2 Achieve (v) Đạt được 40 Character (n) Tính cách, nhân vật 3 Activity (n) Hoạt động 41 Childhood (n) Tuổi thơ 4 Actual (adj) Thật sự Yêu cầu, khiếu nại, cho 42 Claim (v) là 5 Advanced (adj) Nâng cao 43 Cognitive (adj) Nhận thức 6 Air (n) Không khí 44 Come up with (v) Nghĩ ra 7 Amazed (adj) Kinh ngạc 45 Commonly (adv) Thông thường 8 Ambiguous (adj) Mơ hồ 46 Compare (v) So sánh 9 Amend (v) Sửa đổi 47 Competition (n) Cuộc thi 10 Anger (n) Sự tức giận 48 Component (n) Thành phần 11 Animal (n) Động vật 49 Concentrate on (v) Tập trung vào 12 Animation (n) Hoạt hình 50 Confident (adj) Tự tin 13 Apparently (adv) Rõ ràng 51 Confused (adj) Bối rối, lúng túng 14 Appeal (n) Sự lôi cuốn, lời kêu gọi 52 Conscious (adj) Có ý thức 15 Appealing (adj) Lôi cuốn 53 Consider (v) Xem xét, coi như 16 Apprenticeship (n) Sự học việc 54 Considerable (adj) Đáng kể 17 Ardent (adj) Nồng nhiệt, hăng hái 55 Console (v) An ủi 18 Argue (v) Tranh cãi 56 Construct (v) Xây dựng 19 Arrange (v) Sắp xếp 57 Continuity (n) Liên tục 20 As long as (conj) Miễn là 58 Corridor (n) Hành lang 21 Aspect (n) Khía cạnh 59 Cost (n) Chi phí 22 Attach (v) Gắn, đính kèm 60 Courtyard (n) Sân 23 Attitude (n) Thái độ 61 Cover (n) Vỏ ngoài 24 Attractive (adj) Thu hút 62 Create (v) Tạo ra 25 Automotive (n) Ô tô 63 Cycle (n) Đi xe đạp (v), chu kỳ (n) 26 Available (adj) Có sẵn 64 Danger (n) Sự nguy hiểm 27 Balloon (n) Bóng bay 65 Daughter (n) Con gái 28 Base on (v) Dựa vào 66 Daylight (n) Ánh sáng ban ngày 29 Basis (n) Nền tảng 67 Decide (v) Quyết định (v) 30 Behavior (n) Thái độ 68 Decision (n) Quyết định (n) 31 Belief (n) Lòng tin, đức tin 69 Decorate (v) Trang trí 32 Boardroom (n) Phòng họp 70 Define (v) Định nghĩa, xác định 33 Brainstorm (v) Động não 71 Definitely (adv) Chắc chắn 34 Bridge (n) Cầu 72 Definition (n) Định nghĩa 35 Brilliant (adj) Sáng chói, tài giỏi 73 Delay (v) Sự trì hoãn 36 Capitalism (n) Chủ nghĩa tư bản 74 Dense (adj) Dày 37 Carry out (v) Thực hiện 75 Department (n) Phòng, bộ phận 38 Caution (n) Sự thận trọng 76 Depression (n) Trầm cảm 77 Design (v) Thiết kế Sự thành lập, tổ chức, cơ 117 Foundation (n) sở, nền tảng 78 Desire (v,n) Sự mong muốn 118 Founder (n) Người sáng lập 79 Despite (adv) Mặc dù Found-Founded- 80 Destructive (adj) Tàn phá 119 Thành lập Founded (v) 81 Determined (adj) Kiên quyết 120 Handout (n) Tài liệu phát tay 82 Development (n) Sự phát triển 121 Healthcare (n) Chăm sóc sức khỏe 83 Diary (n) Nhật ký 122 Height (n) Chiều cao 84 Director (n) Giám đốc 123 Hold-Held-Held (v) Giữ, tổ chức 85 Disciplined (adj) Có kỷ luật 124 Holidays (n) Kỳ nghỉ1`` 86 Discuss (v) Bàn luận 125 Human (n) Con người 87 Do research (v) Làm nghiên cứu Human resources 126 Nguồn nhân lực Phát thảo (v), bản nháp (n) 88 Draft (v, n) 127 Ideal (adj) Lý tưởng (n) 89 