You are on page 1of 10

SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

CHỦ ĐỀ 4: HUMAN RESOURCES ( NHÂN SỰ)

1 ability n /əˈbɪl.ə ti/ khả năng


2 accept an offer /əkˈsept - æn - ˈɑː fɚ / chấp nhận 1 lời đề nghị

3 accountant n /əˈkaʊ tənt/ kế toán viên

4 achievement n /əˈtʃiːv mənt/ thành tích, thành tựu

additional time off /əˈdɪʃ.ən.əl - taɪm - ɑːf - thời gian nghỉ làm bổ
5
work wɝːk/ sung

airline /ˈer.laɪn -
6 đại diện hãng hàng không
representative ˌrep.rɪˈ e tə tɪv/

7 amateur adj /ˈæm.ə.tʃɚ/ nghiệp dư, không chuyên

8 ambitious goal /æmˈbɪʃ.əs - ɡoʊl/ mục tiêu đầy tham vọng

9 appearance n /əˈpɪr.əns/ ngoại hình/ bề ngoài

khen ngợi, vỗ tay tán


10 applaud v /əˈplɑːd/
dương

11 applicant n ˈæp.lə.kənt/ ứng cử viên

12 application n /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ sự áp dụng, đơn xin

13 application form /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən - fɔːrm/ đơn xin việc

14 apply for /əˈplaɪ - fɔːr/ nộp đơn

15 apply for a job /əˈplaɪ - fɔːr - eɪ - dʒɑːb/ nộp đơn cho 1 công việc

16 appoint v /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm

17 archeologist n /ˌɑːr kiˈɑː lə dʒɪst/ nhà khảo cổ học

18 architect n /ˈɑːr kə tekt/ kiến trúc sư


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

19 assist v /əˈsɪst/ hỗ trợ

20 assistance n /əˈsɪs.təns/ hỗ trợ

21 assistant n /əˈsɪs.tənt/ trợ lý

22 associate v /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ người cộng tác

