Professional Documents
Culture Documents
HSK1
( sưu tầm)
第一课
I, Chọn đáp án đúng
1. 五
wū Wǔ wú
2. 女
nǚ Nú Nù
3. 马
Mā Má Mǎ
4. 好
5. 口
6. 白
7. 大
Dǎ Dà Dá
8. 不
Bū Bú Bǔ
9. 你好
A yī B yí C yǐ
11. 三
A sī A Sí C sì
13. 六
14. 七
qī qí qǐ
15. 九
16. 十
5. 你好
弟二课
I, Chọn đáp án đúng
1. 忙 A māng B máng
2. 很 A hěn B hén
3. 汉语 A hànyǔ B hányǔ
4. 难 A nán B nǎn
5. 他 A tā B tà
6. 哥哥 A gēge B gēgē
7. 弟弟 A dìdi B dīdǐ
8. 爸爸 A bāba B bàba
9. 妈妈 A māma B màma
10.妹妹 A mēimēi B mèimei
2. 哥哥 好 她 很
3. 难 汉语 吗
4. 妈妈 太 不 他 忙
5. 难 不 汉语
IV,Luyện dịch
1. xin chào
5. tạm biệt
6. Bye
7. Không có chi
9. Cảm ơn
学不学
英语很难
去邮局寄信
去银行取钱
去不去北京
明天我去邮局寄信
昨天我去银行取钱
弟四课
第五课
第六课
第七课
第八课
弟九课
弟十二
弟十一
弟十二
弟十三
ĐỀ 1
A. èr shí liù
B. èr shí qī
C. sì shí qī
D. èr shí jiǔ
A. 90
B. 64
C. 94
D. 96
—现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?)
—______________。
A. 八点(bā diǎn)
B. 十点(shí diǎn)
C. 九点(jiǔ diǎn)
D. 十一点(shíyī diǎn)
5. Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.
—今天几点上课?(Jīntiān jǐ diǎn shànɡkè?)
—______________。
A. 七点 (qī diǎn)
B. 八点(bā diǎn bàn)
C. 七点半(qī diǎn bàn)
D. 八点半(bā diǎn bàn)
—_______________。
A. 9 月(yuè)14 号(hào)
B. 8 月(yuè)15 号(hào)
C. 9 月(yuè)16 号(hào)
D. 8 月(yuè)16 号(hào)
10. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
__________________。
A. 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)
B. 我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)
C. 天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)
D. 我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)
11. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
—__________。
A. 我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
B. 他的书。(Tā de shū.)
C. 下雨。(Xià yǔ.)
D. 我不要。(Wǒ bú yào.)
13. Điền vào đoạn đối thoại bằng một từ thích hợp.
14. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
– ____________________?
– 好啊。(Hǎo ā.)
A. 行吗(xínɡ mɑ)
B. 可以吗(kěyǐ mɑ)
C. 对吗(duì mɑ)
D. 好吗(hǎo mɑ)
18. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
……
男(nán):不错。(Bú cuò.)
男(nán):可以。(Kěyǐ.)
……结账(jié zhànɡ)……
(pay up)
售货员(Salesman, Shòu huò yuan):一共 320 块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)
A. 多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)
B. 多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
C. 什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)
D. 什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
今天①天气②不③好,所以我们④去公园。
我的汉语①说得②好,听力也③有问题,你④能帮我吗?
经理,①因为我②今天不③舒服,④请假吗?
不好意思,这个箱子很重,您____帮我一下吗?
(Bù hǎo yìsi,zhèɡe xiānɡzi hěn zhònɡ,nín ____ bānɡ wǒ yí xià mɑ?)
A. 会(huì)
B. 要(yào)
C. 想(xiǎnɡ)
D. 能(nénɡ)
A. 他比她胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
B. 她比他胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
C. 他没有她瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)
D. 她没有他瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)
30. Chọn theo thông tin bên dưới. (Nhiều câu trả lời)
25 ℃ 38℃
今天①很冷,你②能不③能④门关一下呢?
(Jīntiān ① hěn lěnɡ,nǐ ② nénɡ bù③ nénɡ ④ mén ɡuān yí xià ne?)
