You are on page 1of 4

Q: skills for success 3 Reading & Writing

Unit 1: Sociology Q: How do you make a good first impression ?


accomplish hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích),
làm (ai) hoàn hảo/ hoàn mỹ
accomplished đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, đc giáo dục kỹ
lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ
accomplishment sự hoàn thành, sự thực hiện (mục đích...),
việc đã hoàn thành/ làm xong, thành quả, thành tựu, thành tích
( số nhiều) tài năng, tài nghệ; (xấu) tài vặt
accountant nhân viên kế toán
accountant general kế toán trưởng
accountantship chức kế toán
admiration sự ngắm nhìn 1 cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm
phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người/ vật đc khâm
phục/ hâm mộ/ ca tụng;
(ngôn ngữ học) sự cảm thán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
annoy làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
appear xuất hiện, hiện ra, đến, trình diện, ra mắt, đc xuất bản, té ra, hóa ra,
xem ra, có vẻ, ra tòa cãi
applicant người nộp đơn xin việc
appreciate đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thứ,
thông cảm, cảm kích, lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
aware có kiến thức/ nhận thức về, quan tâm, mẫn cảm
belief lòng tin, sự tin tưởng, tín ngưỡng
bond giao kèo; khế ước; hợp đồng; cam kết,
(nghĩa bóng) mối quan hệ; mối ràng buộc, mối liên kết
trạng thái gắn chặt, (tài chính) kỳ phiếu; trái phiếu
( số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết,
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá) để làm cho tường vững

gửi (hàng) vào kho; (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
breath hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng,
tiếng thì thào
breathe thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, thở, hô hấp,
biểu lộ, toát ra, tỏ ra
để cho thở, để cho lấy hơi
làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
sống, hình như còn sống
thổi nhẹ (gió)
nói nhỏ, nói thì thào
casual tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
được làm không cẩn thận, thiếu suy nghĩ kỹ; không chuẩn bị trước
không để ý, thiếu trách nhiệm, hững hờ
tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
không đều, thất thường, lúc có lúc không
nông cạn, sơ sơ

người không có việc làm cố định ( casual labourer )


người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ( casual poor )
( số nhiều) quần áo bình thường, không trang trọng
chain dây, xích; dãy, chuỗi, loạt, dây chuyền (làm việc...)
thước dây (để đo chiều dài); dây; (số nhiều) xiềng xích
xích lại, trói buộc, buộc chặt, ngáng dây (qua đường phố...)
đo bằng thước dây
comb cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà),
đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...); tính kiêu ngạo,

chải (tóc, len, ngựa...)


(nghĩa bóng) lùng, sục
nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)
common ground điểm tương đồng, điểm chung
compliment lời khen, lời ca tụng
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng

(to compliment sb on st) khen ngợi, ca ngợi, ca tụng


confidence sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật
sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
sự tin chắc, sự quả quyết
sự liều, sự liều lĩnh
considerable đáng kể, to tát, lớn lao

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), số lượng lớn, số lượng đáng kể


considerably đáng kể, lớn lao, nhiều
considerate ( considerate towards somebody ) ( considerate of somebody )
( considerate to do something ) thận trọng, chu đáo, ý tứ
considerately thận trọng, chu đáo, ý tứ
consideration sự cân nhắc, sự suy xét
( consideration for somebody / something ) sự để ý, sự quan tâm, sự
chiếu cố
lý do
tiền thưởng, tiền công
consider Ngắm nghía, xem xét, cho rằng, coi, cân nhắc, xem kỹ,
Tính đến, chiếu cố
deadly làm chết người, trí mạng, chí tử,
(thuộc) sự chết chóc; như chết,
vô cùng, hết sức

như chết,
vô cùng, hết sức, cực kỳ
deal gỗ thông hoặc tùng
sự thoả thuận, thương lượng, giao dịch (nhất là trong kinh doanh)
(trong trò chơi) sự chia bài

chia (bài)
nện cho ai/cái gì một đòn; gây cho ai thất bại, khiến ai choáng váng,
( to deal well , badly ... by / with somebody ) đối xử tốt, tệ với ai
( to deal in something ) bán, buôn bán cái gì; quan tâm đến cái gì
( to deal somebody in) trao bài cho (một người mới nhập cuộc chơi)
( to deal something out ) phân phát, phân phối
( to deal with somebody / something ) đối phó, giải quyết, xử lý
( to deal with somebody / something ) giao du, giao thiệp
( to deal with something ) bàn về cái gì, đề cập
define định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
demonstrate ( to demonstrate something to somebody ) chứng minh, giải thích,
trình bày
là điển hình của cái gì; chứng tỏ
biểu hiện cái gì bằng hành động; biểu thị
(to demonstrate in favour of/against somebody/something) biểu tình
(quân sự) thao diễn
disturb làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu;
làm xáo lộn
(vật lý) làm nhiễu loạn
disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối,
sự làm lo âu; sự làm xáo lộn
(vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn
(rađiô) âm tạp, quyển khí
(pháp lý) sự vi phạm quyền hưởng dụng
disturbed bối rối, lúng túng
easygoing (nói về người) dễ chịu trong cách cư xử; dịu dàng và khoan dung
effective có hiệu quả; có hiệu lực; mang lại kết quả đúng như dự kiến
có ảnh hưởng; gây ấn tượng sâu sắc
có thật hoặc đang tồn tại
phù hợp cho công việc

người đủ sức khoẻ (để tòng quân, để chiến đấu...)


tiền kim loại (trái với tiền giấy)
elevator máy nâng, máy trục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
(giải phẫu) cơ nâng
(hàng không) bánh lái độ cao
employ dịch vụ hoặc sự làm thuê

( to employ somebody in / on something ) thuê làm


( to employ somebody / something in / on something )
( to employ something as something ) tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời
gian, sự chú ý....)
employable
employee
employer
employment
employé
engage
enthusiasm
enthusiast
enthusiastic
enthusiastically
entire
equally
exaggarate
first off
focus
formula
formulaic
formularization
formularize
formularise
formulary
formulation
generic
graphic
Unit 5: Psychology Q: Why do people take risks ?

You might also like