You are on page 1of 5

TỪ VỰNG UNIT 11 - ANH 9

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA


LOẠI
1 Forum /ˈfoːrəm/ n diễn đà n
2 Vision /ˈviʒən/ n tầ m nhìn
3 Evaluator /ɪˈvæljueɪtər/ n đá nh giá viên
4 Interview /ˈintəvjuː/ n cuộ c phỏ ng vấ n
5 Develop /dɪˈvel.əp/ v mở rộ ng, phá t triển
Developer /dɪˈvel.ə.pər/ n nhà phá t triển
Development /dɪˈvel.əp.mənt/ n sự phá t triển
Developing /dɪˈvel.ə.pɪŋ/ a đang phá t triển
Developed /dɪˈvel.əpt/ a phá t triển
6 Provide /prəˈvaɪd/ v cung cấ p, chu cấ p
Provision /prəˈvɪʒ.ən/ n sự cung cấ p
7 Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ n sự hướ ng dẫ n
8 Interact /intərˈӕkt/ v tương tá c
Interactive /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ a có tính tương tá c
Interaction /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ n sự tương tá c
9 Projector /prəˈdʒek.tɚ/ n má y chiếu
10 Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ n sự thả o luậ n
11 Purpose /ˈpəːpəs/ n mụ c đích, chứ c nă ng
12 Cover /ˈkavə/ n/v vỏ bọ c/che phủ ; trang trả i
13 Benefit /ˈbenəfit/ n lợ i ích
14 Absolutely /ˌæb.səˈluːt.li/ adv tuyệt đố i, hoà n toà n

1
TỪ VỰNG UNIT 11 - ANH 9

15 Employ /ɪmˈplɔɪ/ v tuyển dụ ng, thuê mướ n


Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ n việc là m, cô ng việc
Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ n ngườ i sử dụ ng lao độ ng, nhà tuyển
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ n dụ ng
Employable /ɪmˈplɔɪ.ə.bəl/ a ngườ i là m cô ng
Employed /ɪmˈplɔɪd/ a có thể tuyển dụ ng đượ c
có cô ng việc
16 Externally /ɪkˈstɝː.nəl.i/ adv bên ngoà i
17 Breadwinner /ˈbredˌwɪn.ɚ/ n trụ cộ t gia đình, lao độ ng chính
18 Necessarily /ˈnes.ə.ser.ɪl.i/ adv nhấ t thiết
19 Drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ adv mộ t cá ch quyết liệt
20 Fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ a hấ p dẫ n; quyến rũ
Fascinate /ˈfæs.ən.eɪt/ v mê hoặ c
Fascinated /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ a cuố n hú t, quyến rũ
Fascination /ˌfæs.ənˈeɪ.ʃən/ n sự hấ p dẫ n
21 Facilitator /fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/ n ngườ i hướ ng dẫ n
22 Participation /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ n sự tham gia, sự tham dự
Participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ v tham dự
Participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ n ngườ i tham dự
23 Process /ˈprɑː.ses n quá trình, quy trình
24 Application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ n đơn xin
Applicant /ˈæp.lə.kənt/ n ngườ i xin việc, ngườ i nộ p đơn
Appliance /əˈplaɪ.əns/ n thiết bị
Apply /əˈplaɪ/ v á p dụ ng, ứ ng tuyển
Applicable /əˈplɪk.ə.bəl/ a có thể á p dụ ng đượ c
25 Real-life /ˌriː.əl ˈlaɪf/ n thự c tế
26 Workplace /ˈwɝːk.pleɪs/ n nơi là m việc
27 Involve /ɪnˈvɑːlv/ v đò i hỏ i; cầ n phả i, dính dá ng
Involvement /ɪnˈvɑːlv.mənt/ n sự bao gồ m
28 Remarkable /rɪˈmɑːr.kə.bəl/ a đá ng chú ý
29 Ordinary /ˈɔːr.dən.er.i/ a bình thườ ng

2
TỪ VỰNG UNIT 11 - ANH 9

30 Critical /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ a phê phá n, chỉ trích


31 Extra /ˈekstrə/ a thêm
32 Actual /ˈӕktʃuəl/ a thự c sự
33 Virtual /ˈvɝː.tʃu.əl/ a thự c sự ; (vậ t lý) ả o
34 Male-dominated /meil-ˈdɑː.mə.neɪtər/ n nam giớ i thố ng trị
35 Financially /fəˈnæn.ʃəl.i/ adv về phương diện tà i chính; về mặ t tà i
Finance /ˈfaɪ.næns/ n chính
Financial /fəˈnæn.ʃəl/ a tà i chính
Financier /fɪˈnæn.si.ɚ/ n liên quan đến tiền bạ c hoặ c tà i chính
nhà tà i chính, nhà tà i phiệt
36 Economically /ek.əˈnɑː.mɪ.kəl.i/ adv về mặ t kinh tế
Economical /ek.əˈnɑː.mɪ.kəl/ a tiết kiệm
Economic /ˌek.əˈnɑː.mɪk/ a thuộ c về kinh tế
Economize /iˈkɑː.nə.maɪz/ v tiết kiệm
Economy /iˈkɑː.nə.mi/ n nền kinh tế
Economist /iˈkɑː.nə.mɪst/ n nhà kinh tế họ c
37 Totally /ˈtoʊ.t̬əl.i/ adv hoà n toà n, tổ ng cộ ng
38 Physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ adv về mặ t thể chấ t
Physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ a thâ n thể, vậ t chấ t
Physics /ˈfɪz.ɪks/ n mô n vậ t lý
Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ n nhà vậ t lý
Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ n bá c sĩ điều trị
39 Sense of humor /sens əv ˈhjuː.mɚ/ np khiếu hà i hướ c
Sense of /sens əv/ np ý thứ c trá ch nhiệm
responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ trá ch nhiệm
/sens əv staɪl/ np cả m nhậ n về phong cá ch
Sense of style /sens əv taɪm/ np ý thứ c về thờ i gian
Sense of time /sens əv daɪˈrek.ʃən/ np ý thứ c về phương hướ ng
Sense of direction
40 Evaluate /iˈvӕljueit/ v đá nh giá , định giá
41 Constantly /ˈkɑːn.stənt.li/ adv luô n luô n, liên tụ c

