You are on page 1of 1

Unit 4

1. Team (n): đội, nhóm 26. Point (n): điểm


2. Jacket (n): áo khoác 27. Indoor >< outdoor
3. Sneakers (n): giày thể thao 28. Need (v): cần
4. Trophy (n): cúp 29. Hoop (n): cái vòng (trên rổ)
5. Player (n): cầu thủ, người chơi 30. Court (n): sân đấu
6. Kick (v): đá 31. Invent (v): phát minh
7. Score a goal: ghi bàn 32. Take – took (v): lấy
8. Racket (n): vợt 33. Good (a) – well (adv): tốt
9. Backpack (n): ba lô 34. Fast (a) – fast (adv): nhanh
10. Win- Won (v): chiến thắng
11. Again (adv): lại, lần nữa
12. Against (prep): chống lại, đấu
với
13. My – mine: của mình
14. Your – yours: của bạn
15. His – his chậm >< nhanh
16. Big >< small / little: to >< nhỏ
17. Happy >< sad: vui >< buồn
18. Careful >< careless:
cẩn thận >< bất cẩn
19. Best (adj): nhất, tốt nhất
20. Vest (n): áo ghi-lê
21. Vet (n): bác sĩ thú y
22. Jump (v): nhảy
23. Bounce (v): nảy lên, bật lên
24. Inside >< outside:
bên trong >< bên ngoài
25. Basket (n): rổ

You might also like