You are on page 1of 1

NUTMEG (VOCABULARY)

Nutmeg(n): hạt nhục đậu khấu


Foliage(n): tán lá
Husk(n): vỏ khô, lá bao
Ridge(n): chóp, ngọn
Aril(n): áo hạt
Commodity(n): hàng hoá, tiện nghi
Fleet(n): hạm đội, đoàn tàu
Merchant(n): thương gia, nhà buôn
Contagious(adj): dễ lây nhiễm
Invader(n): kẻ xâm lược
Compromising(n): sự thoả hiệp
Monopoly(n) sự độc chiếm
Estimate(v): đánh giá
Manufacturing(n): sự sản xuất
Implementation(n): sự thi hành
Collision(n): sự va chạm
Initiative(n): sáng kiến, năng lực, thế chủ động
Mileage(n): số dặm
Prompt(n): lời nhắc
Robust(adj): cường tráng, ngay thẳng
Concrete(n): bê tông
Grunt(n): tiếng càu nhàu
Over yonder: đi tới chỗ nào đó xa chỗ đang đứng
Nomadic(adj): du cư
Delve into: đáng giá thứ gì đó
Slant(adj): xiên, nghiêng
Endeavour(n): sự nỗ lực
Prominent(adj): nổi bật, xuất chúng
Continental(adj): thuộc lục địa
Interpretation(n): sự giải thích, sự hiểu

You might also like