You are on page 1of 8

Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher

Hotline: 0976882626

12B – VOCABULARY – LESSON 3 + 4


GRAMMAR REVIEW 3
be bored stiff = be bored : cảm thấy vô cùng
1 monotonous (adj) : nhàm chán, vô vị 2
to death/tears chán
: bi thảm (thường liên intrigued (adj) by/with sth : bị hấp dẫn, bị cuốn hút
3 tragic (adj) 4
quan đến thương vong) ~ interested bởi
5 show off : khoe khoang 6 fascinating (adj) : hấp dẫn, lôi cuốn
: vui nhộn, có tính giải trí
7 amusing (adj) 8 hectic (adj) : bận rộn, hối hả
cao
khỏe mạnh (thường là
9 search for sth : tìm kiếm cái gì 10 fit (adj) kết quả của việc tập
luyện)
11 pace (n) : tốc độ, nhịp điệu 12 popularity (n) : sự phổ biến, nổi tiếng
13 population (n) : dân số 14 spare time = free time : thời gian rảnh
15 estimate (v) : ước tính 16 spending habit : thói quen chi tiêu
: (hành vi) không thể
17 keep sth under control : kiểm soát cái gì 18 compulsive (adj) dừng lại, cuồng làm gì
đó
: thuốc (CN); ngành y
19 medical (adj) : liên quan đến ngành y 20 medicine (n)
(UN)
21 conserve (v) : bảo tồn, tiết kiệm 22 conservationist (n) : nhà bảo vệ môi trường
23 invest (v) IN sth : đầu tư vào 24 take action (to V) : hành động (để làm gì)
: coi cái gì là quan
25 greenhouse gases : khí thải nhà kính 26 take sth seriously trọng, lưu tâm đến cái
gì
: sống một cuộc sống
27 lead a/an + adj + life 28 sustainable (adj) : bền vững
như thế nào
29 wander (v) : đi lang thang 30 straw (n) : rơm
31 brick (n) : gạch 32 furiously (adv) : một cách giận dữ
: một cách vội vàng (đôi
33 hastily (adv)
khi hơi hấp tấp)

GRAMMAR REVIEW 4
1 advertising (n) ngành quảng cáo 2 variety (n) sự đa dạng
sự quảng cáo, quảng cáo
3 advertisement (n) (video, tranh ảnh, 4 shortage (n) of sth sự thiếu hụt về cái gì
poster...)
khả năng một điều gì đó
5 resignation (n) sự từ chức 6 likelihood (n)
xảy ra
tạo ra thu nhập, tạo ra lợi
7 profitable (adj) 8 impolite (adj) bất lịch sự
nhuận
9 earnings (n) thu nhập 10 willingness (n) sự sẵn lòng
11 disagree (v) with sb bất đồng với ai 12 adapt (v) to sth thích ứng với
bắt đầu (một sở thích,
13 take up 14 needs (n) nhu cầu
một môn thể thao)
apologize (to sb) for doing
15 technical (adj) liên quan đến kỹ thuật 16 xin lỗi ai vì việc gì
sth
giàu trí tưởng tượng, có
17 imaginative (adj) 18 cancellation (n) sự hủy bỏ
óc sáng tạo
có thể tưởng tượng ra, có
19 imaginable (adj) 20 luxury (n) sự xa hoa, xa xỉ
thể nghĩ ra được
21 imaginary (adj) ảo, không có thật 22 coach (n) xe khách đường dài

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 1
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

va chạm, đụng độ với cái


23 valuable (adj) có giá trị 24 collide (v) with sth

vô cùng có giá trị
25 invaluable (adj) 26 collision (n) sự va chạm, đụng độ
(invaluable > valuable)
(không) phù hợp với cái
27 valueless (adj) không có giá trị 28 (un)suitable for sth

