You are on page 1of 16

VOCABULARY OF COURSEBOOK

B1 BUSINESS PARTNER

Note: This only contain words from the Vocabulary section of each Unit
(Lưu ý: Dưới đây chỉ có các từ vựng trong phần Vocabulary của từng Unit)
References: Oxford English Dictionary
UNIT 1: CAREER CHOICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

A can - do attitude /eɪ/ /kæn/ /du/ /ˈædəˌt(j)ud/ Noun Một thái độ có thể làm được

Adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/ Noun Khả năng thích nghi

Adaptable /əˈdæptəbl/ Adjective Có thể thích nghi

Ambition /æmˈbɪʃn/ Noun Tham vọng

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Adjective Có tham vọng

Authentic /ɔːˈθentɪk/ Adjective Có tính xác thực

Authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/ Noun Tính xác thực

Communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn//skɪls/ Noun Kĩ năng giao tiếp

Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ Noun Sự tự tin

Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ Adjective Tự tin

Critical thinking /'kritikəl/ /'θiɳkiɳ/ Verb Tư duy phản biện

Dependability /dɪˌpendəˈbɪləti/ Noun Sự đáng tin cậy

Dependable /dɪˈpendəbl/ Adjective Đáng tin cậy

Determination /di, tə:mi'neiʃn/ Noun Sự xác định, sự quyết định

Enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/ Noun Sự hăng hái


UNIT 1: CAREER CHOICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ Adjective Có tính hăng hái

Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ Noun Sự linh hoạt

Flexible /ˈfleksəbl/ Adjective Có tính linh hoạt

Honest /ˈɑːnɪst/ Adjective Có tính chân thành, trung thực

Honesty /ˈɑːnəsti/ Noun Sự chân thành, trung thực

Independence /ˌɪndɪˈpendəns/ Noun Sự độc lập

Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ Adjective Có tính độc lập

Integrity /in'tegriti/ Noun Chính trực, liêm chính

Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ Adjective Có động lực

Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ Noun Động lực

Passion /ˈpæʃn/ Noun Đam mê

Passionate /ˈpæʃənət/ Adjective Có đam mê

Resourceful /rɪˈsɔːrsfl/ Adjective Tính tháo vát, hiểu biết rộng

Resourcefulness /rɪˈsɔːrsflnəs/ Noun Sự tháo vát, có hiểu biết rộng

Set goals /set/ /goul/ Noun-Verb Lập một kế hoạch


UNIT 1: CAREER CHOICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Team player /ˌtiːm ˈpleɪər/ Noun Người có kỹ năng làm việc nhóm rất tốt

Think outside the box Verb Tư duy sáng tạo

Transferable /træns'fə:rəbl/ Adjective Có thể dịch chuyển được


UNIT 2: BUSINESS SECTOR

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Agriculture /'ægrikʌltʃə/ Noun Nông nghiệp

Automotive /, ɔ:tə'moutiv/ Adjective Công nghiệp ô tô

Campsite /ˈkæmpsaɪt/ Noun Địa điểm cắm trại

Coal mining /kəʊl/ /ˈmaɪnɪŋ/ Noun Khai thác than

Commercial service /kəˈmɜːrʃl/ /ˈsɜːrvɪs/ Noun Dịch vụ thương mại

Construction industry /kən'strʌkʃn/ /in'dʌstri/ Noun Ngành công nghiệp xây dựng

Courier service /ˈkʊriər/ /ˈsɜːrvɪs/ Noun Dịch vụ chuyển phát nhanh

Crop growing /krɑːp/ /ˈɡrəʊɪŋ/ Noun Trồng trọt

Cruise ship /kruːz/ /ʃɪp/ Noun Du thuyền

Electronics /ilek'trɔniks/ Noun Điện tử

Entertainment /, entə'teinmənt/ Noun Sự giải trí

Extraction of raw material /iks'trækʃn/ Noun Khai thác nguyên liệu thô

Finance /fai'næns/ Noun Tài chính

Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Noun Đánh bắt thủy hải sản

Furniture maker /ˈfɜːrnɪtʃər/ /ˈmeɪkər/ Noun Sản xuất nội thất


UNIT 2: BUSINESS SECTOR

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Gas extraction /ɡæs/ /ɪkˈstrækʃn/ Noun Khai thác khí

