You are on page 1of 18

50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về thuật toán

ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T

1 /stɔːr/ Verb/Noun Lưu trữ


Store

2 /ˈprəʊsɛs/ Noun Xử lý
Process

3 /swɪtʃ/ Noun/Verb Chuyển


Switch

Truy cập; sự
4 /ˈækˌsɛs/ Noun/Verb
truy cập
Access

Tiến hành,
5 /pərˈfɔːrm/ Verb
thực hiện
Perform

6 /kənˈvɜːrʒən/ Noun Chuyển đổi


Conversion

/ˈklʌstər kən Bộ điều


7 Noun
Cluster ˈtroʊlər/ khiển trùm
controller

Nhà phân
8 /ˈænəlɪst/ Noun
tích
Analyst

9 /ˈaʊtˌpʊt/ Noun Ra, đưa ra


Output

Bộ dồn
10 /ˈmʌltɪˌplɛksər/ Noun kênh/bộ ghép
Multiplexor kênh

11 /ɪnˈvɛnʃən/ Noun Phát minh


Invention
12 /trænzˈmɪʃən/ Noun Truyền tải
Transmission

Số học, thuộc
13 /njuːˈmerɪk/ Adjective
về số học
Numeric

Nhị phân,
14 /ˈbaɪnəri/ Adjective thuộc về nhị
Binary phân

Tính toán,
15 /ˈfɪɡjər aʊt/ Verb
tìm ra
Figure out

16 /pəˈrɪfərəl/ Noun Ngoại vi


Peripheral

17 /ˈæbəkəs/ Noun Bàn tính


Abacus

Thanh ghi,
18 /ˈrɛdʒɪstər/ Noun
đăng ký
Register

19 /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ Noun Phép nhân


Multiplication

Hội thảo từ
20 /ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/ Noun
xa
Teleconference

Tiến hành thí


21 /ɪkˈsperɪmənt/ Noun/Verb nghiệm, cuộc
Experiment thí nghiệm

22 /səbˈtrækʃən/ Noun Phép trừ


Subtraction

23 /ˈprəʊsɛsər/ Noun Bộ xử lý
Processor
24 /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Noun Ứng dụng
Application

25 /ɪˈkwɪpmənt/ Noun Trang thiết bị


Equipment

26 /əˈrɪθmətɪk/ Noun Số học


Arithmetic

27 /ˈʧænl/ Noun Kênh


Channel

28 /ˈænəlɒɡ/ Adjective Tương tự


Analog

29 /ˈhɪstəri/ Noun Lịch sử


History

Đơn mục
30 /ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/ Adjective
đích
Single-purpose

Giải pháp,
31 /səˈluːʃən/ Noun
lời giải
Solution

32 /ˈsɪɡnəl/ Noun Tín hiệu


Signal

33 /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Noun Tích hợp


Integration

Số, thuộc về
34 /ˈdɪdʒɪtl̩ / Adjective
số
Digital

/əˈkuːstɪk
35 Noun Bộ ghép âm
Acoustic ˈkʌplər/
coupler
36 /ˈnɛtwɜːrk/ Noun Mạng
Network

37 /ˌɒpəˈreɪʃən/ Noun Sự vận hành


Operation

38 /ɪmˈprɪnt/ Verb/Noun In, khắc


Imprint

Có thể tin
39 /dɪˈpɛndəbl/ Adjective
cậy được
Dependable

Truyền;
40 /trænzˈmɪt/ Verb
chuyển giao
Transmit

41 /ˌæləˈkeɪʃən/ Noun Sự phân bổ


Allocation

42 /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Noun Thế hệ


Generation

43 /əˈbɪləti/ Noun Khả năng


Ability

Thuộc tính,
44 /ˌkærɪktərˈɪstɪk/ Noun
nét tính cách
Characteristic

Truy cập từ
45 /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ Noun
xa qua mạng
Remote Access

Ra lệnh, lệnh
46 /kəˈmɑːnd/ Noun/Verb (trong máy
Command tính)

47 /kənˈsɪst/ Verb Bao gồm


Consist (of)
48 /kənˈvɜːrt/ Verb Chuyển đổi
Convert

Sự có thể tin
49 /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ Noun
cậy được
Reliability