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
32. Điền “了“ vào chỗ trống thích hợp. (Nhiều đáp án)
对不起①经理②,昨天我去③医院④。
________________________________
A. 汉字我写用笔。(Hànzì wǒ xiě yònɡ bǐ.)
B. 我用笔写汉字。(Wǒ yònɡ bǐ xiě hànzì.)
C. 我写汉字用笔。(Wǒ xiě hànzì yònɡ bǐ.)
D. 用笔我写汉字。(Yònɡ bǐ wǒ xiě hànzì.)
Đáp án
1-B, 2-C, 3-D, 4-C, 5-D, 6-B, 7-A, 8-C, 9-B, 10-C, 11-A, 12-B, 13-B, 14-B, 15-D, 16-A, 17-
C, 18-D, 19-A, 20-D, 21-D, 22-B, 23-C, 24-D, 25-A, 26-C, 27-D, 28-D, 29-A hoặc C , 30-A
hoặc D, 31-D, 32- C hoặc D, 33-D, 34-C, 35-B
Đề 2
Bài tập 1: Viết đúng pinyin và nghĩa tiếng việt của các từ sau: (1 đ)
1, 学校
2, 去
3, 身体
4, 要
5, 写
6, 很好
7, 谁
8, 工作
9, 水果
10, 贵
2, Xigqiliu
3, Bu he
4, Xiexie
5, Mei wenti
6, qu qian
7, jiating
8, hanguo yu
9, pengyou
10, zhidao
Bài tập 3: Dùng đại từ để hỏi để chuyển các câu sang dạng nghi vấn: (2 đ)
1, 这是我的朋友。
2,今天是星期五。
3,李老师不在这儿,他在酒店吃饭。
4,他坐飞机去北京,下星期才能回来。
5,我们班有三十个人都学习汉语 。
1, 他们要去国家银行换钱。
2,我们是越南人来中国五十天了, 但是还不敢去玩儿。
3,他们学唱歌很久了,但是还不会唱。
4,你老师会做饭,你们有谁会做饭吗?
5,国天和我明天要去银行换五百二块人民币的越南盾。
Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 3đ
1, 住/ 十八/ 在/ 李安/ 楼/ 吗 / ?
4.,衣服 / 这是 / 新买/ 我 / 的。
6,我们/好/ 很/老师/看。
7,月/麦克/去/下/个/中国。
8,你/好/身体/吗/爸爸/?
Bài tập 6: Viết đoạn hội thoại với các từ sau: 中国,吃不吃,工作,要,知道 。(1đ)
_______________________________________________________________
_______________________________________________________________
_______________________________________________________________
_______________________________________________________________
_______________________________________________________________
_______________________________________________________________
Từ mới hsk1
我 wǒ Tôi
你 nǐ Bạn
他 tā Anh ấy
她 tā Cô ấy
他们 tāmen Họ
她们 tāmen Họ
Phó từ
Đại từ hỏi
谁 shuí Ai
什么 shén me Cái gì
几 jǐ Mấy
Số
一 yī 1
二 èr 2
三 sān 3
四 sì 4
五 wǔ 5
六 liù 6
七 qī 7
八 bā 8
九 jiǔ 9
十 shí 10
零 líng 0
Lượng từ
个 gè
岁 suì
本 běn
些 xiē
块 kuài
Trạng từ
不 bù Không phải
没 méi Không
很 hěn Rất
太 tài Quá
都 dōu Tất cả
Liên từ
和 hé Và
Giới từ
Phụ trợ
的 de
了 le
吗 ma
呢 ne
Thán từ
喂 wèi Này
Danh từ
家 jiā Nhà
上 shàng Lên
下 xià Xuống
中午 zhōngwǔ Trưa
下午 xiàwǔ Chiều
年 nián Năm
月 yuè Tháng
日 rì Ngày
星期 xīngqī Tuần
分钟 fēnzhōng Phút
爸爸 bàba Bố
妈妈 māma Mẹ
朋友 péngyou Bạn bè
医生 yīshēng Bác sĩ
衣服 yīfu Quần áo
水 shuǐ Nước
菜 cài Món ăn
米饭 mǐfàn Cơm
茶 chá Trà
杯子 bēizi Cốc
钱 qián Tiền
电视 diànshì TV
电影 diànyǐng Phim
猫 māo Mèo
狗 gǒu Chó
东西 dōngxi Đồ đạc
人 rén Người
名字 míngzi Tên
书 shū Sách
字 zì Chữ
桌子 zhuōzi Bàn
椅子 yǐzi Ghế
Động từ
谢谢 xièxie Cảm ơn
请 qǐng Làm ơn
有 yǒu Có
看 kàn Nhìn
听 tīng Nghe
说话 shuōhuà Nói
读 dú Đọc
写 xiě Viết
去 qù Đi
吃 chī Ăn
喝 hē Uống
睡觉 shuìjiào Ngủ
做 zuò Làm
买 mǎi Mua
开 kāi Lái
坐 zuò Ngồi
住 zhù Ở
学习 xuéxí Học
下雨 xiàyǔ Mưa
爱 ài Yêu
喜欢 xǐhuān Thích
想 xiǎng Muốn
能 néng Có thể
Tính từ
好 hǎo Tốt
大 dà Lớn
小 xiǎo Nhỏ
多 duō Nhiều
少 shǎo Ít
冷 lěng Lạnh
热 rè Nóng
漂亮 piàoliàng Đẹp
Ngữ pháp hsk1