socialize + with (v) xã hội hóa, giao tiếp xã hội society (n) xã hội attention (n) sự chú ý get one’s attention (exp) có được sự chú ý với ai đó attract one’s attention (exp) thu hút sự chú ý với ai đó pay attention to (exp) = take notice of (exp) : chú ý tới attentive (a) chăm chú attentively (adv) [một cách] chăm chú, [một cách] ân cần communicate (v) giao tiếp communication (n) sự giao tiếp communicative (a) mang tính giao tiếp, cởi mở suppose = think (v) nghĩ rằng, cho là, giả sử be supposed to (exp) dược cho là nên l àm gì verbal # non-verbal (a) bằng từ ngữ hay lời nói, không bằng văn bản hay lời nói wave to (v) vẫy tay chào obvious (a) rõ ràng; hiển nhiên instance (n) trường hợp for instance = for example (exp) ví dụ như là appropriate (a) # inappropriate (a) thích hợp # không thích hợp appropriation (n) sự thích hợp choose –chose – chosen (v) định; thích; muốn choice (n) quyền chọn; lựa chọn make a choice (exp) đưa ra lựa chọn formal (a) # informal theo trang trọng # ko trang trọng formality (n) # informality sự trang trọng # sự ko trang trọng polite # impolite (a) lịch sự # bất lịch sự politeness # impoliteness (n) sự lịch sự # sự bất lịch sự rude (a) khiếm nhã; vô lễ rudeness (n) sự khiếm nhã; sự vô lễ superior to sb # inferior to sb (a) vượt trội hơn ai # thấp kém hơn ai ( về mặt xã hội) compliment sb on sth (v) khen ngợi ai đó về việc gì compliment (n) lời khen, lời khen ngợi complimentary (a) ca ngợi nod (v) (n) gật đầu; cái gật đầu slightly (adv) một cách nhẹ nhàng assist (v) phụ tá assistant (n) người phụ tá; trợ lý assistance (n) sự phụ tá whistle (v) tiếng huýt gió, tiếng huýt sáo, tiếng huýt còi clap one’s hands (exp) vỗ tay raise one’s hand (exp) giơ tay lên catch one’s eye (exp) bắt gặp ánh mắt của ai eye contact (n) giao tiếp bằng mắt, ( tiếp xúc ánh mắt) signal (n) dấu hiệu, tín hiệu brief (a) vắn tắt, ngắn gọn. in brief (exp) nói tóm lại approach sth/sb (v) đến gần, lại gần, tới gần, tiếp cận an approach to sth/sb (n) tiếp cận việc gì approachable (a) có thể đến gần point to (v) chỉ vào ai đó hay cái gì đó point at (v) chỉ thẳng vào ai đó ( nghĩa thô lỗ) accept (v) chấp nhận acceptable (a) # unacceptable có thể chấp nhận được# ko thể chấp nhận được acceptance (n) sự chấp nhận, sự chấp thuận terrific = excellent (a) xuất sắc, tuyệt vời apology (n) sự tạ lỗi, sự xin lỗi; lời tạ lỗi, lời xin lỗi make an apology (exp) đưa ra lời xin lỗi apologize (v) to sb for sth xin lỗi ai vì đã làm gì apologetic (a) cảm giác hối lỗi advise sb to do sth (v) khuyên ai đó làm gì advice (n) khuyên bảo body language (n) ngôn ngữ cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể posture (n) tư thế, thái độ facial expression (n) biểu cảm khuôn mặt gesture (n) cử chỉ argue (v) bàn cãi, tranh luận argument (n) sự tranh luận, sự biện luận exchange (n) sự trao đổi refusal (n) sự từ chối; sự khước từ confuse (v) gây bối rối, gây hoang mang criticize sb for sth (v) phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích vấn đề gì