Insurance agent /ɪnˈʃʊrəns/ /ˈeɪdʒənt/ Noun Đại lý bảo hiểm

Manufacturer /, mænju'fæktʃərə/ Noun Nhà sản xuất

Manufacturing /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ Noun Sự sản xuất, chế tạo

Oil drilling /ɔɪl/ /ˈdrɪlɪŋ/ Noun Khoan dầu mỏ

Pharmaceutical /, fɑ:mə'sju:tikəl/ Adjective Dược phẩm

Port /pɔːrt/ Noun Bến cảng


Thô sơ, nguyên thủy - Khu vực 1 (Nông,
Primary /'praiməri/ Adjective
lâm, ngư nghiệp, khai thác,.)
Retail /'ri:teil/ Noun Bán lẻ

Secondary /'sekəndəri/ Adjective Khu vực 2 (Công nghiệp)

Service sector /'sə:vis/ /'sektə/ Noun Khu vực dịch vụ

Technology /tek'nɔlədʤi/ Noun Công nghệ

Tertiary /'tə:ʃəri/ Adjective Khu vực 3 (Dịch vụ)

Textile manufacturing /ˈtekstaɪl//ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ Noun Sản xuất vải, lụa

Tourism industry /'tuərizm/ /ˈɪndəstri/ Noun Ngành công nghiệp du lịch


UNIT 2: BUSINESS SECTOR

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Transportation /, trænspɔ:'teiʃn/ Noun Giao thông vận tải

Wine producing /waɪn/ /prəˈduːsɪŋ/ Noun Sản xuất rượu


UNIT 4: GLOBAL MARKETS

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Adapt /əˈdæpt/ Verb Thích nghi

Adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/ Noun Khả năng thích nghi

Adaptable /əˈdæptəbl/ Adjective Có thể thích nghi

Adaptation /ˌædæpˈteɪʃn/ Noun Sự thích nghi

Appeal /əˈpiːl/ Verb Hấp dẫn

Appeal /əˈpiːl/ Noun Sự hấp dẫn

Appealing /əˈpiːlɪŋ/ Adjective Có tính hấp dẫn

Consumable /kənˈsuːməbl/ Adjective Có thể tiêu thụ

Consume /kənˈsuːm/ Verb Tiêu thụ

Consumer /kənˈsuːmər/ Noun Người tiêu dùng


Thương hiệu nổi tiếng nhờ vào người
Consumer brand /kənˈsuːmər/ /brænd/ Noun
tiêu dùng hơn là nhờ vào các công ty
Consumption /kənˈsʌmpʃn/ Noun Sự tiêu thụ

Customed /ˈkəstəm/ Adjective Có tính cá nhân hóa

Customisable /ˈkəstəˌmaɪzəbəl/ Adjective Có thể cá nhân hóa

Customisation /ˌkʌstəməˈzeɪʃən/ Noun Sự cá nhân hóa


UNIT 4: GLOBAL MARKETS

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING


Cá nhân hóa, làm theo yêu cầu khách
Customise /ˈkʌstəmaɪz/ Verb
hàng
Grow /ɡroʊ/ Verb Phát triển

Grown /ɡroʊn/ Adjective Trưởng thành, có tính phát triển

Growth /ɡroʊθ/ Noun Sự trưởng thành, sự phát triển

Local preference /ˈloʊkəl/ /ˈprɛf(ə)rəns/ Noun Sở thích địa phương

Luxury good /ˈləkʃ(ə)ri/ /ɡʊd/ Noun Hàng hóa sang trọng

Marketing strategy /ˈmɑrkədɪŋ/ /ˈstrædədʒi/ Noun Chiến dịch marketing

Prefer /priˈfər/ Verb Thích cái gì hơn

Preferable /ˈprɛf(ə)rəb(ə)l/ Adjective Được thích hơn, thích hợp hơn

Preference /ˈprɛf(ə)rəns/ Noun Sở thích, sự yêu thích

Produce /prəˈd(j)us/ Verb Sản xuất

Product /ˈprɑˌdək(t)/ Noun Sản phẩm

Production /prəˈdəkʃən/ Noun Sự sản xuất

Productive /prəˈdəktɪv/ Adjective Có khả năng sản xuất, có năng xuất

Special /ˈspɛʃ(ə)l/ Adjective Đặc biệt


UNIT 4: GLOBAL MARKETS

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Specialisation /ˌspɛʃələˈzeɪʃən/ Noun Sự chuyên môn hóa

