You are on page 1of 13

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS

UNIT 1: LEISURE TIME


1 look for lʊk fɔː (phr.v) tìm kiếm
2 knitting kit ˈnɪtɪŋ kɪt (np):bộ dụng cụ đan
3 be keen on biː kiːn ɒn (adj): thích, yêu thích làm gì
4 DIY activity diː-aɪ-waɪ ækˈtɪvəti (np): các hoạt động tự làm
5 build doll houses bɪld dɒl ˈhaʊzɪz (vp): xây nhà búp bê
6 make paper flowers meɪk ˈpeɪpə ˈflaʊəz (vp): làm hoa giấy
7 free time, leisure time friː taɪm, ˈlɛʒə taɪm (np): thời gian rảnh
8 hang out hæŋ aʊt (phr.v): đi chơi
9 play sport pleɪ spɔːt (vp): chơi thể thao
10 go to the cinema ɡəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə (vp): đi xem phim
11 go cycling ɡəʊ ˈsaɪklɪŋ (vp): đạp xe
12 ride a horse raɪd ə hɔːs (vp): cưỡi ngựa
13 comedy ˈkɒmɪdi (n) hài kịch
14 do DIY duː diː-aɪ-waɪ (vp): tự tay làm
15 do puzzles duː ˈpʌzᵊlz (vp): giải ô chữ
16 surf the net sɜːf ðə nɛt (vp): lướt mạng
17 message friends ˈmɛsɪʤ frɛndz (vp): nhắn tin với bạn bè
18 a mental exercise ə ˈmɛntᵊl ˈɛksəsaɪz (np): bài luyện tập trí nào
19 save money seɪv ˈmʌni (vp): tiết kiệm tiền
20 creativity ˌkriːeɪˈtɪvəti (n) sự sáng tạo
UNIT 1: LEISURE TIME
21 improve ɪmˈpruːv (v): cải thiện
22 physical health ˈfɪzɪkᵊl hɛlθ (np): sức khỏe thể chất
23 make friend meɪk frɛnd (vp): kết bạn
24 keep in touch kiːp ɪn tʌʧ (phr.v): giữ liên lạc
25 relaxed rɪˈlækst (adj): thư giãn
26 computer skill kəmˈpjuːtə skɪl (np): kỹ năng máy tính
27 learn something about IT lɜːn ˈsʌmθɪŋ əˈbaʊt ɪt (vp): học một thứ gì đó về công nghệ
28 be crazy about biː ˈkreɪzi əˈbaʊt (adj): say mê với
29 be fond of biː fɒnd ɒv (phr): thích thú với
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
30 be interested in biː ˈɪntrɛstɪd ɪn (phr): hứng thú với
31 be not into biː nɒt ˈɪntuː (phr): không thích thú
32 take photo teɪk ˈfəʊtəʊ (vp): chụp ảnh
33 go to museum ɡəʊ tuː mjuːˈziːəm (vp): đi bảo tàng
34 see new exhibit siː njuː ɪɡˈzɪbɪt (vp): xem triển lãm
35 go out ɡəʊ aʊt (phr.v): ra ngoài
36 chef ʃɛf (n): đầu bếp
37 pumpkin soup ˈpʌmpkɪn suːp (np) súp bí đỏ
38 watch the cartoon wɒʧ ðə kɑːˈtuːn (vp): xem hoạt hình
39 enjoy, like ɪnˈʤɔɪ, laɪk (v) thích
40 detest, hate dɪˈtɛst, heɪt (v): ghét

UNIT 1: LEISURE TIME


41 cruel krʊəl (adj) độc ác
42 harm animals hɑːm ˈænɪmᵊlz (vp) làm hại động vật
43 hurt hɜːt (v) làm tổn thương, làm đau
44 invitation ˌɪnvɪˈteɪʃᵊn (n): lời mời
45 accept əkˈsɛpt (v): chấp nhận
46 judo club ˈʤuːdəʊ klʌb (np) câu lạc bộ võ judo
47 home-made ˈhəʊmˈmeɪd (adj) tự làm
48 invite ɪnˈvaɪt (v) mời
49 paper folding ˈpeɪpə ˈfəʊldɪŋ (np) gấp giấy
50 famous ˈfeɪməs (adj) nổi tiếng
51 snowboard ˈsnəʊˌbɔːd (v): trượt tuyết
52 balance ˈbæləns (n) sự cân bằng
53 muscle ˈmʌsᵊl (n) cơ bắp
54 strength strɛŋθ (n) sức mạnh
55 reduce stress rɪˈdjuːs strɛs (vp) giảm căng thẳng
56 be good for biː ɡʊd fɔː (phr) tốt cho
57 bracelet ˈbreɪslɪt (n) vòng tay
58 patient ˈpeɪʃənt (adj) kiên nhẫn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
59 do judo duː ˈʤuːdəʊ (vp): tập võ judo
60 make model meɪk ˈmɒdᵊl (vp) làm mô hình

