2. Jacket (n): áo khoác 27. Indoor >< outdoor 3. Sneakers (n): giày thể thao 28. Need (v): cần 4. Trophy (n): cúp 29. Hoop (n): cái vòng (trên rổ) 5. Player (n): cầu thủ, người chơi 30. Court (n): sân đấu 6. Kick (v): đá 31. Invent (v): phát minh 7. Score a goal: ghi bàn 32. Take – took (v): lấy 8. Racket (n): vợt 33. Good (a) – well (adv): tốt 9. Backpack (n): ba lô 34. Fast (a) – fast (adv): nhanh 10. Win- Won (v): chiến thắng 11. Again (adv): lại, lần nữa 12. Against (prep): chống lại, đấu với 13. My – mine: của mình 14. Your – yours: của bạn 15. His – his chậm >< nhanh 16. Big >< small / little: to >< nhỏ 17. Happy >< sad: vui >< buồn 18. Careful >< careless: cẩn thận >< bất cẩn 19. Best (adj): nhất, tốt nhất 20. Vest (n): áo ghi-lê 21. Vet (n): bác sĩ thú y 22. Jump (v): nhảy 23. Bounce (v): nảy lên, bật lên 24. Inside >< outside: bên trong >< bên ngoài 25. Basket (n): rổ