You are on page 1of 2

ON SUNDAY, JUNE 4TH, 2023

1. weekend (n) ngày cuối tuần (3) 17. enjoy (v) tận hưởng 44
2. shopping (n) việc mua sắm (31) 18. shop (n) cửa hàng (21)
 go shopping: đi mua sắm 19. find – found – found (v): tìm 45
3. catch – caught – caught: bắt 33 20. pasta (n) mì ống (2)
 catch a bus: bắt xe buýt (15) 21. pleased (a) hài lòng (19)
4. town (n) thị trấn (32) 22. then (adv) sau đó (14)
5. outside (prep) bên ngoài (22) >< 23. want (v) muốn 46
inside (prep) bên trong 34
24. bottle (n) chai (1)
6. supermarket (n) siêu thị 35
25. lemonade (n) nước chanh (20)
 market (n) chợ 36
26. place (n) nơi 47
7. carry (v) mang, vác (23)
27. difficult (a) = hard (a): khó 48 ><
8. boring (a) nhàm chán 37 >< easy (a) dễ 49
interesting (a) thú vị 38
28. climb (v) leo 50
9. pick up (v) nhặt lên, cầm lên (30)
29. take – took – taken (v) lấy 51
10. below (prep) dưới (16)
30. hurt – hurt – hurt (v) làm đau (13)
11. story (n) câu chuyện 38
31. ice cream (n) kem (12)
12. word (n) từ 39
32. sit – sat -sat (v) ngồi (4)
13. complete (v) = finish: hoàn thành 40
 sit down: ngồi xuống 52
14. sentence (n) câu 41
33. eat – ate – eaten (v) ăn (24)
15. another: khác 42
34. smile (v) cười (25)
Ex: Can I have another cup of tea?
35. give – gave – given (v) cho, tặng (27)
(Tôi có thể dùng thêm một tách trà
36. dolphin (n) cá heo (26)
khác không?)
37. whale (n) cá voi 53
16. think (v) nghĩ 43
38. shark (n) cá mập (17) 51. bookcase (n) kệ sách 61
39. weather (n) thời tiết 54 52. jacket (n) áo khoác 62
40. afraid of: sợ (5) 53. sunny (a) nhiều nắng (29)
41. zoo (n) sở thú 55  the Sun (n) Mặt Trời 63
42. ball (n) banh, bóng 56 64. excuse me: xin thứ lỗi 64
43. a lot of: rất nhiều = many / much 55. lesson (n) bài học 65
(18)
56. drive – drove – driven (v) lái (28)
44. sandwich (n) bánh sandwich 57
57. take a picture: chụp ảnh (11)
45. soup (n) súp 58
58. shout (v) la lên (7)
46. coffee (n) cà phê (6)
59. near (prep) gần 66
47. these: những cái này 59
60. clothes (n) quần áo (8)
48. bowl (n) tô 60
61. picnic (n) buổi picnic 67
49. animal (n) con vật (10)
62. watermelon (n) dưa hấu 68
50. glasses (n) mắt kính (9)

You might also like