You are on page 1of 2

It never gets easier, you just get better

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ Đột ngột

2 Issue (n) /ˈɪʃuː/ Ấn bản/ vấn đề

Commence
3 (v) /kəˈmens/ Bắt đầu
= start/ begin

4 Restrict (v) /rɪˈstrɪkt/ Giới hạn

5 Speech (n) /spiːtʃ/ Bài diễn văn

6 Intend (v) /ɪnˈtend/ Dự định

7 Replace (v) /rɪˈpleɪs/ Thay thế

8 Vehicle (n) /ˈviːəkl/ Phương tiện

9 Policy (n) /ˈpɒləsi/ Chính sách

10 Interact (v) /ˌɪntərˈækt/ Tương tác

Put on Mặc vào


11 (v) /ˈpʊt ɒn/
Take off Coi ra

12 Prior to (prep) /ˈpraɪər/ Trước

13 Enter (v) /ˈentər/ Đi vào

14 Technician (n) /tekˈnɪʃn/ Kỹ thuật viên

Toeic for success career


It never gets easier, you just get better

15 Effort (n) /ˈefərt/ Nỗ lực

16 Expert (n) /ˈekspɜːt/ Chuyên gia

17 Reference (n) /ˈrefrəns/ Sự tham khảo

18 Guide (n) /ɡaɪd/ Người hướng dẫn

19 Reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy

Thông thường, phổ


20 Common (adj) /ˈkɒmən/
biến

21 Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích

22 Executive (n) /ɪɡˈzekjətɪv/ Ban điều hành

23 Include (v) /ɪnˈkluːd/ Bao gồm

24 Stock (n/v) /stɒk/ Hàng hóa/ tich tru

25 Option (n) /ˈɒpʃn/ Sự lựa chọn

26 Unfortunately (adv) /ʌnˈfɔːtʃənətli/ Không may

27 Division (n) /dɪˈvɪʒn/ Bộ phận

28 Promote (v) /prəˈməʊt/ Quảng bá, thăng tiến

29 Inclement (adj) /ɪnˈklemənt/ Khắc nghiệt, xấu

Postpone
30 (v) /pəˈspəʊn/ Trì hoãn
delay

Toeic for success career

You might also like