50 /ˈmʌltiˌtɑːsk/ Verb/Adjective Đa nhiệm


Multi-task

50 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T

1 /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Noun Tự động hóa


Automation

2 /ˈbaɪnəri koʊd/ Noun Mã nhị phân


Binary code

Trình biên
3 /kəmˈpaɪlər/ Noun
dịch
Compiler

4 /ˈdiːˌbʌɡər/ Noun Trình gỡ lỗi


Debugger

Phần mềm
5 /ˈfɜrmˌwɛr/ Noun
trong ROM
Firmware

6 /ˈɪntərfeɪs/ Noun Giao diện


Interface

Nhân hệ điều
7 /ˈkɜrnl̩ / Noun
hành
Kernel

Phần mềm
8 /ˈmɪdlˌwɛr/ Noun
trung gian
Middleware
9 /ˈɡræfɪks/ Noun Đồ họa
Graphics

10 /ˈproʊtəˌkɔl/ Noun Giao thức


Protocol

11 /ˈsɜːrvər/ Noun Máy chủ


Server

12 /ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/ Noun Ảo hóa


Virtualization

13 /ˈfaɪərˌwɔːl/ Noun Tường lửa


Firewall

Phần mềm
14 /ˈmælˌwɛr/ Noun
độc hại
Malware

15 /ɪnˈkrɪpʃən/ Noun Mã hóa


Encryption

16 /dɪˈkrɪpʃən/ Noun Giải mã


Decryption

17 /kæʃ/ Noun Bộ đệm


Cache

18 /ˈbændwɪθ/ Noun Băng thông


Bandwidth

19 /ˈælɔɪ/ Noun Hợp kim


Alloy

20 /ˈbʌbl ˈmɛməri/ Noun Bộ nhớ bọt


Bubble memory
21 /kəˈpæsəti/ Noun Dung lượng
Capacity

22 /kɔr ˈmɛməri/ Noun Bộ nhớ lõi


Core memory

23 /ˈdɒmɪneɪt/ Verb Thống trị


Dominate

Vòng nhiễm
24 /ˈfɛraɪt rɪŋ/ Noun
từ
Ferrite ring

Ngang;
25 /ˌhɒrɪˈzɒntl/ Adjective
đường ngang
Horizontal

26 /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ Noun Sự cảm hứng


Inspiration

27 /ˌɪntərˈsɛkʃən/ Noun Giao điểm


Intersection

28 /ˈdiːteɪld/ Adjective Chi tiết


Detailed

29 /rɪsˈpɛktɪv/ Adjective Tương ứng


Respective

Giữ lại, duy


30 /rɪˈteɪn/ Verb
trì
Retain

Đồ phụ tùng
31 /ˈɡædʒɪt/ Noun
nhỏ
Gadget

/ˌsɛmikənˈdʌktər Bộ nhớ bán


32 Noun
Semiconductor ˈmɛməri/ dẫn
memory
33 /juˈniːk/ Adjective Duy nhất
Unique

Dọc; đường
34 /ˈvɜːtɪkəl/ Adjective
dọc
Vertical

35 /waɪər/ Noun Dây điện


Wire

36 /ˈmeɪtrɪks/ Noun Ma trận


Matrix

37 /ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/ Noun Vi phim


Microfilm

38 /ˈnəʊtɪsəbl̩ / Adjective Dễ nhận thấy


Noticeable

39 /fəˈnɒmɪnən/ Noun Hiện tượng


Phenomenon

40 /pəˈzɪʃən/ Noun Vị trí


Position

Sự tiên đoán,
41 /prɪˈdɪkʃən/ Noun
lời tiên đoán
Prediction

42 /ˈkwɒlɪti/ Noun Chất lượng


Quality

43 /ˈkwɒntɪti/ Noun Số lượng


Quantity

44 /ˈrɪbən/ Noun Dải băng


Ribbon
45 /sɛt/ Noun Tập
Set

46 /spɪn/ Verb Quay


Spin

47 /ˈθɜːməl/ Adjective Nhiệt


Thermal

Đoàn tàu,
48 /treɪn/ Noun dòng, dãy,
Train chuỗi

49 /trænzˈluːsənt/ Adjective Trong mờ


Translucent

50 /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ Noun Cấu hình


Configuration
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học
tiếng Anh văn phòng
40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T

