You are on page 1of 7

Từ vựng part 5 -ETS test 3

STT WORDS NOTE


1 Shelf (n) giá, ngăn
số nhiều => Shelves (n)
2 Merchandise (n) hàng hóa
3 Section (n) khu vực, khu
4 Remain + adj
5 Access +ST: (v) truy cập vào …
Access to ST: sự truy vào vào…
Accessible (a) có thể truy cập được
6 Include (v) bao gồm Giới từ: including và excluding
>< exclude (V) ngoại trừ
7 Promotion (3N)
8 Manage= supervise= monitor= oversee (V)
manager = superviser=monitor=overseer (N)
managerment (n) sự quản lý
9 Provide (v) cung cấp
provider (N) người cung cấp
10 Pay (v) trả tiền Make a payment (v) thanh toán
payroll (N) lương
payment (N) sự thanh toán, khoản tiền để trả

11 Offer (V) đề nghị, cấp, đưa ra


12 Boat (N) thuyền
13 Waterfront (n bờ sông
14 Be able to V : có khả năng làm gì
ability (n) khả năng
15 Negotiate (v) đàm phán
negotiation (n) sự đàm phán
16 Plenty of ST (s/es): rất nhiều gì đó
17 advancement (n) sự tiến bộ, sự tăng
18 Proffesional (a) chuyên nghiệp Potential (n) tiềm năng, tiềm lực
(n) chuyên gia proffesional (n) chuyên gia = expert
19 Prohibit = inhibit (v) cấm
20 Emergency (n) sự khẩn cấp
21 Repair (v) sữa chữa (n) sự sữa chữa
22 Account (n) tài khoản
accountant (n) kế toán
23 Obtain = achieve* = gain* : đạt được
24 Refer (v) tham khảo, hỏi ý kiến
reference (n) sự tham khảo
referral (n) lời giới thiệu
25 Evaluate (v) đánh giá
evaluation (n) sự đánh giá
26 Report (v), (n) báo cáo, bản báo cáo
27 Audit (n) kiểm toán
auditor (n) kiểm toán viên
28 Inspect (v) thanh tra, kiểm tra
inspector (n) thanh tra viên
inspection (n) sự thanh tra, kiểm tra

29 Laboratory (n) phòng thí nghiệm


30 Recent (a) gần đây
recently = lately (adv) gần đây
(dấu hiệu Hiện tại hoàn thành )
31 Expand (v) mở rộng
Expansion (n) sự mở rộng
32 Necessary = essential = vital (a) cần thiết, quan trọng
33 Hire = recruit= employ
34 Administrative (adJ) thuộc về hành chính
35 Assist (v) hỗ trợ. Trợ giúp
assistant (n) trợ lý
36 Due to= owing to = because of Due (a) đến hạn
37 Register = sign up= enroll in (v) đăng ký
registration form= enrollment form
38 Communication (n)
communicate (v)
39 Workshop=seminar=meeting=conference=convention*:
hội thảo, hội nghị
40 Schedule (v) (n)
41 Postpone = delay
42 Until further notice: cho đến khi có thông báo kỹ hơn,
sâu hơn
( học luôn cả cụm)
43 Response (n) phản hồi
in response to : để đáp ứng, hồi đáp cái gì
45 Initial (a) ban đầu, lúc đầu
46 Allow SO to V
let SO V
cả 2 đều nghĩa: cho phép ai làm gì
47 Optimistic (a) lạc quan
>< pessimistic (a) bi quan
48 Interest in (v) (n) quan tâm, sự quan tâm, thích thú
49 Refrigerator (n) tủ lạnh
= fridge
50 Compact (a) nhỏ gọn
51 Judge (v) đánh giá
(n) ban giám khaỏ
52 Review (v) (n) xem xét, sự xem xét
53 Entry (n) bài dự thi
54 Deadline (n) hạn chót
55 Analyze (v) phân tích
analysis (n) sự phân tích
56 New (A) mới
news (n) tin tức
57 Purchase (v) (n) mua, sự mua hàng
58 Change (v) (n) thay đổi, sự thay đổi
5 Staff= clerk= employee=worker
60 Add (v) thêm vào
additional (a) bổ sung, thêm vào
61 Approve- approval
propose – proposal
62 Trustee (n) người trông nom
63 Be aware of: nhận thức về cái gì
64 Current (a) hiện tại
currently= now (adv) bây giờ, hiện tại
65 Complete (v)= finish
completion (n)
66 Airport (n) sân bay
67 Tourism (n) ngành du lịch
tourist (n) khách du lịch
68 Improve (v) cải thiện
improvement (n)
69 Dramatical (adj) đáng kể, nhiều
= considerable
=> dramatically= considerably (adv)
70 Economy (n) ngành kinh tế
economic (a) thuộc về kinh tế
economical (a) tiết kiệm
economize (v) tiết kiệm
71 Well-known = famous (a) nổi tiếng
72 Trendsetter (v) người đi đầu, tạo xu thế
73 Complain (v) phàn nàn
complaint (n) lời phàn nàn
74 Reception (n) sự tiếp nhận, đón tiếp
75 Introduce (v) giới thiệu
introduction (n)
76 Vacant (a) trống Vacancy thường dùng là chỗ trống
vacate (v) làm trống trong công việc, tuyển dụng
vacancy (n) chỗ trỗng vacancy= vacant position =job
opening (n) chỗ trống trong công
việc
=> cần tuyển dụng vị trị mới
hire=employ= recruit
77 Committee (n) ủy ban
be commited to V-ing (v) cam kết
78 Challenge (v) (n) thách thức, sự thách thức
79 Software (n) phần mềm
80 Track (V) theo dõi
81 Order (v) (n) đặt hàng, đơn hàng Track order (v) theo dõi đơn hàng
82 Volunteer (v) (n) tình nguyện, tình nguyện viên
83 Survey (n) phiếu khảo sát
84 Attach=enclose
85 Available (a) có sẵn, đang có
86 Inventory (n) hàng tồn kho
87 Permit (v) (n)
permission
permissible (a) có thể chấp nhận được
88 Markedly (adv) rõ ràng, rõ rệt

