You are on page 1of 10

FLYERS A–Z WORD LIST

LETTER A
PHIÊN ÂM TỪ VỰNG NGHĨA 16. əˈləʊn ((adj)) alone một mình
1. ˈæstrənɔːt (n) astronaut phi hành gia 17. ɔːlˈredi ((adv)) already đã.. rồi
2. æt ðə ˈməʊmənt ngya bây giờ
18. ˈɔːlsəʊ ((adv)) also cũng
at the moment
((adv)) 19. əˈmeɪzɪŋ ((adj) + amazing đáng kinh ngạc
3. ˈɔːɡəst (n) August tháng 8 (excl))
4. ˈɔːtəm (US fɔːl) (n) autumn mùa thu 20. ˈæmbjələns (n) ambulance xe cứu thương
5. əˈweɪ ((adv)) away xa 21. ˈeniwʌn (pron) anyone bất kì ai
6. eɪ.em. (fɔː taɪm) a.m. 22. ˈeniθɪŋ (pron) anything bất kì thứ gì, bất kì điều gì
7. əˈkrɒs (pre)p across bên kia (đường) 23. ˈeniweə ((adv)) anywhere bất cứ đâu
8. ækt (v) act hành động, diễn xuất 24. ɑːt (n) art nghệ thuật, mỹ thuật
9. əˈpɪə (v) appear xuất hiện 25. ˈɑːtɪst (n) artist họa sĩ, nghệ sĩ
10. ˈeɪprᵊl (n) April tháng 4 26. æz ((adv)) as như là
11. əˈraɪv (v) arrive (in/at) đến 27. æz ... æz ((adv)) as + adj+ as (giỏi, cao...) bằng
12. ˈæktər (n) actor diễn viên/ diễn viên nam 28. əˈɡəʊ ((adv)) ago cách đây
13. ˈækʧuəli ((adv)) actually thực sự, trên thực tế, thậm chí 29. əˈɡriː (v) agree đồng ý
14. ədˈv ʧər adventure sự phiêu lưu, việc làm mạo hiểm 30. eər (n) air không khí
15. ˈɑːftə ((adv) + conj) after sau khi 31. ˈeəpɔːt airport sân bay

LETTER B
1. ˈbʌtər (n) butter bơ 12. ˈbrəʊkᵊn
broken bị gãy, bị vỡ
2. ˈbʌtəflaɪ (n) butterfly con bướm ((adj))
3. baɪ maɪˈself 13. brʌʃ (n) + (v) brush bàn chải, bút lông + chải, quét
by myself bởi một mình tôi
((adv)) 14. bɜːn (v) burn đốt cháy, làm bỏng
4. ˈbækˌpæk (uk backpack 15. ˈbɪznɪs (n) business việc kinh doanh, cơ sở kinh doanh
ba lô
ˈrʊksæk) (n) (UK rusksack) 16. ˈbɪznɪsmən
businessman doanh nhân
5. ˈbændɪʤ (n) bandage băng gạc cứu thương (n)
6. bæŋk (n) bank ngân hàng, bờ (sông) 17. ˈbɪznɪswʊmən businesswoman
nữ doanh nhân
7. ˈbiːtᵊl (n) beetle con bọ cánh cứng (n)
8. ˈbɒrəʊ (v) borrow mượn 18. baɪ jɔːˈself by yourself bởi một mình bạn
9. ˈbreɪslɪt (n) bracelet vòng tay ((adv))
10. breɪk (v) break làm gãy, làm đứt, đập vỡ 19. ˈbaɪsɪkᵊl (n) bicycle / bike xe đạp
11. brɪʤ (n) bridge cây cầu 20. bɪn (n) bin thúng rác
21. ˈbɪskɪt (US biscuit bánh qui conj)
kʊki) (n) (US cookie) 25. bɪˈɡɪn (v) begin bắt đầu
22. bɪt (n) bit một chút, một mẫu nhỏ 26. bɪˈliːv (v) believe tin,tin tưởng
23. bɔːd ((adj)) bored buồn chán (chỉ cảm xúc con người) 27. belt (n) belt dây thắt lưng
24. bɪˈfɔː ((adv) + before trước khi 28. ˈbeti (n) Betty