1 /kəmˈpætəbl/ Adjective Tương thích


Compatible

2 /ˈdeɪtəbeɪs/ Noun Cơ sở dữ liệu


Database

3 /ˈdeɪtəbeɪs/ Noun Cơ sở dữ liệu


Database

4 /ˈsɜːrkɪt/ Noun Mạch


Circuit
5 /ˈsɒftweər/ Noun Phần mềm
Software

6 /ˈhɑːrdweər/ Noun Phần cứng


Hardware

7 /ˌmʌlti ˈjuːzər/ Adjective Đa người dùng


Multi-user

8 /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ Noun Sự thay thế


Alternative

Có khả năng,
9 /æpt/ Verb có khuynh
Apt hướng

10 /biːm/ Noun Chùm


Beam

11 /tʃeɪn/ Noun Chuỗi


Chain

Làm cho trong


12 /ˈklærɪfaɪ/ Verb
sáng dễ hiểu
Clarify

13 /kɔɪl/ Verb, Noun Cuộn


Coil

Làm đặc lại,


14 /kənˈdɛns/ Verb
làm gọn lại
Condense

15 /dɪsˈkraɪb/ Verb Mô tả
Describe

16 /dɪˈmɛnʃən/ Noun Hướng


Dimension
17 /drʌm/ Noun Trống
Drum

18 /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ Adjective Nhiếm điện


Electro
sensitive

19 /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ Adjective Tĩnh điện


Electrostatic

Phơi bày, phô


20 /ɪkˈspoʊz/ Verb
ra
Expose

Cam đoan, bảo


21 /ˌɡærənˈtiː/ Verb, Noun
đảm
Guarantee

22 /ˌdiːˈmæɡnətaɪz/ Verb Khử từ hóa


Demagnetize

23 /ˈɪntrəˌnɛt/ Noun Mạng nội bộ


Intranet

24 /ˈhæmər/ Noun Búa


Hammer

Adjective, Cá nhân, cá
25 /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/
Noun thể
Individual

26 /ɪnˈɜːrʃə/ Noun Quán tính


Inertia

Sự bất thường,
27 /ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/ Noun không theo
Irregularity quy tắc

28 /ɪˈstæblɪʃ/ Verb Thiết lập


Establish
29 /ˈpɜːrmənənt/ Adjective Vĩnh viễn
Permanent

30 /daɪˈvɜːrs/ Adjective Nhiều loại


Diverse

Phức tạp; cầu


31 /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ Adjective
kỳ
Sophisticated

/ˌmɒnəʊkrə
32 Adjective Đơn sắc
ˈmætɪk/
Monochromatic

33 /blɪŋk/ Verb Nhấp nháy


Blink

34 /ˌduːəl ˈdɛnsəti/ Noun Mật độ kép


Dual-density

35 /ʃeɪp/ Noun Hình dạng


Shape

36 /kɜrv/ Noun Đường cong


Curve

Thiết bị đánh
37 /ˈplɒtər/ Noun
dấu; máy vẽ
Plotter

Thuộc về xúc
38 /ˈtæktaɪl/ Adjective
giác
Tactile

39 /ˈvɜːrtʃuəl/ Adjective Ảo
Virtual

Sao lưu, dự
40 /ˈbækʌp/ Noun, Verb
phòng
Backup
40 từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin khác
ST
Từ vựng Phiên âm Từ loại Dịch nghĩa
T

