You are on page 1of 4

C16 LISTENING TEST 1 (TOTAL)

1 Access (v,n) Truy cập, tiếp cận 39 Chain (n) Chuỗi


2 Achieve (v) Đạt được 40 Character (n) Tính cách, nhân vật
3 Activity (n) Hoạt động 41 Childhood (n) Tuổi thơ
4 Actual (adj) Thật sự Yêu cầu, khiếu nại, cho
42 Claim (v)

5 Advanced (adj) Nâng cao
43 Cognitive (adj) Nhận thức
6 Air (n) Không khí
44 Come up with (v) Nghĩ ra
7 Amazed (adj) Kinh ngạc
45 Commonly (adv) Thông thường
8 Ambiguous (adj) Mơ hồ
46 Compare (v) So sánh
9 Amend (v) Sửa đổi
47 Competition (n) Cuộc thi
10 Anger (n) Sự tức giận
48 Component (n) Thành phần
11 Animal (n) Động vật
49 Concentrate on (v) Tập trung vào
12 Animation (n) Hoạt hình
50 Confident (adj) Tự tin
13 Apparently (adv) Rõ ràng
51 Confused (adj) Bối rối, lúng túng
14 Appeal (n) Sự lôi cuốn, lời kêu gọi
52 Conscious (adj) Có ý thức
15 Appealing (adj) Lôi cuốn
53 Consider (v) Xem xét, coi như
16 Apprenticeship (n) Sự học việc
54 Considerable (adj) Đáng kể
17 Ardent (adj) Nồng nhiệt, hăng hái
55 Console (v) An ủi
18 Argue (v) Tranh cãi
56 Construct (v) Xây dựng
19 Arrange (v) Sắp xếp
57 Continuity (n) Liên tục
20 As long as (conj) Miễn là
58 Corridor (n) Hành lang
21 Aspect (n) Khía cạnh
59 Cost (n) Chi phí
22 Attach (v) Gắn, đính kèm
60 Courtyard (n) Sân
23 Attitude (n) Thái độ
61 Cover (n) Vỏ ngoài
24 Attractive (adj) Thu hút
62 Create (v) Tạo ra
25 Automotive (n) Ô tô
63 Cycle (n) Đi xe đạp (v), chu kỳ (n)
26 Available (adj) Có sẵn
64 Danger (n) Sự nguy hiểm
27 Balloon (n) Bóng bay
65 Daughter (n) Con gái
28 Base on (v) Dựa vào
66 Daylight (n) Ánh sáng ban ngày
29 Basis (n) Nền tảng
67 Decide (v) Quyết định (v)
30 Behavior (n) Thái độ
68 Decision (n) Quyết định (n)
31 Belief (n) Lòng tin, đức tin
69 Decorate (v) Trang trí
32 Boardroom (n) Phòng họp
70 Define (v) Định nghĩa, xác định
33 Brainstorm (v) Động não
71 Definitely (adv) Chắc chắn
34 Bridge (n) Cầu
72 Definition (n) Định nghĩa
35 Brilliant (adj) Sáng chói, tài giỏi
73 Delay (v) Sự trì hoãn
36 Capitalism (n) Chủ nghĩa tư bản
74 Dense (adj) Dày
37 Carry out (v) Thực hiện
75 Department (n) Phòng, bộ phận
38 Caution (n) Sự thận trọng
76 Depression (n) Trầm cảm
77 Design (v) Thiết kế Sự thành lập, tổ chức, cơ
117 Foundation (n)
sở, nền tảng
78 Desire (v,n) Sự mong muốn
118 Founder (n) Người sáng lập
79 Despite (adv) Mặc dù
Found-Founded-
80 Destructive (adj) Tàn phá 119 Thành lập
Founded (v)
81 Determined (adj) Kiên quyết 120 Handout (n) Tài liệu phát tay
82 Development (n) Sự phát triển 121 Healthcare (n) Chăm sóc sức khỏe
83 Diary (n) Nhật ký 122 Height (n) Chiều cao
84 Director (n) Giám đốc 123 Hold-Held-Held (v) Giữ, tổ chức
85 Disciplined (adj) Có kỷ luật 124 Holidays (n) Kỳ nghỉ1``
86 Discuss (v) Bàn luận 125 Human (n) Con người
87 Do research (v) Làm nghiên cứu Human resources
126 Nguồn nhân lực