LETTER C
1. ˈkælɪndər (n) calendar lịch 17. kəˈlekt (v) collect thu gom, sưu tầm
2. ˈkæmᵊl (n) camel con lạc đà 18. ˈkɒlɪʤ (n) college trường cao đẳng (UK)/ trường đại học (US)
3. kæmp (v) camp cắm trại 19. kəʊm (n+v) comb cái lược / chải tóc
4. kɑːd (n) card tấm thiệp 20. ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn (n) competition cuộc thi
5. kɑːˈtuːn (n) cartoon phim hoạt hình 21. ˈkɒnsət (n) concert buổi hòa nhạc
6. ˈkɑːsᵊl (n) castle lâu đài 22. ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn (n) conversation cuộc hội thoại
7. keɪv (n) cave hang động 23. ˈkʊkər (n) cooker nồi cơm/ bếp
8. ˈsenʧᵊri (n) century thế kỉ 24. ˈkɔːnər (n) corner góc
9. ˈsɪəriəl (n) cereal ngũ cốc 25. ˈkɒstjuːm (n) costume trang phục
10. ˈʧænᵊl (n) channel kênh truyền hình 26. kʊd ((for could có thể (hình thức hiện tại là "can")
11. ʧæt (v) chat trò chuyện possibility) (v)
12. ʧiːp ((adj)) cheap rẻ 27. ˈkriːʧər (n) creature sinh vật
13. ˈkemɪst(s) (n) chemist's hiệu thuốc 28. kraʊn (n) crown vương miện
14. ʧes (n) chess cờ vua 29. ˈkʊʃᵊn (n) cushion nệm (của ghế sofa)
15. ˈʧɒpstɪks (n) chopsticks đũa 30. kʌt (v) cut cắt
16. klʌb (n) club câu lạc bộ 31. ˈsaɪkᵊl (v) cycle đạp xe đạp

LETTER D
1. dɑːk ((adj)) dark tối tăm 9. dɪˈzaɪnər (n) designer nhà thiết kế
2. deɪt (as in time) date ngày tháng 10. ˈdaɪəri (n) diary quyển nhật kí
3. dɪˈsembər (n) December tháng 12 11. ˈdɪkʃᵊnᵊri (n) dictionary quyển từ điển
4. dɪˈsaɪd (v) decide + to V1 quyết định 12. ˈdaɪnəsɔːr (n) dinosaur khủng long
5. diːp ((adj)) deep sâu/ bí ẩn 13. ˌdɪsəˈpɪə (v) disappear biến mất
6. dɪˈlɪʃəs ((adj)) delicious ngon 14. drʌm (n) drum cái trống
7. ˈdezət (n) desert sa mạc 15. ˈdjʊərɪŋ (prep) during trong suốt (khoảng thời gian)
8. dɪˈzaɪn (n)+ (v) design bản thiết kế / + thiết kế
LETTER E
1. iːʧ (det + pron) each mỗi, một (v)
2. ˈiːɡᵊl (n) eagle con chim đại bàng 15. ˈentrəns (n) entrance lối vào
3. ˈɜːli ((adj) + 16. ˈenvələʊp (n) envelope phong bao
early sớm/ gần lúc bắt đầu của
(adv)) một khoảng thời gian 17. ɪnˈvaɪərənmənt (n) environment môi trường
4. ɜːθ (n) Earth Trái đất 18. ˈevə ((adv)) ever đã bao giờ (dùng với thì htht)
5. iːst (n) east phía đông 19. ˈevriweə ((adv)) everywhere khắp mọi nơi
6. ˈelbəʊ (n) elbow khủyu tay 20. ˈeksᵊlᵊnt ((adj) +
excellent ưu tú, xuất sắc
7. els ((adv)) else thêm vào/ ngoài (cái đã được đề cập) (excl))
8. ˈempti ((adj)) empty trống rỗng 21. ɪkˈsaɪtɪd ((adj)) excited about hào hứng về việc gì
9. end (v) + (n) end sự kết thúc / kết thúc, chấm dứt 22. ˈeksɪt (v) exit thoát khỏi
10. ˈenʤɪn (n) engine máy móc 23. ɪkˈspensɪv ((adj)) expensive đắt (tiền)
11. ˌenʤɪˈnɪər (n) engineer kĩ sư 24. ɪkˈspleɪn (v) explain giải thích
12. ɪˈnɔːməs ((adj)) enormous khổng lồ, to lớn 25. ɪkˈsplɔː (v) explore khám phá
13. ɪˈnʌf ((adj) + 26. ɪksˈtɪŋkt ((adj)) extinct tuyệt chủng
enough đủ
pron)
14. ˈentə enter
tham gia (1 cuộc thi)/ tiến vào
(eɪˌkɒmpəˈtɪʃᵊn) (a competition)