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE


1 catch kæʧ (v) đánh được, câu được (cá)
2 cattle ˈkætᵊl (n) gia súc
3 combine harvester kəmˈbaɪn ˈhɑːvɪstə (np) máy gặt đập liên hợp
4 crop krɒp (n) vụ, mùa
5 cultivate ˈkʌltɪveɪt (v) trồng trọt
6 dry draɪ (v) phơi khô, sấy khô
7 feed fiːd (v) cho ăn
8 feeding pig ˈfiːdɪŋ pɪɡ (vp) chăn lợn, cho lợn ăn
9 harvest ˈhɑːvɪst (n/v) vụ thu hoạch, gặt hái
10 herd hɜːd (v) chăn giữ vật nuôi
11 hospitable hɒˈspɪtəbᵊl (adj) mến khách, hiếu khách
12 lighthouse ˈlaɪthaʊs (n) đèn biển, hải đăng
13 load ləʊd (v) chất, chở
14 milk mɪlk (v/n) vắt sữa, sữa
15 orchard ˈɔːʧəd (n) vườn cây ăn quả
16 paddy field ˈpædi fiːld (n.phr) ruộng lúa
17 plough plaʊ (v) cày (thửa ruộng)
18 picturesque ˌpɪkʧəˈrɛsk (adj) đẹp, hấp dẫn
19 speciality ˌspɛʃiˈæləti (n) đặc sản
20 stretch strɛʧ (v) kéo dài ra
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
21 unload ʌnˈləʊd (v) dỡ hàng
22 vast vɑːst (adj) rộng lớn, mênh mông, bao la
23 well-trained wɛl-treɪnd (adj) lành nghề, có tay nghề cao
24 enjoyable ɪnˈʤɔɪəbᵊl (adj) thú vị
25 stay steɪ (v) ở lại
26 province ˈprɒvɪns (n) tỉnh
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
27 dragon-snake ˈdræɡᵊn-sneɪk (np) rồng rắn lên mây
28 cow kaʊ (n) con bò
29 poultry ˈpəʊltri (n) gia cầm
30 collect kəˈlɛkt (v) sưu tầm, thu gom
31 truck trʌk (n) xe tải
32 surround səˈraʊnd (v) vây quanh, bao quanh
33 react riˈækt (adj) phản ứng
34 visitor ˈvɪzɪtə (n) khách tham quan
35 hard-working ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ (adj) chăm chỉ
36 careful ˈkeəfʊl (adj) cẩn thận
37 heavily ˈhɛvɪli (adv) nặng nề, (mưa rất to)
38 soundly ˈsaʊndli (adv) hoàn thành
39 quietly ˈkwaɪətli (adv) lặng lẽ
40 early ˈɜːlis (adv) sớm

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE


41 frequently ˈfriːkwᵊntli (adv) thường xuyên
42 little ˈlɪtᵊl (adj) nhỏ bé, rất ít
43 bicycle ˈbaɪsɪkᵊl (n) xe đạp
44 school bag skuːl bæɡ (n) cặp sách
45 shirt ʃɜːt (n) áo
46 situate ˈsɪʧueɪt (v) tọa lạc
47 ancient ˈeɪnʃᵊnt (adj) cổ đại
48 special ˈspɛʃᵊl (adj) đặc biệt
49 church ʧɜːʧ (n) nhà thờ
50 kite-flying kaɪt-ˈflaɪɪŋ (n) thả diều
51 ferry ˈfɛri (n) chiếc phà
52 sightseeing ˈsaɪtˌsiːɪŋ (n) ngắm cảnh
53 canal kəˈnæl (n) con kênh
54 get along ɡɛt əˈlɒŋ (phr.v) hòa thuận
55 rural ˈrʊərəl (adj) nông thôn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
56 safety ˈseɪfti (n) sự an toàn
57 landscape ˈlænskeɪp (n) phong cảnh
58 generous ˈʤɛnərəs (adj) hào phóng
59 climb klaɪm (v) leo
60 security sɪˈkjʊərəti (n) sự bảo mật

