Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary
Vocabulary
B1 BUSINESS PARTNER
Note: This only contain words from the Vocabulary section of each Unit
(Lưu ý: Dưới đây chỉ có các từ vựng trong phần Vocabulary của từng Unit)
References: Oxford English Dictionary
UNIT 1: CAREER CHOICE
A can - do attitude /eɪ/ /kæn/ /du/ /ˈædəˌt(j)ud/ Noun Một thái độ có thể làm được
Team player /ˌtiːm ˈpleɪər/ Noun Người có kỹ năng làm việc nhóm rất tốt
Construction industry /kən'strʌkʃn/ /in'dʌstri/ Noun Ngành công nghiệp xây dựng
Extraction of raw material /iks'trækʃn/ Noun Khai thác nguyên liệu thô
Target territories /ˈtɑrɡət/ /ˈtɛrəˌtɔri/ Noun Khu vực, lãnh thổ đang nhắm tới
UNIT 5: DESIGN AND INNOVATION
Disrupt /dis'rʌpt/ Transitive verb Đạp đổ, đứt gãy, làm gián đoạn
Sự tiến hóa , phát triển , đổi mới , canh
Innovation /,inə'vei∫n/ Noun
tân
Innovative /'inouveitiv/ Adjective Tính đổi mới
Exclusive features /ɪkˈsklusɪv/ /ˈfitʃərs/ Noun Nét đặc biệt, độc quyền
Handling /ˈhæn(d)(ə)lɪŋ/ Noun Cách trình bày, quá trình tiến hành
Priority boarding /praɪˈɔrədi/ /bɔrdɪŋ/ Noun Ưu tiên lên khoang (máy bay, tàu lửa,..)
UNIT 7: CUSTOMER SERVICE
Unapologetic /ˌənəˌpɑləˈdʒɛdɪk/ Adjective Cảm thấy không hối tiếc, không xin lỗi
Digital communication /ˈdɪdʒᵻdl/ /kəˌmjunəˈkeɪʃən/ Noun Giao tiếp số (thông qua internet)