You are on page 1of 27

BÀI TẬP HÁN NGỮ SƠ CẤP

(THEO HÁN NGỮ 1)

杉杉汉语
HÁN NGỮ SANG SANG
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

Bài 1: 你好
一, 选择正确的注音法_Chọn phiên âm đúng

1 你好 A. nǐ hǎo B. níhǎo C. nín hǎo


2白 A. bái B. bǎi C. bā
3马 A. ma B. mǎ C. má
4女 A. nǔ B. nǚ C. nǐ
5五 A. nǔ B. wǔ C. ǔ
6八 A. bā B. bá C. ba
7大 A. dā B. dǎ C. dà
8不 A. bú B. bù C. bǔ
9一 A. yǐ B. yí C. yī
10 口 A. kǒu B. kou C. kóu
11 您 A. nǐn B. nín C. nīn

二,用一下声母和韵母拼成音节并用汉字书写_Ghép thanh mẫu với vận


mẫu rồi thêm thanh điệu để tạo thành từ đã học và viết ra chữ hán tương ứng

Ví dụ: wǔ_五

声母 (w) h m b n b
韵母 i a ai u ü ao

1. 3. 5.
2. 4. 6.

三,翻译一下这词_Dịch các từ, cụm từ sau

1 白马 2 不大
3 不好 4 你好
5 好马 6 不好
7 您好 8 大马

Trang 1
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

四,写出汉字的笔顺并写下每个词两线条_Dẫn viết các chữ Hán và viết mỗi


chữ 2 dòng theo đúng thứ tự nét (dùng vở ô ly và bút nước)

Bài 2: 你忙吗?

一,选择正确答案_Chọn đáp án đúng

1.你忙吗?

A.很忙 B.很好 C.很难 D.不太难

2.选择正确句子_Chọn câu đúng

A.忙爸爸你吗? B.你爸爸忙吗? C.吗你爸爸忙? D.你爸爸吗忙?

3.选词填空“ ........难吗?”_Chọn từ điền vào chỗ trống“ ........难吗?”

A.妈妈 B.汉语 C.男 D.妹妹

4. 选择拼音 “吗”_Chọn phiên âm của “吗”

A.mā B.má C.mà D.ma

5. 下面哪个答案有“很忙”的反意思_Từ nào dưới đây có nghĩa trái lại với “很


忙”

A.很好 B.不大 C. 很白 D. 不忙

二,填空_Điền vào chỗ trống

汉字_chữ Hán 拼音_phiên âm 越南语_tiếng Việt

Trang 2
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

ma

tiếng Hán
nán

bố, ba
妈妈

cô ấy, cô ta, bà ấy

gēge
em trai
mèimei

三,翻译下列的词组与句子_Dịch các cụm từ, câu dưới đây

你忙吗?
Bạn rất bận à?

我哥哥不太忙
汉语不太难
Chữ Hán không khó

她妹妹
Bố của anh ấy
我弟弟

Không khó à?

不忙吗?

四,写下每个词两_Viết mỗi chữ 2 dòng theo đúng thứ tự nét (dùng vở ô ly và


bút nước)_Bao gồm 14 từ mới trong bài 2

Trang 3
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

第三课:明天见
一,选择正确的拼音_Chọn phiên âm đúng

1.汉语 A. Hànyǔ B. hányǔ C.hanyǔ


2.不去 A.bùqù B. bù qù C.bǔqù
3.学 A.xue B. xúe C.xué
4.邮局 A.yóujú B. yōujú C.yóuqú
5.九 A.jiū B. jiú C.jiǔ
6. 银行 A.yīnháng B. yínháng C.yǐnháng
7. 钱 A.qiān B. qián C.qian
8. 明天 A.míngtián B.mingtiān C.míngtiān

二,翻译成汉语或越南语_Dịch sang tiếng Trung hoặc tiếng Việt

你妹妹好吗?
cảm ơn, mẹ tớ khỏe

你爸爸忙吗?
không bận lắm

汉语不太难。
không khó, không khó lắm

你去北京吗?