29 misunderstanding (n) sự hiểu lầm 30 unavoidable (adj) không thể tránh khỏi
sự vui thích, sự thưởng
31 adjustable (adj) có thể điều chỉnh được 32 enjoyment (n)
thức
33 privilege (n) đặc quyền 34 striking (adj) nổi bật
35 ironically (adv) trớ trêu là 36 remarkable (adj) đáng chú ý, đáng nói đến
37 rural (adj) thuộc về nông thôn 38 refuge (n) nơi trú ẩn
39 in search of sth để tìm kiếm cái gì 40 concrete (n) bê tông
city dweller (n) = urbanite
41 cư dân thành phố 42 elevate (v) nâng lên
(n)
ảm đạm, không có hy
43 bleak (adj) 44 freight car (n) xe chở hàng hóa
vọng
sáng tạo, mang tính đổi
45 be on the way sắp đến, sắp diễn ra 46 innovative (adj)
mới
chăm sóc (~care); có xu
47 tend (v) 48 inviting (adj) thu hút, mời gọi
hướng làm gì (tend to V)

GAP FILLING 3
1 exhaustion (n) sự mệt mỏi 2 greedy (adj) tham lam
khiến ai lo lắng, sợ hãi (~ theo một cách như thế
3 alarm (v) 4 in a/an + adj + manner/way
worry sb) nào
lo lắng, không vui về một
5 alarming (adj) đáng lo ngại 6 disturbed (adj) điều gì đó (~ worried,
upset)
điều gây ra sự quấy nhiễu,
7 be alarmed by/at sth lo lắng, sợ hãi về 8 disturbance (n)
phiền hà
tuyệt vời (~ very good); be overwhelmed with/by chìm ngập trong cảm xúc
9 terrific (adj) 10
rất lớn, rất nhiều sth gì
11 frustrated (adj) cảm thấy thất vọng 12 delight (n) niềm vui (~ joy)
diễn đạt, biểu lộ ra suy vui vẻ, hài lòng (thường
13 express (v) oneself 14 delighted (adj)
nghĩ, cảm xúc của mình để diễn tả cảm xúc)
rất thoải mái, thú vị hoặc
15 confusing (adj) gây bối rối, khó hiểu 16 delightful (adj) cuốn hút (thường miêu tả
bản chất sự vật)
sức hấp dẫn; niềm đam
tình huống khiến mọi
17 confusion (n) 18 fascination (n) mê với cái gì (+ for/with
người bối rối
sth)
cảm thấy bị làm phiền (~
19 irritated (adj) 20 be amazed by/at sth bị bất ngờ bởi
annoyed)
điều gây phiền phức, cảm
21 irritation (n) 22 get to know sth/sb dần dần quen với
giác bị làm phiền
nói đúng chủ đề, không
23 keep to the point/subject 24 fall for sth bị lừa gạt bởi cái gì
lan man

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 2
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

cảm thấy bối rối (~ fall for sb = fall in love with


25 puzzled (adj) 26 phải lòng ai
confused) sb
27 astonish (v) gây kinh ngạc 28 exotic (adj) ngoại lai
kinh ngạc, bất ngờ (~
29 astonished (adj) 30 pick up sth dần dần học được cái gì
surprised)
31 break up chấm dứt mối quan hệ 32 reckless (adj) liều lĩnh
33 stem (v) from bắt nguồn từ, nảy sinh từ 34 aggressively (adv) một cách hung hăng
đang trong cảnh thiếu
35 acknowledge (v) ghi nhận, thừa nhận 36 be in need
thốn
derive from = be derived cần cái gì
37 bắt nguồn từ 38 be in need of sth
from
39 be passionate about sth đam mê cái gì 40 sneak (v) in/into lẻn vào
41 antique (n) đồ cổ 42 stealthily (adv) một cách rón rén
một cách im lặng (~
43 antique (adj) cổ kính 44 wordlessly (adv)
silently)
giao phó cho ai nhiệm vụ hoàn toàn tỉnh táo, không
45 put sb in charge of sth 46 be/feel wide awake
gì cảm thấy buồn ngủ
47 confide in sb tâm sự, thổ lộ cùng ai 48 persistent (adj) (người) cố chấp, kiên định
ép ai làm gì (~ force sb to tương tác với ai
49 oblige (v) sb to V 50 interact (v) with sb
V)
bất ngờ là (thường bổ
có nghĩa vụ, bổn phận
51 be obliged to V 52 amazingly (adv) nghĩa cho cả câu); vô
làm gì
cùng (~ extremely)
53 obligation (n) nghĩa vụ, bổn phận 54 amazement (n) sự ngạc nhiên