Phát thảo (v), bản nháp (n)
88 Draft (v, n) 127 Ideal (adj) Lý tưởng
(n)
89 Drop (v) Làm rơi 128 Identify (v) Nhận ra, hận dạng
90 Economist (n) Nhà kinh tế 129 Impression (n) Ấn tượng
91 Egg (n) Trứng 130 In response (adv) Đáp lại
92 Emotion (n) Cảm xúc 131 In turn (adv) Kết quả là
93 Engineer (n) Kỹ sư 132 Industrial (adj) Thuộc công nghiệp
94 Entrance (n) Lối vào 133 Industry (n) Ngành công nghiệp
95 Entrepreneur (n) doanh nhân 134 Influence (v,n) Ảnh hưởng
96 Especially (adv) Đặc biệt là 135 Initiation (n) Sự bắt đầu
97 Essential (adj) Cần thiết 136 Insight (n) Sự thấu hiểu
98 Evaluate (v) Đánh giá (v) 137 Inspire (v) Truyền cảm hứng
99 Evaluative (adj) Đánh giá (adj) 138 Intend (v) Dự định
100 Evolution (n) Sự tiến hóa, phát triển 139 Interested (adj) Quan tâm đến
101 Existence (n) Sự tồn tại 140 Introductory (adj) Giới thiệu
102 Expand (v) Mở rộng 141 Invent (v) Sáng chế
103 Expect (v) Mong đợi 142 Irrational (adj) Không hợp lý
104 Explain (v) Giải thích 143 Jealousy (n) Sự ghen tị
105 Exploit (v) Khai thác 144 Junior (n) Trẻ em
106 Explore (v) Khám phá 145 Lay-laid-laid (v) Đặt
107 Expression (n) Sự biểu lộ, biểu cảm 146 Layout (n) Cách trình bày
108 External (adj) Bên ngoài 147 Leader Lãnh đạo
109 Factory (n) Nhà máy 148 Leadership Khả năng lãnh đạo
110 Fame (n) Danh tiếng 149 Lecture (v) Giảng, diễn thuyết
111 Faulty (n) Bị lỗi, bị khuyết điểm 150 Letters (n) Văn học
112 Fear (n) Nỗi sợ 151 Lifetime (n) Cả đời
113 Film (v) Quay phim (v) 152 Location (n) Địa điểm
114 Follower Người theo dõi, môn đồ 153 Logic (n) Lô gic
115 Force (n) Lực lượng, lực 154 Long-term (adj) Dài hạn
116 Former (n) Cũ, cựu 155 Lorry (n) Xe tải
156 Machine (n) Máy 196 Political (adj) Thuộc chính trị
157 Machinery (n) Máy móc 197 Portrait (n) Chân dung
158 Major (adj) Chính, chủ yếu 198 Possible (adj) Khả thi
159 Manage (v) Quản lý 199 Potential (adj,n) Tiềm năng
160 Manufacture (v) Sản xuất 200 Power (n) Quyền lực
161 Manufacturer (n) Nhà sản xuất 201 Practical (adj) Thực tế, thiết thực
162 Master (n) Chủ (n), thành thạo (v) 202 Precise (adj) Chính xác
163 Material (n) Nguyên vật liệu, tài liệu 203 Predator (n) Động vật ăn thịt
164 Meditation (n) Thiền 204 Premise (n) Tài sản
165 Memory (n) Kỉ niệm, trí nhớ 205 Presentation (n) Bài thuyết trình
166 Metal (n) Kim loại 206 Previous (adj) Trước
167 Method (n) Phương pháp 207 Price (n) Giá bán
168 Mind (v) Phiền (v) 208 Principle (n) Nguyên tắc
169 Mind map (n) Sơ đồ tư duy 209 Principled (adj) Có nguyên tắc
170 Miss (v) Bỏ lỡ (v) 210 Prize (n) Phần thưởng
171 Mistake (n) Sai lầm 211 Problem (n) Vấn đề
172 Model (n) Mẫu 212 Production (n) Sản xuất
173 Motion (n) Cử động 213 Profound (adj) Sâu rộng
174 Motivate (v) Tạo động lực 214 Program (n) Chương trình
175 Movement (n) Sự chuyển động 215 Project (n) Dự án
176 Natural (adj) Tự nhiên 216 Proposal (n) Đề xuất