đúng

tôi học tiếng Trung

你去邮局吗?

我去韩国。

ngày mai mẹ đi ngân hàng rút


tiền
明天见!

Trang 4
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

三,看图片,选择正确的对话_Nhìn ảnh, chọn hội thoại đúng

A
a:明天见!
b:明天见!
1
B
a:您好!
b:你好!
2
C
a:白马很大。
b:对。
3
D
a:你忙吗?
b:我很忙。
4
E
a:你妹妹很白。
b:她不白。
5
F
a:你学日语吗?
b:不, 我学汉语。
6

四, 拍视频介绍自己_quay video giới thiệu bản thân

Bài mẫu

大家好,我叫……,今年……岁。我学习汉语。汉语不太难。

我很忙。很高兴认识你们!

五,把全部生词写下去每个次写一线条 viết toàn bộ từ mới vào vở ô ly, mỗi


từ 1 dòng

Trang 5
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

第四课: 你去哪儿?
一,给下列句中划线的词语注音_Viết ra phiên âm của các từ gạch chân

1.她在哪儿。
2.你去哪儿?
3. 昨天星期四,明天星期六。

4. 星期一我回学校。

5. 对不起
6. 没关系

二,完成会话_Hoàn thành hội thoại

1. A: ..... 好! 2. A: 明天..... ..... .....?


B: ..... ..... !你去哪儿? B:今天星期四。明天..... ..... ..... 。
A:我 ..... ..... .....。您去哪儿? A:明天你..... 吗?
B:我回..... .....。 B:明天我去..... .....。

三, 搭词语和它的拼音并翻译成越南与_Nối từ với phiên âm của nó và dịch


sang tiếng Việt

汉字 拼音 答案(đáp án)
1.今天 A. nà'er
2.星期 B. wǒ
3.几 C. xīngqī
4.二 D. xuéxiào
5.三 E. duìbuqǐ
6.四 F. jīntiān
7.那儿 G. sān
8.哪儿 H. zàijiàn
9. 我 J. huí
10. 回 K. jǐ

Trang 6
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

10.学校 L. sì
11. 再见 M. èr
12. 对不起 N. nǎr
13. 没关系 E. méi guānxi

四,拍视频读一读课文_Quay video đọc bài khóa

五,把全部生词写下去每个次写一线条 Viết toàn bộ từ mới vào vở ô ly, mỗi


từ 1 dòng

第五课:这是王老师
一,选择正确的拼音_Chọn phiên âm đúng

1 2 3 4 5 6
A. tiān A. jú A. zuò A. huí A. xiě A. zuèi

B. tīan B. jǘ B. zùo B. húi B. xǐe B. zuì

二,用划线链接_Nối

汉字 越南语
1.身体 A. thầy giáo, cô giáo, giáo viên

2. 请坐 B. mời ngồi

3. 老师 C. cảm ơn

4. 客气 D. công việc

5. 喝茶 E. sức khỏe, thân thể

6. 谢谢 F. khách khí, lịch sự

Trang 7
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

7. 工作 G. uống trà

8. 十日 I. mười ngày

三,翻译成越南语_Dịch sang tiếng Việt

你好,我叫王明,我是越南人。我学汉语,汉语不太难。这是王老,他是
中国人。星期天他回北京,我去再见老师。他请我喝茶,我很客气。

四,拍个视频读一读下面的作文_Quay video đọc bài hội thoại dưới đây

A: 王明, 你家有几口人? 生词_từ mới


B: 我家有三口人,爸爸,妈妈和我。 1. 家(jiā): nhà,gia đình

A: 你家有三口人吗? 2. 有 (yǒu): có
B: 我家有四口人,爸爸,妈妈,哥哥和我。 3. 和 (hé): và
A: 你爸爸身体好吗?
B:他身体很好,你妈妈工作忙吗?
A:她工作不太忙。
B: 你学英语吗?
A:不,我学汉语。
B: 你去哪儿?
A: 我去学校,你去哪儿?
B: 我回家。
A:再见!
B: 再见!

