Professional Documents
Culture Documents
WORKBOOK
VOCABULARY
1. Radical ['rædikl] (adj) cơ bản 27. To cough [kɔf] ho
2. To train [trein] đào tạo, tập luyện 28. To give up: từ bỏ
3. Train [trein] (n) xe lửa 29. Talent ['tælənt] (n) tài năng
4. Trainer [treinə] (n) huấn luyện viên 30. Talented ['tæləntid] (adj) có tài; có khiếu
5. Trainers [treinəz] (n) giày thể thao 31. Enthusiastic in,θju:zi'æstik] (adj) hăng hái, nhiệt tình
6. To memorize ['meməraiz] ghi nhớ 32. Competition [,kɔmpi'ti∫n] (n) cuộc đua, tranh đấu
7. Memorization [,memərai'zei∫n] (n) ghi nhớ 33. To admit [əd'mit] nhận vào, chứa được
8. Memorable ['memərəbl] (adj) đáng nhớ 34. French fries [‘frent∫fraiz] (n) khoai tây chiên
9. To commemorate [kə'meməreit] kỷ niệm 35. To struggle ['strʌgl] chiến đâu
10. Commemoration [kə,memə'rei∫n] (n) kỷ niệm 36. Serious ['siəriəs] (adj) đứng đắn, nghiêm trọng
11. To break records [breik 'rekɔ:d] phá kỷ lục 37. To get obsessed with [əb’sest] bị ám ảnh
12. Record-breaker ['rekɔ:d'breikə] (n) người phá một kỷ lục 38. Habit ['hæbit] (n) thói quen, tập quán
13. Record-breaking ['rekə:d'breikiη] (adj) phá kỷ lục 39. To be in the habit of: có thói quen
14. Top athlete ['æθli:t] (n) vận động viên hàng đầu 40. To state [steit] phát biểu; nói rõ, tuyên bố
15. To succeed to [sək'si:d] kế vị 41. Teenager ['ti:neidʒə] (n) thanh thiếu niên
16. To succeed in [sək'si:d] thành công 42. Cozy ['kouzi] (adj) ấm cúng, thoải mái dễ chịu
17. Success [sək'ses] (n) sự thành công 43. Option ['ɔp∫n] (n) sự chọn lựa = choice [t∫ɔis]
18. Successful [sək'sesfl] (adj) thành công 44. To opt [ɔpt] chọn= to choose [t∫u:z]
19. Successor [sək'sesə] (n) người kế vị 45. Wallet ['wɔlit] (n) cái ví
20. Extraordinary [iks'trɔ:dnri] (adj) lạ, đặc biệt 46. To frustrate [frʌs'treit] làm thất bại, làm hỏng
21. To weigh [wei] cân 47. Emotion [i'mou∫n] (n) sự cảm động
22. Weight [weit] (n) trọng lượng, sức nặng 48. Event [i'vent] (n) sự kiện, môn thi đấu
23. Healthy ['helθi] (adj) khoẻ mạnh 49. To get on: lên xe
24. Overweight ['ouvəweit] (adj) thừa cân 50. To get off : xuống xe
25. Obesity [ou'bi:siti] (n) béo phì 51. To visualize ['vi∫uəlaiz] hình dung, mường tượng
26. Stressful ['stresfl] (adj) căng thẳng 52. Visualization [,vi∫uəlai'zei∫n] (n) sự hình dung
53. Horrible ['hɔrəbl] (adj) kinh khủng
1. To dye [dai] nhuộm 22. Trendy ['trendi] (adj) hợp thời trang
2. Uniform ['ju:nifɔ:m] (n) đồng phục 23. Weird [wiəd] (adj) kỳ lạ
3. Factor ['fæktə] (n) yếu tố 24. To attract [ə'trækt] hấp dẫn, lôi cuốn
4. Internal [in'tə:nl] (adj) bên trong 25. Attraction [ə'træk∫n] (n) hấp dẫn, lôi cuốn
5. External [eks'tə:nl] (adj) bên ngoài 26. Attractive [ə'træktiv] (adj) quyến rũ; có duyên
6. Raincoat ['reinkout] (n) áo mưa 27. Expensive [iks'pensiv] (adj) đắt tiền
7. Outerwear ['autəweə] (n) quần áo ngoài 28. Inexpensive [,iniks'pensiv] (adj) không đắt, rẻ
8. Medium ['mi:diəm] (adj) trung, vừa 29. Reasonable ['ri:znəbl] (adj) phải chăng, bình dân
9. Fitting room ['fitiη’ [ru:m] (n) phòng thử đồ 30. Comfortable ['kʌmfətəbl] (adj) thoải mái, tiện lợi
10. To locate [lou'keit] định vị, tọa lạc 31. Convenient [kən'vi:njənt] (adj) tiện lợi
11. Location [lou'kei∫n] (n) địa điểm 32. To view on [vju:] quan sát
12. To alter ['ɔ:ltə] thay đổi 33. Current ['kʌrənt] (adj) hiện thời
13. Alternative [ɔ:l'tə:nətiv] (adj) khác 34. Equal ['i:kwəl] (adj) bằng nhau, công bằng
14. Item ['aitəm] (n) khoản, mục 35. Flip-flops ['flipflɔps] (n) dép hở mũi
15. Salesclerk ['seilz'klɑ:k] (n) người bán hàng = shop- 36. To match [mæt∫] xứng
assistant ['∫ɔp,ə'sistənt] (n) 37. Dress shoes [‘dres∫u:z] (n) giày công sở
16. Department store [di'pɑ:tmənt’ stɔ:] (n) cửa hàng bách hóa 38. Skater shoes ['skeitə’ ∫u:z] (n) giày trượt băng
17. To describe [dis'kraib] miêu tả 39. High-top sneakers ['sni:kəz] giày tăng chiều cao
18. Description [dis'krip∫n] (n) sự miêu tả 40. To tie [tai] buộc, cột, thắt
19. Descriptive [dis'kriptiv] (adj) miêu tả 41. Pants [pænts] (n) quần
20. Glamourous ['glæmərəs] (adj) đẹp quyến rũ 42. Classy ['klɑ:si] (adj) ưu tú, xuất sắc, cừ
21. Tacky ['tæki] (adj) xơ xác, tồi tàn; loè loẹt 43. Bright [brait] (adj) sáng chói
44. Brand [brænd] (n) hiệu, nhãn
2C: RADICAL CHANGES
Runs a lot Get any exercise
67 kg overweight
Used to seen
Used not to listen
4 2
1 6
5 3
REVIEW & PRACTICE
WORKBOOK
2C: RADICAL CHANGES
2D: IT HAPPENED TO ME
until
After
After
After
Before
until
As soon as
until
THANK
YOU!