Professional Documents
Culture Documents
To ST
To ST
Từ vựng Part 6
STT WORDS NOTE
1 Laboratory (n) phòng thí nghiệm
2 Expert = professional (n) chuyên gia Professional (a) chuyện nghiệp
expertise (n) sự thành thạo, sự tinh thông (n) chuyên gia
3 Technician (n) kỹ thuật viên
4 Benefit (n) lợi ích
(v) có lợi
5 Demonstrate (v) biễu diễn mẫu
demonstration (n) sự biểu diễn mẫu
6 And= as well as = along with = together
with
7 General (a) chung chung
8 Dicuss (v) thảo luận
dicussion (n) sự thảo luận, buổi thảo luận
9 Principle = rule (n) luật lệ, nguyên tắc
10 Appreciate (v) đánh giá cao
11 Technology (n) công nghệ, kỹ thuật
12 Advance (n) tiến bộ
13 Hire= employ= recruit (v) thuê, tuyển
dụng
14 Several + N ( nhiều): vài, một vài
15 Available (a) có sẵn, hiện có
16 Lead (v) dẫn dắt
leader (n) người lãnh đạo, dẫn đầu
17 Candidate = applicant (n)
18 Promising (a) hứa hẹn, tiềm năng Ex: promising candidates: những ứng cử viên
đầy hứa hẹn, triển vọng
19 Help (v), (n) giúp đỡ, sự giúp đỡ
20 Adhere to = comply with (v) tuân thủ Thường dúng trong tuân thủ luật lệ
21 Regulation= law= guideline
22 Strict (a) nghiêm ngặt
23 Grant (v) (n)
24 Terminal (n) ga, bến
25 Policy (n) chính sách
26 Strategy (n) chiến lược
27 Expand (v) mở rộng
expansion (n) sự mở rộng
28 Rail (n) đường sắt
rail system (n) hệ thống đường sắt
29 Park (v) đậu, đỗ xe Park (n) công viên
30 Postpone = delay = suspend*
31 Definitely (adv) chắc chắn
=> indefinitely (Adv) k chắc chắn, mập mờ
32 Cost (n) chi phí
= expense
33 Pass (n) giấy phép
34 Expect= anticipate
predict= foresee
35 Increase=rise
>< decrease
36 Permanent >< temporary
37 Station (n) trạm, nhà ga
38 Likewise= similarly (adv) tương tự như
vậy
similar (A) tương tự
39 What a relief: thật là nhẹ nhõm
( đọc cho biết thôi ớ, k phải học nha)
40 Commute = travel (v) đi lại
commuter (n) người đi lại
41 Endure (v) chịu đựng
42 Steady – steadily : 1 cách ổn định, đều
đặn
43 Worsen (v) làm tệ đi
44 Traffic (n) giao thông
45 Instead of= rather than: thay vì
46 Contribute (v) cống hiến, đóng góp
contribution (n)
47 Withdraw (v1) rút tiền
v2: rút lui ( ví dụ: rút lui khỏi cuộc thi)
48 Affordable (a) phải chăng >< expensive= costly
ý nói giá cả phải chăng
= cheap = inexpensive : rẻ
( gần gần nghĩa thôi nhan, chị gộp chung
cho dễ học)
49 Exceptional (a)
except
exception
50 Award (v) thưởng
(n) giải thưởng
51 Bonus (n) tiền thưởng
52 Paycheck= salary: lương
53 Double (v) (A) nhân đôi,gấp đôi
54 As soon as possible (a) sớm nhất có thể
55 Significant= dramatical= considerable (a)
đáng kể, nhiều
=> significantly= dramtically=
considerably
56 Rate (n) tỉ lệ
rating (n)sự phân loại, sắp xếp
57 Effective + ngày tháng: có hiệu lực vào
ngày tháng
học cụm ( effective +Ngày tháng)
ex: effective May 1: có hiệu lực ngày 1
tháng 5
58 Annual = yearly (adj) hàng năm
= every year
59 International (a) quốc tế
>< domestic (A) nội địa
local (A) thuộc địa phương
60 Consecutive = successive* (A) liên tiếp,
liên tục
61 Organize (v) tổ chức
organization (n) sự tổ chức
n2: tổ chức, cơ quan
62 Fair (n) hội chợ
ex: trade fair: hội chợ thương mại
job fair= carreer fair (n) hội chợ việc làm
63 Feature (n) đặc điểm, điểm đặc trưng
(v) mô tả
64 Fee (n) phí = cost= expense
registration fee (n) phí đăng ký
65 Waive (v) miễn , từ bỏ
ex: miễn tiền học phí, từ bỏ quyền lợi
66 As usual : như thường lệ
67 Represent (v) đại diện
representative (n) người đại diện
68 Observe (v) giám sát Trong luật lệ, regulation= law= guideline
= oversee= supervise= manager= monitor observe (v) tuân thủ luật lệ
=> observer= overseer= supervisor= = comply with= adhere to
manager=monitor (n)
69 Participate (v)
participant (n)
partication (n)
70 Notice (n) thông báo
noticeable (a) đáng chú ý
71 Graduate student (n) sinh viên đã tốt
nghiệp
72
73
74
75
76
77
78