Từ vựng Part 6
STT WORDS NOTE
1 Laboratory (n) phòng thí nghiệm
2 Expert = professional (n) chuyên gia Professional (a) chuyện nghiệp
expertise (n) sự thành thạo, sự tinh thông (n) chuyên gia
3 Technician (n) kỹ thuật viên
4 Benefit (n) lợi ích
(v) có lợi
5 Demonstrate (v) biễu diễn mẫu
demonstration (n) sự biểu diễn mẫu
6 And= as well as = along with = together
with
7 General (a) chung chung
8 Dicuss (v) thảo luận
dicussion (n) sự thảo luận, buổi thảo luận
9 Principle = rule (n) luật lệ, nguyên tắc
10 Appreciate (v) đánh giá cao
11 Technology (n) công nghệ, kỹ thuật
12 Advance (n) tiến bộ
13 Hire= employ= recruit (v) thuê, tuyển
dụng
14 Several + N ( nhiều): vài, một vài
15 Available (a) có sẵn, hiện có
16 Lead (v) dẫn dắt
leader (n) người lãnh đạo, dẫn đầu
17 Candidate = applicant (n)
18 Promising (a) hứa hẹn, tiềm năng Ex: promising candidates: những ứng cử viên
đầy hứa hẹn, triển vọng
19 Help (v), (n) giúp đỡ, sự giúp đỡ
20 Adhere to = comply with (v) tuân thủ Thường dúng trong tuân thủ luật lệ
21 Regulation= law= guideline
22 Strict (a) nghiêm ngặt
23 Grant (v) (n)
24 Terminal (n) ga, bến
25 Policy (n) chính sách
26 Strategy (n) chiến lược
27 Expand (v) mở rộng
expansion (n) sự mở rộng
28 Rail (n) đường sắt
rail system (n) hệ thống đường sắt
29 Park (v) đậu, đỗ xe Park (n) công viên
30 Postpone = delay = suspend*
31 Definitely (adv) chắc chắn
=> indefinitely (Adv) k chắc chắn, mập mờ
32 Cost (n) chi phí
= expense
33 Pass (n) giấy phép
34 Expect= anticipate
predict= foresee
35 Increase=rise
>< decrease
36 Permanent >< temporary
37 Station (n) trạm, nhà ga
38 Likewise= similarly (adv) tương tự như
vậy
similar (A) tương tự
39 What a relief: thật là nhẹ nhõm
( đọc cho biết thôi ớ, k phải học nha)
40 Commute = travel (v) đi lại
commuter (n) người đi lại
41 Endure (v) chịu đựng
42 Steady – steadily : 1 cách ổn định, đều
đặn
43 Worsen (v) làm tệ đi
44 Traffic (n) giao thông
45 Instead of= rather than: thay vì
46 Contribute (v) cống hiến, đóng góp
contribution (n)
47 Withdraw (v1) rút tiền
v2: rút lui ( ví dụ: rút lui khỏi cuộc thi)
48 Affordable (a) phải chăng >< expensive= costly
ý nói giá cả phải chăng
= cheap = inexpensive : rẻ
( gần gần nghĩa thôi nhan, chị gộp chung
cho dễ học)
49 Exceptional (a)
except
exception
50 Award (v) thưởng
(n) giải thưởng
51 Bonus (n) tiền thưởng
52 Paycheck= salary: lương
53 Double (v) (A) nhân đôi,gấp đôi
54 As soon as possible (a) sớm nhất có thể
55 Significant= dramatical= considerable (a)
đáng kể, nhiều
=> significantly= dramtically=
considerably
56 Rate (n) tỉ lệ
rating (n)sự phân loại, sắp xếp
57 Effective + ngày tháng: có hiệu lực vào
ngày tháng
học cụm ( effective +Ngày tháng)
ex: effective May 1: có hiệu lực ngày 1
tháng 5
58 Annual = yearly (adj) hàng năm
= every year
59 International (a) quốc tế
>< domestic (A) nội địa
local (A) thuộc địa phương
60 Consecutive = successive* (A) liên tiếp,
liên tục
61 Organize (v) tổ chức
organization (n) sự tổ chức
n2: tổ chức, cơ quan
62 Fair (n) hội chợ
ex: trade fair: hội chợ thương mại
job fair= carreer fair (n) hội chợ việc làm
63 Feature (n) đặc điểm, điểm đặc trưng
(v) mô tả
64 Fee (n) phí = cost= expense
registration fee (n) phí đăng ký
65 Waive (v) miễn , từ bỏ
ex: miễn tiền học phí, từ bỏ quyền lợi
66 As usual : như thường lệ
67 Represent (v) đại diện
representative (n) người đại diện
68 Observe (v) giám sát Trong luật lệ, regulation= law= guideline
= oversee= supervise= manager= monitor observe (v) tuân thủ luật lệ
=> observer= overseer= supervisor= = comply with= adhere to
manager=monitor (n)
69 Participate (v)
participant (n)
partication (n)
70 Notice (n) thông báo
noticeable (a) đáng chú ý
71 Graduate student (n) sinh viên đã tốt
nghiệp
72
73
74
75
76
77
78

You might also like