Professional Documents
Culture Documents
Extended Version of IT
Extended Version of IT
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T
2 /ˈprəʊsɛs/ Noun Xử lý
Process
Truy cập; sự
4 /ˈækˌsɛs/ Noun/Verb
truy cập
Access
Tiến hành,
5 /pərˈfɔːrm/ Verb
thực hiện
Perform
Nhà phân
8 /ˈænəlɪst/ Noun
tích
Analyst
Bộ dồn
10 /ˈmʌltɪˌplɛksər/ Noun kênh/bộ ghép
Multiplexor kênh
Số học, thuộc
13 /njuːˈmerɪk/ Adjective
về số học
Numeric
Nhị phân,
14 /ˈbaɪnəri/ Adjective thuộc về nhị
Binary phân
Tính toán,
15 /ˈfɪɡjər aʊt/ Verb
tìm ra
Figure out
Thanh ghi,
18 /ˈrɛdʒɪstər/ Noun
đăng ký
Register
Hội thảo từ
20 /ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/ Noun
xa
Teleconference
23 /ˈprəʊsɛsər/ Noun Bộ xử lý
Processor
24 /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Noun Ứng dụng
Application
Đơn mục
30 /ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/ Adjective
đích
Single-purpose
Giải pháp,
31 /səˈluːʃən/ Noun
lời giải
Solution
Số, thuộc về
34 /ˈdɪdʒɪtl̩ / Adjective
số
Digital
/əˈkuːstɪk
35 Noun Bộ ghép âm
Acoustic ˈkʌplər/
coupler
36 /ˈnɛtwɜːrk/ Noun Mạng
Network
Có thể tin
39 /dɪˈpɛndəbl/ Adjective
cậy được
Dependable
Truyền;
40 /trænzˈmɪt/ Verb
chuyển giao
Transmit
Thuộc tính,
44 /ˌkærɪktərˈɪstɪk/ Noun
nét tính cách
Characteristic
Truy cập từ
45 /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ Noun
xa qua mạng
Remote Access
Ra lệnh, lệnh
46 /kəˈmɑːnd/ Noun/Verb (trong máy
Command tính)
Sự có thể tin
49 /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ Noun
cậy được
Reliability
50 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T
Trình biên
3 /kəmˈpaɪlər/ Noun
dịch
Compiler
Phần mềm
5 /ˈfɜrmˌwɛr/ Noun
trong ROM
Firmware
Nhân hệ điều
7 /ˈkɜrnl̩ / Noun
hành
Kernel
Phần mềm
8 /ˈmɪdlˌwɛr/ Noun
trung gian
Middleware
9 /ˈɡræfɪks/ Noun Đồ họa
Graphics
Phần mềm
14 /ˈmælˌwɛr/ Noun
độc hại
Malware
Vòng nhiễm
24 /ˈfɛraɪt rɪŋ/ Noun
từ
Ferrite ring
Ngang;
25 /ˌhɒrɪˈzɒntl/ Adjective
đường ngang
Horizontal
Đồ phụ tùng
31 /ˈɡædʒɪt/ Noun
nhỏ
Gadget
Dọc; đường
34 /ˈvɜːtɪkəl/ Adjective
dọc
Vertical
Sự tiên đoán,
41 /prɪˈdɪkʃən/ Noun
lời tiên đoán
Prediction
Đoàn tàu,
48 /treɪn/ Noun dòng, dãy,
Train chuỗi
Có khả năng,
9 /æpt/ Verb có khuynh
Apt hướng
15 /dɪsˈkraɪb/ Verb Mô tả
Describe
Adjective, Cá nhân, cá
25 /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/
Noun thể
Individual
Sự bất thường,
27 /ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/ Noun không theo
Irregularity quy tắc
/ˌmɒnəʊkrə
32 Adjective Đơn sắc
ˈmætɪk/
Monochromatic
Thiết bị đánh
37 /ˈplɒtər/ Noun
dấu; máy vẽ
Plotter
Thuộc về xúc
38 /ˈtæktaɪl/ Adjective
giác
Tactile
39 /ˈvɜːrtʃuəl/ Adjective Ảo
Virtual
Sao lưu, dự
40 /ˈbækʌp/ Noun, Verb
phòng
Backup
40 từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin khác
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T
Noun,
37 /briːtʃ/ Lỗ hổng
Verb
Breach
20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
phổ biến
Bằng cách làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn sẽ dễ dàng
đọc, hiểu và sử dụng kiến thức chuyên môn một cách chính xác và linh hoạt.
ST
Thuật ngữ Dịch nghĩa
T
1 Mã nguồn
Source Code
4 Hệ điều hành
Operating system
5 Mạng máy tính nội bộ
LAN – Local Area
Network
7 Dữ liệu chữ số
Alphanumeric data
19 Máy ảo
Virtual Machine