Specialise /ˈspɛʃəˌlaɪz/ Verb Chuyên môn hóa

Specialist /ˈspɛʃ(ə)ləst/ Noun Chuyên gia

Standard /ˈstændərd/ Noun Tiêu chuẩn

Standard /ˈstændərd/ Adjective Đạt tiêu chuẩn

Standardisation /ˌstændərdəˈzeɪʃən/ Noun Sự tiêu chuẩn hóa

Standardise /ˈstændərˌdaɪz/ Verb Tiêu chuẩn hóa

Target /ˈtɑrɡət/ Verb Đặt mục tiêu

Target /ˈtɑrɡət/ Noun Mục tiêu

Target territories /ˈtɑrɡət/ /ˈtɛrəˌtɔri/ Noun Khu vực, lãnh thổ đang nhắm tới
UNIT 5: DESIGN AND INNOVATION

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Advanced /əd'vɑ:nst/ Adjective Sự tiến bộ

Automated /ˈɔdəˌmeɪdᵻd/ Adjective Tự động hóa

Choice /tʃɔɪs/ Noun Sự lựa chọn

Classic /ˈklæsɪk/ Adjective Cổ điển

Dependable /di'pendəbl/ Adjective Đáng tin cậy

Disrupt /dis'rʌpt/ Transitive verb Đạp đổ, đứt gãy, làm gián đoạn
Sự tiến hóa , phát triển , đổi mới , canh
Innovation /,inə'vei∫n/ Noun
tân
Innovative /'inouveitiv/ Adjective Tính đổi mới

Interact /ˌɪn(t)ərˈæk(t)/ Verb Tương tác

Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ Verb Ngắt quãng , đứt đoạn

Magical /ˈmædʒəkəl/ Adjective Một cách thần kỳ

Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ Adjective Hợp thời trang

Swipe /swaɪp/ Verb Lướt, vuốt (màn hình cảm ứng)


Được sử dụng để mô tả thứ gì đó đắt
Top-of-the-range /ˌtɒp.əv.ðəˈreɪndʒ/ Adjective
nhất trong một nhóm sản phẩm
Unique /ˌjuˈnik/ Adjective Độc đáo, duy nhất
UNIT 5: DESIGN AND INNOVATION

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

User – friendly /ˈjuzər/ /ˈfrɛn(d)li/ Adjective Dễ sử dụng

Well – designed /wɛl/ /dəˈzaɪnd/ Adjective Thiết kế rất tốt


UNIT 7: CUSTOMER SERVICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Anxiety /æŋˈzaɪədi/ Noun Mối lo âu, sự băn khoăn, sự lo lắng

Anxious /ˈæŋ(k)ʃəs/ Adjective Lo âu, băn khoăn, lo lắng

Apologetic /əˌpɑləˈdʒɛdɪk/ Adjective Cảm thấy hối tiếc, xin lỗi

Apologise /əˈpɑləˌdʒaɪz/ Verb Xin lỗi

Apology /əˈpɑlədʒi/ Noun Lời xin lỗi, sự xin lỗi

Assist /əˈsɪst/ Verb Hỗ trợ

Assistance /əˈsɪst(ə)ns/ Noun Sự hỗ trợ

Body language /ˈbɑdi/ /ˈlæŋɡwɪdʒ/ Noun Ngôn ngữ hình thể

Business – class /ˈbɪznᵻs/ /klæs/ Noun Hạng thương gia

Complain /kəmˈpleɪn/ Verb Phàn nàn

Complaint /kəmˈpleɪnt/ Noun Lời phàn nàn, sự phàn nàn

Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ Noun Sự tự tin

Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ Adjective Tự tin

Demand /dəˈmænd/ Verb Yêu cầu, đòi hỏi, cần

Demand /dəˈmænd/ Noun Sự yêu cầu, nhu cầu


UNIT 7: CUSTOMER SERVICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/ Adjective Mang tính đòi hỏi khắc khe

