You are on page 1of 3

1

TỔNG KẾT ĐỀ SỐ 2
STT WORD Nghĩa
1 Constructive (adj) Có tính xây dựng
Construction (n) Việc xây dựng
Constructor (n) Thợ xây
Construct (v) Xây dựng
2 Remind sb about Nhắc nhở ai về việc
Remind sb of sb/st Gợi cho ai nhớ về
Remind to V Nhắc ai làm gì
3 Neither … nor … + V-2 Không mà cũng không
4 It is imperative that S V - inf Ai nên làm gì
5 Make no difference Không tạo ra khác biệt
6 Rain cats and dogs Mưa như trút nước
7 To be different as chalk and Khác nhau hoàn toàn
cheese
8 Salt and pepper Hoa râm (tóc), chấm đen trắng
9 Here and there Khắp mọi nơi
10 Threat = risk Mối đe dọa
11 Do away with = destroy Phá hủy
12 Walk on air = extremely happy Cực kì hạnh phúc
><feeling extremely unhappy
13 Preserve = Conserve >< Reveal Bảo tồn, che giấu >< tiết lộ
14 Tobe entitled to do sth/to sth Được quyền làm gì/ đặt tiêu đề cho
15 Cater for = serve Phục vụ
16 Personnel Thuộc nhân sự
2

17 By contrast / on the contrary (to) / Trái lại


conversely
18 On the whole = In general Nhìn chung
= generally = wholy
19 Celebrated = famous for Nổi tiếng về
20 Barely = Hardly Hầu như không
21 Lively portrayals Bức chân dung sống động
22 Spotted= noticed Bị để ý
23 Initials Tên họ viết tắt
24 Prominent (adj) - outstanding Nổi trội, xuất sắc
25 Secretive (adj) Bí mật
26 Illegible (adj) Khó đọc
27 Avoid conflict Tránh xung đột
28 Assertive (adj) Tự tin, đáng chú ý
29 Horizontal (adj) Nằm ngang, cùng địa vị
30 Descending (adj) giảm
31 Have a tendency to V Có khuynh hướng làm gì
32 Lack self-confidence Thiếu tự tin
33 Well-balanced (adj) Cân bằng
34 Arrogant (adj) Kiêu ngạo
35 Insecure (adj) Không an toàn
36 Self-esteem Tự trọng
37 Legible = clear Rõ ràng
38 Capital Letters Chữ viết hoa
39 Hear sb Ving Nghe kể ai đó làm gì
40 The N1 of N2 + V chia theo N1 Việc làm gì
3

41 Fail to V = not succeed in Ving Không thành công


= not manage to V
Fail in N Thất bài trong việc
42 Have no alternative but N/ to V Không có lựa chọn ngoài việc làm gì
= have no choice but to V
43 As = since Bởi vì
44 Dare to V Dám làm gì
Dare sb to V Thách thức ai làm gì
Dare not +V Không dám làm
45 For fear of sth/ Ving Sợ làm gì

You might also like