UNIT 3: TEENAGERS
1 forum ˈfɔːrəm (n) diễn đàn
2 club klʌb (n) câu lạc bộ
3 midterm ˈmɪdˌtɜːm (n) giữa kỳ
4 stressful ˈstrɛsfᵊl (adj) căng thẳng
5 stay calm steɪ kɑːm (vp) bình tĩnh
6 pressure ˈprɛʃə (n) áp lực
7 problem ˈprɒbləm (n) vấn đề
8 user-friendly ˈjuːzə-ˈfrɛndli (adj) thân thiện với người dùng
9 craft krɑːft (n) thủ công
10 provide sb with sth prəˈvaɪd sb wɪð sth (vp) cung cấp cho ai với cái gì
11 interest ˈɪntrɛst (v/n) quan tâm, mối quan tâm
12 competition ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn (n) cuộc thi
13 chess club ʧɛs klʌb (np) câu lạc bộ cờ vua
14 creative kriˈeɪtɪv (adj) sáng tạo
15 discuss dɪˈskʌs (v) bàn luận
16 upload ʌpˈləʊd (v) tải lên
17 notification ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃᵊn (n) thông báo
18 log on lɒɡ ɒn (phr.v) đăng nhập
19 connect kəˈnɛkt (v) kết nối
20 website ˈwɛbˌsaɪt (n) trang mạng
UNIT 3: TEENAGERS
21 tournament ˈtʊənəmənt (n) giải đấu
22 concentrate ˈkɒnsəntreɪt (v) tập trung
23 bully ˈbʊli (n) người bắt nạt
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
24 scare skeə (v) làm cho sợ hãi
25 mature məˈʧʊə (adj) trưởng thành
26 expectation ˌɛkspɛkˈteɪʃᵊn (n) sự kỳ vọng
27 teenager ˈtiːnˌeɪʤə (n) thiếu niên
28 talkative ˈtɔːkətɪv (adj) lắm lời
29 request rɪˈkwɛst (v/n) yêu cầu, lời yêu cầu
30 participate pɑːˈtɪsɪpeɪt (v) tham gia
31 freedom ˈfriːdəm (n) tự do
32 cheat on ʧiːt ɒn (phr.v) gian lận
33 music club ˈmjuːzɪk klʌb (np) câu lạc bộ âm nhạc
34 turn off tɜːn ɒf (phr.v) tắt
35 teamwork ˈtiːmwɜːk (n) tinh thần đồng đội
36 prize praɪz (n) phần thưởng
37 tolerant ˈtɒlᵊrᵊnt (adj) chấp thuận
38 therefore ˈðeəfɔː (adv) vì vậy
39 otherwise ˈʌðəwaɪz (adv) nếu không thì
40 sensitive ˈsɛnsɪtɪv (adj) nhạy cảm

UNIT 3: TEENAGERS
41 activity ækˈtɪvəti (n) hoạt động
42 college ˈkɒlɪʤ (n) trường cao đẳng
43 right-hand raɪt-hænd (adj) tay phải
44 social media ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə (np) truyền thông xã hội
45 daily ˈdeɪli (adj) hằng ngày
46 browse braʊz (v) duyệt
47 classmate ˈklɑːsmeɪt (n) bạn cùng lớp
48 relaxing rɪˈlæksɪŋ (adj) thư giãn
49 beforehand bɪˈfɔːhænd (adv) tới trước
50 focused ˈfəʊkəst (adj) tập trung
51 arts and crafts club ɑːts ænd krɑːfts klʌb (np) câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ
52 community service kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs (n) dịch vụ cộng đồng
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
53 practical skill ˈpræktɪkᵊl skɪl (np) kỹ năng thực hành
54 teamwork skill ˈtiːmwɜːk skɪl (np) kỹ năng làm việc nhóm
55 smartphone ˈsmɑːtfəʊn (n) điện thoại thông minh
56 peer pɪə (n) bạn cùng trang lứa
57 session ˈsɛʃᵊn (n) phiên
58 deal with diːl wɪð (phr.v) đối phó với
59 schoolwork ˈskuːlwɜːk (np) việc học
60 lonely ˈləʊnli (adv) cô đơn

UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM


1 communal house ˈkɒmjənᵊl haʊs (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
2 costume ˈkɒstjuːm (n) trang phục
3 crop krɒp (n) vụ mùa, trồng trọt
4 ethnic ˈɛθnɪk (adj) (nhóm) dân tộc
5 feature ˈfiːʧə (n) nét, đặc điểm
6 flute fluːt (n) cái sáo (nhạc cụ)
7 folk fəʊk (adj) thuộc về dân gian, truyền thống
8 gong ɡɒŋ (n) cái cồng, cái chiêng
9 harvest ˈhɑːvɪst (n) vụ mùa
10 highland ˈhaɪlənd (n) vùng cao nguyên
11 livestock ˈlaɪvstɒk (n) gia súc
12 minority maɪˈnɒrəti (n) thiểu số
13 overlook ˌəʊvəˈlʊk (v) nhìn ra, đối diện
14 post pəʊst (n) cái cột
15 raise reɪz (v) chăn nuôi
16 soil sɔɪl (n) đất trồng
17 staircase ˈsteəkeɪs (n) cầu thang bộ
18 statue ˈstætjuː (n) tượng
19 stilt house stɪlt haʊs (np) nhà sàn
20 terraced ˈtɛrəst (adj) có hình bậc thang
UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
21 weave wiːv (v) dệt, đan, kết lại
22 wooden ˈwʊdᵊn (adj) bằng gỗ
23 bamboo house bæmˈbuː haʊs (np) nhà bằng tre
24 culture ˈkʌlʧə (n) văn hóa
25 musical instrument ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənt (np) nhạc cụ
26 five-colour sticky rice faɪv-ˈkʌlə ˈstɪki raɪs (n) xôi ngũ sắc
27 gardening ˈɡɑːdnɪŋ (n) làm vườn
28 cucumber ˈkjuːkʌmbə (n) dưa chuột
29 lowland ˈləʊlənd (n) vùng đất thấp
30 community meeting kəˈmjuːnəti ˈmiːtɪŋ (np) họp mặt cộng đồng
31 traditional culture trəˈdɪʃᵊnᵊl ˈkʌlʧə (np) văn hóa truyền thống
32 play an important role in pleɪ ən ɪmˈpɔːtᵊnt rəʊl ɪn (vp) đóng vai trò quan trọng trong
33 boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl (np) trường nội trú
34 documentary ˌdɒkjəˈmɛntᵊri (adj) thuộc tài liệu
35 local market ˈləʊkᵊl ˈmɑːkɪt (np) siêu thị địa phương
36 festival ˈfɛstɪvᵊl (n) lễ hội
37 farming technique ˈfɑːmɪŋ tɛkˈniːk (np) kĩ thuật canh tác
38 enrich ɪnˈrɪʧ (v) làm giàu
39 plantation plænˈteɪʃᵊn (n) đồn điền
40 waterwheel ˈwɔːtəwiːl (n) bánh xe nước

UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM


41 colourful picture ˈkʌləfʊl ˈpɪkʧə (np) bức tranh đầy màu sắc
42 traditional game trəˈdɪʃᵊnᵊl ɡeɪm (n) trò chơi truyền thống
43 open fire ˈəʊpᵊn faɪə (np) đống lửa
44 make from meɪk frɒm (phr.v) được làm từ vật liệu gì
45 allow sb to do əˈlaʊ ˈsʌmbədi tuː duː (phr.v) cho phép ai làm gì
46 catching fish ˈkæʧɪŋ fɪʃ (n) bắt cá
47 story ˈstɔːri (n) câu chuyện
48 go down ɡəʊ daʊn (phr.v) đi xuống, giảm
49 folk song fəʊk sɒŋ (np) bài hát dân ca
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
50 go up ɡəʊ ʌp (phr.v) đi lên, tăng
51 remote area rɪˈməʊt ˈeəriə (np) vùng sâu vùng xa
52 attend əˈtɛnd (v) tham dự
53 industrial tree ɪnˈdʌstriəl triː (np) cây công nghiệp
54 mainly ˈmeɪnli (adv) chính, chủ yếu
55 range reɪnʤ (n) phạm vi
56 block blɒk (n) khối
57 economy iˈkɒnəmi (n) kinh tế
58 ethnic group ˈɛθnɪk ɡruːp (np) nhóm dân tộc
59 housework ˈhaʊswɜːk (n) công việc nhà
60 wood wʊd (n) gỗ