23 attorney n /əˈtɝː i/ luật sư

24 background n /ˈbæk.ɡraʊ d/ nền tảng

25 be eligible for /biː - ˈel.ə.dʒə.bəl - fɔːr/ đủ điều kiện cho

26 be in charge of /biː - ɪn - tʃɑːrdʒ - ɑːv/ chịu trách nhiệm

27 be qualified for /biː - ˈkwɑː lə faɪd - fɔːr/ đủ điều kiện cho

28 be supposed to /biː - səˈpoʊzd - tuː/ có nhiệm vụ, phải làm gì

29 benefit n /ˈben.ə.fɪt/ lợi ích

30 biography n /baɪˈɑː ɡrə fi/ tiểu sử

31 board of director /bɔːrd - ɑːv - daɪˈrek.tɚ/ ban giám đốc

32 business owner /ˈbɪz.nɪs - ˈoʊ.nɚ/ chủ doanh nghiệp

33 candidate n /ˈkæn.dɪ.dət/ ứng cử viên

34 career opportunity /kəˈrɪr - ˌɑː pɚˈtuː ə ti/ cơ hội nghề nghiệp

35 CEO n /ˌsiː iːˈoʊ/ giám đốc điều hành

Chief Executive /tʃiːf - ɪɡˈzek.jə tɪv -


36 Giám đốc điều hành
Officer ˈɑː fɪ sɚ/

Chief Financial /tʃiːf - ˈfaɪ.næns -


37 Giám đốc tài chính
Officer ˈɑː fɪ sɚ/

38 chairperson n /ˈtʃerˌpɝː sən/ chủ tịch

39 chance n /tʃæns/ cơ hội


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

40 chef n /ʃef/ đầu bếp

41 chemist n /ˈkem.ɪst/ dược sĩ

42 city official /ˈsɪt i - əˈfɪʃ.əl/ quan chức thành phố

43 colleague n /ˈkɑː liːɡ/ đồng nghiệp

44 committee n /kəˈmɪt i/ ban hội đồng

company /ˈkʌm.pə.ni -
45 người điều hành công ty
executive ɪɡˈzek.jə tɪv/

company /ˈkʌm.pə.ni -
46 cổ đông công ty
shareholders ˈʃerˌhoʊl.dɚ/

47 consultant n /kə ˈsʌl.tənt/ tư vấn viên, cố vấn

48 consultation n /ˌkɑː sʌlˈteɪ ʃən/ tư vấn

49 courier n /ˈkʊr.i.ɚ/ chuyển phát nhanh

50 co-worker n /ˌkoʊˈwɝː kɚ/ đồng nghiệp

51 craftsmen n /ˈkræfts.mən/ thợ thủ công

52 crew n /kruː/ đội, ban nhóm

53 customer service /ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː vɪs/ dịch vụ khách hàng

54 customer service /ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː vɪs/ đại diện phòng chăm sóc

55 representative n /ˌrep.rɪˈ e tə tɪv/ khách hàng

56 dedicate v /ˈded.ə.keɪt/ cống hiến

57 dedication n ˌded.əˈkeɪ.ʃən/ sự cống hiến, nhiệt huyết

58 department n /dɪˈpɑːrt mə t/ phòng, ban

department /dɪˈpɑːrt mə t -
59 quản lý phòng ban
manager ˈmæn.ə.dʒɚ/
SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

60 description n /dɪˈskrɪp.ʃən/ bảng mô tả

61 deserve v /dɪˈzɝːv/ xứng đáng

62 designate v /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ chỉ định, bổ nhiệm

63 designer n /dɪˈzaɪ.nɚ/ nhà thiết kế

64 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt

65 diligently adv /ˈdɪl.ə.dʒənt.li/ chăm chỉ

66 director n /daɪˈrek.tɚ/ giám đốc

67 disappointed adj /ˌdɪs.əˈpɔɪ tɪd/ thất vọng

68 discuss v /dɪˈskʌs/ thảo luận

69 division n /dɪˈvɪʒ.ən/ bộ phận, phòng ban

70 earn v /ɝː / kiếm tiền

71 efficiently adv ɪˈfɪʃ.ənt.li/ tính hiệu quả

72 electrician n /ˌɪl ekˈtrɪʃ.ən/ thợ điện

đủ điều kiện, đủ tư cách


73 eligible adj ˈel.ə.dʒə.bəl/
cho

74 employ v /ɪmˈplɔɪ/ tuyển dụng, sử dụng

75 employ v /ɪmˈplɔɪ/ sử dụng, tuyển dụng

76 employee n /ɪmˈplɔɪ iː/ nhân viên

77 employer n /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ người thuê, chủ

employment /ɪmˈplɔɪ.mənt -
78 đại lý việc làm
agency ˈeɪ.dʒən.si/

79 encourage v /ɪ ˈkɝː ɪdʒ/ khuyến khích

80 engage v /ɪ ˈɡeɪdʒ/ thuê/ tham gia


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

81 engineer n /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kĩ sư

82 enthusiastic adj /ɪ ˌθuː iˈæs tɪk/ sự nhiệt huyết

83 entrepreneur n /ˌɑː trə prəˈ ɝː/ doanh nhân

ban quản trị, ban điều


84 executive n /ɪɡˈzek.jə tɪv/
hành

85 experience n /ɪkˈspɪr.i.əns/ kinh nghiệm

86 experienced adj /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ có kinh nghiệm