Trang 8
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

五,把全部生词学出来_Viết các từ mới vào vở ô ly, mỗi từ 1 dòng

第六课:我学习汉语
一,看图说话_Nhìn tranh và đặt câu thích hợp

1. 2. 3.

4. 5. 6.

Trang 9
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

二,根据划线部分用疑问词提问_Dùng đại từ nghi vấn để đặt câu hỏi cho các


từ gạch chân

1. 这是我朋友的英文杂志。 1. 这是谁?

2. 我妈妈明天去银行。 2. 明天我妈妈去哪里-哪儿?

3. 今天星期三。 3. 今天星期几?
4.那是中文书。 4. 那是什么?

5.这是王老师。 5.

6.我去北京。 6.

7.她叫明明。 7.

8.我家有三口人。 8.

三,选择正确句子

1.您贵姓? 2. 你学习英语吗?
A.他姓张 C.我姓黄 A.是,我学汉语 C.英语发音很难

B.谢谢 D.我学习汉语 B.不,我学汉语 D.我不学 汉语

3. 我叫 4. 汉语难不难?
A.张 C.先生 A.语法很难 C. 汉子很难,
发音不太难
B.张小月 D.校长 B.我学习汉语 D.我叫麦克

五,把全部生词学出来_Viết các từ mới vào vở ô ly, mỗi từ 1 dòng

Trang
10
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

第七课: 你吃什么?
一, 将下列句子排成会话_Sắp xếp các câu sau thành hội thoại
A. 这是包子。你吃吗?
B. 不喝。我和咖啡。
C. 这是什么?
D. 我不吃包子,我吃米饭。
E. 你喝茶吗?

二, 写出下列数量词组的拼音(注意“一”的变调)
Viết phiên âm của các cụm từ sau (chú ý biến điệu của “一”)
1 一天
2 一个
3 一碗
4 一些
5 一天

三, 翻译成汉语或越南语_Dịch sang tiếng Trung hoặc tiếng Việt

1. Trưa nay tôi ăn một bát mì, một cái bánh bao.

2. Chỗ sách này là sách tiếng Trung. Chỗ sách kia là sách tiếng Anh

3. Bạn muốn ăn mấy cái màn thầu?ăn 2 cái nhé!

4. 越南人吃饺子吗?

5. 中午你去不去食堂吃饭?

Trang
11
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

四, 把“中午,吃,要,个,这些,那些,一些”生词造个句子
Đặt câu với “中午,吃,要,个,这些,那些,一些”

1
2
3
4
5
6
7

第八课: 苹果一斤多少钱?
一, 选择正确的答_Chọn đáp án đúng
二,
1. 你好,你买什么?

A.太贵了,一共五块吧。 C.苹果多少钱一斤?

B. 一共八块五。 D.我买苹果.

2. 一共多少钱?
A.我还要基金苹果。 C.找你两块。

B. 二十一块。 D.你给钱吧。

3. 今天中午你去哪儿吃饭?
A.我去食堂。 C.我不吃米饭。

B. 我吃一个包子。 D.他回家吃饭。

Trang
12
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

4. 我去买橘子,你去吗?

A.我不去,你去吧! C.我要一斤橘子。

B.我去学校 ,你去吗? D.谢谢。

5. 你还要别的吗?

A.明天见! C.三块好吗?

B. 太贵了,三块吧! D.苹果怎么卖?

三, 根据下列橘子中的划线部分提问_Đặt câu hỏi cho từ gạch chân


1. 我们的汉语老师是越南人。

2. 昨天你买一斤苹果,我买两斤橘子。

3. 三个包子,一碗面条一共十五快钱?