LETTER F
1. ˈfæktᵊri (n) factory nhà máy 12. faɪnd aʊt (v) find tìm thấy, nhận thấy
2. fɔːl (UK ˈɔːtəm) 13. ˈfɪŋɡər (v) finger ngón tay
fall (UK autumn) mùa thu
(n) 14. ˈfɪnɪʃ (v) finish kết thúc
3. fɔːl ˈəʊvə (v) fall over ngã lộn nhào 15. faɪər (n) fire lửa
4. fɑː ((adj) + (adv) far xa 16. faɪər ˈ ʤɪn (US fire engine
(US fire truck) xe cứu hỏa
5. fɑːst ((adj) + (adv faɪə trʌk)
fast nhanh
)) 17. faɪə ˈfaɪtər (n) firefighter lính cứu hỏa
6. ˈfebruᵊri (n) February tháng 2 18. faɪə ˈsteɪʃᵊn (n) fire station trạm cứu hỏa
7. fiːl (v) feel cảm thấy, cảm nhận 19. flæɡ (n) flag lá cờ
8. ˈfestɪvᵊl (n) festival lễ hội 20. ˈflæʃˌlaɪt (UK
flashlight đèn pin
9. feʧ (v) fetch mua tɔːʧ)
10. ə fjuː (det) a few một vài, một ít 21. flaʊər (n) flour bột mì
11. faɪl (as in open 22. fɒɡ (n) fog sương mù
file tệp (tin)
and close a file) 23. ˈfɒɡi ((adj)) foggy đầy sương mù
24. ˈfɒləʊ (v) follow đi theo sau, dõi theo, tuân theo 31. ˈfraɪtᵊnɪŋ ((adj)) frightening kinh khủng, khủng khiếp
25. fɔː (prep of time) for trong (thời gian) 32. frʌnt ((adj) + n) front phía trước,mặt trước
26. fəˈɡet (v) forget quên 33. fʊl ((adj)) full đầy đủ, no
27. fɔːk (n) fork cái nĩa 34. fɜːr (n) fur lông thú
28. fræŋk (n) Frank 35. ˈfɜːri ((adj)) furry bằng lông thú
29. frɪʤ (n) fridge tủ lạnh 36. ˈfjuːʧər (n) future tương lai
30. ˈfrendli ((adj)) friendly thân thiện

LETTER G
1. ɡeɪt (n) gate cổng 8. ɡəʊ əˈweɪ! (excl) go away đi xa / ra khỏi đây
2. ʤiˈɒɡrəfi (n) Geography môn Địa lí 9. ɡəʊ aʊt (v) go out đi chơi
3. ʤɔːʤ (n) George 10. ɡəʊld (adj) + (n) gold bằng vàng + vàng
4. ɡet tuː (v) get to đến (nơi nào) 11. ɡɒlf (n) golf môn đánh gôn
5. ɡlɑːs (adj) glass bằng thủy tinh 12. ɡruːp (n) group nhóm
6. ɡlʌv (n) glove găng tay 13. ɡes (n) + (v) guess sự dự đoán + phỏng đoán
7. ɡluː (n) + (v) glue keo dán + dán bằng keo 14. ʤɪm (n) gym phòng tập thể dục

LETTER H
1. hɑːf (adj) + (n) half 12. həʊl (n)
2. ˈhæpᵊn (v) happen 13. ˈhɒli (n)
3. hɑːd (adj) + (adv) hard 14. ˈhʌni (n)
4. ˈhæri (n) Harry 15. həʊp (v)
5. heɪt (v) hate 16. ˈhɒrəbᵊl (adj)
6. hɪə (v) hear 17. həʊˈtel (n)
7. ˈhevi (adj) heavy 18. ˈaʊər (n)
8. ˈhelɪn (n) Helen 19. haʊ lɒŋ (adv) +
9. haɪ (adj) high (int)
10. hɪl (n) hill 20. ˈhʌri (v)
11. ˈhɪstᵊri (n) history 21. ˈhʌzbənd (n)