Empathetic /ˌɛmpəˈθɛdɪk/ Adjective Có sự đồng cảm, cảm thông

Empathise /ˈɛmpəˌθaɪz/ Verb Đồng cảm, cảm thông

Empathy /ˈɛmpəθi/ Noun Sự đồng cảm, cảm thông

Exclusive features /ɪkˈsklusɪv/ /ˈfitʃərs/ Noun Nét đặc biệt, độc quyền

First – class /fərst/ /klæs/ Noun Hạng nhất

Handle /ˈhændəl/ Verb Cầm, xử lý, sử dụng

Handling /ˈhæn(d)(ə)lɪŋ/ Noun Cách trình bày, quá trình tiến hành

Help /hɛlp/ Verb Giúp đỡ

Help /hɛlp/ Noun Sự giúp đỡ

Helpful /ˈhɛlpf(ə)l/ Adjective Giúp ích, có ích


Chuyến bay rẻ (Không có các dịch vụ
No – frills’ flight /noʊ/ /frɪls/ /flaɪt/ Noun
không thiết yếu như ăn uống,…)
Personal attention /ˈpərs(ə)nəl/ /əˈtɛn(t)ʃən/ Noun Sự quan tâm cá nhân

Premium service /ˈprimiəm/ /ˈsərvəs/ Noun Dịch vụ cao cấp

Priority boarding /praɪˈɔrədi/ /bɔrdɪŋ/ Noun Ưu tiên lên khoang (máy bay, tàu lửa,..)
UNIT 7: CUSTOMER SERVICE

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Request /riˈkwɛst Verb Yêu cầu

Request /riˈkwɛst Noun Sự yêu cầu

Satisfaction /ˌsædəsˈfækʃən/ Noun Sự thỏa mãn

Satisfactory /ˌsædəsˈfæktəri/ Adjective Có tính thỏa mãn (dùng cho vật)

Satisfied /ˈsædəsˌfaɪd/ Adjective Có tính thỏa mãn (dùng cho người)

Satisfy /ˈsædəsˌfaɪ/ Verb Làm thỏa mãn

Unapologetic /ˌənəˌpɑləˈdʒɛdɪk/ Adjective Cảm thấy không hối tiếc, không xin lỗi

Undemanding /ˌəndiˈmændɪŋ/ Adjective Không đòi hỏi, không gắt gao

Unhelpful /ˌənˈhɛlpfəl/ Adjective Không giúp ích, không có ích

Upset /ˌəpˈsɛt/ Verb Gây khó chịu, thất vọng

Upset /ˌəpˈsɛt/ Noun Sự khó chịu, sự thất vọng

Upset /ˌəpˈsɛt/ Adjective Khó chịu, thất vọng


Sự đối đãi đặc biệt dành cho những
VIP treatment /viː ʌɪ ˈpiː/ /ˈtritmənt/ Noun
người quan trọng
UNIT 8: COMMUNICATION

VOCABULARY PRONUNCIATION CATEGORY MEANING

Catch up /kætʃ/ /əp/ Verb Đuổi kịp, theo kịp

Check /tʃɛk/ Verb Kiểm tra

Depressing /di'presiη/ Adjective Làm chán nản, làm phiền muộn

Digital communication /ˈdɪdʒᵻdl/ /kəˌmjunəˈkeɪʃən/ Noun Giao tiếp số (thông qua internet)

Internal /in'tɜ:nl/ Adjective Nội bộ

Manageable /'mænidʒəbl/ Adjective Có thể quản lý

Master /ˈmæstər/ Noun Chủ, người có quyền kiểm soát

Overloaded /,əʊvə'ləʊd/ Verb Quá tải, chất quá nặng

Reply /rəˈplaɪ/ Verb Trả lời

Servant /'sɜ:vənt/ Noun Người hầu, đầy tớ

Technology /tɛkˈnɑlədʒi/ Noun Công nghệ

You might also like