You are on page 1of 1

Cấu trúc Đồng nghĩa Nghĩa Note

Try in vain to V Cố gắng trong vô vọng

Have effect on + Có ảnh hưởng, hậu quả


+ hđ
Approve of Be in favour of + Ủng hộ
+ Tán thành
Give sb one’s word Promise sb Hứa Sb # one’s

Be beyond belif Không thể tin được

A big fish in a small pond Vua xứ mù

Put sb/st on the map Làm cho ai/cái gì nổi tiếng

Put on an act Pretend Giả vờ

Make one’s getaway Chạy trốn

Absence of st + Thiếu vắng


+ Không
No more Không nữa

Fail to + Thất bại


+ Không
(1) Remind sb to V (1) Nhắc nhở ai về điều gì
khác (2) Remind sb of st/sb (2) Gợi cho ai về ai/cài gì
Have st in common Share Có chung

Be meant to V Được cho là

Put/Place st at one’s disposal Để cho ai tuỳ ý sử dụng cái gì

Value at + Số tiền Worth + Số tiền

Get on well with Be on good terms with Có mối quan hệ tốt với

Beyond one’s reach + Quá đắt đối với ai


+ Ngoài khả năng cuả ai
Be crucial to st Quan trọng đối với ai

No long after + Mệnh đề Quiet soon Không lâu nữa

You might also like