LETTER I
1. ɪf (conj) if nếu 5. ɪn ə ˈmɪnɪt! (excl) in a minute trong một phút nữa
2. ɪf juː wɒnt! (excl) if you want nếu bạn muốn 6. ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn (n) information thông tin
3. ɪmˈpɔːtᵊnt (adj) important quan trọng 7. ˈɪnsekt (n) insect côn trùng
4. ɪmˈpruːv (v) improve cải thiện 8. ɪnˈsted (adv) instead thay cho, thay vì
9. ˈɪnstrəmənt (n) instrument nhạc cụ 12. ɪnˈvait (v) invite mời
10. ˈɪntrestɪd (adj) interested +in thích/ quan tâm 13. ˌɪnvɪˈteɪʃᵊn (n) invitation lời mời
11. ˈɪntrestɪŋ (adj) interesting thú vị

LETTER J
1. ʤæm (n) jam mứt 6. ˈʤɜːni (n) journey cuộc hành trình/ quãng đường
2. ˈʤænjuəri (n) January tháng 1 7. ʤʊˈlaɪ (n) July tháng 7
3. ʤɒb (n) job công việc 8. ʤuːn (n) June tháng 6
4. ʤɔɪn (a club) (v) join (a club) tham gia vào (1 câu lạc bộ) 9. ʤʌst (adv) just vừa mới
5. ˈʤɜːnəlɪst (n) journalist nhà báo

LETTER K
1. kiːp (v) keep giữ,giữ lại 5. kɪŋ (n) king nhà vua
2. kiː (n) key chìa khóa 6. niː (n) knee đầu gối
3. kɪˈlɒmɪtə (n) kilometer 7. naɪf (n) knife con dao
4. kaɪnd (adj) kind tốt bụng

LETTER L
1. lænd (v) land hạ cánh (máy bay) (v)
2. ˈlæŋɡwɪʤ (n) language ngôn ngữ 12. lɪft (raɪd) (n) (give someone a) lift (cho ai đó) đi nhờ
3. lɑːʤ (adj) large rộng lớn 13. lɪft (v) lift nâng lên
4. leɪt (adj) + (adv) late trễ, muộn 14. laɪt (adj) + (n) light nhẹ + ánh sáng
5. ˈleɪtə (adv) later muộn hơn/ về sau 15. ə ˈlɪtᵊl (adv) + (det) a little 1 chút, 1 ít
6. ˈleɪzi (adj) lazy lười biếng 16. ˈlʌndən (n) London
7. liːv (v) leave rời khỏi, bỏ lại 17. lʊk ˈɑːftə (v) look after chăm sóc, trông nom
8. left (as in direction) 18. lʊk laɪk (v) look like trông giống
left bên trái
(adj) + (n) 19. ˈlʌvli (adj) lovely đáng yêu
9. let (v) let cho phép 20. ləʊ (adj) low (temperature/ speed ) thấp/ chậm
10. ˈletə (as in mail) (n) letter thư 21. ˈlʌki (adj) lucky may mắn
11. laɪ (as in lie down) lie nằm, nằm nghỉ

LETTER M
1. ˌmæɡəˈziːn (n) magazine tạp chí 3. ˈmænɪʤər (n) manager người quản lí
2. meɪk ʃɔː (v) make sure đảm bảo, chắc chắn 4. mɑːʧ (n) march tháng 3
5. ˈmærɪd (adj) married đã kết hôn 19. ˈmɪdᵊl (n) + (adj) middle giữa/ ở giữa
6. mæʧ (ˈfʊtbɔːl) (n) match (football) trận đấu (bóng đá) 20. ˈmɪdnaɪt (n) midnight nửa đêm
7. mæθs (US mæθ) 21. maɪt (v) might có thể, có lẽ
Maths/ Math môn Toán
(n) 22. ˈmɪljən (n) million triệu (đơn vị)
8. meɪ (n) May tháng 5 23. maɪnd (v) mind lưu ý, bận tâm, phiền lòng
9. meɪ (v) may có thể (chỉ khả năng, sự xin phép) 24. ˈmɪnɪt (n) minute phút
10. miːl (n) meal bữa ăn 25. ˈmɪsɪŋ (adj) missing thất lạc, mất tích
11. məˈkænɪk (n) mechanic thợ máy 26. mɪks (v) mix trộn, hòa lẫn với
12. ˈmed.ɪ.sən (n) medicine thuốc uống, y khoa 27. ˈmʌni (n) money tiền bạc
13. miːt (v) meet gặp gỡ,gặp 28. mʌnθ (n) month tháng
14. ˈmiːtɪŋ (n) meeting cuộc gặp mặt, cuộc họp 29. ˈməʊtəˌweɪ (n) motorway đường cao tốc
15. ˈmembər (n) member thành viên 30. mʌʧ (adv) + det +
ˈmetᵊl (adj) + (n)
much + Nun.c nhiều
16. metal kim loại (pron)
17. ˈmaɪkᵊl (n) Michael 31. mjuːˈziːəm (n) museum viện bảo tàng
18. ˈmɪddeɪ (n) midday giữa ngày, giữa trưa

