You are on page 1of 13

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Benefit Danh từ /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích

Bond Danh từ /bɒnd/ Sự gắn bó, kết nối

Breadwinner Danh từ /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

Character Danh từ /ˈkærəktə(r)/ Tính cách

Cheer up Động từ /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

Damage Động từ /ˈdæmɪdʒ/ Phá hỏng, làm hỏng

Gratitude Danh từ /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn

Truthful Tính từ

Grocery Danh từ /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và tạp hoá

Homemaker  Danh từ /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ

Laundry  Danh từ /ˈlɔːndri/ Quần áo, đồ giặt là

Manner Danh từ /ˈmænə(r)/ Tác phong, cách ứng xử

Responsibility Danh từ /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm

Routine Danh từ /ruːˈtiːn/ Lệ thường, công việc hằng ngày

Rubbish Danh từ /ˈrʌbɪʃ/ Rác rưởi

Spotlessly Trạng từ /ˈspɒtləsli/ Không tì vết

Strengthen Động từ /ˈstreŋkθn/ Củng cố, làm mạnh thêm

Support Động từ /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ

Truthful Danh từ /ˈtruːθfl/ Trung thực

Value  Danh từ /ˈvæljuː/ Giá trị

Boring Tính từ

Put out the rubbish Vứt rác

Washing-up Động từ /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ Rửa chén bát


Rest

Pass down Truyền lại

Show respect to

Honest

Dishonest

Respectful

Respectively

Honesty

Life experience

Weath

Weathty

Poor

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Adopt Động từ /əˈdɒpt/ Theo, chọn theo

Appliance Danh từ /əˈplaɪəns/ Thiết bị, dụng cụ

Awareness Danh từ /əˈweənəs/ Nhận thức

Calculate Động từ /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán

Carbon footprint Danh từ /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, vết cacbon

Chemical  Tính từ /ˈkemɪkl/ Hoá chất

Eco-friendly Tính từ /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường

Electrical Tính từ /ɪˈlektrɪkl/ Thuộc về điện

Emission Danh từ /ɪˈmɪʃn/ Sự thải ra, thoát ra 

Encourage Động từ /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên


Energy Danh từ /ˈenədʒi/ Năng lượng

Estimate Động từ /ˈestɪmeɪt/ Ước tính, ước lượng

Global Danh từ /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu

Human Danh từ /ˈhjuːmən/ Con người

Issue Danh từ /ˈɪʃuː/ Vấn đề

Lifestyle  Danh từ /ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống, cách sống

Litter  Danh từ /ˈliːtə(r)/ Rác thải 

Material  Danh từ /məˈtɪəriəl/ Nguyên liệu

Organic  Tính từ /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ

Public transport  Danh từ /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng 

Refillable  Tính từ /ˌriːˈfɪləbl/ Có thể làm đầy lại

Resource  Danh từ /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên

Sustainable  Tính từ /səˈsteɪnəbl/ Bền vững

Set up = establish Động từ

Cause harm to

Cut down on

Put down on

Break down

Prevent sth from sth

Throw away

Lead to = result in
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3: Music (Âm nhạc)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Bamboo clapper  Danh từ /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách 

Comment on Danh từ /ˈkɒment/ Lời bình luận

Competition Danh từ /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi

Concert Danh từ /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc

Decoration  Danh từ /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí

Delay Động từ /dɪˈleɪ/ Hoãn lại

Eliminate Động từ /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ

Judge Danh từ /dʒʌdʒ/ Giám khảo 

Live  Động từ /lɪv/ Trực tiếp

Location  Danh từ /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm

Moon-shaped lute Danh từ /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt

/ˌmjuːzɪkl
Musical instrument Danh từ Nhạc cụ 
ˈɪnstrəmənt/

Participant  Danh từ /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh

Performance Danh từ /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn

Reach  Động từ /riːtʃ/ Đạt được

Single  Danh từ /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn

Social media Danh từ /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội

Talented  Tính từ /ˈtæləntɪd/ Tài năng 

Trumpet  Danh từ /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet

Upload Động từ /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên

Download Động từ /ˈdaʊn.loʊd/ Tải xuống

Audience Danh từ Thính giả, khán giả


Identify with Nhận ra

Identical

Identity

In search of

Play a role

Dress up

Remain

Depend on

Worship

Exhibitions

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Access Động từ /ˈækses/ Tiếp cận với