GAP FILLING 4
1 notify (v) thông báo 2 intention (n) ý định
dễ nhận thấy; riêng biệt,
3 distinct (adj) 4 intentional (adj) cố ý
khác biệt
5 identity (n) bản sắc 6 comprehensive (adj) toàn diện, đầy đủ
7 physicist (n) nhà vật lý học 8 suspicion (n) sự nghi ngờ
9 physician (n) bác sĩ 10 suspect (v) nghi ngờ
11 election (n) cuộc bầu cử 12 suspect (n) người bị tình nghi
(người, sự vật) được
sự phụ thuộc, dựa dẫm,
13 elective (adj) chọn ra, được bầu chọn 14 reliance (n)
tín nhiệm
ra
sự đáng tin cậy, độ chính
15 National Assembly (n) quốc hội 16 reliability (n) xác, mức độ hoạt động
hiệu quả (của máy móc)
17 democratic (adj) dân chủ 18 interpret (v) lý giải; phiên dịch
19 reform (n, v) cải cách 20 interpritation (n) sự lý giải; sự phiên dịch
21 fertilizer (n) phân bón 22 interpreter (n) phiên dịch viên
(đất) màu mỡ; (người,
23 fertile (adj) động vật) sinh được 24 representative (n) người đại diện
nhiều con
25 surgeon (n) bác sĩ phẫu thuật 26 generate (v) tạo ra (~ cause)

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 3
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

cuộc phẫu thuật; phòng


27 surgery (n) 28 economy (n) nền kinh tế
khám
29 indication (n) biểu hiện, dấu hiệu 30 economics (n) môn kinh tế học
31 economize (v) tiết kiệm 32 sensible (adj) hợp lý
33 regulate (v) kiểm soát 34 sensitive (adj) nhạy cảm
35 regulation (n) luật lệ 36 sensitivity (n) sự nhạy bén, nhạy cảm
comply (v) with = obey = rất nguy hiểm, có thể gây
37 tuân theo 38 deadly (adj)
adhere to tử vong
39 inequality (n) sự bất bình đẳng 40 plant (n) nhà máy (~ factory)
phong tục, quy ước
41 thoughful (adj) chu đáo 42 convention (n)
chung trong xã hội
truyền thống, thông
43 thoughtless (adj) vô tâm, thiếu suy nghĩ 44 conventional (adj)
thường
kén chọn, chọn lựa kỹ
45 initial (adj) ban đầu 46 selective (adj)
càng
một khu vực cụ thể nào
47 initiate (v) bắt đầu, khởi xướng 48 locality (n)
đó (~area)
49 initiative (n) sáng kiến, kế hoạch mới 50 industrial (adj) thuộc về công nghiệp
chăm chỉ (~ hard-
51 call on kêu gọi 52 industrious (adj)
working)
take a/an + adj+ stance có lập trường như thế
53 54 speedy (adj) nhanh chóng
towards sth nào đối với
be secure from/against an toàn khỏi (~ be safe
55 inattention (n) sự lơ là, thiếu tập trung 56
sth from sth)
có thể gây nguy hiểm
chết người; vô cùng make use of sth ~ take
57 fatal (adj) 58 tận dụng cái gì
nghiêm trọng, gây ra hậu advantage of sth
quả kinh khủng
59 mechanism (n) cơ chế 60 exhausted land đất bạc màu
61 be subsequent to theo sau, diễn ra sau 62 from sb’s point of view theo quan điểm của ai
chiếm dụng (thời gian, thực tế, thiết thực; có thể
63 occupy (v) 64 practical (adj)
diện tích...) thực hiện được
có thể thực hiện được, có
65 occupied (adj) bận rộn 66 practicable (adj)
thể tiến hành được
ngây thơ, trong sáng như
67 occupation (n) nghề nghiệp 68 childlike (adj)
trẻ con (miêu tả vẻ ngoài)
suy nghĩ trẻ con, chưa
69 be capable of Ving có khả năng làm gì 70 childish (adj) trưởng thành (miêu tả
tính cách)
71 capability (n) năng lực, khả năng 72 dehydration (n) sự mất nước của cơ thể
năng lực, khả năng (~
73 capacity (n) 74 detectable (adj) có thể nhận ra
capability); sức chứa
75 essentials (n) đồ dùng thiết yếu 76 deteriorate (v) trở nên tệ hơn
điều quan trọng nhất, không thể nhầm lẫn
77 essence (n) 78 unmistakably (adv)
điều tinh túy được, vô cùng rõ ràng
79 managerial (adj) liên quan đến quản lý 80 systematize (v) hệ thống hóa
có thể giải quyết, xử lý
81 manageable (adj) 82 systematically (adv) một cách có hệ thống
được