LETTER N
1. ˈneklɪs (n) necklace vòng cổ 7. ˈnɔɪzi (adj) noisy ồn ào
2. nest (n) nest cái tổ 8. nəʊ-wʌn (pron) no one không có ai
3. njuːz (n) news tin tức 9. nɔːθ (n) north phía bắc
4. ˈnjuːzˌpeɪpər (n) newspaper báo chí 10. nəʊˈvembər (n) November tháng 11
5. nekst (adj) + (adv) next kế tiếp 11. ˈnəʊweə (adv) nowhere không có nơi nào
6. nəʊ ˈprɒbləm! (excl) no problem không vấn đề gì!

LETTER O
1. ˈəʊʃᵊn (n) ocean đại dương 8. wʌns (adv) once một lần
2. ɒkˈtəʊbər (n) october tháng 10 9. ˈɒnˌlaɪn (adj) online trực tuyến
3. ˈɒktəpəs (n) octopus con bạch tuột 10. ˈʌðə det +
other (người/ vật) khác
4. ɒv kɔːs (adv) of course! dĩ nhiên rồi (pron)
5. ˈɒfɪs (n) office văn phòng 11. ˈʌvᵊn (n) oven lò nướng
6. ˈɒlɪvər (n) Oliver 12. ˈəʊvə (adv) +
over bên trên, trên khắp, bên kia
7. ˈɒlɪvz (n) olives quả ô liu (prep)

LETTER P
1. piː.em. (for time) 2. pəˈʤɑːməz (UK
pəˈʤɑːməz) (n) 20. pɔː (adj)
3. ˈpæsɪnʤər (n) 21. pɒp ˈmjuːzɪk (n)
4. pɑːst (n) + (prep) 22. ˈpɒpjələ (adj)
5. pɑːθ (n) 23. pəʊst (v)
6. ˈpepər (n) 24. pəʊst ˈɒfɪs (n)
7. pəˈhæps (adv) 25. ˈpəʊstkɑːd (n)
8. fəˈtɒɡrəfər (n) 26. priˈfɜː (v)
9. piːs (n) 27. prɪˈpeə (v)
10. ˈpaɪlət (n) 28. praɪz (n)
11. ˈpiːtsə (n) 29. ˈprɒbləm (n)
12. ˈplænɪt (n) 30. ˈprəʊɡræm (US
13. ˈplæstɪk (adj) + ˈprəʊɡræm) (n)
(n) 31. ˈprɒʤekt (n)
14. ˈplætfɔːm (n) 32. pʊl (v)
15. pliːzd (adj) 33. pʊʃ (v)
16. ˈpɒkɪt (n) 34. ˈpʌzᵊl (n)
17. pəˈliːs ˈɒfɪsər (n) 35. pəˈʤɑːməz (US
18. pəˈliːs ˈsteɪʃᵊn (n) pəˈʤɑːməz) (n)
19. pɒnd (n) 36. ˈpɪrəmɪd (n)

LETTER Q
1. ˈkwɔːtər 3. kwaɪt
(n) (adv)
2. kwiːn (n) 4. kwɪz (n)

LETTER R
1. reɪs (n) + (v) 9. rɪʧ (adj)
2. ˈreɪsɪŋ (kɑː/ baɪk) 10. ˈrɪʧəd (n)
(adj) 11. raɪt (adj)
3. ˈreɪlweɪ (n) 12. raɪt (as in direction)
4. ˈredi (adj) (n)
5. rɪˈmembə (v) 13. rɪŋ (n)
6. rɪˈpeə (v) 14. ˈrɒbət (n)
7. rɪˈpiːt (v) 15. rɒk ˈmjuːzɪk (n)
8. ˈrestᵊrɒnt (n) 16. ˈrɒkɪt (n)
17. ˈrʊksæk (US
ˈbækˌpæk) (n)

