FOR apologize for xin lỗi về cái gì ask for đòi hỏi về beg for cầu xin về care for quan tâm tới fight for đấu tranh cho hope for hy vọng về search for tìm kiếm về pay for trả tiền cho provide for someone cung cấp cho ai pray for cầu nguyện cho wait for chờ đợi wish for ước về work for làm việc cho TO adjust to điều chỉnh admit to thừa nhận belong to thuộc về travel to đi đến (một nơi nào đó) listen to lắng nghe ai go to đi tới relate to liên quan tới respond to đáp lại, hưởng ứng talk to nói chuyện với ai turn sb tìm kiếm sự giải tỏa, giúp đỡ move to dời chỗ ở tới write to viết (thư) cho ai translate into dịch sang (một ngôn ngữ nào đó) contribute to góp phần vào, đóng góp vào object to phản đối (ai) look forward to mong đợi (điều gì) confess to thú nhận với (ai) ABOUT ask about hỏi về care about quan tâm về vấn đề nào đó complain about than phiền về forget about quên đi điều gì hear about nghe ngóng về điều gì joke about đùa giỡn về know about biết về laugh about cười về điều gì learn about học được điều gì talk about nói về think about xam xét điều gì worry about lo lắng về write about viết về WITH (dis)agree with st on (about) st (không) đồng ý với ai về điều gì argue with tranh cãi với begin with, start with bắt đầu với part with chia tay ai (để từ biệt) collide with va chạm, xung đột với compare with so sánh với compete with tranh đấu với cope with đương đầu interfere with gây trở ngại keep pace with sb sánh kịp ai đó sympathize with thông cảm với (ai) shake with run lên vì fill with làm đầy, lắp đầy combine with kết hợp với deal with đối phó với OF approve of tán thành về consist of được tạo nên bởi dream of mơ về hear of nghe về (ai hoặc điều gì đó) think of nghĩ về die of (a disease) chết vì (một căn bệnh) IN speak in nói bằng (thứ tiếng) đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn arrive in như; thành phố, quốc gia, …) fail in thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì) believe in tin tưởng engage in dính dáng vào invest in điều tra live in sống ở participate in tham gia vào result in gây ra specialize in chuyên gia về (vấn đề, lĩnh vực nào đó) succeed in thành công trong (hoạt động nào đó) join in tham gia vào AT aim at nhắm vào đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như; arrive at nhà ở, bến xe, sân bay, .) laugh at cười (cái gì) look at nhìn vào nod at gật đầu với (ai) shout at la hét (ai) smile at cười (với ai) stare at nhìn chằm chằm vào ON rely on dựa vào, nhờ cậy vào insist on doing something khăng khăng làm việc gì đó depend on dựa vào, tuỳ thuộc vào keep on vẫn, cứ, tiếp tục operate on phẫu thuận cho bet on cá cược vào comment on bình luận về count on trông cậy vào act on hành động theo cái gì decide on quyết định về cái gì concentrate on tập trung vào việc gì focus on tập trung vào việc gì experiment on thử nghiệm về FROM benefit from hưởng lợi ích từ come from đến từ (đâu) differ from khác với escape from trốn thoát khỏi recover from phục hồi, giành từ refrain from kiềm chế resign from từ chức retire from nghỉ hưu suffer from chịu đựng cái gì