Professional Documents
Culture Documents
(12B) T NG H P Vocab Lesson 3 + 4
(12B) T NG H P Vocab Lesson 3 + 4
Hotline: 0976882626
GRAMMAR REVIEW 4
1 advertising (n) ngành quảng cáo 2 variety (n) sự đa dạng
sự quảng cáo, quảng cáo
3 advertisement (n) (video, tranh ảnh, 4 shortage (n) of sth sự thiếu hụt về cái gì
poster...)
khả năng một điều gì đó
5 resignation (n) sự từ chức 6 likelihood (n)
xảy ra
tạo ra thu nhập, tạo ra lợi
7 profitable (adj) 8 impolite (adj) bất lịch sự
nhuận
9 earnings (n) thu nhập 10 willingness (n) sự sẵn lòng
11 disagree (v) with sb bất đồng với ai 12 adapt (v) to sth thích ứng với
bắt đầu (một sở thích,
13 take up 14 needs (n) nhu cầu
một môn thể thao)
apologize (to sb) for doing
15 technical (adj) liên quan đến kỹ thuật 16 xin lỗi ai vì việc gì
sth
giàu trí tưởng tượng, có
17 imaginative (adj) 18 cancellation (n) sự hủy bỏ
óc sáng tạo
có thể tưởng tượng ra, có
19 imaginable (adj) 20 luxury (n) sự xa hoa, xa xỉ
thể nghĩ ra được
21 imaginary (adj) ảo, không có thật 22 coach (n) xe khách đường dài
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 1
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
GAP FILLING 3
1 exhaustion (n) sự mệt mỏi 2 greedy (adj) tham lam
khiến ai lo lắng, sợ hãi (~ theo một cách như thế
3 alarm (v) 4 in a/an + adj + manner/way
worry sb) nào
lo lắng, không vui về một
5 alarming (adj) đáng lo ngại 6 disturbed (adj) điều gì đó (~ worried,
upset)
điều gây ra sự quấy nhiễu,
7 be alarmed by/at sth lo lắng, sợ hãi về 8 disturbance (n)
phiền hà
tuyệt vời (~ very good); be overwhelmed with/by chìm ngập trong cảm xúc
9 terrific (adj) 10
rất lớn, rất nhiều sth gì
11 frustrated (adj) cảm thấy thất vọng 12 delight (n) niềm vui (~ joy)
diễn đạt, biểu lộ ra suy vui vẻ, hài lòng (thường
13 express (v) oneself 14 delighted (adj)
nghĩ, cảm xúc của mình để diễn tả cảm xúc)
rất thoải mái, thú vị hoặc
15 confusing (adj) gây bối rối, khó hiểu 16 delightful (adj) cuốn hút (thường miêu tả
bản chất sự vật)
sức hấp dẫn; niềm đam
tình huống khiến mọi
17 confusion (n) 18 fascination (n) mê với cái gì (+ for/with
người bối rối
sth)
cảm thấy bị làm phiền (~
19 irritated (adj) 20 be amazed by/at sth bị bất ngờ bởi
annoyed)
điều gây phiền phức, cảm
21 irritation (n) 22 get to know sth/sb dần dần quen với
giác bị làm phiền
nói đúng chủ đề, không
23 keep to the point/subject 24 fall for sth bị lừa gạt bởi cái gì
lan man
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 2
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
GAP FILLING 4
1 notify (v) thông báo 2 intention (n) ý định
dễ nhận thấy; riêng biệt,
3 distinct (adj) 4 intentional (adj) cố ý
khác biệt
5 identity (n) bản sắc 6 comprehensive (adj) toàn diện, đầy đủ
7 physicist (n) nhà vật lý học 8 suspicion (n) sự nghi ngờ
9 physician (n) bác sĩ 10 suspect (v) nghi ngờ
11 election (n) cuộc bầu cử 12 suspect (n) người bị tình nghi
(người, sự vật) được
sự phụ thuộc, dựa dẫm,