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 4
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

83 cooperate (v) hợp tác 84 consolidate (v) củng cố


dễ hợp tác, sẵn sàng (bệnh) có tính truyền
85 cooperative (adj) 86 infectious (adj)
phối hợp nhiễm
87 privatize (v) tư nhân hóa 88 eliminate (v) loại bỏ
89 infrequent (adj) không thường xuyên 90 distribute (v) phân phát, phân phối
91 durable (adj) (đồ dùng) bền 92 journal (n) tạp chí chuyên ngành
sự lưu loát, trôi chảy (khi
93 fluency (n) 94 subscribe (v) to sth đăng ký
sử dụng một ngôn ngữ)
khiến ai đủ tiêu chuẩn
95 qualify (v) sb for sth 96 transmit (v) truyền phát (tín hiệu)
cho cái gì
97 implement (v) tiến hành 98 notify (v) thông báo
99 implementation (n) sự tiến hành 100 exhaust fumes khí thải độc hại
101 compensation (n) đền bù, bồi thường 102 attendance (n) sự tham gia
103 alter (v) thay đổi (~ change) 104 attendee (n) người tham gia
105 alteration (n) sự thay đổi 106 denial (n) sự từ chối, sự phủ nhận
107 exemplify (v) minh họa cho 108 mechanize (v) cơ khí hóa
là kiểu mẫu, là tấm
109 exemplary (adj) gương để đáng để học 110 implication (n) sự ám chỉ
hỏi
một cách đáng kể (~
111 significantly (adv) 112 sponsor (v) tài trợ
considerably)
113 imply (v) ám chỉ 114 sponsor (n) nhà tài trợ

ERROR 3
lớn lên (~ grow); phát thay đổi ý định (~ change
1 thrive (v) 2 have second thought(s)
triển; thịnh vượng sb's mind)
(~ almost) gần như, hầu
3 virtually (adv) 4 provenance (n) xuất xứ, nguồn gốc
như
5 lubricate (v) bôi trơn 6 sophisticated (adj) tinh vi, tinh xảo
with the aim of Ving = with
7 friction (n) ma sát 8 với mục đích là
a view to doing sth
9 It's (un)likely that S+V (không) có khả năng là 10 exhausted (adj) (đất) bạc màu
năng lực (~ ability); sức
11 be worth sth trị giá bao nhiêu tiền 12 capability (n)
chứa
xứng đáng với cái gì, (không) có khả năng làm
13 be worth sth/doing sth 14 be (in)capable of Ving
xứng đáng để làm gì gì
xứng đáng với cái gì,
15 be worthy of sth/doing sth 16 exalt (v) ca tụng
xứng đáng để làm gì
17 appear/seem + adj/to V có vẻ như, trông như thể 18 thoroughly (adv) một cách kỹ lưỡng
19 leading (adj) dẫn đầu, đi đầu 20 administer (v) quản lý; giao cho (~ give)
nhánh (của một ngành
21 timid (adj) rụt rè, nhút nhát 22 branch (n) học); chi nhánh (của một
công ty, tổ chức)
23 field (n) lĩnh vực 24 medicine (n) y học; thuốc
25 underestimate (v) đánh giá thấp 26 dramatically (adv) một cách đáng kể

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 5
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