4. 中午我们去学校食堂吃饭。

5. 那些是美国苹果。

Trang
13
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

四, 填写词汇_Điền từ thích hợp


A. 橘子..... ..... 钱一斤?
B. ..... 块,你买..... 斤?
A. 太..... 了,三块..... !
B. 好。

五, 读一读在第 63,64 页的课文然后拍个视频_Quay video đọc bài


khóa trang 63, 64

第九课:我换人民币
一, 填写拼音或汉子_điền từ hán tự, phiên âm

汉子 拼音 拼音 汉子

下午 shàngwǔ

图书馆 huàn

要 yíngyèyuán

小姐 wàn

人民币 yīhuìr
百 xiānshēng

等 shǔ

二, 完成会话_Hoàn thành hội thoại


A: 你好,我 ... ... ... 。
B:您好,您要换 ... ... 钱?
A:我换 ... ... 。
B:... 换多少?
A:... 美元
B:好,请等 ... ... ...。
给您钱。请 ... ...。
A:八百美元,... ...,... ... 。
B:不客气。

Trang
14
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

三,用电子词典翻译成越南语_Dịch sang tiếng Việt

我的家
我是越南人。我家在河内。我家有四口人:爸爸、妈妈、姐姐和我。
我爸爸是医生,妈妈是老师。我姐姐是工人。我是学生。我学习汉语。我
很爱我家。

四, 连接照片和正确句子_Nối tranh với câu đúng

A
B
C
D
E

Trang
15
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

第十课:他住哪儿?
一, 写出邪猎号码的读法的拼_Viết phiên âm đúng của các dãy số sau
1. 我家电话号码是:8371351............

2. 他住 12........... 楼,1.......... 门,2003............ 号

二, 组句_sắp xếp (không thêm từ)


1. 他/知道 / 号码 /你 / 电话 / 的 / 知道 / 不

2. 十八楼 / 十二号 / 住 / 我 / 七门

3. 我 / 什么 / 问 / 营业员 / 钱 / 换 / 要

4. 王老师 / 上午 / 找 / 要 / 明天 / 我 / 去

5. 我 / 五十块 / 我 / 他 / 给 / 找 /他 / 五块

三, 选择正确答案_Chọn đáp án đúng

1.你找谁? 4. 你住的号楼是?

A. 我找王老师的 B. 李老师在吗? A. 哪儿 B.什么


办公室
C. 我要买苹果 D. 这是我朋友 C.那 D.几

Trang
16
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

2. 这是什么号码? 5. 请问他在吗?

A.这是电话 B. 这是我家 A. 他去学校了 B. 他吃饭了


C. 这是我号码 D. 这时电话号码 C.今天他去不去 D. 我不知道他
是谁
3. 你家的电话号码是.......? 6. 你是中国人吗?

A. 多少个 B. 多少号 A. 他是中国人 B. 她学习汉语


C. 什么 D. 几 C. 我去北京 D. 我是越南人

四, 接绍自己_Giới thiệu bản thân (điền và quay video hoàn chỉnh).


Bài mẫu

我叫........。我是...........人。我是大学生。我学习........。我住在........楼,房
间号码是........。我的电话/手机号码是.......。

第十一课: 我们都是留学生?
一, 选择正确答案_chọn đáp án đúng
1.我是美国人,他.......是美国人。 4. 他不在,你.....等......。

A. 都 B. 要 A. 先,一下儿 B.还,一下儿
C. 也 D. 还 C.我,一斤橘子 D.给,一会儿
2. 我.....要吃东西,你要不要? 5. A:对不起!
B:.........!
A. 一会儿 B. 一下儿 A. 没 关系 B. 不客气
C. 一斤 D. 一个 C.对了 D. 谢谢
3.我....介绍......,这是白校长。 6. 你做什么工作?