13 elective (adj) chọn ra, được bầu chọn 14 reliance (n)
tín nhiệm
ra
sự đáng tin cậy, độ chính
15 National Assembly (n) quốc hội 16 reliability (n) xác, mức độ hoạt động
hiệu quả (của máy móc)
17 democratic (adj) dân chủ 18 interpret (v) lý giải; phiên dịch
19 reform (n, v) cải cách 20 interpritation (n) sự lý giải; sự phiên dịch
21 fertilizer (n) phân bón 22 interpreter (n) phiên dịch viên
(đất) màu mỡ; (người,
23 fertile (adj) động vật) sinh được 24 representative (n) người đại diện
nhiều con
25 surgeon (n) bác sĩ phẫu thuật 26 generate (v) tạo ra (~ cause)
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 3
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 4
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
ERROR 3
lớn lên (~ grow); phát thay đổi ý định (~ change
1 thrive (v) 2 have second thought(s)
triển; thịnh vượng sb's mind)
(~ almost) gần như, hầu
3 virtually (adv) 4 provenance (n) xuất xứ, nguồn gốc
như
5 lubricate (v) bôi trơn 6 sophisticated (adj) tinh vi, tinh xảo
with the aim of Ving = with
7 friction (n) ma sát 8 với mục đích là
a view to doing sth
9 It's (un)likely that S+V (không) có khả năng là 10 exhausted (adj) (đất) bạc màu
năng lực (~ ability); sức
11 be worth sth trị giá bao nhiêu tiền 12 capability (n)
chứa
xứng đáng với cái gì, (không) có khả năng làm
13 be worth sth/doing sth 14 be (in)capable of Ving
xứng đáng để làm gì gì
xứng đáng với cái gì,
15 be worthy of sth/doing sth 16 exalt (v) ca tụng
xứng đáng để làm gì
17 appear/seem + adj/to V có vẻ như, trông như thể 18 thoroughly (adv) một cách kỹ lưỡng
19 leading (adj) dẫn đầu, đi đầu 20 administer (v) quản lý; giao cho (~ give)
nhánh (của một ngành
21 timid (adj) rụt rè, nhút nhát 22 branch (n) học); chi nhánh (của một
công ty, tổ chức)
23 field (n) lĩnh vực 24 medicine (n) y học; thuốc
25 underestimate (v) đánh giá thấp 26 dramatically (adv) một cách đáng kể
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 5
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
27 pluck (v) giật lấy, chộp lấy 28 parenthood (n) việc làm cha mẹ
29 give sth a second thought suy nghĩ, cân nhắc về 30 challenging (adj) đầy tính thử thách
đặt gánh nặng, áp lực lên
31 put a strain on sth/sb ai/cái gì (~ put a burden 32 conscience (n) lương tâm
on sth/sb)
33 drop (n) in sth sự giảm thiểu về 34 typically (adv) thông thường thì
35 marital (adj) liên quan đến hôn nhân 36 be concerned with liên quan đến
đặc biệt là, cụ thể là (~
37 particularly (adv) 38 take sth/sb seriously coi trọng, lưu tâm đến
especially)
be vulnerable to sth = be dễ bị ảnh hưởng bởi, dễ coi là lẽ đương nhiên; xem
39 40 take sth/sb for granted
susceptible to sth gặp phải nhẹ
41 outbreak (n) sự bùng nổ 42 craving (n) (for sth) sự thèm cái gì
43 break out bùng nổ 44 be deficient in sth thiếu hụt cái gì
It's
45 personnel (n) nhân sự 46 widely/broadly/generally nhiều người tin rằng...
believed that...