Announcement  Danh từ /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo

Boost Động từ /buːst/ Thúc đẩy, làm tăng thêm

Cheerful Tính từ /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ

Community Danh từ /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng

Community service Danh từ /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Phục vụ cộng đồng

Confidence Danh từ /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin

Confused  Tính từ /kənˈfjuːzd/ Bối rối

Deliver  Động từ /dɪˈlɪvə(r)/ Phân phát, giao (hàng)

Donate  Động từ /dəʊˈneɪt/ Cho, hiến tặng

Donation  Danh từ /dəʊˈneɪʃn/ Đồ mang cho, đồ hiến tặng

Generous  Tính từ /ˈdʒenərəs/ Hào phóng


Involved  Động từ /ɪnˈvɒlvd/ Tham gia

Life-saving Động từ /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ Cứu nạn, cứu sống

Non-governmental Tính từ /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ Phi chính phủ 

Orphanage Danh từ /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi

Participate  Động từ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia

Practical  Tính từ /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực

Raise  Động từ /reɪz/ Quyên góp

Remote  Động từ /rɪˈməʊt/ Hẻo lánh, xa xôi

Various  Tính từ /ˈveəriəs/ Khác nhau, đa dạng

Tình nguyện viên, người đi làm công việc


Volunteer  Danh từ /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện
nguyện

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5: Inventions (Những phát minh)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

3D printing Danh từ /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ In ba chiều

AI (artificial intelligence) Danh từ /ˌeɪ ˈaɪ/ Trí tuệ nhân tạo

App (Application) Danh từ /æp/ Ứng dụng (trên điện thoại)


Apply  Động từ /əˈplaɪ/ Áp dụng 

Button Danh từ /ˈbʌtn/ Nút bấm 

Charge  Động từ /tʃɑːdʒ/ Sạc pin 

Communicate  Động từ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp 

Computer Danh từ /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính 

Device  Danh từ /dɪˈvaɪs/ Thiết bị 

Display  Động từ /dɪˈspleɪ/ Hiển thị, trưng bày 

Driverless  Tính từ /ˈdraɪvələs/ Không người lái 

E-reader  Danh từ /ˈiː riːdə(r)/ Thiết bị đọc sách điện tử

Experiment  Động từ /ɪkˈsperɪmənt/ Thí nghiệm

Hardware  Danh từ /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng (máy tính)

Install  Động từ /ɪnˈstɔːl/ Cài (phần mềm, chương trình máy tính)

Invention  Danh từ /ɪnˈvenʃn/ Phát minh

Laboratory  Danh từ /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm

Laptop Danh từ /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay

Processor  Danh từ /ˈprəʊsesə(r)/ Bộ xử lý (máy tính)

RAM (Random Access


Danh từ /ræm/ Bộ nhớ khả biến (máy tính)
Memory)

Smartphone  Danh từ /ˈsmɑːtfəʊn/ Điện thoại thông minh

Software Danh từ /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm (máy tính)

Stain  Danh từ /steɪn/ Vết bẩn 

Storage space  Danh từ /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ Dung lượng lưu trữ (máy tính)

Store  Động từ /stɔː(r)/ Lưu trữ

Suitable  Tính từ /ˈsuːtəbl/ Phù hợp


Valuable Tính từ /ˈvæljuəbl/ Có giá tị

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Cosmonaut Danh từ /ˈkɒzmənɔːt/ Nhà du hành vũ trụ

Domestic violence Danh từ /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình

Equal Tính từ /ˈiːkwəl/ Bằng nhau, bình đẳng

Equality  Danh từ /iˈkwɒləti/ Sự bình đẳng 

Eyesight  Danh từ /ˈaɪsaɪt/ Thị lực 

Firefighter Danh từ /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ Lính cứu hoả/ chữa cháy

Kindergarten  Danh từ /ˈkɪndəɡɑːtn/ Trường mẫu giáo

Mental  Tính từ /ˈmentl/ (Thuộc) tinh thần, tâm thần

Officer  Danh từ /ˈɒfɪsə(r)/ Sĩ quan

Operation Danh từ /ˌɒpəˈreɪʃn/ Cuộc phẫu thuật

Parachute  Động từ /ˈpærəʃuːt/ Nhảy dù

Parachutist Danh từ /ˈpærəʃuːtɪst/ Người nhảy dù

Patient Danh từ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân

Physical  Tính từ /ˈfɪzɪkl/ (Thuộc) thể chất

Pilot  Danh từ /ˈpaɪlət/ Phi công 

Secretary  Danh từ /ˈsekrətri/ Thư kí

Shop assistant Danh từ /ˈʃɒp əsɪstənt/ Nhân viên, người bán hàng

Skillful  Tính từ /ˈskɪlfl/ Lành nghề, khéo léo

Soviet  Danh từ /ˈsəʊviət/ Liên Xô, thuộc Liên Xô

Surgeon  Danh từ /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật

Uneducated  Tính từ /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ Được học ít, không được học 


Victim  Danh từ /ˈvɪktɪm/ Nạn nhân

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ
chức quốc tế)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Aim Danh từ /eɪm/ Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

Commit Động từ /kəˈmɪt/ Cam kết

Competitive  Tính từ /kəmˈpetətɪv/ Cạnh tranh

Economic  Tính từ /ˌiːkəˈnɒmɪk/ Thuộc về kinh tế

Economy  Danh từ /ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế

Enter  Động từ /ˈentə(r)/ Thâm nhập, đi vào

Essential  Tính từ /ɪˈsenʃl/ Cần thiết, cấp thiết

Expert Tính từ /ˈekspɜːt/ Thuộc về chuyên môn

Harm  Danh từ /hɑːm/ Hiểm hoạ, sự nguy hiểm

Invest  Động từ /ɪnˈvest/ Đầu tư

Peacekeeping  Động từ /ˈpiːskiːpɪŋ/ Gìn giữ hòa bình

Poverty  Danh từ /ˈpɒvəti/ Tình trạng đói nghèo

Promote  Động từ /prəˈməʊt/ Quảng bá, khuếch trương

Quality  Danh từ /ˈkwɒləti/ Có chất lượng

Regional Tính từ /ˈriːdʒənl/ Thuộc về khu vực 

Relation  Danh từ /rɪˈleɪʃn/ Mối quan hệ

Respect  Động từ /rɪˈspekt/ Tôn trọng, ghi nhận

Technical  Tính từ /ˈteknɪkl/ Thuộc về kĩ thuật

Trade  Danh từ /treɪd/ Thương mại


Vaccinate  Động từ /ˈvæksɪneɪt/ Tiêm vắc-xin

Welcome  Động từ /ˈwelkəm/ Đón chào, hoan nghênh

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Blended learning Danh từ /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ Phương pháp học tập kết hợp

Communicate Động từ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp, trao đổi

Control Danh từ /kənˈtrəʊl/ Sự kiểm soát

Digital Danh từ /ˈdɪdʒɪtl/ Kĩ thuật số

Distraction Danh từ /dɪˈstrækʃn/ Sự xao nhãng, sự mất tập trung 

Exchange  Động từ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi

Face-to-face Tính từ /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ Trực tiếp

Flow chart  Danh từ /ˈfləʊ tʃɑːt/ Lưu đồ, sơ đồ quy trình

Focus Động từ /ˈfəʊkəs/ Tập trung

High-speed Tính từ /ˌhaɪ ˈspiːd Tốc độ cao

Immediately Trạng từ /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập túc