UNIT 5: OUR CUSTOMES AND TRADITIONS


1 acrobatics ˌækrəʊˈbætɪks (n) xiếc, các động tác nhào lộn
2 admire ədˈmaɪə (v) khâm phục, ngưỡng mộ
3 bad spirits bæd ˈspɪrɪts (np) điều xấu xa, tà ma
4 bamboo pole bæmˈbuː pəʊl (np) cây nêu
5 carp kɑːp (n) con cá chép
6 coastal ˈkəʊstᵊl (adj) thuộc miền ven biển, duyên hải
7 ceremony ˈsɛrɪməni (n) nghi thức, nghi lễ
8 chase away ʧeɪs əˈweɪ (phr.v) xua đuổi
9 contestant kənˈtɛstᵊnt (n) thí sinh, người dự thi
10 decorative ˈdɛkərətɪv (adj) có tính trang trí, để trang trí
11 family bonding ˈfæmɪli ˈbɒndɪŋ ( np) sự gắn kết tình cảm gia đình
12 family reunion ˈfæmɪli ˌriːˈjuːnjən (np) cuộc sum họp gia đình
13 festival goer ˈfɛstɪvᵊl ˈɡəʊə (np) người đi xem lễ hội
14 lantern ˈlæntən (n) đèn lồng
15 longevity lɒnˈʤɛvəti (n) sự sống lâu, tuổi thọ
16 martial art ˈmɑːʃᵊl ɑːt (np) võ thuật
17 monk mʌŋk (n) nhà sư
18 offering ˈɒfərɪŋ (n) đồ thờ cúng
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
19 ornamental tree ˌɔːnəˈmɛntᵊl triː (np) cây cảnh
20 pray preɪ (v) cầu nguyện, lễ bái
UNIT 5: OUR CUSTOMES AND TRADITIONS
21 release rɪˈliːs (v) thả
22 table manners ˈteɪbᵊl ˈmænəz (np) phép tắc ăn uống
23 worship ˈwɜːʃɪp (v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
24 young rice jʌŋ raɪs (np) cốm
25 bloom bluːm (v) nở
26 bad luck bæd lʌk (np) xui xẻo
27 wedding ceremony ˈwɛdɪŋ ˈsɛrɪməni (np) lễ cưới
28 food fuːd (n) đồ ăn
29 lion dance ˈlaɪən dɑːns (np) múa sư tử
30 celebration ˌsɛlɪˈbreɪʃᵊn (n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm
31 tradition trəˈdɪʃᵊn (n) truyền thống
32 in addition ɪn əˈdɪʃᵊn (adv) ngoài ra
33 spring roll sprɪŋ rəʊl (np) chả giò
34 wake up weɪk ʌp (phr.v) thức dậy
35 take place teɪk pleɪs (phr.v) diễn ra
36 next to nɛkst tuː (prep) ở bên cạnh
37 hold həʊld (v) giữ, tổ chức
38 value ˈvæljuː (n) giá trị
39 laughter ˈlɑːftə (n) tiếng cười
40 take part in teɪk pɑːt ɪn (phr.v) tham gia

UNIT 5: OUR CUSTOMES AND TRADITIONS


41 come up with kʌm ʌp wɪð (phr.v) nghĩ ra, nảy ra
42 bowl bəʊl (n) bát
43 chopsticks ˈʧɒpstɪks (n) đôi đũa, những chiếc đũa
44 look forward to lʊk ˈfɔːwəd tuː (phr.v) mong đợi
45 boat race bəʊt reɪs (np) đua thuyền
46 release a duck rɪˈliːs ə dʌk (vp) thả vịt
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
47 atmosphere ˈætməsfɪə (n) bầu không khí
48 steamed chicken stiːmd ˈʧɪkɪn (np) thịt gà hấp
49 maintain meɪnˈteɪn (v) duy trì
50 tourist ˈtʊərɪst (n) du khách
51 temple ˈtɛmpᵊl (n) ngôi đền
52 litter ˈlɪtə (n) rác
53 traditionally trəˈdɪʃᵊnᵊli (adv) theo truyền thống
54 practise ˈpræktɪs (n) phong tục
55 ancestor ˈænsɪstə (n) tổ tiên
56 stay out steɪ aʊt (phr.v) ở ngoài
57 pagoda pəˈɡəʊdə (n) chùa
58 raise s.b awareness reɪz ɛs.biː əˈweənəs (vp) nâng cao nhận thức của ai
59 preserve prɪˈzɜːv (v) bảo tồn
60 recipe ˈrɛsɪpi (n) công thức