27 pluck (v) giật lấy, chộp lấy 28 parenthood (n) việc làm cha mẹ
29 give sth a second thought suy nghĩ, cân nhắc về 30 challenging (adj) đầy tính thử thách
đặt gánh nặng, áp lực lên
31 put a strain on sth/sb ai/cái gì (~ put a burden 32 conscience (n) lương tâm
on sth/sb)
33 drop (n) in sth sự giảm thiểu về 34 typically (adv) thông thường thì
35 marital (adj) liên quan đến hôn nhân 36 be concerned with liên quan đến
đặc biệt là, cụ thể là (~
37 particularly (adv) 38 take sth/sb seriously coi trọng, lưu tâm đến
especially)
be vulnerable to sth = be dễ bị ảnh hưởng bởi, dễ coi là lẽ đương nhiên; xem
39 40 take sth/sb for granted
susceptible to sth gặp phải nhẹ
41 outbreak (n) sự bùng nổ 42 craving (n) (for sth) sự thèm cái gì
43 break out bùng nổ 44 be deficient in sth thiếu hụt cái gì
It's
45 personnel (n) nhân sự 46 widely/broadly/generally nhiều người tin rằng...
believed that...
nhận thức được, hiểu rõ
47 needs (n) nhu cầu thiết yếu 48 be aware of sth
về
về mặt cơ bản (~
49 basically (adv) fundamentally, 50 fall for sth bị lừa bởi cái gì
essentially)
đẹp mắt, vô cùng ấn
51 diligently (adv) một cách siêng năng 52 spectacular (adj)
tượng
cải tiến, tu bổ (một công
53 renovate (v) 54 to say the least nói không quá lời thì
trình)
55 throw a party tổ chức một bữa tiệc 56 chiefly (adv) chủ yếu (~ mainly)
đánh giá cao cái gì dựa
57 wisely (adv) một cách khôn ngoan 58 value sb/sth for sth
vào cái gì
liên quan đến kinh tế xã một cách rộng rãi, sâu
59 socio-economic (adj) 60 extensively (adv)
hội rộng
chắc chắn, không còn
61 undoubtedly (adv) 62 on the other hand trái lại, ngược lại
nghi ngờ gì
liên quan đến các giác có xu hướng làm gì (~
63 sensory (adj) 64 be likely to V
quan tend to V)
đạt được, có được có đủ tiền để chi trả cho
65 acquire (v) 66 afford (v) sth
(~obtain) cái gì
(giá cả) phải chăng, không
67 vary (v) dao động, biến động 68 affordable (adj)
đắt
69 evident (adj) dễ nhận thấy (~ obvious) 70 fancy (adj) đắt đỏ (~ expensive)
ban đầu (~ at the
71 intially (adv) 72 be fond of sb/sth yêu thích ai/cái gì
beginning)
không có khả năng sinh
73 infertile (adj) 74 stroke (n) cơn đột quỵ
sản; (đất) bạc màu
75 penetrate (v) xuyên qua 76 enroll (v) đăng kí
giải quyết (vấn đề) (~ đang tăng lên (~ be
77 address (v) 78 be on the rise
tackle, handle) increasing)
79 workforce (n) lực lượng lao động 80 scenario (n) viễn cảnh, kịch bản

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 6
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

ERROR 4
1 spark (v) gây ra, gợi ra (~ cause) 2 encroach (v) on/upon sth xâm phạm vào cái gì
3 mathematics (n) môn Toán học 4 territory (n) lãnh thổ
trại trẻ mồ côi (~
5 mathematician (n) nhà toán học 6 foster home
orphanage)
vượt qua, khắc phục
7 method (n) phương pháp, biện pháp 8 overcome (v)
được
9 arithmetic (n) môn Đại số 10 abandonment (n) sự bỏ rơi
một phần nào đó, ở một
11 in part = partly (adv) 12 isolation (n) sự tách biệt, cô lập
mức độ nào đó
sự tiến bộ trong lĩnh vực
13 advance (n) IN sth 14 intent (n) ý định
nào
15 sanitation (n) hệ thống vệ sinh 16 restore (v) sửa chữa, trùng tu
17 sanitary (adj) sạch sẽ, hợp vệ sinh 18 needs (n) nhu cầu
19 shield (v) sb/sth from sth bảo vệ ai/cái gì khỏi cái gì 20 have/get access to tiếp cận với
bừa bãi, không có sự cân
21 radiate (v) tỏa ra (nhiệt, ánh sáng...) 22 indiscriminate (adj)
nhắc gì
phóng xạ/bức xạ nhiệt,
23 radiation (n) 24 supervision (n) sự giám sát
bức xạ ánh sáng
25 be accused of Ving bị buộc tội làm gì 26 skyscraper (n) tòa nhà siêu cao tầng
sự giật tít trên các thực tế; có thể thực hiện
27 sensationalism (n) 28 practical (adj)
phương tiện truyền thông được
29 specimen (n) mẫu vật 30 picturesque (adj) đẹp như tranh vẽ
31 passive smoking hút thuốc lá thụ động 32 vacant (adj) (công việc) còn bỏ trống
33 exposure (n) sự tiếp xúc 34 vacancy (n) vị trí trống trong công việc
35 be exposed to sth tiếp xúc với 36 lead up to sth dẫn đến
người đam mê một lĩnh
37 tobacco (n) thuốc lá 38 enthusiast (n) vực, một đối tượng nào
đó (~ fan)
39 hospitality (n) sự hiếu khách, thân thiện 40 solidarity (n) sự đoàn kết
hospitable (adj) to/towards hiếu khách, thân thiện với
41 42 prosperity (n) sự thịnh vượng
sb ai
make a/an + adj + tạo ấn tượng như thế nào
43 44 prosperous (adj) thịnh vượng
impression on sb với ai
sẵn sàng, sẵn lòng để làm
45 be prepared to V 46 prohibition (n) sự cấm, lệnh cấm