Install Động từ /ɪnˈstɔːl/ Lắp đặt

Online learning Danh từ /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ Học trực tuyến

Original Tính từ /əˈrɪdʒənl/ Sáng tạo, độc đáo

Real-world Danh từ /ˈriːəl wɜːld/ Thực tế

Resource  Danh từ /rɪˈsɔːs/ Nguồn lực

Schedule  Danh từ /ˈʃedjuːl/ Lịch trình

Strategy  Danh từ /ˈstrætədʒi/ Chiến lược

Teamwork  Danh từ /ˈtiːmwɜːk/ Hoạt động nhóm


Voice recorder Danh từ /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ Máy thu âm

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Balance Danh từ /ˈbæləns/ Sự cân bằng

Biodiversity  Danh từ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học

Climate change Danh từ /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Sự thay đổi khí hậu

Consequence Danh từ /ˈkɒnsɪkwəns/ Hậu quả

Deforestation  Danh từ /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Nạn phá rừng

Ecosystem  Danh từ /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái

Endangered Tính từ /ɪnˈdeɪndʒəd/ Bị nguy hiểm

/ɪnˌvaɪrənˈmentl
Environmental protection Danh từ Bảo vệ môi trường
prəˈtekʃn/

Extreme Tính từ /ɪkˈstriːm/ Cực đoan, khắc nghiệt

Giant  Tính từ /ˈdʒaɪənt/ To lớn, khổng lồ

Habitat  Danh từ /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống

Heatwave Danh từ /ˈhiːtweɪv/ Sóng nhiệt, đợt không khí nóng

Ice melting  Danh từ /aɪs ˈmeltɪŋ/ Sự tan băng

Issue  Danh từ /ˈɪʃuː/ Vấn đề

Panda  Danh từ /ˈpændə/ Gấu trúc

Practical Tính từ /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực

Respiratory  Danh từ /rəˈspɪrətri/ Thuộc về hô hấp

Tortoise  Danh từ /ˈtɔːtəs/ Con rùa

Trade  Danh từ /treɪd/ Buôn bán

Upset Động từ /ˌʌpˈset/ Làm rối loạn, xáo trộn

Wildlife  Danh từ /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã


10. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa

Aware Động từ /əˈweə(r)/ Có nhận thức, ý thức được

Brochure Danh từ /ˈbrəʊʃə(r)/ Tờ quảng cáo

Craft  Danh từ /krɑːft/ Đồ thủ công

Crowd  Danh từ /kraʊd/ Đám đông

Culture Danh từ /ˈkʌltʃə(r)/ Văn hoá 

Damage  Động từ /ˈdæmɪdʒ/ Làm hư hại

Ecotourism  Danh từ /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái

Explore  Động từ /ɪkˈsplɔː(r)/ Khám phá 

Floating market Danh từ /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ Chợ nổi

Follow Động từ /ˈfɒləʊ/ Đi theo

Host Danh từ /həʊst/ Chủ nhà 

Hunt  Động từ /hʌnt/ Săn bắn

Impact  Động từ /ˈɪmpækt/ Tác động

Local Tính từ /ˈləʊkl/ Tại địa phương

Mass Danh từ /mæs/ Theo số đông

Path  Danh từ /pɑːθ/ Lối đi

Profit  Danh từ /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận

Protect  Động từ /prəˈtekt/ Bảo vệ

Responsible  Tính từ /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm

Souvenir  Danh từ /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ Quà lưu niệm

Stalactite  Danh từ /ˈstæləktaɪt/ Nhũ đá (trong hang động)


Trail Danh từ /treɪl/ Đường mòn 

Waste  Động từ /weɪst/ Lãng phí

Weave Động từ /wiːv/ Dệt

https://drive.google.com/file/d/1aP-MArIJe0GJytOJO7VsQ5v5VgPWKwGu/view luyện chuyên sâu từ


vựng tiếng anh lớp 10

You might also like