You are on page 1of 7

U5 B1

animation (n)
hoạt hình
artwork (n)
tác phẩm nghệ thuật
creation (n)
sự sáng tạo
design (v,n)
thiết kế, bản thiết kế
graffiti (n)
hình vẽ trên tường
original (adj)
bản gốc
represent (v)
đại diện
bring together (phr v)
tập hợp, đem mọi người gần nhau
build up (phr v)
tích lũy
join in (phr v)
tham gia
take to (phr v)
bắt đầu thích gì
cut out for (phr v)
phù hợp
start out (phr v)
bắt đầu làm gì (công việc)
think up (phr v)
nghĩ ra
try something out (phr v)
kiểm tra, thử cái gì để xem sản phẩm có ổn không
call somebody out (phr v)
yêu cầu ai, gọi ai đến
character (n)
nhân vật
culture (n)
văn hóa
experience (n)
kinh nghiệm
fiction (n)
viễn tưởng
artistic skill (n)
kỹ năng nghệ thuật
cartoon character (n)
nhân vật hoạt hình
fantasy world (n)
thế giới ảo
learning experience (n)
trải nghiệm học tập
pop culture (n)
văn hóa đại chúng
street art (n)
nghệ thuật đường phố
pressure (n)
áp lực
associated (adj)
liên quan
take my mind off something (exp.)
quên đi chuyện buồn nào
leave something behind (exp.)
để cái gì ở lại
grow out of something (phr v)
dừng một hoạt động gì khi bạn lớn lên
acoustics (n)
âm học
background (n)
phông nền
open-air (n)
ngoài trời
performance (n)
buổi biểu diễn
stage (n)
sân khấu
classical (adj)
cổ điển
live (n)
trực tiếp
venue (n)
địa điểm
world-class (adj)
đẳng cấp thế giới
queue (v)
xếp hàng
line (v)
xếp hàng ngang
audience (n)
khán giả
box office (n)
phòng bán vé
interval (n)
thời gian nghỉ
opening night (n)
đêm mở màn
play (n)
vở kịch
role (n)
vai trò
row (n)
hàng, dãy
sold out (adj)
bán hết
bunch (n)
bó (hoa)
contemporary (adj)
đương thời
adviser (n)
cố vấn
commitment (n)
sự cam kết
conduct (v)
tiến hành
conference (n)
hội nghị
cooperation (n)
sự hợp tác
fashion designer (n)
nhà thiết kế thời trang
extra (n)
vai phụ
give an account of something (exp.)
giải thích về chuyện gì
have something in common (exp.)
có điểm gì chung
imaginative (adj)
giàu trí tưởng tượng
mainstream (adj)
bình thường
rehearsal (n)
buổi diễn tập, buổi tổng duyệt
representative (n)
người đại diện
scene (n)
cảnh (quay), phong cảnh
scenery (n)
phong cảnh, cảnh vật
seat (n)
chỗ ngồi
stencil (n)
mẫu tô, khuôn tô

You might also like