You are on page 1of 6

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 MỚI THEO TỪNG UNIT

UNIT 7: POLLUTION

VOCABULARY

Từ vựng Phân
Phiên âm Định nghĩa
loại

acid rain n /æsɪd reɪn/ mưa axit

advertising billboard n /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cảo

affect v /əˈfekt/ gây ảnh hưởng

air pollution n /eər pəˈluːʃn/ ô nhiễm không khí

aquatic adj /əˈkwætɪk/ sống ở dưới nước

atmosphere n /ˈætməsfɪər/ bầu không khí

behaviour n /bɪˈheɪvjər/ hành vi

believe v /bɪˈliːv/ tin tưởng

birth defect n /bɜːθ ˈdiːfekt/ khuyết tật bẩm sinh

blood pressure n /blʌd ˈpreʃər/ huyết áp

breathing problem n /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ vấn đề thở

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

change v /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi

chemical adj /ˈkemɪkəl/ thuộc hóa học

come up with v /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra

complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn

contain v /kənˈteɪn/ chứa đựng

contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ chất gây ô nhiễm

continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

decrease v /dɪˈkriːs/ làm giảm

dirty adj /ˈdɜːti/ bẩn thỉu

discharge v, n /dɪsˈtʃɑːdʒ/ sự dỡ hàng, sự tháo ra

disease n /dɪˈziːz/ bệnh tật

dramatic adj /drəˈmætɪk/ nghiêm trọng

dump v /dʌmp/ đổ, vứt bỏ

dust n /dʌst/ bụi

earth’s surface n /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ bề mặt trái đất

environmental adj /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ thuộc môi trường

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

expose v /ɪkˈspəʊz/ tiếp xúc

factory n /ˈfæktəri/ nhà máy

float v /fləʊt/ nổi

fume n /fjuːm/ khói thải

gas n /ɡæs/ khí, dầu xăng

give presentation v /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ thuyết trình

global warming n /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu

ground water n /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ nước ngầm

harmful adj /ˈhɑːmfəl/ có hại

hearing loss n /ˈhɪərɪŋ lɒs/ sự mất khả năng nghe

herbicide n /ˈhɜːbɪsaɪd/ thuốc diệt cỏ

home village n /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ quê nhà

household n, adj /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình, thuộc gia đình

illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa

industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề

land/soil pollution n /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ ô nhiễm đất

lead to v /lɪːd tuː/ dẫn tới

light pollution n /laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sáng

litter v /lɪtər/ xả rác, rác

noise pollution n /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn

occur v /əˈkɜːr/ xảy ra

ocean n /ˈəʊʃən/ đại dương

pattern n /ˈpætən/ kiểu mẫu, gương mẫu

poison n /ˈpɔɪzən/ chất độc

poisonous adj /ˈpɔɪzənəs/ có độc, nhiễm độc

polluted adj /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm

pollution n /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm

radioactive pollution n /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ

recycle v /riːˈsaɪkl/ tái chế

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

reduction n /rɪˈdʌkʃən/ sự rút gọn, sự giảm

làm mới được, tái sinh


renewable adj /rɪˈnjuːəbl/
được

river n /rɪvər/ dòng sông

rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác thải

serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng

sneeze v /sniːz/ hắt hơi

spill v /spɪl/ làm tràn, làm đổ

stream n /ˈstriːm/ dòng suối

thermal pollution n /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt

throw v /θrəʊ/ ném, vứt

tiny species n /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ những sinh vật nhỏ

untidy adj /ʌn ˈtaɪdi/ lôi thôi, lếch thếch

vehicle n /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông

visual pollution n /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm tầm nhìn

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

waste n /weɪst/ chắt thải

water pollution n /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước

weed n /wiːd/ cỏ dại

Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-8
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-8
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 8: https://vndoc.com/test/mon-tieng-
anh-lop-8

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like