LETTER S
1. sɒlt (n) salt muối 28. ˈsnəʊmən (n) snowman người tuyết
2. seɪm (adj) same giống, tương tự 29. səʊ (adv) +
so quá, rất/ vì vậy
3. ˈseərə (n) Sarah (conj)
4. seɪv (v) save cứu, bảo vệ/ tiết kiệm/ lưu trữ 30. səʊp (n) soap xa bông
5. ˈsaɪəns (n) science khoa học 31. sɒft (adj) soft mềm mại
6. ˈsɪzəz (n) scissors cây kéo 32. ˈsʌmweə (adv) somewhere nơi nào đó
7. skɔːr (n) score điểm số 33. suːn (adv) soon sớm
8. skriːn (n) screen màn hình 34. səʊˈfiːə (n) Sophia
9. sɜːʧ (n) + (v) search nghiên cứu/ tìm 35. sɔː (adj) sore đau rát
10. ˈsiːkrət (n) secret bí mật 36. saʊnd (n) + (v) sound âm thanh/ nghe có vẻ
11. sel (v) sell bán 37. saʊθ (n) south phía nam
12. sepˈtembər (n) september tháng 9 38. speɪs (n) space không gian
13. ˈsevᵊrᵊl (adj) several một vài 39. ˈspeɪsʃɪp (n) spaceship tàu không gian
14. ʃæmˈpuː (n) shampoo dầu gội 40. spiːk (v) speak nói
15. ʃelf (n) shelf kệ (sách...) 41. ˈspeʃᵊl (adj) special đặc biệt
16. ʃʊd (v) should nên 42. sp(n)d (v) spend dành (thời gian/ tiền bạc)
17. ˈsɪlvə (adj) + silver 43. spuːn (n) spoon cái muỗng
bạc/ bằng bạc
(n) 44. spɒt (n) spot chấm, đốm
18. sɪns (prep) since từ khi 45. ˈspɒtɪd (adj) spotted họa tiết châm bi
19. ˈsɪŋər (n) singer ca sĩ 46. sprɪŋ (n) spring mùa xuân
20. skiː (n) + (v) ski ván trượt tuyết/ trượt tuyết 47. ˈsteɪdiəm (n) stadium sân vận động
21. ˈskaɪˌskreɪpər 48. steɪʤ (ˈθɪətə)
skycraper tòa nhà cao chọc trời stage sân khấu/ giai đoạn
(n) (n)
22. sleʤ (n) + (v) sledge xe trượt tuyết (do chó, ngựa, hươu kéo) 49. stæmp (n) stamp con tem
23. smel (n) + (v) smell ngửi thấy/ mùi/ khứu giác 50. steɪ (v) stay ở lại
24. snæk (n) snack đồ ăn vặt 51. step (n) step bước chân, bậc thang
25. ˈsnəʊbɔːl (n) snowball bóng tuyết (để ném nhau) 52. stɪl (adv) still vẫn
26. ˈsnəʊˌbɔːd (n) snowboard ván trượt tuyết 53. stəʊn (n) stone hòn đá
27. ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ trò trượt tuyết 54. stɔːm (n) storm cơn bão
snowboarding
(n) 55. streɪt ɒn (adv) (go) straight on đi thẳng về phía trước
56. streɪnʤ (adj) strange kì lạ,lạ thường 66. ˈʃʊɡər (n) sugar đường
57. ˈstrɔːbəri (n) strawberry dâu tây 67. ˈsjuːtkeɪs (n) suitcase va-li
58. striːm (n) stream con suối 68. ˈsʌmər (n) summer mùa hè
59. straɪp (n) stripe đường kẻ sọc 69. ˈsʌnˌɡlɑːsɪz (n) sunglasses kính mát
60. straɪpt (adj) striped họa tiết kẻ sọc 70. ʃɔː (adj) sure chắc chắn
61. ˈstjuːdᵊnt (n) student họci sinh, sinh viên 71. ˈsɜːneɪm (n) surname họ (tên)
62. ˈstʌdi (v) study học, nghiên cứu 72. səˈpraɪz (n) surprise sự bất ngờ
63. ˈsʌbʤɪkt (n) subject môn học/ chủ đề 73. swɒn (n) swan con thiên nga
64. sʌʧ (det) such như là 74. swɪŋ (n) + (v) swing xích đu/ đánh đu
65. ˈsʌdnli (adv) suddenly bỗng nhiên

