1 Recommendation letter = Recommed= suggest Reference letter (n) thư giới thiệu 2 Appointment (n): Appoint (v) -sự phân công - sự bổ nhiệm 3 Announce (v) thông báo 4 Employee (N) nhân viên Employ = recruit (v)thuê, tuyển dụng 5 Be eligible to v be eligible for ST đủ tư cách làm gì, cho thứ gì 6 Beneficial (a) có lợi Benefit (n) lợi ich (v) đem lại lợi ích, có lợi 7 Convenient (a) thuận tiện 8 Relevant (a): có liên quan 9 Apply for/to : nộp đơn, ứng Applicant (n) người nộp đơn, ứng cử viên tuyển application (n) đơn 10 Permit (v) cho phép Permit = allow= approve (v) chấp nhận, cho phép (n) giấy phép permission (n) sự chấp thuận 11 Serve as: phục vụ cho, phù hợp cho 12 Confirm (v) xác nhận Confirmation (n) sự xác nhận 13 Company = firm (N) công ty 14 Furniture (n) nội thất N k đếm được 15 Conference (n) hội nghị Conference room: phòng hội nghị 16 Schedule (v) lên lịch, xếp lịch (n) lịch trình
17 Deliver (v) vận chuyển
18 Early (adv) sớm 19 Eagerly (adv) 1 cách hăng hái, sẵn sàng 20 Visit (v) thăm (n) chuyến thắm 21 Return (v) trở lại 22 Plan (v) lập kế hoạch (n) kế hoạch 23 Opening (n) sự khai trương, mở cửa 24 Occur (v) xảy ra 25 Relate (v) liên quan 26 Financial analysis (n) bản phân tích tài chính 27 Perform (v) trình bày, thực hiện 28 Bill (n) hóa đơn Bill = receipt 29 Increase (v) tăng Increase >< Decrease (v), (n) (n) sự tăng 30 Fund (n) quỹ tiền 31 Project (n dự án 32 Ability (n) khả năng 33 Resident (n) dân cư 34 Propose (v) đề xuất Proposal (n) 35 Supervisor (n) người giám Supervise = oversee = monitor (v) giám sát, quản lý sát supervisor = overseer = monitor= manager (n) người giám sát, quản lý 36 Cost estimate (n) bản ước tính chi phí 37 Similar (a) giống, tương tự 38 Budget (n) ngân sách 39 Adress (v1) giải quyết (16) (v2) bày tỏ 40 Promote (v) thúc đẩy (v2) thăng chức 41 Easily (adv) 1 cách dễ dàng 42 Renovation (n) sự tu sửa, Renovate (v) tu sửa, nâng cấp nâng cấp 43 Implement (V) thi hành 44 Compensation (n) sự đền bù Compensate (v) đền bù 45 Bonuse (n) tiền thưởng 46 Due (adj) đến hạn Due to (pre) bởi vì 47 Participate (v) tham gia Participate = attend= join participant (n) người tham gia participation (n) sự tham gia 48 Survey (n) phiếu kháo sát 49 Key factor (n) nhân tốt chủ chốt, then chốt 50 Development (n) sự phát Develop (v) triển 51 Enhancement (n) sự nâng Enhance (v) cấp, phát triển 52 Instruct (v) hướng dẫn instuctor (n) người hướng dẫn 53 Auto company (n) công ty ô tô 54 Isue (v) = grant: cấp, ban, Isue (n1): vấn đề n2: số báo n3: sự phát hành phát isue (n) vấn đề 55 Address (v) gửi đi, truyền đi Address a concern: truyền đi gửi đi mối quan tâm, lo lắng 56 Regarding= concerning= about : về, liên quan đến 57 Request (v): yêu cầu, đề nghị (n): lời yêu cầu 58 Submit (v) nộp 59 Board member (v) thành Board (n1) bảng viên hội đồng quản trị board (n2) ban 60 Success (n) thành công Succeed (v) 61 Judge (v) đánh giá 62 Parking area: bãi đỗ xe 63 Public (n) cộng đồng Public (adj) thuộc về cộng đồng
64 Reserve for: dành cho
65 Be responsible for : chịu = be in charge of trách nhiệm cho = be accountable for 66 Verify (v) xác nhận 67 Process (v) xử lý (n) quy trình 68 Presciption (n) đơn thuốc 69 Physician (n) = doctor: bác sĩ 70 Personnel (n) nhân sự 71 Attend (v) tham dự Attend = participate= join 72 Seminar= work shop (n) hội thảo 73 Safe (a) an toàn safety (n) sự an toàn 74 Ensure (v) đảm bảo 75 Compliance (n) sự tuân thủ Comply with (v): tuân thủ compliance with 76 Regulation (n) quy định, luật = law= guideline lệ
Note: từ vựng note dấu * là từ khó, khuyến khích học nhưng chưa yêu cầu nhé!