A. 来, 一会儿 B. 先,一会儿 A. 他是中国人 B.我学习汉语


C. 给,一下儿 D. 给,一会儿 C. 我去北京 D. 我是老师

Trang
17
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

二, 组句_sắp xếp lại câu

1. 汉语 / 我 / 介绍 / 他 / 位 / 老师 / 一 / 给

2. 银行 / 也 / 钱 / 我 / 明天 / 去 / 要 / 换

3. 吗 / 俩 / 去 / 都 / 你们/ 不

4. 忙 / 他 / 和 / 太 / 不 / 我 / 都 / 今天

5. 他们 / 俩 / 是 / 朋友 / 我 / 好 / 的 / 都

三, 翻译成汉语_dịch sang tiếng Trung


1. Tôi không biết số điện thoại di động của ông Trương, thầy Vương cũng
không biết số điện thoiaj di động của ông Trương.

2. Tôi giới thiệu một chút đây là bạn thân của tôi Marry, cô ấy là du học
sinh Mỹ.

3. Bố tôi là giáo viên, mẹ tôi cũng là giáo viên họ đều đang ở trường học.

Trang
18
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

四,用“也,都”换写句子_Dùng 也/都 viết lại câu.

1. 我是老师,我姐姐是老师。
也 都

2. 他去邮局,我去邮局。
也 都

3. 他不学英语,我不学英语。
也 都

五, 填写“也/都/先”_điền“也/都/先”
1. 他爸爸是司机,我爸爸……是司机。
2. 我们……是法国留学生。
3. 我……介绍一下儿。
4. 我今天忙,回家晚点儿,你在家……吃饭吧,不要等我。
5. 他们明天……要上课,不去玩儿。
6. 他昨天去银行了,今天……要去那儿取钱。

第十二课:你在哪儿学习?
一, 用和当的疑问代词填空 _ điền đại từ nghi vấn thích hợp

1. 这本书是........的?
2. 你要买........词典?
3. 中午你去........吃饭?
4. 他是........的人?
5. 你在........个班学习?
6. 今天星期........?
7. 你知道他的电话号码是........吗?
8. 你今天........不去学校?

Trang
19
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

二, 将下列句子排成回话然后翻译成越南语
sắp xếp thành hội thoại và dịch sang tiếng Việt

A. 你是留学生吗?
B. 我觉得语法不太难,发音很难。
C. 你好!
D. 对,我是北京语言大学的学生,我在那儿学习汉语。
E. 你好!
F. 汉语难吗?

三, 把“的”填入适当的位置 _ Điền “的” vào vị trí thích hợp

1. 他 A 是 B 我 C 姐姐 D 老师。
2. 我 A 换 B 五万 C 日元 D 人民币。
3. 那是 A 不是张老师 B 德文 C 杂志 D ?
4. 王 A 老师是一位 B 很好 C 老师 D。
5. 他是我们 A 班 B 新 C 同学 D。
6. 学校 A 图书馆 B 书和 C 杂志 D 很多。
四, 综合填空然后拍个视频读一下儿这断文
Chọn từ điền vào chỗ trống và quay video đọc đoạn văn hoàn chỉnh

我(1)麦克,我是美国留学生。我学习汉语。我觉得汉字(2),
发音不(3)难。我(4)你们介绍一下儿:(5)是张东和田芳。
他们(6)是中国学生。张东(7)学英语,田芳(8)学英语。
我和他们都(9)北京语言大学学习。他们是(10)好朋友。

第十三课:这是不是中药?
一, 把下列形容词分成各组反义词
Tìm ra các cặp từ trái nghĩa

Trang
20
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

1.重 2.少 3.轻 4.难 5.新

6.白 7.多 8.容易 9.旧 10.黑

二, 根据划线部分用疑问代词提问
Dùng đại từ nghi vấn đặt câu hỏi cho các từ gạch chân

1. 我的箱子里有很多中文书。

2. 小王给他的新同屋介绍一个汉语老师。

3. 这两个苹果,大的是我的,小的是哥哥的。

4. 我要去图书馆找一本中国历史书。

5. 玛丽和麦克都在北京大学学习汉语。

三, 翻译成汉语_Dịch sang tiếng Việt


1. Vali của chúng tôi ở đằng kia, chiếc to là của anh ấy, chiếc nhỏ là
của tôi.

2. Áo len bao nhiêu tiền một cái?