Drop (v) Làm rơi 128 Identify (v) Nhận ra, hận dạng 90 Economist (n) Nhà kinh tế 129 Impression (n) Ấn tượng 91 Egg (n) Trứng 130 In response (adv) Đáp lại 92 Emotion (n) Cảm xúc 131 In turn (adv) Kết quả là 93 Engineer (n) Kỹ sư 132 Industrial (adj) Thuộc công nghiệp 94 Entrance (n) Lối vào 133 Industry (n) Ngành công nghiệp 95 Entrepreneur (n) doanh nhân 134 Influence (v,n) Ảnh hưởng 96 Especially (adv) Đặc biệt là 135 Initiation (n) Sự bắt đầu 97 Essential (adj) Cần thiết 136 Insight (n) Sự thấu hiểu 98 Evaluate (v) Đánh giá (v) 137 Inspire (v) Truyền cảm hứng 99 Evaluative (adj) Đánh giá (adj) 138 Intend (v) Dự định 100 Evolution (n) Sự tiến hóa, phát triển 139 Interested (adj) Quan tâm đến 101 Existence (n) Sự tồn tại 140 Introductory (adj) Giới thiệu 102 Expand (v) Mở rộng 141 Invent (v) Sáng chế 103 Expect (v) Mong đợi 142 Irrational (adj) Không hợp lý 104 Explain (v) Giải thích 143 Jealousy (n) Sự ghen tị 105 Exploit (v) Khai thác 144 Junior (n) Trẻ em 106 Explore (v) Khám phá 145 Lay-laid-laid (v) Đặt 107 Expression (n) Sự biểu lộ, biểu cảm 146 Layout (n) Cách trình bày 108 External (adj) Bên ngoài 147 Leader Lãnh đạo 109 Factory (n) Nhà máy 148 Leadership Khả năng lãnh đạo 110 Fame (n) Danh tiếng 149 Lecture (v) Giảng, diễn thuyết 111 Faulty (n) Bị lỗi, bị khuyết điểm 150 Letters (n) Văn học 112 Fear (n) Nỗi sợ 151 Lifetime (n) Cả đời 113 Film (v) Quay phim (v) 152 Location (n) Địa điểm 114 Follower Người theo dõi, môn đồ 153 Logic (n) Lô gic 115 Force (n) Lực lượng, lực 154 Long-term (adj) Dài hạn 116 Former (n) Cũ, cựu 155 Lorry (n) Xe tải 156 Machine (n) Máy 196 Political (adj) Thuộc chính trị 157 Machinery (n) Máy móc 197 Portrait (n) Chân dung 158 Major (adj) Chính, chủ yếu 198 Possible (adj) Khả thi 159 Manage (v) Quản lý 199 Potential (adj,n) Tiềm năng 160 Manufacture (v) Sản xuất 200 Power (n) Quyền lực 161 Manufacturer (n) Nhà sản xuất 201 Practical (adj) Thực tế, thiết thực 162 Master (n) Chủ (n), thành thạo (v) 202 Precise (adj) Chính xác 163 Material (n) Nguyên vật liệu, tài liệu 203 Predator (n) Động vật ăn thịt 164 Meditation (n) Thiền 204 Premise (n) Tài sản 165 Memory (n) Kỉ niệm, trí nhớ 205 Presentation (n) Bài thuyết trình 166 Metal (n) Kim loại 206 Previous (adj) Trước 167 Method (n) Phương pháp 207 Price (n) Giá bán 168 Mind (v) Phiền (v) 208 Principle (n) Nguyên tắc 169 Mind map (n) Sơ đồ tư duy 209 Principled (adj) Có nguyên tắc 170 Miss (v) Bỏ lỡ (v) 210 Prize (n) Phần thưởng 171 Mistake (n) Sai lầm 211 Problem (n) Vấn đề 172 Model (n) Mẫu 212 Production (n) Sản xuất 173 Motion (n) Cử động 213 Profound (adj) Sâu rộng 174 Motivate (v) Tạo động lực 214 Program (n) Chương trình 175 Movement (n) Sự chuyển động 215 Project (n) Dự án 176 Natural (adj) Tự nhiên 216 Proposal (n) Đề xuất 177 Nature (n) Tự nhiên 217 Protection (n) Sự bảo vệ 178 Necessary (adj) Cần thiết 218 Publication (n) Sự xuất bản 179 Negative (adj) Tiêu cực 219 Rapid (adj) Nhanh 180 Note-taking (n) Ghi chú 220 Rationale (n) Cơ sở lý luận 181 Observe (v) Quan sát 221 Realise (v) Nhận ra 182 Obstacle (n) Chướng ngại Reception (n) /rɪ 222 Sự tiếp đón ˈsep.