You are on page 1of 2

Classic (adj) Kinh điển

Aggressive (adj) Hung dữ, hung hăng

Car crash (n) Vụ tông xe

Task (n) Nhiệm vụ

Multi: Nhiều

Multitask (v) Đa nhiệm (làm nhiều việc cùng lúc)

Inattentive (adj) Không chú ý, không tập trung

Accident (n) Tai nạn

Cause (n) Nguyên nhân

Control (v) Kiểm soát

Reduce (v) Giảm

Risk (n) Rủi ro

Condition (n) Điều kiện

React (v) Phản ứng

Danger (n) Mối nguy hiểm

Ahead (adv) Phía trước

Increase (v) Tăng

Speed (n) Tốc độ

Take longer: Tốn nhiều thời gian hơn

Collision (n) Vụ tông xe / vụ va chạm

In front of (prep) Phía trước

Maintain (v) Duy trì

Distance (n) Khoảng cách

Pay attention to: Chú ý đến

Surroundings (n) Môi trường xung quanh

Be aware of: Có ý thức

Vehicle (n) Phương tiện / xe cộ

Mirror (n) Gương


Rear mirror (n) Gương chiếu hậu

Frequently (adv) Thường xuyên

Lane (n) Làn đường

Shoulder (n) Vai

Blind spot (n) Điểm mù

Spot (n) điểm, vị trí

Visible (adj) Có thể nhìn thấy được

Signal (v) Ra tín hiệu

Intention (n) Dự định

Turn signal (n) Đèn xi nhan

Understand (v) Hiểu

Decision (n) Quyết định

Make a decision: Đưa ra quyết định

Expect (v) Kỳ vọng, trông đợi

Unexpected (adj) Không thể ngờ tới

Make a mistake: Phạm sai lầm

Assume (v) Cho rằng, cho là

Plan ahead: Tính trước, lên kế hoạch trước

Break the law: Vi phạm luật

Traffic (n) Giao thông

Necessary (adj) Cần thiết

Personal (adj) Cá nhân

Permit (v) Cho phép

Lead to sth: Dẫn đến

Slow down (v) Đi chậm lại

Pull over (v) Tấp vào lề

Pass (v) Đi qua

You might also like