A gen cy (n) : tác dụng, lực; môi giới, trung gian
A gent (n) : đại lý, tác nhân
Ag gres sive (adj) : xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
A go (adv) : trước đây
A gree (v) : đồng ý, tán thành
A gree ment (n) : sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
A head (adv) : trước, về phía trước
Aid (n, v) : sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

Aim (n, v) : sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
Air (n) : không khí, bầu không khí, không gian
Air craft (n) : máy bay, khí cầu
Air port (n) : sân bay, phi trường
A larm (n, v) : báo động, báo nguy
A cid (n) : axit
Ac know led ge (v) : công nhận, thừa nhận
Ac qui re (v) : dành được, đạt được, kiếm được
Ac ross (adv, prep) : qua, ngang qua
Ac t (n, v) : hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

Ac tion (n) : hành động, hành vi, tác động.| Take action: hành động
Ac tive (adj) : tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Ac tive ly (adv) : tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực
Ac ti vi ty (n) : sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
Ac tor (n) : diễn viên nam

You might also like