You are on page 1of 1

QUẢN TRỊ HỌC

VOCABULARY FOR CHAPTER 1

Words
1 Competency (n) Năng lực Competency
2 State-of-the-art (adj) hiện đại, tiên tiến State of the art
3 Function (n) chức năng function
4 Planning Hoạch định planning
5 Organizing Tổ chức organizing
6 Leading Lãnh đạo leading
7 Controlling Kiểm tra controlling
8 Resource (n) Nguồn lực resource
9 Efficiency (n) Hiệu quả efficiency
10 Effectiveness (n) Hữu hiệu effectiveness
11 Skill (n) Kĩ năng skill
12 Conceptual skill Kĩ năng nhận thức Conceptual skill
13 Human skill Kĩ năng nhân sự Resource skill
14 Technical skill Kĩ năng chuyên môn / kĩ thuật Technogy skill
15 Top manager Nhà quản trị cấp cao Top manager
16 Middle manager Nhà quản trị cấp trung Middle manager
17 First-line manager nhà quản trị cấp cơ sở First-line manager
18 Project manager Nhà quản trị dự án Project manager
19 Functional manager Nhà quản trị chức năng functional manager
20 General manager Nhà quản trị điều hành/ tổng quát General manager
21 Role (n) Vai trò role
22 Liaison (n) Người liên kết liaison
23 Disseminator (n) Người truyền tin Dissemination
24 Spokesperson(n) Người phát ngôn spokesperson
25 Entrepreneur (n) Người khởi xướng kinh doanh Entrepreneur
26 Disturbance Handler (n) Người xử lý vướng mắc Disturbance handler
27 Resource Allocator (n) Người phân bổ nguồn lực Resource allocator
28 Negotiator (n) Người thương lượng negotiator
29 Non-profit (adj) Phi lợi nhuận Non-profit
30 globalization (n) Toàn cầu hoá Globalization

You might also like