nhận thức được, hiểu rõ
47 needs (n) nhu cầu thiết yếu 48 be aware of sth
về
về mặt cơ bản (~
49 basically (adv) fundamentally, 50 fall for sth bị lừa bởi cái gì
essentially)
đẹp mắt, vô cùng ấn
51 diligently (adv) một cách siêng năng 52 spectacular (adj)
tượng
cải tiến, tu bổ (một công
53 renovate (v) 54 to say the least nói không quá lời thì
trình)
55 throw a party tổ chức một bữa tiệc 56 chiefly (adv) chủ yếu (~ mainly)
đánh giá cao cái gì dựa
57 wisely (adv) một cách khôn ngoan 58 value sb/sth for sth
vào cái gì
liên quan đến kinh tế xã một cách rộng rãi, sâu
59 socio-economic (adj) 60 extensively (adv)
hội rộng
chắc chắn, không còn
61 undoubtedly (adv) 62 on the other hand trái lại, ngược lại
nghi ngờ gì
liên quan đến các giác có xu hướng làm gì (~
63 sensory (adj) 64 be likely to V
quan tend to V)
đạt được, có được có đủ tiền để chi trả cho
65 acquire (v) 66 afford (v) sth
(~obtain) cái gì
(giá cả) phải chăng, không
67 vary (v) dao động, biến động 68 affordable (adj)
đắt
69 evident (adj) dễ nhận thấy (~ obvious) 70 fancy (adj) đắt đỏ (~ expensive)
ban đầu (~ at the
71 intially (adv) 72 be fond of sb/sth yêu thích ai/cái gì
beginning)
không có khả năng sinh
73 infertile (adj) 74 stroke (n) cơn đột quỵ
sản; (đất) bạc màu
75 penetrate (v) xuyên qua 76 enroll (v) đăng kí
giải quyết (vấn đề) (~ đang tăng lên (~ be
77 address (v) 78 be on the rise
tackle, handle) increasing)
79 workforce (n) lực lượng lao động 80 scenario (n) viễn cảnh, kịch bản
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 6
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
ERROR 4
1 spark (v) gây ra, gợi ra (~ cause) 2 encroach (v) on/upon sth xâm phạm vào cái gì
3 mathematics (n) môn Toán học 4 territory (n) lãnh thổ
trại trẻ mồ côi (~
5 mathematician (n) nhà toán học 6 foster home
orphanage)
vượt qua, khắc phục
7 method (n) phương pháp, biện pháp 8 overcome (v)
được
9 arithmetic (n) môn Đại số 10 abandonment (n) sự bỏ rơi
một phần nào đó, ở một
11 in part = partly (adv) 12 isolation (n) sự tách biệt, cô lập
mức độ nào đó
sự tiến bộ trong lĩnh vực
13 advance (n) IN sth 14 intent (n) ý định
nào
15 sanitation (n) hệ thống vệ sinh 16 restore (v) sửa chữa, trùng tu
17 sanitary (adj) sạch sẽ, hợp vệ sinh 18 needs (n) nhu cầu
19 shield (v) sb/sth from sth bảo vệ ai/cái gì khỏi cái gì 20 have/get access to tiếp cận với
bừa bãi, không có sự cân
21 radiate (v) tỏa ra (nhiệt, ánh sáng...) 22 indiscriminate (adj)
nhắc gì
phóng xạ/bức xạ nhiệt,
23 radiation (n) 24 supervision (n) sự giám sát
bức xạ ánh sáng
25 be accused of Ving bị buộc tội làm gì 26 skyscraper (n) tòa nhà siêu cao tầng
sự giật tít trên các thực tế; có thể thực hiện
27 sensationalism (n) 28 practical (adj)
phương tiện truyền thông được
29 specimen (n) mẫu vật 30 picturesque (adj) đẹp như tranh vẽ
31 passive smoking hút thuốc lá thụ động 32 vacant (adj) (công việc) còn bỏ trống
33 exposure (n) sự tiếp xúc 34 vacancy (n) vị trí trống trong công việc
35 be exposed to sth tiếp xúc với 36 lead up to sth dẫn đến
người đam mê một lĩnh
37 tobacco (n) thuốc lá 38 enthusiast (n) vực, một đối tượng nào
đó (~ fan)
39 hospitality (n) sự hiếu khách, thân thiện 40 solidarity (n) sự đoàn kết
hospitable (adj) to/towards hiếu khách, thân thiện với
41 42 prosperity (n) sự thịnh vượng
sb ai
make a/an + adj + tạo ấn tượng như thế nào
43 44 prosperous (adj) thịnh vượng
impression on sb với ai
sẵn sàng, sẵn lòng để làm
45 be prepared to V 46 prohibition (n) sự cấm, lệnh cấm
gì
(giá cả) quá đắt đỏ với đa
47 possess (v) sở hữu 48 prohibitive (adj) số mọi người; (luật) có
tính chất cấm đoán
người mới được tuyển trách nhiệm công dân,
49 recruit (n) 50 citizenship (n)
dụng quyền công dân
51 recruit (v) tuyển dụng 52 expansion (n) sự mở rộng
phổ biến, có mặt ở khắp
53 official (n) viên chức 54 universal (adj)
mọi nơi
55 official (adj) chính thức 56 illustrate (v) minh họa
57 comprehensive (adj) toàn diện, đầy đủ 58 harsh (adj) khắc nghiệt
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 7
Pursue passion until success was no longer just a dream Sam - English Teacher
Hotline: 0976882626
Facebook: Luyện thi đại học môn Tiếng Anh cùng Sam 8