3. Cái màu đỏ 50 tệ, cái màu trắng 45 tệ. Chị muốn cái nào?

4. Cái Vali màu đen rất nặng, cái vali màu trắng hơi nặng.

Trang
21
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

5. Hôm nay tôi mua 2 bộ quần áo, 1 cái ô, mấy quyển từ điển và 1 lọ
nước hoa và một ít hoa quả .

四, 把下列句子改成反问句然后回答问题
Chuyển các câu sau thành câu hỏi chính phản và trả lời

1. 你有中国朋友吗?

2. 白教授在吗?

3. 这是你的英文书吗?

4. 你买本子吗?

5. 你觉得汉语难吗?

第十四课:你的车是新的还是旧的
一, 模仿例句改写句子_Viết lại câu theo mẫu sau (luyện lượng từvà 的)
0. 这是我的笔 —> 这支笔是我的
1. 这是我朋友的新车
 这辆新车我朋友的

Trang
22
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

2. 这都是红橘子
 这些句子都是红的

3. 那是我妹的一些本子

4. 这不是我妈妈的钱
这些钱是我妈妈的

5. 这是我姐姐新买的衣服
 这件新衣服是我姐姐买的。

二, 组句_Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh


1. 你/支/笔/的/这/吗/是?

2. 的/新/是/不/是/车/的/就/我/的

3. 那/颜色/妈妈/件/黑/的/大衣/我/的/是
那件黑颜色的大衣是我妈妈的。
4. 要/你/橘子/买/你/苹果/说/还是/买

5. 还是/大衣/黑/白/哥哥/是/的/的/的

哥哥的大衣是黑的还是白的?

三, 读后回答问题_Đọc và trả lời câu hỏi

王大国是北京大学的学生,他的身体很好,学习也很好。王大国学习英语,
一个中国老师教他们语法课,一个英国老师教他们听力课。他说“英语课

Trang
23
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

课文很有意思,语法很容易,听力也不难”。他问我:“汉语课怎么样?”
我说:“很有意思”。

1. 王大国在哪儿学习?
王大国在北京大学学习

2. 他学习什么?

3. 谁教他们英语?

4. 他觉得英语怎么样?

5. “我”汉语怎么样?
我(的)汉语比较好。

四, 造句_Đặt câu với các từ sau

1.最近
2.有点儿
3. 刚 我刚做晚饭。

4.工作

5.还是

6.好久

7.马马虎虎

第十五课:你们公司有多少职员

一, 用汉字写出下列数目读法
Dùng chữ Hán viết ra cách đọc của các số sau

Trang
24
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

275
901
2023
10005
207005

二, 用汉字填写数次和量词
Dùng chữ Hán viết ra các số sau và điền lượng từ tương ứng

10 书 十本书

205 香水
30 词典
2 衣服
10 老师
13 苹果

三, 根据下列句子中的划线部分提问_Đặt câu hỏi cho từ gạch chân

1. 我家有三口人。

2. 我们不都是留学生。

3. 今天中午我朋友吃五个包子。

4. 他要换五百美元。

5. 我们班有十五个男学生。

Trang
25
HÁN NGỮ SANG SANG 2023

四, 拍个视频读一读下面的段文_Quay video đọc đoạn văn dưới đây


我们的公司不太大,公司的职员也不多。王先生是我们公司的经理。他很
忙,他上午来公司工作,下午很晚才下班。他是个很好的经理。我们都喜
欢他。张小姐是王先生的秘书。她很好看,他工作很认真。我们常常和他
去看电影。老刘是我们公司的司机。他开一辆大和一辆小的汽车。一辆大
是黑颜色的,他不太新。那辆小的是白色的,是王经理的。老刘每天开车
接送王经理上下班。老王也是个很好的人。我们也喜欢他。

我们公司人不多,我们都喜欢在这儿工作。

Trang
26

You might also like