PLANNING 1 Blueprint (n) Kế hoạch chi tiết 2 Mission (n) Sứ mệnh 3 Vision(n) Viễn cảnh 4 Strategic goals /plans Mục tiêu/ Kế hoạch chiến lược 5 Tactical goals/plans Mục tiêu/ Kế hoạch chiến thuật 6 Operational goals/plans Mục tiêu/ Kế hoạch tác nghiệp 7 Align (v) Liên kết 8 Management- by- Objectives (MBO) Quản trị theo mục tiêu MBO 9 Specific (adj) Cụ thể 10 Measurable (adj) Đo lường được 11 Challenging (adj) Thách thức 12 Realistic (adj) Tính thực tế 13 Single – use plan (program, project) Kế hoạch đơn dụng 14 Standing plans ( policy, rule, procedure) Kế hoạch đa dụng 15 Contigency Planning Hoạch định tình huống 16 Scenario (n) Kịch bản => Building scenario Xây dựng kịch bản 17 Crisis (n) Khủng hoảng => Crisis planning Hoạch định khủng hoảng 18 Devastate (v) Tàn phá, phá huỷ => Devastating , devastated (adj) 19 Prevent (v) Ngăn ngừa => Prevention (n) STRATEGY FORMULATION AND EXECUTION 20 Competitive (adj) cạnh tranh 21 Competitive advantage Lợi thế cạnh tranh 22 Exploit (v) Khai thác 23 Synergy (n) Hợp lực => Achieve Synergy => Đạt được sự hợp lực 24 Corporate – level strategy Chiến lược cấp công ty 25 Business – level strategy Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh 26 Functional – level strategy Chiến lược cấp chức năng 27 Excecute (v) Thực thi
28 Portfolio (n) Danh mục/ danh mục đầu tư
29 Strategic Business Units (SBUs) Đơn vị kinh doanh chiến lược 30 Market share Thị phần
31 growth rate Tốc độ tăng trưởng
32 Diversification (n) Đa dạng hoá
33 Vertical Dọc 34 Integrate (V) Hội nhập => Integration 35 Differentiation (n) Khác biệt hoá 36 Leadership (n) Lãnh đạo 37 Cost leadership Dẫn đạo chi phí 38 Focus strategy Chiến lược tập trung 39 Concentrate (v) Tập trung Concentration (n)