3
TỪ VỰNG UNIT 11 - ANH 9

42 Tailor /ˈteɪ.lɚ/ v may đo, thích nghi


43 Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ n chương trình họ c
44 Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ adv ngay lậ p tứ c
45 Measure /ˈmeʒə/ n/v dụ ng cụ đo lườ ng; biện phá p/đo
lườ ng
46 Principal /ˈprinsəpəl/ n/a hiệu trưở ng, ngườ i quả n lý/chính
47 Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/ n thanh thiếu niên
48 Conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ n sự bả o tồ n
Conserve /kənˈsɝːv/ v bả o tồ n
Conservative /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ a bả o thủ
Conserver /kənˈsɝːvɜːr/ n ngườ i bả o tồ n
49 Entrance fee /ˈen.trəns ˌfiː/ np phí và o cử a
50 Charge /tʃaːdʒ/ v nạ p điện, tính phí
51 Politics /ˈpolitiks/ n chính trị
Politician /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ n chính trị gia
Political /pəˈlɪt̬.ə.kəl/ a thuộ c chính trị
52 Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ A thuộ c trườ ng đạ i họ c, hà n lâ m; có
tính chấ t họ c thuậ t
Academically /ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/ adv về mặ t lý thuyết
Academy /əˈkæd.ə.mi/ n họ c viện
53 Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk np họ c lự c, kết quả họ c tậ p
performance pɚˈfɔːr.məns/
55 Service sector /ˈsɝː.vɪs ˈsek.tɚ/ np khu vự c dịch vụ
56 Affection /əˈfekʃən/ n sự yêu mến
57 Advantageous /ӕdvənˈteidʒəs/ a có lợ i
58 Dominant /ˈdominənt/ a quan trọ ng nhấ t, chiếm ưu thế
59 Burden /ˈbəːdn/ n gá nh nặ ng
60 Socio-economic /soʊ.si.oʊ-iː.kəˈnɑː.mɪk/ n kinh tế xã hộ i
61 Enormous /iˈnoːməs/ a khổ ng lồ
62 Witness /ˈwitnəs/ n/v nhâ n chứ ng; chứ ng kiến
63 Criterion /kraiˈtiəriən/ n tiêu chuẩ n

4
TỪ VỰNG UNIT 11 - ANH 9

64 Rely /rɪˈlaɪ/ v phụ thuộ c


Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ a có thể tin tưở ng
Reliability /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ n sự đá ng tin cậ y
65 Class attendance /klæs əˈten.dəns tʃek-ɪn/ np điểm danh lớ p họ c
check-in
66 Attend /əˈtend/ v tham gia
Attendant /əˈten.dənt/ n tiếp viên, ngườ i phụ c vụ
Attendance /əˈten.dəns/ n số ngườ i có mặ t, sự tham dự
Attendee /ə.tenˈdiː/ n ngườ i tham dự
67 Freedom /ˈfriː.dəm/ n tình trạ ng tự do; quyền tự do
Free /friː/ a tự do
68 Value /ˈvæl.juː/ n giá trị, giá cả
Valued /ˈvæl.juːd/ a quý giá
Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ a có giá trị
Valueless /ˈvæl.juː.ləs/ a khô ng đá ng giá
Invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ a vô giá
69 Tailoring /ˈteɪ.lɚɪŋ / n nghề may
70 Individual-oriented /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl - n định hướ ng cá nhâ n
ɔːr.i.en.t̬ɪd/
71 Hands-on /ˌhændˈzɑːn/ a thự c tế
72 Assess /əˈses/ v ướ c định, định giá
Assessment /əˈses.mənt/ n sự định giá
73 Demolish /dɪˈmɑː.lɪʃ/ v phá hủ y
74 Basement /ˈbeɪs.mənt/ n tầ ng hầ m
75 Slippery /ˈslɪp.ɚ.i/ a trơn
76 Peer /pɪr/ n ngườ i ngang hà ng, đồ ng trang lứ a
77 Psychology /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ n tâ m lý họ c
78 Consequently /ˈkɑːn.sə.kwənt.li/ adv do đó

You might also like