Professional Documents
Culture Documents
additional time off /əˈdɪʃ.ən.əl - taɪm - ɑːf - thời gian nghỉ làm bổ
5
work wɝːk/ sung
airline /ˈer.laɪn -
6 đại diện hãng hàng không
representative ˌrep.rɪˈ e tə tɪv/
15 apply for a job /əˈplaɪ - fɔːr - eɪ - dʒɑːb/ nộp đơn cho 1 công việc
company /ˈkʌm.pə.ni -
45 người điều hành công ty
executive ɪɡˈzek.jə tɪv/
company /ˈkʌm.pə.ni -
46 cổ đông công ty
shareholders ˈʃerˌhoʊl.dɚ/
54 customer service /ˈkʌs.tə.mɚ - ˈsɝː vɪs/ đại diện phòng chăm sóc
department /dɪˈpɑːrt mə t -
59 quản lý phòng ban
manager ˈmæn.ə.dʒɚ/
SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
employment /ɪmˈplɔɪ.mənt -
78 đại lý việc làm
agency ˈeɪ.dʒən.si/
81 engineer n /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kĩ sư
maintenance
118 /ˈmeɪn.tən.əns - ˈwɝː kɚ/ nhân viên bảo trì
worker
/ˈprɑː dʒekt -
146 project manager giám đốc dự án
ˈmæn.ə.dʒɚ/
publicity /pʌbˈlɪs.ə t -
149 điều phối viên quảng cáo
coordinator koʊˈɔːr dən.eɪ tɚ/
163 rewarding career /rɪˈwɔːr dɪŋ - kəˈrɪr/ công việc bổ ích, thỏa
SỬ ĐÌNH KHOA – 3500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
mãn
167 sales associate /seɪlz - əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ cộng tác viên bán hàng
sales
169 /seɪlz - ˈkɑːŋ ɡres mə / đại diện bán hàng
representatives
175 senior adj /ˈsiː jɚ/ thâm niên, cao cấp, lớn
194 travel writer /ˈtræv.əl - ˈraɪ tɚ/ nhà văn viết về du lịch