You are on page 1of 2

CAM 15 IELTS 10

PASSAGE 2: SILBO GOMERO – THE WHISTLE ‘LANGUAGE’ OF THE CANARY


ISLANDS
1 steep (adj) stiːp Dốc đứng
2 slope (n) sləʊp Sườn núi
3 ravines (n) rəˈviːnz Thung lũng nhỏ
4 terrain (n) təˈreɪn Địa hình
shed light on (idiom) ʃɛd laɪt ɒn ˈsʌmθɪŋ làm sáng tỏ
5 something
6 associated with (n) əˈsəʊʃɪeɪtɪd wɪð liên quan đến
7 interpret (v) ɪnˈtɜːprɪt dịch
8 scope (n) skəʊp Phạm vi
9 substitute (n) ˈsʌbstɪtjuːt sự thay thế
10 frequency (n) ˈfriːkwənsi Tần số
11 pitch (n) pɪʧ Cao độ
12 cup (v) kʌp Cụp lại
13 ambiguity (adj) ˌæmbɪˈgju(ː)ɪti Mơ hồ, ko rõ ràng, khó hiểu
14 shepherds (v) ˈʃɛpədz Người chăn cừa
15 folk (n) fəʊk Người dân
16 novel (adj) ˈnɒvəl Mới lạ
17 via (prep) ˈvaɪə Thông qua
18 neuroimaging (n) hình ảnh thần kinh
19 contrast (v) kənˈtræst Đối chiếu
20 the left temporal lobe (n) ðə lɛft ˈtɛmpərəl ləʊb thùy thái dương bên trái
21 key (adj) kiː Quan trọng
22 the brain’s frontal lobe (v) ðə breɪnz ˈfrʌntl ləʊb thùy trán của não
23 left-hemisphere (n) lɛft-ˈhɛmɪsfɪə bán cầu trái
24 modality (n) məʊˈdælɪti Phương thức
25 obscure (adj) əbˈskjʊə Mơ hồ
26 indigenous (adj) ɪnˈdɪʤɪnəs bản địa
27 conquer (v) ˈkɒŋkə Chinh phục
28 dwindle (v) ˈdwɪndl giảm

Page | 1
CAM 15 IELTS 10

PASSAGE 3: Environmental practices of big businesses

1 fundamental (adj) ˌfʌndəˈmɛntl Cơ bản


2 circumstance (n) ˈsɜːkəmstəns Hoàn cảnh
3 maximize (v) ˈmæksɪmaɪz Tối đa hóa
4 fishery (n) ˈfɪʃəri Ngành thủy sản
5 quota (n) ˈkwəʊtə Hạn ngạch
6 lease (n) ˈliːsɪz Hợp đồng
7 corrupt (adj) kəˈrʌpt Đồi bại, thối nát, tham nhũng
8 unsophisticated (n) ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd Dễ dãi, không minh bạch
9 reverse (n) rɪˈvɜːs Sự đảo ngược
under obligation to do ˈʌndər ˌɒblɪˈgeɪʃən tuː duː
bắt buộc phải
10 something (phr) ˈsʌmθɪŋ
11 liable for something (n) ˈlaɪəbl fɔː ˈsʌmθɪŋ có nghĩa vụ, có trách nhiệm
12 breach (n) briːʧ Sự vi phạm
13 fiduciary (adj) fɪˈʤuːʃiəri Ủy thác
14 wage (adj) weɪʤ lương
15 humanitarian (n) hju(ː)ˌmænɪˈteərɪən Nhân đạo
16 sentiment (n) ˈsɛntɪmənt Quan điểm
17 abandon (v) əˈbændən Bỏ xó, từ bỏ
18 plummet (v) ˈplʌmɪt Giảm rất nhanh
19 outraged (v) ˈaʊtreɪʤd Phẫn nộ
20 accordance (n) əˈkɔːdəns Theo, dựa trên
21 moralistic (adj) ˌmorəˈlɪstɪk Đúng về mặt đạo đức

Page | 2

You might also like