Từ vựng - Ets test 1
STT Word Note 1 Founder: người thành lập Found (v) thành lập founder (n) người thành lập foundation n1: sự thành lập n2: nền tảng 2 President (n) chủ tịch 3 Retail (n) bán lẻ Retail >< wholesale (n) bán sỉ retail clothier (n): công ty bán lẻ quần áo retail store: cửa hàng bán lẻ 4 Community (n) cộng đồng Community center (n) trung tâm cộng động community service (n) dịch vụ cộng cộng, cộng đồng 5 Sale (n) doanh thu 6 Donate (v) quyên góp Donation (n) sự quyên góp 7 Fund (n) quỹ 8 Present (v) trình bày, trình diện 9 Check (n) tấm séc Check (v) kiểm tra 10 Ceremony (n) lễ tiệc Opening ceremony (n) lễ khai trương 11 Organize = hold (v) tổ chức Hold (v1) cầm, nắm v2: tổ chức hold -held-held
12 Fund-raising : gây quỹ
13 Event (n) sự kiện Fund-raising event: sự kiện gây quỹ 14 Institution (n) tổ chức Charitable institution (n) tổ chức từ thiện 15 Celebrate (v) kỉ niệm 16 Anniversary (n) lễ kỉ niệm 17 Concert (n) buổi biểu diễn 18 Discussion (n) buổi thảo luận Discuss (v) thảo luận 19 Programming (n) việc lập kế hoach chương trình phát sóng 20 Take a tour: đi tham quan Tour (n) chuyến thăm 21 Demonstration (n) sự biểu diễn Demonstrate (v) biễn diễn mẫu mẫu 22 Offer (v) đề xuất 23 Equipment (n) thiết bị 24 Registration (n) sự đăng ký Registration form = enrollment form (n) đơn đăng ký register = enroll in (v) đăng ký 25 Enterprise (n) công ty = company=firm 26 Agreement (n1): sự đồng ý (n2) hợp đồng 27 Proposal (n) bản đề xuất Propose (v) 28 Create = generate (v) tạo ra 29 Expect = predict (v1) mong đợi v2: dự đoán 30 Permanent (a) lâu dài >< temporary (a) tạm thời 31 Approve (V) chấp thuận, đồng ý Approval (n) Approve= agree= accept= permit=allow 32 Postponement (n) sự trì hoãn postpone = delay (v) trì hoãn 33 Typical (a) thông thường , bình thường 34 Commercial (a) thuộc về thương mại 35 Tenant (n) người thuê nhà >< landlord:chủ nhà 36 Concern (N) mối quan tâm, lo lắng Concerning= regarding = about (pre) : về, liên quan về (v) quan tâm, lo lắng 37 Foresee (V) dự đoán = predict=expect (v) dự đoán 38 Isue (n1) vấn đề N2: số báo n3: sự phát hành v: cấp, ban, phát = grant 39 Argument (n) sự tranh cãi 40 Background (n) nền, bối cảnh 41 Estimate (n) bản ước lượng 42 Combination (n) sự liên kết 43 Exhibit = exhibition (n) triền lãm Exhibit (v) triễn lãm, trưng bày 44 Auction* (n) buổi đấu giá 45 Festival (n) lễ hội 46 Subcribe (v) đăng ký theo dõi subcription (n) sự đăng ký theo dõi 47 Business hour (n) giờ hành chính Business (N): kinh doanh, doanh nghiệp 48 Take place (v) diễn ra 49 Contact (v) liên lạc, liên hệ 50 Immediately (adv) ngay lập tức, ngay tức khắc 51 Work (v) làm việc (n) công việc, phần việc 52 Schedule (v) lên lịch (n) lịch trình 53 Access (v) truy cập Access St (v) truy cập vào (n) sự truy cập Access to St: sự truy cập vào … 54 Enrollment form = registration form : đơn đăng ký 55 Enclose (v) đính kèm Enclose = attach* : đính kèm