LETTER T
1. teɪk (v) take lấy, cầm, dẫn, tốn 16. təˈmɒrəʊ (adv) + (n) tomorrow mai/ ngày mai
2. teɪst (n) + (v) taste vị giác/ có vị 17. təˈnaɪt (adv) + (n) tonight hôm nay
3. ˈtæksi (n) taxi 18. tɔːʧ (US ˈflæʃˌlaɪt)
torch đèn pin/ ngọn đuốc
4. tiːm (n) team đội (n)
5. ˈtelɪfəʊn (n) telephone điện thoại 19. ˈtɔːtəs (n) tortoise còn rùa cạn
6. tent (n) tent cái lều 20. tʌʧ (v) touch chạm vào
7. θæŋk (v) thank cảm ơn 21. tʊər (n) tower tháp (ở lâu đài/ nhà thờ)
8. ˈθɪətə (n) theater nhà hát 22. ˈtræfɪk (n) traffic giao thông
9. ˈθaʊzənd (n) thousand nghìn/ ngàn 23. ˈtreɪnəz (n) trainers giày thể thao
10. θruː (prep) through qua 24. ʧuːn (n) /tju:n/ tune giai điệu
11. ˈtaɪdi (adj) + (v) tidy gọn gàng/ dọn dẹp 25. tɜːn (v) turn rẽ
12. taɪm (n) time thời gian 26. tɜːn ɒf (v) turn off tắt
13. ˈtaɪmˌteɪbᵊl (n) timetable thời gian biểu 27. tɜːn ɒn (v) turn on bật lên
14. təʊ (n) toe ngón chân 28. twaɪs (adv) twice 2 lần
15. təˈɡeðə (adv) together cùng nhau 29. ˈtaɪə (n) tyre/ tire lốp xe,vỏ bánh xe

LETTER U
1. ʌmˈbrelə (n) umbrella cái ô, cái dù 6. ʌnˈkaɪnd (adj) unkind không tốt bụng
2. ʌnˈfrendli (adj) unfriendly không thân thiện 7. ʌnˈtaɪdi (adj) untidy không gọn gàng
3. ʌnˈhæpi (adj) unhappy không vui/ không hạnh phúc 8. ənˈtɪl (prep) untill cho đến khi
4. ˈjuːnɪfɔːm (n) uniform bộ đồng phục 9. ʌnˈjuːʒʊəl (adj) unusual bất thường, lạ thường
5. ˌjuːnɪˈvɜːsəti (n) university trường đại học 10. juːz (v) use sử dụng
11. ˈjuːʒʊəli (adv) usually thông thường

LETTER V
1. vjuː (n) view tầm nhìn, quan cảnh 4. ˈvɒlɪˌbɔːl
volleyball môn bóng chuyền
2. vaɪəˈlɪn (n) violin đàn vi- ô- lông (n)
3. ˈvɪzɪt (v) visit thăm/ tham quan

LETTER W
1. ˈweɪtər (n) waiter người phục vụ 14. wɪn (n) win bàn thắng/ sự thắng cuộc
2. wɔːm (adj) warm ấm áp 15. wɪŋ (n) wing cánh (chim)
3. weɪ (n) way lối đi/ cách 16. ˈwɪnər (n) winner người chiến thắng
4. west (n) west phía tây 17. ˈwɪntər (n) winter mùa đông
5. wiːl (n) will ý chí/ sự hăng say 18. wɪʃ (n) +
6. waɪl (conj) (v)
wish điều ước/ mong ước
while trong khi
7. ˈwɪspə (v) whisper nói thì thầm 19. wɪˈðaʊt
without mà không có
8. ˈwɪsᵊl (v) whistle huých sáo/ thổi còi (prep)
9. waɪf (n) wife vợ 20. ˈwʌndəfᵊl
wonderful tuyệt vời
10. ˈwaɪfaɪ (n) wifi truy cập mạng không dây (adj)
11. waɪld (adj) wild hoang dã 21. wʊd (n) wood gỗ
12. wɪl (v) will sẽ 22. wʊl (n) wool len
13. ˈwɪljəm 23. ˈwʌriɪd lo lắng (chỉ cảm xúc)
William (adj)
worried
(n)

LETTER X LETTER Y ˈwelkəm! (excl), welcome


ˈeksˈreɪ (n), X-ray : hình chụp X-quang jet (adv), yet : chưa LETTER Z
ˈjɒɡət (n), yogurt/ yoghurt : sữa chua ˈzɪərəʊ (n), zero : số 0

You might also like