Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
Breadwinner Danh từ /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Cheer up Động từ /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Truthful Tính từ
Boring Tính từ
Show respect to
Honest
Dishonest
Respectful
Respectively
Honesty
Life experience
Weath
Weathty
Poor
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường)
Carbon footprint Danh từ /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, vết cacbon
Cause harm to
Cut down on
Put down on
Break down
Throw away
Lead to = result in
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3: Music (Âm nhạc)
/ˌmjuːzɪkl
Musical instrument Danh từ Nhạc cụ
ˈɪnstrəmənt/
Identical
Identity
In search of
Play a role
Dress up
Remain
Depend on
Worship
Exhibitions
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)
Install Động từ /ɪnˈstɔːl/ Cài (phần mềm, chương trình máy tính)
Storage space Danh từ /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ Dung lượng lưu trữ (máy tính)
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)
Shop assistant Danh từ /ˈʃɒp əsɪstənt/ Nhân viên, người bán hàng
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ
chức quốc tế)
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)
Blended learning Danh từ /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ Phương pháp học tập kết hợp
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
/ɪnˌvaɪrənˈmentl
Environmental protection Danh từ Bảo vệ môi trường
prəˈtekʃn/