ʃən/ 183 Opportunity (n) Cơ hội 223 Recycle (v) Tái chế 184 Organise (v) Sắp xếp, tổ chức 224 Refer (v) Tham khảo, ngụ ý 185 Original (adj) Ban đầu, nguyên bản 225 Reference (n) Sự tham khảo 186 Outcome (n) Kết quả 226 Refurbishment (n) Nâng cấp 187 Overcome (v) Vượt qua 227 Relation (n) Quan hệ 188 Pain (n) Nỗi đau 228 Relevance (n) Sự liên quan 189 Painting (n) Bức vẽ 229 Relevant (adj) Liên quan 190 Parking (n) Đậu xe 230 Religion (n) Tôn giáo 191 Perch (v) Đậu (chim đậu) 231 Renowned (adj) nổi tiếng 192 Perspective (n) Quan điểm, góc nhìn 232 Require (v) Yêu cầu 193 Philosophy (n) Triết lý, triết học 233 Resilience (n) Khả năng phục hồi 194 Pleasant (adj) Hài lòng 234 Resonate (v) Vang dội 195 Pleasure (n) Niềm vui, sự hân hạnh 235 Scary (adj) Đáng sợ 236 Scope (n) Phạm vi 266 Text (v,n) Chữ, văn bản 237 Session (n) Buổi, phiên họp 267 Texture (n) Kết cấu (vải) 238 Set up (v) Chuẩn bị 268 Theme (n) Chủ đề 239 Setback (n) Sự thụt lùi 269 Theory (n) Học thuyết 240 Shade (n) Bóng râm, sắc thái 270 Therapy (n) Liệu pháp 241 Shape (n) Hình dạng 271 Threat (v, n) Sự đe dọa 242 Shortly (adv) Một thời gian ngắn 272 Throughout (adv) Xuyên suốt 243 Sign (n) Dấu hiệu 273 Timeline (n) Mốc thời gian 244 Significantly (adj) Đáng kể 274 Tiny (adj) Nhỏ nhắn 245 Site (n) Địa điểm 275 Tool (n) Dụng cụ 246 Solve (v) Giải quyết 276 Tower (n) Tòa tháp 247 Source (n) Nguồn 277 Transformation (n) Sự chuyển đổi 248 Special software(n) Phần mềm đặc biệt 278 Treat (v) Đãi, chữa trị 249 Specific (adj) Cụ thể 279 Treatment (n) Sự đối đãi, sự chữa trị 250 Specifically Đặc biệt 280 Triumph (n) Chiến thắng, thành tựu 251 Staff (n) Nhân Viên 281 Understanding (n) Sự hiểu biết 252 Stage (n) Sân khấu, giai đoạn 282 Undertaking Sự đảm nhận 253 Stare (v) Nhìn chằm chằm 283 Unshakable (adj) Không thể lay chuyển 254 State of mind (n) Tâm trạng 284 Vague (adj) Mơ hồ 255 Station (n) Trạm 285 Vehicle (n) Phương tiện giao thông 256 Steel (n) Thép 286 Virtue (n) Đức tính 257 Stream (n) Dòng chảy 287 Virtuous (adj) Có đức tính tốt 258 Stuff (n) Vật dụng 288 Warehouse (n) Kho 259 Suggest (v) Đề nghị, gợi ý 289 Wholly (adv) Hoàn toàn 260 Suppose (v) Cho là 290 Wildlife (n) Cuộc sống hoang dã 261 Surprisingly Thật ngạc nhiên 291 Wing (n) Cánh (chim) 262 Symptom Triệu chứng 292 With regard to (adv) Về mặt 263 Take part in (v) Tham gia 293 Wood (n) Gỗ 264 Talon (n) Móng vuốt 294 Workshop (n) Hội thảo 265 Technique (n) Kĩ thuật