VOCABULARY FOR CHAPTER 5: MANAGERIAL DECISION MAKING
No. Words Meaning
1 Alternative (n) Lựa chọn (một trong hai); các phương án này loại trừ lẫn nhau Alternative (adj) Thay thế 2 Programmed (adj) Theo chương trình 3 Recurring (adj) Diễn ra thường xuyên, định kỳ 4 Nonprogrammed (adj) Không theo chương trình 5 Certainty (n)-> Certain (adj) Chắc chắn 6 Risk (n) -> Risky (adj) Rủi ro 7 Uncertainty (n) -> uncertain (adj) Không chắc chắn 8 Ambiguity (n) -> ambiguous (adj) Mơ hồ 9 Failure (n) -> Fail (v) Thất bại 10 Conflict (n) Xung đột 11 The Ideal, Rational, Classical Model Mô hình cổ diển/ hợp lý/ lý tưởng 12 Assumption (n) Giả định, giả thuyết 13 Bounded (adj) Giới hạn => Bounded rationality/ administrative model Mô hình hành chính/ hợp lý giới hạn 14 Satisfy (v) Thoả mãn 15 Intuition (n) Trực giác 16 Coalition (n) Thoả hiệp, liên minh 17 Alliance (n) liên minh 18 Political model Mô hình chính trị 19 Recognize (v)-> Recognition Nhận dạng, nhận ra 20 Diagnose (v) -> Diagnosis Chuẩn đoán 21 Directive (adj) Chỉ thị 22 Analytic (adj) Phân tích 23 Conceptual (adj) Nhận thức 24 Behavioral (adj) Hành vi