87 expertise n /ˌek.spɝːˈtiː / chuyên môn

khóa huấn luyện khắc


88 extensive training /ɪkˈste sɪv - ˈtreɪ.nɪŋ/
nghiệt

89 field n /fiːld/ lĩnh vực

90 financial adviser /faɪˈnæn.ʃəl - ədˈvaɪ.zɚ/ cố vấn tài chính

91 flight attendant /flaɪt - əˈten.dənt/ tiếp viên hàng không

92 form v /fɔːrm/ hình thành

93 former adj /ˈfɔːr mɚ/ trước, cũ

94 founder n /ˈfaʊn.dɚ/ người sáng lập

95 gain v /ɡeɪ / thu được, có được

96 head n /hed/ trưởng

97 hire v /haɪr/ thuê

98 host n /hoʊst/ tổ chức

99 human resource /ˈhjuː mən - ˈriː sɔːrs/ nhân sự

100 income n /ˈɪn kʌm/ thu nhập

101 individual n /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ cá nhân


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

102 instructor n /ɪ ˈstrʌk.tɚ/ người hướng dẫn

103 interpreter n /ɪ ˈtɝː prə tɚ/ thông dịch viên

104 interview n /ˈɪ tɚ vjuː/ phỏng vấn

105 investigator n /ɪ ˈves tə.ɡeɪ tɚ/ người điều tra

106 janitor n /ˈdʒæn.ə tɚ/ người gác cổng

107 job candidate /dʒɑːb - ˈkæn.dɪ.dət/ ứng cử viên xin việc

108 job duties /dʒɑːb - ˈduː ti/ nhiệm vụ công việc

109 job interview /dʒɑːb - ˈɪ tɚ vjuː/ phỏng vấn công việc

110 job opening /dʒɑːb - ˈoʊp.nɪŋ/ công việc còn trống

111 junior n /ˈdʒuː jɚ/ sinh viên năm cuối

112 labor shortage n,v /ˈleɪ.bɚ/ thiếu nhân lực

113 labor n /ˈleɪ.bɚ/ lao động

114 language n /ˈlæŋ ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ

115 leader n leader lãnh đạo

116 leadership retreat /ˈliː dɚ.ʃɪp - rɪˈtriːt/ vị trí lãnh đạo

117 maintenance crew /ˈmeɪn.tən.əns - kruː/ đội ngũ bảo trì

maintenance
118 /ˈmeɪn.tən.əns - ˈwɝː kɚ/ nhân viên bảo trì
worker

119 management n /ˈmæn.ədʒ.mənt/ sự quản lý

120 manager n /ˈmæn.ə.dʒɚ/ quản lý

121 manicurist n /ˈmæn.ə.kjʊr.ɪst/ thợ cắt sửa móng tay

marketing /ˈmɑːr kɪ tɪŋ -


122 tư vấn tiếp thị
consultants kə ˈsʌl.tənt/
SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

123 master n /ˈmæs.tɚ/ bậc thầy

124 mechanic n /məˈkæn.ɪk/ thợ cơ khí

125 mentor n /ˈmen.tɔːr/ người hướng dẫn

mang tính truyền động


126 motivational adj /ˌmoʊ təˈveɪ.ʃən.əl/
lực

127 musician n /mjuːˈ ɪʃ.ən/ nhạc sĩ

128 nominate v /ˈnɑː mə eɪt/ đề cử

129 occupation n /ˌɑː kjəˈpeɪ ʃən/ nghề nghiệp

130 offer v /ˈɑː fɚ/ đề nghị, đề xuất

131 opportunity n /ˌɑː pɚˈtuː ə ti/ cơ hội

132 orientation n /ˌɔːr i e ˈteɪ.ʃən/ buổi định hướng

orientation /ˌɔːr i e ˈteɪ.ʃən -


133 chương trình định hướng
program ˈproʊ.ɡræm/

134 paid vacation /peɪd - veɪˈkeɪ.ʃən/ nghỉ phép có lương

135 partnership n /ˈpɑːrt ɚ ʃɪp/ sự cộng tác, hợp tác

136 passion n /ˈpæʃ.ən/ niềm đam mê

137 paycheck n /ˈpeɪ.tʃek/ tiền lương

138 payroll n /ˈpeɪ.roʊl/ bảng lương

139 personal adj /ˈpɝː sən.əl/ cá nhân

140 photographer n /fəˈtɑː ɡrə fɚ/ nhiếp ảnh gia

141 position n /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí

142 president n /ˈprez.ɪ.dənt/ chủ tịch

143 productivity n /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə ti/ năng suất