177 Nature (n) Tự nhiên 217 Protection (n) Sự bảo vệ
178 Necessary (adj) Cần thiết 218 Publication (n) Sự xuất bản
179 Negative (adj) Tiêu cực 219 Rapid (adj) Nhanh
180 Note-taking (n) Ghi chú 220 Rationale (n) Cơ sở lý luận
181 Observe (v) Quan sát 221 Realise (v) Nhận ra
182 Obstacle (n) Chướng ngại Reception (n) /rɪ
222 Sự tiếp đón
ˈsep.ʃən/
183 Opportunity (n) Cơ hội
223 Recycle (v) Tái chế
184 Organise (v) Sắp xếp, tổ chức
224 Refer (v) Tham khảo, ngụ ý
185 Original (adj) Ban đầu, nguyên bản
225 Reference (n) Sự tham khảo
186 Outcome (n) Kết quả
226 Refurbishment (n) Nâng cấp
187 Overcome (v) Vượt qua
227 Relation (n) Quan hệ
188 Pain (n) Nỗi đau
228 Relevance (n) Sự liên quan
189 Painting (n) Bức vẽ
229 Relevant (adj) Liên quan
190 Parking (n) Đậu xe
230 Religion (n) Tôn giáo
191 Perch (v) Đậu (chim đậu)
231 Renowned (adj) nổi tiếng
192 Perspective (n) Quan điểm, góc nhìn
232 Require (v) Yêu cầu
193 Philosophy (n) Triết lý, triết học
233 Resilience (n) Khả năng phục hồi
194 Pleasant (adj) Hài lòng
234 Resonate (v) Vang dội
195 Pleasure (n) Niềm vui, sự hân hạnh
235 Scary (adj) Đáng sợ
236 Scope (n) Phạm vi 266 Text (v,n) Chữ, văn bản
237 Session (n) Buổi, phiên họp 267 Texture (n) Kết cấu (vải)
238 Set up (v) Chuẩn bị 268 Theme (n) Chủ đề
239 Setback (n) Sự thụt lùi 269 Theory (n) Học thuyết
240 Shade (n) Bóng râm, sắc thái 270 Therapy (n) Liệu pháp
241 Shape (n) Hình dạng 271 Threat (v, n) Sự đe dọa
242 Shortly (adv) Một thời gian ngắn 272 Throughout (adv) Xuyên suốt
243 Sign (n) Dấu hiệu 273 Timeline (n) Mốc thời gian
244 Significantly (adj) Đáng kể 274 Tiny (adj) Nhỏ nhắn
245 Site (n) Địa điểm 275 Tool (n) Dụng cụ
246 Solve (v) Giải quyết 276 Tower (n) Tòa tháp
247 Source (n) Nguồn 277 Transformation (n) Sự chuyển đổi
248 Special software(n) Phần mềm đặc biệt 278 Treat (v) Đãi, chữa trị
249 Specific (adj) Cụ thể 279 Treatment (n) Sự đối đãi, sự chữa trị
250 Specifically Đặc biệt 280 Triumph (n) Chiến thắng, thành tựu
251 Staff (n) Nhân Viên 281 Understanding (n) Sự hiểu biết
252 Stage (n) Sân khấu, giai đoạn 282 Undertaking Sự đảm nhận
253 Stare (v) Nhìn chằm chằm 283 Unshakable (adj) Không thể lay chuyển
254 State of mind (n) Tâm trạng 284 Vague (adj) Mơ hồ
255 Station (n) Trạm 285 Vehicle (n) Phương tiện giao thông
256 Steel (n) Thép 286 Virtue (n) Đức tính
257 Stream (n) Dòng chảy 287 Virtuous (adj) Có đức tính tốt
258 Stuff (n) Vật dụng 288 Warehouse (n) Kho
259 Suggest (v) Đề nghị, gợi ý 289 Wholly (adv) Hoàn toàn
260 Suppose (v) Cho là 290 Wildlife (n) Cuộc sống hoang dã
261 Surprisingly Thật ngạc nhiên 291 Wing (n) Cánh (chim)
262 Symptom Triệu chứng 292 With regard to (adv) Về mặt
263 Take part in (v) Tham gia 293 Wood (n) Gỗ
264 Talon (n) Móng vuốt 294 Workshop (n) Hội thảo
265 Technique (n) Kĩ thuật

You might also like