(giá cả) quá đắt đỏ với đa
47 possess (v) sở hữu 48 prohibitive (adj) số mọi người; (luật) có
tính chất cấm đoán
người mới được tuyển trách nhiệm công dân,
49 recruit (n) 50 citizenship (n)
dụng quyền công dân
51 recruit (v) tuyển dụng 52 expansion (n) sự mở rộng
phổ biến, có mặt ở khắp
53 official (n) viên chức 54 universal (adj)
mọi nơi
55 official (adj) chính thức 56 illustrate (v) minh họa
57 comprehensive (adj) toàn diện, đầy đủ 58 harsh (adj) khắc nghiệt

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 7
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626

làm giảm thiểu, làm xoa


59 alleviate (v) 60 assault (n, v) tấn công bạo lực
dịu (~ mitigate)
61 denial (n) sự phủ nhận, chối bỏ 62 maximize (v) tối đa hóa
63 manipulation (n) sự thao túng, điều khiển 64 analysis (n) sự phân tích
65 be related to sth liên quan đến 66 analyze (v) phân tích
67 a knack for doing sth sở trường về 68 severe (adj) nghiêm trọng
69 adopt (v) áp dụng 70 broaden (v) mở rộng
mở rộng tầm hiểu biết,
71 backdrop (n) điều kiện, hoàn cảnh 72 broaden one’s knowledge
mở rộng kiến thức
tinh bột, thực phẩm chứa mặc dù (~ although +
73 starch (n) 74 albeit (adv) + từ/cụm từ
nhiều tinh bột mệnh đề)
giao việc (cho cấp dưới), cuối cùng thì (~ in the
75 delegate (v) 76 ultimately (adv)
ủy quyền end/ finally)
sự khỏe mạnh và hạnh
77 enact (v) ban hành 78 wellbeing (n)
phúc
giải quyết (~ tackle,
79 polish (v) đánh bóng 80 address (v)
handle)
đáp trả lại sau khi bị ai đó
81 manufacture (v, n) sản xuất số lượng lớn 82 hit back at sb
chỉ trích
cố gắng ngăn chặn, cố
83 combat (v) 84 threat (n) sự đe dọa
gắng chống lại
phá hủy, gây thiệt hại
85 irrigation (n) sự tưới tiêu 86 devastate (v)
nặng nề
relatively (adv) =
87 account (v) for chiếm (tỷ lệ, phần trăm) 88 tương đối
comparatively (adv)
giải pháp (~ solution); trò
89 departure (n) sự khởi hành 90 fix (n)
gian lận
91 stimulate (v) thúc đẩy, khuyến khích 92 advice (n) lời khuyên
93 simulate (v) mô phỏng, giả lập 94 advise (v) khuyên
95 appoint (v) bổ nhiệm 96 complexion (n) nước da
97 panel (n) đội (~ team) 98 liver spot (n) đốm đồi mồi trên da

Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 8

You might also like