1 /ˈælɡəˌrɪðəm/ Noun Thuật toán


Algorithm

2 /ˈɪntərnɛt/ Noun Internet


Internet

3 /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ Noun Xác thực


Authentication

4 /sərˈtɪfɪkət/ Noun Chứng chỉ


Certificate

5 /ˈruːtər/ Noun Router


Router

6 /ˈklaɪənt/ Noun Máy khách


Client

7 /ˈwɛbsaɪt/ Noun Trang web


Website

8 /bʌɡ/ Noun Lỗi


Bug

9 /ˈædʒaɪl/ Adjective Linh hoạt


Agile

Noun, Kiểm tra, thử


10 /tɛst/
Verb nghiệm
Test

11 /ˈdiːbʌɡ/ Verb Gỡ lỗi


Debug
12 /dɪˈplɔɪ/ Verb Triển khai
Deploy

13 /ɪmˈplɔɪ/ Verb Thuê


Employ

14 /ˌoʊvərˈsiː/ Verb Quan sát


Oversee

Dùng được, có hiệu


15 /əˈveɪləbəl/ Adjective
lực, sẵn sàng
Available

16 /ˈdrɔˌbæk/ Noun Trở ngại, hạn chế


Drawback

17 /rɪˈsɜːrtʃ/ Noun,Verb Nghiên cứu


Research

18 /ˈɛntərˌpraɪz/ Noun Tập đoàn, công ty


Enterprise

19 /trɛnd/ Noun Xu hướng


Trend

20 /rɪˈpleɪs/ Verb Thay thế


Replace

Thành thạo, tinh


21 /ˌɛkspɜrˈtiːz/ Noun
thông, chuyên môn
Expertise

22 /ɪnˈstrʌkʃən/ Noun Chỉ thị, chỉ dẫn


Instruction

23 /ˌælɡəˈrɪðmɪk/ Adjective Thuật toán học


Algorithmic
24 /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ Noun Sinh trắc học
Biometrics

25 /ˈblɑːkˌtʃeɪn/ Noun Chuỗi khối


Blockchain

26 /ˈæləkeɪt/ Verb Phân phối


Allocate

27 /ˌkælkjuˈleɪʃn/ Noun Phép tính


Calculation

28 /kəmˈpjuːtəraɪz/ Verb Tin học hóa


Computerize

29 /pʌls/ Noun Xung điện áp


Pulse

30 /teɪp/ Noun Băng ghi


Tape

31 /ˈtɜːmɪnl/ Noun Thiết bị đầu cuối


Terminal

32 /dɪsk/ Noun Đĩa


Disk

33 /ˈɪmplɪment/ Verb Công cụ


Implement

34 /ˈmeɪntənəns/ Noun Bảo trì, bảo dưỡng


Maintenance

35 /ˈmeɪtrɪks/ Noun Ma trận


Matrix
36 /ˈsuːpərvaɪzər/ Noun Người giám sát
Supervisor

Noun,
37 /briːtʃ/ Lỗ hổng
Verb
Breach

38 /ˈɡræfɪks/ Noun Đồ họa


Graphics

39 /ˌəʊvərˈsiː/ Verb Theo dõi, quan sát


Oversee

Phần mềm gián


40 /ˈspaɪwer/ Noun
điệp
Spyware

20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
phổ biến
Bằng cách làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn sẽ dễ dàng
đọc, hiểu và sử dụng kiến thức chuyên môn một cách chính xác và linh hoạt.
ST
Thuật ngữ Dịch nghĩa
T

1 Mã nguồn
Source Code

2 Nguồn thông tin chính


Chief source of
information

3 Nhà phân phối dịch vụ Internet


ISP – Internet Service
Provider

4 Hệ điều hành
Operating system
5 Mạng máy tính nội bộ
LAN – Local Area
Network

6 Phân loại tổng quát


Broad classification

7 Dữ liệu chữ số
Alphanumeric data

8 Danh mục liên hợp


Union catalog

9 Mạng Internet không dây


WiFi – Wireless Internet

Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các


10
HTML – HyperText trang web trên World Wide Web
Markup Language

Giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua


11
PPP – Point-to-Point Modem
Protocol

Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi


12 dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào dựa theo
RAM – Read-Only
địa chỉ bộ nhớ
Memory

13 Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở


OSI – Open System
Interconnection

14 Lập trình hướng đối tượng


Oriented Programming
15 Giao diện lập trình ứng dụng
API (Application
Programming Interface)

16 Điện toán đám mây


Cloud Computing

17 Phát triển phần mềm


Software Development

18 Địa chỉ tài nguyên thống nhất (URL)


URL (Uniform Resource
Locator)

19 Máy ảo
Virtual Machine

20 Mạng diện rộng


WAN (Wide Area
Network)

You might also like