You are on page 1of 2

VOCABULARY FOR CHAPTER 4: PLANNING AND STRATEGY

FORMULATION

No. Words Meaning


PLANNING
1 Blueprint (n) Kế hoạch chi tiết
2 Mission (n) Sứ mệnh
3 Vision(n) Viễn cảnh
4 Strategic goals /plans Mục tiêu/ Kế hoạch chiến lược
5 Tactical goals/plans Mục tiêu/ Kế hoạch chiến thuật
6 Operational goals/plans Mục tiêu/ Kế hoạch tác nghiệp
7 Align (v) Liên kết
8 Management- by- Objectives (MBO) Quản trị theo mục tiêu MBO
9 Specific (adj) Cụ thể
10 Measurable (adj) Đo lường được
11 Challenging (adj) Thách thức
12 Realistic (adj) Tính thực tế
13 Single – use plan (program, project) Kế hoạch đơn dụng
14 Standing plans ( policy, rule, procedure) Kế hoạch đa dụng
15 Contigency Planning Hoạch định tình huống
16 Scenario (n) Kịch bản
=> Building scenario Xây dựng kịch bản
17 Crisis (n) Khủng hoảng
=> Crisis planning Hoạch định khủng hoảng
18 Devastate (v) Tàn phá, phá huỷ
=> Devastating , devastated (adj)
19 Prevent (v) Ngăn ngừa
=> Prevention (n)
STRATEGY FORMULATION AND EXECUTION
20 Competitive (adj) cạnh tranh
21 Competitive advantage Lợi thế cạnh tranh
22 Exploit (v) Khai thác
23 Synergy (n) Hợp lực
=> Achieve Synergy => Đạt được sự hợp lực
24 Corporate – level strategy Chiến lược cấp công ty
25 Business – level strategy Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
26 Functional – level strategy Chiến lược cấp chức năng
27 Excecute (v) Thực thi

28 Portfolio (n) Danh mục/ danh mục đầu tư


29 Strategic Business Units (SBUs) Đơn vị kinh doanh chiến lược
30 Market share Thị phần

31 growth rate Tốc độ tăng trưởng

32 Diversification (n) Đa dạng hoá


33 Vertical Dọc
34 Integrate (V) Hội nhập
=> Integration
35 Differentiation (n) Khác biệt hoá
36 Leadership (n) Lãnh đạo
37 Cost leadership Dẫn đạo chi phí
38 Focus strategy Chiến lược tập trung
39 Concentrate (v) Tập trung
Concentration (n)

You might also like