You are on page 1of 3

TOEIC TEST 3

1 Finished product: Thành phẩm

2 intersection Ngã tư

3 inspect Kiểm tra

4 In time Đúng giờ

5 Delivery person Người giao hang

6 Shopping cart Giỏ mua hang

7 Submit = hand in Nộp

8 To be in charge of Chịu trách nhiệm về

9 Box office Phòng vé

10 Tie (v) Buộc

11 Cord (n) Dây điện

12 Headsets (n) Tai nghe

13 To be close to sth Gần với cái gì

14 Put sth into sth Đổ cái gì vào

15 Windmill (n) Cối xay gió

16 Dock (v) Đỗ

17 Board the plane Lên máy bay

18 Make an impression Tạo ấn tượng

19 Deserve (v) Xứng đáng

20 Convetion center Trung tâm hội nghị

21 Exceed (v) Vượt quá

22 Finalize (v) Hoàn thành

23 Tenant (n) Người thuê nhà


24 Advertising agency (n) Hãng quảng cáo

25 Relocate (v) Chuyển địa điểm

26 Compensation (n) Khoản bồi thường

27 Pay s.b back Trả lại tiền cho ai

28 A chain of + N 1 chuỗi

29 Make use of Tận dụng

30 Show interest in sth Thể hiện mối quan tâm đến

31 Pamphlet (n) Cuốn sách mỏng

32 Host (n) Người dẫn chương trình

33 Staples (n) ghim

34 Stapler (n) Cái dập ghim

35 Venue (n) Địa điểm

36 Business conference (n) Hội nghị kinh doanh

37 Appointment (n) Cuộc hẹn

38 Pick sb sb Đón ai đó

39 Customer loyalty card Thẻ khách hang than thiết

40 Mileage point (n) Tích điểm các chuyến bay

41 Artifact (n) Hiện vật

42 A majority of + N Phần lớn …

43 Inclement (a) Khắc nghiệt, xấu

44 Amenity (n) Tiện nghi, đồ đạc

45 Patron (n) Khách hàng quen thuộc

46 Renowned = well-known =
famous
47 A range of + N 1 loạt

48 Feature (v) Mô tả, giới thiệu

49 Keep it up (v) Cố lên

50 Straightforward (a) Dễ dàng

51 Criteria (n) Tiêu chí

52 Come by Ghé qua

53 Colleague (n) Đồng nghiệp

54 Donor (n) Nhà đầu tư

55

You might also like