UNIT 6: LIFESTYLES
1 dogsled dɒɡ slɛd (n) xe trượt tuyết chó kéo
2 experience ɪkˈspɪəriəns (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm
3 greet ɡriːt (v) chào, chào hỏi
4 greeting ˈɡriːtɪŋ (n) lời chào
5 habit ˈhæbɪt (n) thói quen
6 hurry ˈhʌri (n, v) vội vàng
7 igloo ˈɪɡluː (n) lều tuyết
8 impact ˈɪmpækt (n) ảnh hưởng
9 independent ˌɪndɪˈpɛndənt (adj) độc lập
10 interact ˌɪntərˈækt (v) tương tác
11 lifestyle ˈlaɪfˌstaɪl (n) lối sống, cách sống
12 make craft meɪk krɑːft (np) làm hàng thủ công
13 musher ˈmʌʃə (n) người lái xe trượt tuyết chó kéo
14 nomadic nəʊˈmædɪk (adj) du mục
15 offline ˌɒfˈlaɪn (adj, adv) trực tiếp
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
16 online ˈɒnˌlaɪn (adj, adv) trực tuyến
17 online learning ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ (np) việc học trực tuyến
18 revive rɪˈvaɪv (v) làm sống lại, hồi sinh
19 serve sɜːv (v) phục vụ
20 staple ˈsteɪpᵊl (adj) cơ bản, chủ yếu
UNIT 6: LIFESTYLES
21 street food striːt fuːd (np) đồ ăn đường phố
22 tribal ˈtraɪbᵊl (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạc
23 interaction ˌɪntərˈækʃᵊn (n) sự tương tác
24 fascinate ˈfæsɪneɪt (a) mê hoặc
25 difference ˈdɪfᵊrᵊns (n) sự khác biệt
26 waiter ˈweɪtə (n) nam phục vụ
27 waitress ˈweɪtrɪs (n) nữ phục vụ
28 shake hand ʃeɪk hænd (vp) bắt tay
29 bow bəʊ (v) cúi chào
30 hug hʌɡ (v) ôm
31 normally ˈnɔːmᵊli (adv) thông thường
32 native art ˈneɪtɪv ɑːt (np) nghệ thuật bản địa
33 leisurely ˈlɛʒəli (adv) rỗi rãi
34 craft krɑːft (n) thủ công
35 precious ˈprɛʃəs (adj) quý giá
36 programme ˈprəʊɡræm (n) chương trình
37 broccoli ˈbrɒkəli (n) bông cải xanh
38 algebra ˈælʤəbrə (n) đại số học
39 tribal dance ˈtraɪbᵊl dɑːns (np) vũ điệu dân tộc
40 take exam teɪk ɪɡˈzæm (vp) thi cử

UNIT 6: LIFESTYLES
41 lab læb (n) phòng thí nghiệm
42 ethnology ɛθˈnɒləʤi (n) dân tộc học
43 semester sɪˈmɛstə (n) học kỳ
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 – GLOBAL SUCCESS
44 kilt kɪlt (n) váy nam (truyền thống Scotlland)
45 stay healthy steɪ ˈhɛlθi (vp) giữ gìn sức khỏe
46 sore sɔː (adj) đau
47 get into ɡɛt ˈɪntuː (phr.v) lâm vào, mắc vào
48 turn on tɜːn ɒn (phr.v) bật (công tắc)
49 famous for ˈfeɪməs fɔː (adj) nổi tiếng với
50 avoid əˈvɔɪd (v) tránh xa
51 flavour ˈfleɪvə (n) gia vị, mùi vị
52 weak wiːk (adj) yếu
53 power ˈpaʊə (n) quyền lực, năng lượng
54 concentrate ˈkɒnsəntreɪt (v) tập trung
55 freedom ˈfriːdəm (n) tự do
56 common practice ˈkɒmən ˈpræktɪs (np) thực tế phổ biến
57 education ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn (n) giáo dục
58 explain ɪkˈspleɪn (v) giải thích
59 organiser ˈɔːɡᵊnaɪzə (n) người tổ chức
60 hurry up ˈhʌri ʌp (phr.v) nhanh lên

You might also like