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

144 professional adj prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp

145 programmer n /ˈproʊ.ɡræm ɚ/ lập trình viên

/ˈprɑː dʒekt -
146 project manager giám đốc dự án
ˈmæn.ə.dʒɚ/

promising /ˈprɑː mɪ sɪŋ - ứng cử viên đầy hứa hẹn,


147
candidate ˈkæn.dɪ.dət/ triển vọng

148 promote v /prəˈmoʊt/ thúc đẩy

publicity /pʌbˈlɪs.ə t -
149 điều phối viên quảng cáo
coordinator koʊˈɔːr dən.eɪ tɚ/

150 qualified adj /ˈkwɑː lə faɪd/ đủ điều kiện

151 recruit v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng

152 redundancy n /rɪˈdʌn.dən.si/ sự xa thải

153 reference n /ˈref.ɚ.əns/ sự giới thiệu, tham khảo

154 refuse v /rɪˈfjuː / từ chối

155 reject v /rɪˈdʒekt/ từ chối

156 reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy

157 replacement n /rɪˈpleɪs.mənt/ sự thay thế

158 representative n /ˌrep.rɪˈ e tə tɪv/ người đại diện

159 resume v /rɪˈ uːm/ sơ yếu lý lịch

160 retire v /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu

161 retiree n /rɪˈtaɪ riː/ người về hưu

162 retirement n /rɪˈtaɪr.mənt/ nghỉ hưu

163 rewarding career /rɪˈwɔːr dɪŋ - kəˈrɪr/ công việc bổ ích, thỏa
SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

mãn

164 safety inspector /ˈseɪf.ti - ɪ ˈspek tɚ/ thanh tra an toàn

165 salary n /ˈsæl.ɚ.i/ lương

166 sales assistant /seɪlz - /əˈsɪs.tənt/ trợ lý bán hàng

167 sales associate /seɪlz - əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ cộng tác viên bán hàng

168 sales director /seɪlz - daɪˈrek.tɚ/ giám sát bán hàng

sales
169 /seɪlz - ˈkɑːŋ ɡres mə / đại diện bán hàng
representatives

170 salespeople n /ˈseɪl ˌpɝː sən/ những người bán hàng

171 salesperson n /ˈseɪl ˌpɝː.sən/ người bán hàng

172 secretary n /ˈsek.rə.ter.i/ thư kí

173 section n /ˈsek.ʃən/ bộ phận

174 seek v /siːk/ tìm kiếm

175 senior adj /ˈsiː jɚ/ thâm niên, cao cấp, lớn

176 senior manager /ˈsiː jɚ - ˈmæn.ə.dʒɚ/ một quản lý cấp cao

177 sick leave /sɪk - liːv/ nghỉ bệnh

178 sign v /saɪn/ ký

179 skill n /skɪl/ kĩ năng

180 skillful adj ˈskɪl.fəl/ khéo léo, lành nghề

181 smart adj /smɑːrt/ thông minh

182 specialist n /ˈspeʃ.əl.ɪst/ chuyên gia

183 staff n /stæf/ nhân viên


SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

184 step down /step - daʊn/ từ chức

185 strive to /straɪv - tuː/ nổ lực , cố gắng

186 submit v /səbˈmɪt/ nộp

187 supervisor n /ˈsuː pɚ.vaɪ.zɚ/ giám sát

188 take part in /teɪk - pɑːrt - ɪn/ tham gia

189 technician n /tekˈ ɪʃ.ən/ kỹ thuật viên

190 telemarketer n Không có phiên âm US tiếp thị qua điện thoại

191 temporary adj /ˈtem.pə.rer.i/ tạm thời

the board of /ðiː - bɔːrd - ɑːv -


192 ban hội đồng quản trị
trustee ˌtrʌsˈtiː/

193 transfer v /ˈtræns.fɝː/ chuyển đổi

194 travel writer /ˈtræv.əl - ˈraɪ tɚ/ nhà văn viết về du lịch

195 truck driver /trʌk - ˈdraɪ.vɚ/ tài xế lái xe

196 turn in /tɝː - ɪn/ nộp

197 understaffed adj /ˌʌn.dɚˈstæft/ thiếu nhân viên

198 vice president /vaɪs - ˈprez.ɪ.dənt/ phó chủ tịch

199 workforce n /ˈwɝːk fɔːrs/ lực lượng lao động

You might also like